Khi bạn đi du lịch hay làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng chỉ đường là vô cùng quan trọng. Những từ vựng này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm địa điểm, giao tiếp với người dân địa phương, và tránh bị lạc. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ chia sẻ cho bạn 50+ từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

I. Từ vựng tiếng Anh về đường đi thông dụng

Học từ vựng thì dễ quên, học lộn xộn thì khó nhớ. Vì thế, chúng tôi đã sắp xếp danh sách từ vựng chỉ đường tiếng Anh thành từng nhóm rõ ràng một cách hệ thống trong bảng dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về đường đi thông dụng

STT

Nhóm

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1



















 

Hướng đi

go straight

/ɡoʊ streɪt/

đi thẳng

2

turn left

/tɜːrn left/

rẽ trái

3

turn right

/tɜːrn raɪt/

rẽ phải

4

go back

/ɡoʊ bæk/

quay lại, đi ngược lại

5

cross

/krɔːs/

băng qua (đường, cầu)

6

follow

/ˈfɑːloʊ/

đi theo (đường, biển chỉ dẫn…)

7

take (the first/second street)

/teɪk/

rẽ vào (đường thứ nhất/thứ hai)

8

walk along

/wɑːk əˈlɔːŋ/

đi dọc theo

9

go past

/ɡoʊ pæst/

đi ngang qua, vượt qua

10

head towards

/hed təˈwɔːrdz/

đi về phía, tiến về hướng

11

keep going

/kiːp ˈɡoʊ.ɪŋ/

cứ tiếp tục đi

12

exit

/ˈɛɡ.zɪt/

thoát ra, đi ra (cửa, lối ra)

13

enter

/ˈen.tər/

đi vào

14

turn around

/tɜːrn əˈraʊnd/

quay đầu, xoay hướng đi ngược lại

15

go under

/ɡoʊ ˈʌn.dər/

đi dưới (hầm, cầu vượt)

16












 

Vị trí

next to

/nekst tuː/

bên cạnh

17

in front of

/ɪn ˈfrʌnt əv/

phía trước

18

behind

/bɪˈhaɪnd/

phía sau

19

between

/bɪˈtwiːn/

ở giữa (hai vật)

20

opposite

/ˈɑː.pə.zɪt/

đối diện

21

across from

/əˈkrɔːs frəm/

ở bên kia đường, đối diện với

22

at the corner of

/æt ðə ˈkɔːr.nər əv/

ở góc (đường)

23

near

/nɪr/

gần

24

far from

/fɑːr frəm/

xa

25

on the left

/ɑːn ðə left/

bên trái

26

on the right

/ɑːn ðə raɪt/

bên phải

27

in the middle of

/ɪn ðə ˈmɪd.l̩ əv/

ở giữa (một khu vực)

28








 

Các loại đường & lối đi

street

/striːt/

đường phố

29

road

/roʊd/

con đường (nói chung)

30

avenue

/ˈæv.ə.nuː/

đại lộ

31

lane

/leɪn/

ngõ, hẻm, làn đường

32

alley

/ˈæl.i/

ngõ nhỏ, hẻm nhỏ

33

highway

/ˈhaɪ.weɪ/

xa lộ, quốc lộ

34

intersection

/ˈɪn.t̬ɚ.sek.ʃən/

ngã tư, giao lộ

35

roundabout

/ˈraʊn.də.baʊt/

bùng binh, vòng xoay

36

bridge

/brɪdʒ/

cầu

37

tunnel

/ˈtʌn.əl/

đường hầm

38

T-junction

/ˈtiː ˌdʒʌŋk.ʃən/

ngã ba

39

overpass

/ˈoʊ.vɚ.pæs/

cầu vượt

40

sidewalk (US) / pavement (UK)

/ˈsaɪd.wɑːk/

vỉa hè

41












 

Địa điểm

traffic light

/ˈtræf.ɪk laɪt/

đèn giao thông

42

bus stop

/bʌs stɑːp/

điểm dừng xe buýt

43

train station

/treɪn ˈsteɪ.ʃən/

ga tàu hỏa

44

subway station

/ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/

ga tàu điện ngầm

45

airport

/ˈer.pɔːrt/

sân bay

46

park

/pɑːrk/

công viên

47

school

/skuːl/

trường học

48

hospital

/ˈhɑː.spɪ.t̬əl/

bệnh viện

49

post office

/poʊst ˈɑː.fɪs/

bưu điện

50

bank

/bæŋk/

ngân hàng

51

museum

/mjuːˈziː.əm/

bảo tàng

52

shopping mall

/ˈʃɑː.pɪŋ mɑːl/

trung tâm thương mại

53

gas station (US) / petrol station (UK)

/ˈɡæs ˌsteɪ.ʃən/

trạm xăng

54



 

Khoảng cách

near

/nɪr/

gần

55

far

/fɑːr/

xa

56

about

/əˈbaʊt/

khoảng chừng

57

block

/blɑːk/

dãy nhà, đoạn phố

58

kilometer (US) / kilometre (UK)

/kɪˈlɑː.mɪ.t̬ɚ/

kilômét

59




 

Phương tiện giao thông

bus

/bʌs/

xe buýt

60

train

/treɪn/

tàu hỏa

61

subway

/ˈsʌb.weɪ/

tàu điện ngầm (US)

62

taxi

/ˈtæk.si/

xe taxi

 

Đọc thêm:

II. Tổng hợp các mẫu câu dùng để hỏi đường/chỉ đường

Không ít người biết nhiều từ vựng chỉ đường tiếng Anh nhưng vẫn lúng túng khi giao tiếp. Giải pháp rất đơn giản: luyện ngay các mẫu câu hỏi đường và chỉ đường phổ biến dưới đây, để biến kiến thức thành phản xạ.

Tổng hợp các mẫu câu dùng để hỏi đường/chỉ đường

1. Mẫu câu hỏi đường trong tiếng Anh

  1. Excuse me, could you tell me how to get to …? - Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến … không?
  2. How do I get to …? - Tôi đi đến … bằng cách nào?
  3. Can you show me the way to …? - Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến … không?
  4. Where is the nearest …? - … gần nhất ở đâu vậy?
  5. Is there a … near here? - Có … nào gần đây không?
  6. Which way is it to …? - Đường nào để đi đến …?
  7. Am I on the right road to …? - Tôi có đang đi đúng đường đến … không?
  8. How far is it from here to …? - Từ đây đến … bao xa?
  9. Could you point me in the direction of …? - Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đến … không?
  10. Excuse me, I’m looking for … - Xin lỗi, tôi đang tìm …

2. Mẫu câu chỉ đường trong tiếng Anh

  1. Go straight ahead. - Đi thẳng về phía trước.
  2. Turn left at the traffic lights. - Rẽ trái tại đèn giao thông.
  3. Turn right at the corner. - Rẽ phải ở góc đường.
  4. Go past the post office. - Đi ngang qua bưu điện.
  5. It’s on your left. - Nó ở bên trái của bạn.
  6. It’s on your right. - Nó ở bên phải của bạn.
  7. It’s next to the bank. - Nó nằm cạnh ngân hàng.
  8. It’s opposite the school. - Nó đối diện với trường học.
  9. Cross the street and you’ll see it. - Băng qua đường và bạn sẽ thấy nó.
  10. Take the second street on the right. - Rẽ vào con đường thứ hai bên phải.
  11. Go along this road until you reach the park. - Đi dọc con đường này cho đến khi bạn đến công viên.
  12. It’s about five minutes from here. - Từ đây đến đó khoảng 5 phút.
  13. You can’t miss it. - Bạn chắc chắn sẽ thấy ngay, không thể bỏ lỡ đâu.
  14. Go through the underpass. - Đi qua đường hầm đi bộ.
  15. Follow the signs for the city center. - Hãy đi theo các biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố.

Kết luận

Với hơn 50 từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh và hàng loạt mẫu câu hỏi đường, mẫu câu chỉ đường trên, bạn đã có trong tay tấm bản đồ ngôn ngữ để không lạc lối trong giao tiếp. Chìa khóa của thành công là luyện tập thường xuyên và học có hệ thống. Để hành trình học tập của bạn luôn rõ ràng và đúng hướng, hãy để Tiếng Anh cô Mai Phương là điểm tựa đáng tin cậy.