I. Các từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
Để kể về gia đình, ta cần biết gọi tên; để diễn đạt đúng bằng tiếng Anh, ta phải nắm chắc từng từ. Danh sách dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống từ vựng cơ bản nhất về các thành viên trong gia đình.

|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
father |
/ˈfɑː.ðər/ |
bố |
|
mother |
/ˈmʌð.ər/ |
mẹ |
|
parents |
/ˈpeə.rənts/ |
bố mẹ |
|
son |
/sʌn/ |
con trai |
|
daughter |
/ˈdɔː.tər/ |
con gái |
|
child (số ít) |
/tʃaɪld/ |
đứa trẻ, con |
|
children (số nhiều) |
/ˈtʃɪl.drən/ |
những đứa trẻ, các con |
|
husband |
/ˈhʌz.bənd/ |
chồng |
|
wife |
/waɪf/ |
vợ |
|
brother |
/ˈbrʌð.ər/ |
anh/em trai |
|
sister |
/ˈsɪs.tər/ |
chị/em gái |
|
sibling |
/ˈsɪb.lɪŋ/ |
anh chị em ruột |
|
grandfather |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
ông |
|
grandmother |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
bà |
|
grandparents |
/ˈɡræn.peə.rənts/ |
ông bà |
|
grandson |
/ˈɡræn.sʌn/ |
cháu trai (của ông bà) |
|
granddaughter |
/ˈɡræn.dɔː.tər/ |
cháu gái (của ông bà) |
|
uncle |
/ˈʌŋ.kəl/ |
chú, cậu, bác trai |
|
aunt |
/ænt/ hoặc /ɑːnt/ |
cô, dì, thím, mợ |
|
cousin |
/ˈkʌz.ən/ |
anh chị em họ |
|
nephew |
/ˈnef.juː/ |
cháu trai (con của anh/chị/em) |
|
niece |
/niːs/ |
cháu gái (con của anh/chị/em) |
II. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong gia đình
Sau khi nắm được tên gọi từng thành viên, bước tiếp theo là biết ai thuộc kiểu gia đình nào, ai gọi ai bằng gì. Từ đây, vốn từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong gia đình sẽ giúp bạn ghép nối các mối quan hệ một cách tự nhiên.

1. Kiểu gia đình nhiều thế hệ
Đây là kiểu gia đình có ông bà, bố mẹ, con cháu và đôi khi cả họ hàng thân thiết cùng sinh sống.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
grandparents |
/ˈɡræn.peə.rənts/ |
ông bà |
|
uncle |
/ˈʌŋ.kəl/ |
chú, cậu, bác trai |
|
aunt |
/ænt/ hoặc /ɑːnt/ |
cô, dì, thím, mợ |
|
cousin |
/ˈkʌz.ən/ |
anh chị em họ |
|
nephew |
/ˈnef.juː/ |
cháu trai (con của anh/chị/em) |
|
niece |
/niːs/ |
cháu gái (con của anh/chị/em) |
|
father-in-law |
/ˈfɑː.ðər ɪn lɔː/ |
bố chồng / bố vợ |
|
mother-in-law |
/ˈmʌð.ər ɪn lɔː/ |
mẹ chồng / mẹ vợ |
|
son-in-law |
/ˈsʌn ɪn lɔː/ |
con rể |
|
daughter-in-law |
/ˈdɔː.tər ɪn lɔː/ |
con dâu |
|
brother-in-law |
/ˈbrʌð.ər ɪn lɔː/ |
anh/em rể |
|
sister-in-law |
/ˈsɪs.tər ɪn lɔː/ |
chị/em dâu |
2. Nuclear family
Gia đình hạt nhân thường chỉ gồm bố mẹ và con cái sống cùng nhau.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
parents |
/ˈpeə.rənts/ |
bố mẹ |
|
father |
/ˈfɑː.ðər/ |
bố |
|
mother |
/ˈmʌð.ər/ |
mẹ |
|
son |
/sʌn/ |
con trai |
|
daughter |
/ˈdɔː.tər/ |
con gái |
|
sibling |
/ˈsɪb.lɪŋ/ |
anh chị em ruột |
3. Blended family
Khi bố hoặc mẹ tái hôn và có con riêng, gia đình mới hình thành được gọi là blended family.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
stepfather |
/ˈstep.fɑː.ðər/ |
cha dượng |
|
stepmother |
/ˈstep.mʌð.ər/ |
mẹ kế |
|
stepson |
/ˈstep.sʌn/ |
con trai riêng của vợ/chồng |
|
stepdaughter |
/ˈstep.dɔː.tər/ |
con gái riêng của vợ/chồng |
|
half-brother |
/ˈhɑːf ˌbrʌð.ər/ |
anh/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
|
half-sister |
/ˈhɑːf ˌsɪs.tər/ |
chị/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
III. Các loại từ vựng khác về gia đình
Gia đình không chỉ dừng lại ở cha mẹ và con cái hay ông bà và cháu chắt, mà còn là những mối quan hệ đặc biệt vẫn cần gọi tên. Chính vì vậy, nhóm từ vựng tiếng Anh về gia đình dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, để diễn đạt trọn vẹn hơn về mọi hoàn cảnh.

- single-parent family: gia đình đơn thân (chỉ có cha hoặc mẹ nuôi con)
- foster family: gia đình nhận nuôi tạm thời
- adoptive parents: cha mẹ nuôi hợp pháp
- godfather: cha đỡ đầu
- godmother: mẹ đỡ đầu
- spouse: vợ hoặc chồng (người phối ngẫu)
- partner: bạn đời, người đồng hành (có thể chưa kết hôn)
- relatives: họ hàng, người thân nói chung
- ancestor: tổ tiên
- descendant: con cháu, hậu duệ
IV. Một số cụm từ về gia đình trong tiếng Anh
Biết từ vựng là bước đầu, dùng đúng cụm từ mới là bước xa. Để diễn đạt trôi chảy hơn, bạn cần những cụm từ về gia đình trong tiếng Anh dưới đây:
- look after: chăm sóc
- take after: giống (về ngoại hình hoặc tính cách)
- grow up: lớn lên
- get along with: hòa hợp, hòa thuận
- run in the family: là đặc điểm chung của cả gia đình (ví dụ: tài năng, thói quen)
- get married to sb: kết hôn với ai
- be related to sb: có quan hệ họ hàng với ai
- bring up: nuôi nấng, dạy dỗ
- fall out with sb: bất hòa, cãi vã với ai đó
- be close to sb: thân thiết với ai trong gia đình
V. Các câu giao tiếp cần nhớ về chủ đề gia đình
Trong giao tiếp hàng ngày, chủ đề gia đình luôn xuất hiện: khi tự giới thiệu, khi hỏi thăm nhau, hay đơn giản là kể về số thành viên trong nhà. Nắm chắc những câu giao tiếp chủ đề gia đình sau sẽ giúp bạn nói chuyện tự tin và tự nhiên hơn.

1. Hỏi các thành viên trong gia đình
- How many people are there in your family? - Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- Who do you live with? - Bạn sống cùng ai?
- Do you have any brothers or sisters? - Bạn có anh chị em không?
2. Trả lời về số thành viên trong gia đình
- There are + số người + in my family. - Gia đình tôi có … người.
- I live with + thành viên gia đình. - Tôi sống cùng …
- I have + số lượng + brothers/sisters. - Tôi có … anh/em.
3. Hỏi thăm sức khỏe gia đình người khác
- How’s your family? - Gia đình bạn dạo này thế nào?
- Is everyone in your family doing well? - Mọi người trong gia đình bạn có khỏe không?
- How are your parents these days? - Bố mẹ bạn dạo này thế nào?
4. Trả lời các câu hỏi về hỏi thăm sức khỏe
- They’re all fine, thank you. - Mọi người đều khỏe, cảm ơn bạn.
- Everything is/Everything’s + tính từ (fine/good/okay). - Mọi thứ đều …
- My + thành viên gia đình + is/are + trạng thái. - … của tôi thì …
VI. Các thành ngữ tiếng Anh về gia đình
Gia đình không chỉ hiện diện trong câu chuyện thường ngày, mà còn in dấu trong những cách nói ẩn dụ. Học và dùng đúng các thành ngữ tiếng Anh về gia đình sẽ giúp bạn nói tự nhiên hơn, vừa gọn nghĩa vừa giàu hình ảnh.
- like father, like son: cha nào con nấy
- the apple doesn’t fall far from the tree: con cái thường giống bố mẹ
- blood is thicker than water: một giọt máu đào hơn ao nước lã
- black sheep of the family: người khác biệt, gây tiếng xấu trong gia đình
- a chip off the old block: con giống hệt bố/mẹ
- keep it in the family: giữ kín trong gia đình
- born with a silver spoon in one’s mouth: sinh ra trong gia đình giàu có
Kết luận
Gia đình là nơi bắt đầu của ngôn ngữ yêu thương, và cũng là chủ đề gần gũi nhất để bạn luyện tập tiếng Anh. Với trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình trong bài viết này, bạn đã có nền tảng để giao tiếp tự nhiên, dễ nhớ và dễ dùng. Muốn mở rộng vốn từ và chinh phục nhiều chủ đề hơn, hãy đồng hành cùng Tiếng Anh cô Mai Phương trên hành trình học tập của bạn.