Đại dương bao la chiếm tới 71% bề mặt Trái Đất, ẩn chứa vô vàn điều kỳ diệu từ những bãi cát vàng đến hệ sinh thái phong phú. Việc mở rộng vốn từ về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là bước đầu để khám phá thế giới khoa học đầy bí ẩn. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu các trường từ vựng về biển trong bài viết dưới đây!

I. Tổng hợp từ vựng về biển trong tiếng Anh

Kho từ vựng về biển rất phong phú, nhưng nếu gom lại thành từng nhóm, bạn sẽ thấy việc học dễ hơn nhiều. Hãy cùng bắt đầu với những từ cơ bản nhất, rồi lần lượt khám phá những mảng thú vị khác của thế giới biển

1. Từ vựng về biển nói chung

Đây là những từ vựng cơ bản, mô tả cảnh quan, hiện tượng và yếu tố quen thuộc khi nhắc đến biển.

Từ vựng về biển nói chung

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

sea

/siː/

biển

ocean

/ˈəʊʃn/

đại dương

beach

/biːtʃ/

bãi biển

coast

/kəʊst/

bờ biển

shore

/ʃɔːr/

bờ, ven biển

wave

/weɪv/

sóng

tide

/taɪd/

thủy triều

sand

/sænd/

cát

saltwater

/ˈsɔːltˌwɔːtər/

nước mặn

horizon

/həˈraɪzn/

chân trời

2. Từ vựng về du lịch biển

Nhóm này tập trung vào hoạt động nghỉ dưỡng, vui chơi, dịch vụ gắn liền với du lịch biển.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

sunbathe

/ˈsʌnbeɪð/

tắm nắng

swimsuit

/ˈswɪmsuːt/

đồ bơi

snorkel

/ˈsnɔːrkl/

ống thở khi lặn

snorkeling

/ˈsnɔːrklɪŋ/

lặn ống thở

scuba diving

/ˈskuːbə daɪvɪŋ/

lặn bình khí

surfing

/ˈsɜːrfɪŋ/

lướt sóng

beach volleyball

/biːtʃ ˈvɑːlibɔːl/

bóng chuyền bãi biển

lifeguard

/ˈlaɪfɡɑːrd/

nhân viên cứu hộ

seashell

/ˈsiːʃel/

vỏ sò

seafood

/ˈsiːfuːd/

hải sản

cruise

/kruːz/

du thuyền

swim fins

/swɪm fɪnz/

chân vịt bơi

dive

/daɪv/

lặn

bay

/beɪ/

vịnh

jet ski

/ˈdʒet skiː/

mô tô nước

3. Từ vựng về các loại cá biển

Biển rộng lớn là ngôi nhà của muôn loài cá. Đây là nhóm từ vựng giúp bạn gọi tên các loại cá biển bằng tiếng Anh một cách chính xác.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

tuna

/ˈtuːnə/

cá ngừ

salmon

/ˈsæmən/

cá hồi

mackerel

/ˈmækərəl/

cá thu

sardine

/sɑːrˈdiːn/

cá mòi

anchovy

/ˈæntʃəvi/

cá cơm

cod

/kɑːd/

cá tuyết

herring

/ˈherɪŋ/

cá trích

swordfish

/ˈsɔːrdfɪʃ/

cá kiếm

shark

/ʃɑːrk/

cá mập

clownfish

/ˈklaʊn.fɪʃ/

cá hề

4. Từ vựng về các loài chim biển

Không chỉ cá mới gắn với biển, bầu trời trên đại dương cũng rợp cánh chim. Từ những loài quen thuộc trên bãi cát đến những cánh chim xa khơi, nhóm từ này giúp bạn làm giàu vốn từ vựng khi miêu tả thiên nhiên biển cả.

Từ vựng về các loài chim biển

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

seagull

/ˈsiːɡʌl/

mòng biển

albatross

/ˈælbətrɔːs/

hải âu

pelican

/ˈpelɪkən/

bồ nông

puffin

/ˈpʌfɪn/

hải âu mỏ sừng

tern

/tɜːrn/

nhạn biển

cormorant

/ˈkɔːrmərənt/

chim cốc biển

frigatebird

/ˈfrɪɡətbɜːrd/

chim điên điển biển

gannet

/ˈɡænɪt/

chim điên

shearwater

/ˈʃɪrwɔːtər/

hải âu lặn

penguin

/ˈpeŋɡwɪn/

chim cánh cụt

5. Từ vựng về sinh vật biển có vỏ

Trong kho từ vựng về biển, nhóm sinh vật có vỏ là những cái tên quen thuộc, từ cua, tôm đến sò, hàu. 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

crab

/kræb/

cua

lobster

/ˈlɑːbstər/

tôm hùm

shrimp

/ʃrɪmp/

tôm

prawn

/prɔːn/

tôm càng

clam

/klæm/

nghêu

mussel

/ˈmʌsl/

con vẹm

oyster

/ˈɔɪstər/

hàu

scallop

/ˈskæləp/

sò điệp

barnacle

/ˈbɑːrnəkl/

hà biển

hermit crab

/ˈhɜːrmɪt kræb/

cua ẩn sĩ

Sinh vật có vỏ không chỉ đa dạng về loài mà còn góp phần cân bằng hệ sinh thái biển. Để mở rộng vốn từ liên quan đến tự nhiên và sinh thái, bạn có thể xem thêm từ vựng tiếng anh về môi trường.

6. Từ vựng về động vật thân mềm

Không vỏ cứng bao bọc, những loài thân mềm lại mang vẻ đẹp khác: uyển chuyển, đa dạng và đầy màu sắc. Đây là những cái tên quen thuộc trong kho từ vựng về biển cả.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

octopus

/ˈɑːktəpəs/

bạch tuộc

squid

/skwɪd/

mực ống

cuttlefish

/ˈkʌtlˌfɪʃ/

mực nang

jellyfish

/ˈdʒelifɪʃ/

sứa

sea cucumber

/ˈsiː kjuːˌkʌmbər/

hải sâm

sea anemone

/ˈsiː əˌneməni/

hải quỳ

nudibranch

/ˈnjuːdɪbræntʃ/

sên biển

slug

/slʌɡ/

sên

sea hare

/ˈsiː her/

thỏ biển

blue-ringed octopus

/bluː rɪŋd ˈɑːktəpəs/

bạch tuộc vòng xanh

7. Từ vựng về các sinh vật biển khác

Ngoài cá, chim, thân mềm hay loài có vỏ, đại dương còn là mái nhà chung của nhiều sinh vật độc đáo khác. Đây là nhóm từ vựng về biển bạn nên biết để mô tả thế giới dưới nước trọn vẹn hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

dolphin

/ˈdɑːlfɪn/

cá heo

whale

/weɪl/

cá voi

seal

/siːl/

hải cẩu

walrus

/ˈwɔːlrəs/

voi biển

sea lion

/ˈsiː laɪən/

sư tử biển

manatee

/ˈmænətiː/

lợn biển

stingray

/ˈstɪŋreɪ/

cá đuối

manta ray

/ˈmæntə reɪ/

cá đuối ó

eel

/iːl/

lươn biển

starfish

/ˈstɑːrfɪʃ/

sao biển

8. Từ vựng tên các loại biển và đại dương trên thế giới

Nhắc đến từ vựng về biển, không thể thiếu tên gọi các đại dương và biển lớn -  kiến thức nền tảng trong địa lý và tiếng Anh.

Từ vựng tên các loại biển và đại dương trên thế giới

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Pacific Ocean

/pəˈsɪfɪk ˈəʊʃn/

Thái Bình Dương

Atlantic Ocean

/ətˈlæntɪk ˈəʊʃn/

Đại Tây Dương

Indian Ocean

/ˈɪndiən ˈəʊʃn/

Ấn Độ Dương

Arctic Ocean

/ˈɑːrktɪk ˈəʊʃn/

Bắc Băng Dương

Southern Ocean

/ˈsʌðərn ˈəʊʃn/

Nam Đại Dương

Mediterranean Sea

/ˌmedɪtəˈreɪniən siː/

Biển Địa Trung Hải

Caribbean Sea

/ˌkærɪˈbiːən siː/

Biển Caribê

Baltic Sea

/ˈbɔːltɪk siː/

Biển Baltic

Red Sea

/red siː/

Biển Đỏ

South China Sea

/saʊθ ˈʧaɪnə siː/

Biển Đông

9. Từ vựng giao thông - hàng hải - công trình biển

Biển còn là tuyến đường giao thương quan trọng. Nhóm từ vựng về biển dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với các phương tiện, hoạt động hàng hải và công trình gắn liền với đại dương.

 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

ship

/ʃɪp/

tàu thủy

boat

/bəʊt/

thuyền

ferry

/ˈferi/

phà

submarine

/ˈsʌbməriːn/

tàu ngầm

cargo ship

/ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/

tàu chở hàng

tanker

/ˈtæŋkər/

tàu chở dầu

port

/pɔːrt/

cảng

harbor

/ˈhɑːrbər/

bến cảng

lighthouse

/ˈlaɪthaʊs/

hải đăng

pier

/pɪr/

cầu cảng

10. Từ vựng về biển liên quan tới môi trường

Khi nói đến biển, không thể bỏ qua khía cạnh môi trường: từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm đến bảo tồn. Nhóm từ vựng về biển này giúp bạn diễn đạt chính xác các vấn đề sinh thái đang được quan tâm toàn cầu.

Từ vựng về biển liên quan tới môi trường

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

pollution

/pəˈluːʃn/

ô nhiễm

oil spill

/ɔɪl spɪl/

tràn dầu

plastic waste

/ˈplæstɪk weɪst/

rác thải nhựa

overfishing

/ˌoʊvərˈfɪʃɪŋ/

đánh bắt quá mức

coral bleaching

/ˈkɔːrəl ˈbliːtʃɪŋ/

tẩy trắng san hô

endangered species

/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/

loài có nguy cơ tuyệt chủng

marine ecosystem

/məˈriːn ˈiːkoʊsɪstəm/

hệ sinh thái biển

global warming

/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/

hiện tượng nóng lên toàn cầu

climate change

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

biến đổi khí hậu

conservation

/ˌkɑːnsərˈveɪʃn/

bảo tồn

Ô nhiễm biển gắn liền với ô nhiễm môi trường nói chung, vì thế bạn có thể mở rộng sang từ vựng tiếng anh về môi trường để giúp vốn từ toàn diện hơn.

II. Một số cụm từ liên quan tới biển có ý nghĩa hay

Biển mang đến những cụm từ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc và có tính ứng dụng cao trong giao tiếp. Đây là phần giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về biển một cách sinh động hơn.

Một số cụm từ liên quan tới biển có ý nghĩa hay

  • a drop in the ocean: điều gì đó rất nhỏ bé so với tổng thể lớn.
  • to test the waters: thăm dò, thử trước để xem tình hình ra sao.
  • make waves: gây chú ý, tạo ảnh hưởng mạnh mẽ.
  • all at sea: bối rối, không biết phải làm gì.
  • between the devil and the deep blue sea: tình thế tiến thoái lưỡng nan, chọn bên nào cũng khó.
  • plenty of fish in the sea: vẫn còn nhiều cơ hội khác, thường dùng khi động viên sau thất bại hay chia tay.
  • sail through something: vượt qua dễ dàng.
  • sink or swim: hoặc thành công hoặc thất bại, không có lựa chọn ở giữa.
  • cast away: bị trôi dạt, lạc lõng (thường dùng cho người sống sót ngoài đảo hoang).

Kết luận

Từ sóng biển, cát trắng đến những cụm từ giàu hình ảnh, giờ đây bạn đã có trong tay vốn từ vựng về biển đầy đủ và dễ áp dụng. Muốn mở rộng kho từ vựng học thuật, luyện thi và giao tiếp tự nhiên hơn, hãy đồng hành cùng Tiếng Anh cô Mai Phương.