Nắm vững vị trí từ loại trong câu tiếng Anh là chìa khóa để chinh phục điểm TOEIC cao, đặc biệt khi bạn đặt mục tiêu đạt 990 điểm tuyệt đối. Không chỉ đơn thuần là kiến thức ngữ pháp, đây còn là nền tảng giúp bạn nhận diện các bẫy ngữ pháp phổ biến trong bài thi TOEIC. Hãy cùng Ngoại ngữ 24h khám phá chi tiết về vị trí từ loại trong TOEIC và cách áp dụng hiệu quả trong kỳ thi TOEIC.

I. Định nghĩa từ loại (part of speech) trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh là phân loại từ dựa trên chức năng ngữ pháp của chúng trong câu. Mỗi từ loại đảm nhận vai trò riêng biệt và tuân theo các quy tắc ngữ pháp cụ thể về vị trí, cách sử dụng và hình thái.
 Định nghĩa từ loại (part of speech) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 8 từ loại chính: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ, liên từ và thán từ. Việc phân biệt chính xác từng loại từ này là bước đầu tiên để xây dựng câu đúng ngữ pháp và đạt điểm cao trong TOEIC.

Đặc biệt, trong bài thi TOEIC, phần Ngữ pháp (Part 5 và Part 6) thường xuyên kiểm tra kiến thức về từ loại. Khoảng 25-30% câu hỏi trong phần này liên quan đến việc xác định vị trí từ loại trong TOEIC phù hợp với ngữ cảnh và vị trí trong câu.

II. Các loại từ cơ bản trong TOEIC

Trước khi tìm hiểu vị trí từ loại trong TOEIC, hãy cùng Ngoại Ngữ 24h điểm danh các loại từ cơ bản trong TOEIC ngay dưới đây nhé!

1. Danh từ (Nouns)

Danh từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm hoặc ý tưởng. Trong TOEIC, danh từ xuất hiện phổ biến trong các chủ đề kinh doanh như:
Danh từ (Nouns)

  • meeting (cuộc họp)
  • employee (nhân viên)
  • report (báo cáo)
  • company (công ty)
  • management (quản lý)

2. Động từ (Verbs)

Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự việc. Trong TOEIC, các động từ thương mại phổ biến bao gồm:
Động từ (Verbs)

  • approve (chấp thuận)
  • attend (tham dự)
  • confirm (xác nhận)
  • decline (từ chối)
  • establish (thiết lập)
  • implement (thực hiện)
  • negotiate (đàm phán)

3. Tính từ (Adjectives)

Tính từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ thường gặp trong TOEIC:
Tính từ (Adjectives)

  • annual (hàng năm)
  • beneficial (có lợi)
  • comprehensive (toàn diện)
  • confidential (bí mật)
  • efficient (hiệu quả)
  • innovative (sáng tạo)

4. Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Một số trạng từ quan trọng trong TOEIC:
Trạng từ (Adverbs)

  • accordingly (theo đó)
  • effectively (hiệu quả)
  • immediately (ngay lập tức)
  • necessarily (cần thiết)
  • promptly (nhanh chóng)
  • subsequently (sau đó)

5. Đại từ (Pronouns)

Đại từ thay thế danh từ để tránh lặp lại. Các loại đại từ trong TOEIC gồm: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ phản thân, đại từ chỉ định, đại từ liên hệ.
Đại từ (Pronouns)

6. Giới từ (Prepositions)

Giới từ thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Giới từ phổ biến trong TOEIC:
Giới từ (Prepositions)

  • according to (theo)
  • in accordance with (phù hợp với)
  • on behalf of (thay mặt cho)
  • in reference to (liên quan đến)
  • with regard to (về vấn đề)

7. Liên từ (Conjunctions)

Liên từ nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Trong TOEIC, các liên từ quan trọng bao gồm:
Liên từ (Conjunctions)

  • although (mặc dù)
  • despite (mặc dù)
  • however (tuy nhiên)
  • nevertheless (tuy nhiên)
  • therefore (do đó)
  • whereas (trong khi)

8. Thán từ (Interjections)

Thán từ biểu hiện cảm xúc, ít xuất hiện trong TOEIC nhưng đôi khi được dùng trong phần Hội thoại:

  • Oh! (Ồ!)
  • Well! (Ừm!)
  • Great! (Tuyệt!)

III. Vị trí của từng loại từ trong câu TOEIC

Tham khảo ngay kiến thức về vị trí từ loại trong TOEIC ngay dưới đây bạn nhé!
Vị trí của từng loại từ trong câu TOEIC

1. Vị trí danh từ (Nouns)

Danh từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:

  • Chủ ngữ: The company announced a new policy. (Công ty đã công bố một chính sách mới.)
  • Tân ngữ trực tiếp: The manager approved the proposal. (Người quản lý đã chấp thuận đề xuất.)
  • Tân ngữ gián tiếp: She gave her assistant the documents. (Cô ấy đưa tài liệu cho trợ lý của mình.)
  • Bổ ngữ cho chủ ngữ: John is the president of the corporation. (John là chủ tịch của tập đoàn.)
  • Bổ ngữ cho tân ngữ: They appointed Mr. Smith the new director. (Họ bổ nhiệm ông Smith làm giám đốc mới.)
  • Sau giới từ: The meeting will be held in the conference room. (Cuộc họp sẽ được tổ chức trong phòng hội nghị.)

Lưu ý: Danh từ trong TOEIC thường xuất hiện kèm theo các cụm từ định ngữ phức tạp, ví dụ: "The implementation of the new marketing strategy resulted in a substantial increase in sales." (Việc thực hiện chiến lược tiếp thị mới đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số.) Để xác định chính xác danh từ chính trong cụm danh từ dài, hãy tìm từ cốt lõi mà các thành phần khác bổ nghĩa cho.

2. Vị trí động từ (Verbs)

Động từ thường đứng sau chủ ngữ và nếu có nhiều động từ, chúng sẽ theo một trật tự cụ thể:

  • Động từ chính: The department completed the project ahead of schedule. (Phòng ban đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • Động từ + tân ngữ: The accountant prepared the financial statements. (Kế toán viên đã chuẩn bị các báo cáo tài chính.)
  • Động từ khuyết thiếu + V-nguyên thể: The employees must submit their reports by Friday. (Nhân viên phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
  • Động từ + V-ing: They are discussing the terms of the contract. (Họ đang thảo luận về các điều khoản hợp đồng.)
  • Động từ + quá khứ phân từ: The document has been signed by all parties involved. (Tài liệu đã được tất cả các bên liên quan ký.)

Mẹo thi TOEIC: Động từ là nơi TOEIC thường giăng bẫy nhất về thì và sự hòa hợp giữa chủ ngữ-động từ. Khi gặp câu hỏi liên quan đến việc chọn động từ, luôn kiểm tra:

  • Sự hòa hợp với chủ ngữ (số ít/số nhiều)
  • Tính nhất quán về thì trong cả đoạn văn
  • Trạng từ chỉ thời gian để xác định thì phù hợp

3. Vị trí tính từ (Adjectives)

Tính từ có thể đứng:

  • Trước danh từ (attributive position): The successful company expanded its operations. (Công ty thành công đã mở rộng hoạt động của mình.)
  • Sau động từ liên kết (predicative position): The proposal seemed reasonable. (Đề xuất có vẻ hợp lý.)
  • Sau tân ngữ (object complement): The board found the presentation informative. (Hội đồng thấy bài thuyết trình đầy thông tin.)
  • Đứng một mình khi danh từ được hiểu ngầm: Out of all applicants, she was the most qualified. (Trong tất cả các ứng viên, cô ấy là người có đủ điều kiện nhất.)

Chiến thuật: Trong TOEIC, việc phân biệt giữa tính từ và trạng từ rất quan trọng. Khi thấy vị trí cần điền là sau động từ, hãy xác định xem động từ đó là động từ liên kết (cần tính từ) hay động từ hành động (cần trạng từ):

  • The project is complete. (Dự án đã hoàn thành.) (động từ liên kết + tính từ)
  • The project progressed smoothly. (Dự án tiến triển suôn sẻ.) (động từ hành động + trạng từ)

4. Vị trí trạng từ (Adverbs)

Trạng từ có vị trí linh hoạt hơn các từ loại khác:

  • Đầu câu: Unfortunately, the shipment was delayed. (Thật không may, lô hàng đã bị trễ.)
  • Giữa chủ ngữ và động từ: The company always meets its targets. (Công ty luôn đạt được mục tiêu của mình.)
  • Giữa trợ động từ và động từ chính: They have successfully implemented the new system. (Họ đã thực hiện thành công hệ thống mới.)
  • Sau động từ: The stock prices increased dramatically. (Giá cổ phiếu tăng mạnh.)
  • Cuối câu: The meeting was rescheduled accordingly. (Cuộc họp được lên lịch lại cho phù hợp.)

Quy tắc vàng: Một số trạng từ có vị trí cố định:

  • Trạng từ tần suất (always, usually, often, sometimes, never): đứng trước động từ chính nhưng sau trợ động từ
  • Trạng từ đánh giá (certainly, definitely, probably): thường đứng đầu câu hoặc trước động từ chính
  • Trạng từ nối (however, therefore, consequently): thường đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề

5. Vị trí đại từ (Pronouns)

Đại từ thường xuất hiện ở những vị trí sau:

  • Chủ ngữ: She wrote the report. (Cô ấy đã viết báo cáo.)
  • Tân ngữ trực tiếp: The manager called them to the meeting. (Người quản lý đã gọi họ đến cuộc họp.)
  • Tân ngữ gián tiếp: The supervisor gave her the assignment. (Người giám sát đã giao nhiệm vụ cho cô ấy.)
  • Sau giới từ: The decision was made by him. (Quyết định được đưa ra bởi anh ta.)
  • Chỉ thị sở hữu (trước danh từ): His proposal was accepted. (Đề xuất của anh ấy đã được chấp nhận.)

Lưu ý quan trọng: Trong phần đọc hiểu, đại từ thường được dùng để liên kết thông tin giữa các câu. Để hiểu đúng nội dung, cần xác định chính xác đại từ đang thay thế cho danh từ nào. Ví dụ: "The company announced its new policy. It will be implemented next month." ("It" ở đây đại diện cho "policy" chứ không phải "company".) (Công ty đã công bố chính sách mới của mình. Nó sẽ được thực hiện vào tháng tới.)

6. Vị trí giới từ (Prepositions)

Giới từ thường đứng:

  • Trước danh từ/đại từ: The meeting is scheduled for next Tuesday. (Cuộc họp được lên lịch vào thứ Ba tuần tới.)
  • Cuối câu hỏi (trong cấu trúc câu hỏi): Which department does she work in? (Cô ấy làm việc ở phòng ban nào?)
  • Trước V-ing trong cụm giới từ + V-ing: She is interested in joining the project team. (Cô ấy quan tâm đến việc tham gia nhóm dự án.)

Kỹ thuật: Trong TOEIC, cấu trúc "danh từ/động từ/tính từ + giới từ" rất quan trọng. Hãy ghi nhớ các cụm cố định như:

  • Danh từ + giới từ: response to (phản hồi về), interest in (sự quan tâm đến), increase in (sự tăng lên trong)
  • Động từ + giới từ: rely on (dựa vào), comply with (tuân thủ), refer to (đề cập đến)
  • Tính từ + giới từ: responsible for (chịu trách nhiệm về), familiar with (quen thuộc với), interested in (quan tâm đến)

7. Vị trí liên từ (Conjunctions)

Liên từ thường xuất hiện ở những vị trí:

  • Giữa hai mệnh đề: We reviewed the contract, and we suggested some changes. (Chúng tôi đã xem xét hợp đồng và đề xuất một số thay đổi.)
  • Đầu mệnh đề phụ: Although the deadline was tight, they completed the project on time. (Mặc dù thời hạn khá gấp, họ đã hoàn thành dự án đúng thời gian.)
  • Giữa các từ/cụm từ đồng loại: The report covered marketing, sales, and distribution channels. (Báo cáo đề cập đến tiếp thị, bán hàng và các kênh phân phối.)

Chiến thuật: Trong phần đọc hiểu, liên từ rất quan trọng vì chúng chỉ ra mối quan hệ logic giữa các ý. Hãy chú ý đến:

  • Liên từ chỉ nguyên nhân-kết quả: because (bởi vì), therefore (do đó), as a result (kết quả là)
  • Liên từ chỉ tương phản: although (mặc dù), however (tuy nhiên), nevertheless (tuy nhiên)
  • Liên từ chỉ điều kiện: if (nếu), unless (trừ khi), provided that (với điều kiện là)

8. Vị trí thán từ (Interjections)

Thán từ thường đứng:

  • Đầu câu: Well, we should reconsider our approach. (À, chúng ta nên xem xét lại phương pháp của mình.)
  • Độc lập (tách biệt với phần còn lại của câu): Oh! The deadline has been moved up. (Ồ! Thời hạn đã được chuyển lên.)

Lưu ý: Thán từ hiếm khi xuất hiện trong các phần Reading nhưng có thể gặp trong phần Listening, đặc biệt là trong các đoạn hội thoại. Chúng thường báo hiệu thái độ hoặc cảm xúc của người nói.

IV. Cách xác định vị trí từ loại trong các câu hỏi TOEIC

Trong phần Part 5 và Part 6 của bài thi TOEIC, việc xác định từ loại thích hợp là kỹ năng cốt lõi. Dưới đây là quy trình 5 bước giúp bạn xác định chính xác từ loại cần điền:
Cách xác định vị trí từ loại trong các câu hỏi TOEIC

  • Bước 1: Xác định các thành phần chính của câu (chủ ngữ, động từ, tân ngữ) để hiểu cấu trúc tổng thể.
  • Bước 2: Dựa vào cấu trúc câu, xác định vị trí cần điền nằm ở thành phần nào của câu.
  • Bước 3: Dựa vào vị trí đã xác định, xác định từ loại phù hợp với vị trí đó.
  • Bước 4: Xem xét ngữ nghĩa của câu để chọn từ có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.
  • Bước 5: Kiểm tra lại để đảm bảo đáp án bạn chọn tạo ra một câu hoàn chỉnh, hợp lý về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa.

Ví dụ minh họa:

Câu hỏi: "The financial report was prepared _____ by the accounting department." (Báo cáo tài chính được chuẩn bị _____ bởi phòng kế toán.)

  • A. careful

  • B. carefully

  • C. carefulness

  • D. caring

Phân tích:

  • Vị trí cần điền nằm sau động từ "was prepared" và trước giới từ "by"

  • Vị trí này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "was prepared"

=> Đáp án B (carefully) là trạng từ, phù hợp với vị trí này

V. Bài tập xác định vị trí từ loại trong TOEIC

Để thực sự nắm vững vị trí từ loại trong TOEIC, bạn cần luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng này:

1. Bài tập

Bài Tập 1: Xác định từ loại của từ được gạch chân

  1. She always runs fast in the morning.

  2. The beautiful flowers bloom in spring.

  3. I need a new computer for work.

  4. They arrived early at the party.

  5. Can you help me with this problem?

  6. The movie was really interesting.

  7. We live in a big city.

  8. He speaks English fluently.

  9. Please close the door.

  10. She wore a red dress to the event.

Bài Tập 2: Chọn từ loại đúng

  1. She is a very ___ (quick) learner.

  2. I usually ___ (drive/driving) to work.

  3. This is my ___ (friend/friends).

  4. They live in a ___ (beautiful/beauty) house.

  5. He speaks ___ (slow/slowly).

  6. I ___ (want/wants) to buy a new phone.

  7. That was a ___ (surprise/surprising) party.

  8. She is working ___ (hard/hardly) today.

  9. We need more ___ (information/informative).

  10. Can you ___ (explain/explanation) this problem?

Bài Tập 3: Hoàn thành câu với từ loại phù hợp

  1. They made an ___ (invite) to the party.

  2. She is a very ___ (success) businesswoman.

  3. He works ___ (efficient) every day.

  4. The ___ (create) of the painting is unknown.

  5. We need to ___ (decide) quickly.

  6. The weather is quite ___ (change) today.

  7. This book is very ___ (inform).

  8. He speaks with great ___ (confident).

  9. They live in a ___ (develop) area.

  10. I want to ___ (improve) my English skills.

2. Đáp án

Bài tập 1

  1. runs – Động từ (V)

  2. beautiful – Tính từ (Adj)

  3. computer – Danh từ (N)

  4. early – Trạng từ (Adv)

  5. help – Động từ (V)

  6. interesting – Tính từ (Adj)

  7. city – Danh từ (N)

  8. fluently – Trạng từ (Adv)

  9. close – Động từ (V)

  10. red – Tính từ (Adj)

Bài tập 2

  1. quick (Tính từ – Adj)

  2. drive (Động từ – V)

  3. friend (Danh từ – N)

  4. beautiful (Tính từ – Adj)

  5. slowly (Trạng từ – Adv)

  6. want (Động từ – V)

  7. surprise (Danh từ – N) hoặc surprising (Tính từ – Adj) – Câu đúng: surprising

  8. hard (Trạng từ – Adv)

  9. information (Danh từ – N)

  10. explain (Động từ – V)

Bài tập 3

  1. invitation (Danh từ – N)

  2. successful (Tính từ – Adj)

  3. efficiently (Trạng từ – Adv)

  4. creator (Danh từ – N)

  5. decide (Động từ – V)

  6. changeable (Tính từ – Adj) hoặc changing (Tính từ – Adj)

  7. informative (Tính từ – Adj)

  8. confidence (Danh từ – N)

  9. developed (Tính từ – Adj)

  10. improve (Động từ – V)

Việc thành thạo vị trí từ loại trong TOEIC giúp bạn không chỉ làm tốt phần ngữ pháp của bài thi mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu và nghe hiểu. Với sự luyện tập thường xuyên và áp dụng các chiến lược trên, bạn sẽ từng bước chinh phục điểm số TOEIC cao, thậm chí là 990 điểm tuyệt đối.