Từ hạn định (Determiner) là một thành phần ngữ pháp quan trọng nhưng thường bị người học tiếng Anh bỏ qua. Hiểu rõ và sử dụng đúng các từ hạn định không chỉ giúp câu văn của bạn chuẩn ngữ pháp mà còn tự nhiên và rõ ràng hơn. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ bạn hiểu rõ hơn về từ hạn định, từ lý thuyết đến thực hành.
I. Từ hạn định là gì?
Từ hạn định (Determiner) là những từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định, giới hạn hoặc làm rõ nghĩa cho danh từ đó. Chúng cung cấp thông tin về số lượng, tính xác định, sở hữu, hoặc vị trí của danh từ, giúp người đọc/nghe hiểu rõ danh từ đang được đề cập là chung chung hay cụ thể, số ít hay số nhiều, thuộc về ai.

Ví dụ:
- The cat is sleeping. (Con mèo đó đang ngủ.)
- This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
- She has two dogs. (Cô ấy có hai con chó.)
- Some water was spilled. (Một ít nước đã bị đổ.)
Trong các ví dụ trên, "the", "my", "two", "some" đều là các từ hạn định, bổ sung ý nghĩa quan trọng cho danh từ phía sau.
II. Vị trí và chức năng của từ hạn định
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm “từ hạn định (determiner)” và vai trò của chúng trong câu, bước tiếp theo là tìm hiểu từ hạn định được đặt ở đâu và chúng đảm nhiệm chức năng gì.
1. Vị trí của từ hạn định
Từ hạn định luôn đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ, và thường là từ đầu tiên trong cụm danh từ.
Chúng xuất hiện trước tính từ (nếu có) và trước danh từ trung tâm.
Cấu trúc thường gặp: Từ hạn định + Adj + N
Ví dụ:
- The red car (Chiếc xe màu đỏ)
- My favorite book (Cuốn sách yêu thích của tôi)
- Some interesting ideas (Một vài ý tưởng thú vị)
Lưu ý quan trọng: Trong một cụm danh từ, chỉ được phép có một từ hạn định chính. Việc sử dụng hai từ hạn định cùng lúc là sai ngữ pháp.
Ví dụ:
-
The my book (Sai: có hai từ hạn định “the” và “my”) → My book hoặc The book (Đúng)
2. Chức năng của từ hạn định
Từ hạn định đóng vai trò làm rõ hoặc giới hạn ý nghĩa của danh từ trong câu. Cụ thể, chúng đảm nhiệm ba chức năng chính sau:
- Xác định danh từ: giúp người đọc biết danh từ đó cụ thể hay không (ví dụ: the car vs a car).
- Chỉ số lượng hoặc phạm vi: some, many, all, each, every, v.v.
- Thể hiện sở hữu: my, your, their, John’s, v.v.
III. Phân loại từ hạn định và cách sử dụng

1. Mạo từ
a) Danh từ xác định & Mạo từ "The"
- "The" được dùng khi danh từ theo sau nó là một danh từ xác định. Điều này có nghĩa là cả người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng cụ thể đang được đề cập đến.
- Các trường hợp phổ biến dùng "The":
- Đối tượng đã được nhắc đến trước đó trong cuộc hội thoại.
- Những địa danh, sự vật duy nhất (ví dụ: the sun, the moon, the Earth).
- Trước tên các quốc gia có chứa từ "kingdom", "states", "republic" (ví dụ: the United Kingdom, the United States).
- Trước các danh từ chỉ một nhóm đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The demand for skilled workers in the construction industry has increased significantly, especially in countries like Japan and South Korea.
- The government is planning to improve the support programs for migrant workers to ensure their rights are protected abroad.
b) Danh từ không xác định & Mạo từ "A/An"
-
"A" và "An" được dùng khi danh từ theo sau là một danh từ không xác định. Đây thường là những danh từ chung chung, được nhắc đến lần đầu, và người nghe chưa biết cụ thể đó là đối tượng nào.
-
Cách phân biệt "A" và "An":
Quy tắc này dựa trên cách phát âm của chữ cái đầu tiên trong danh từ, không phải dựa trên chữ cái viết. Bạn cần dựa vào bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) để xác định chính xác.
|
Mạo Từ |
Quy Tắc Sử Dụng |
Ví Dụ |
|
A |
Đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (về mặt phát âm). |
- A break: Một kỳ nghỉ (/"breɪk/ bắt đầu bằng phụ âm /b/). - A university: Một trường đại học (Mặc dù "u" là nguyên âm, nhưng "university" được phát âm là /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/, bắt đầu bằng phụ âm /j/). |
|
An |
Đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (về mặt phát âm: /ə/, /e/, /i/, /ɑ/, /oʊ/). |
- An assignment: Một bài tập (/"əˈsaɪnmənt/ bắt đầu bằng nguyên âm /ə/). - An hour: Một giờ đồng hồ (Mặc dù "h" là phụ âm, nhưng "hour" được phát âm là /ˈaʊər/, bắt đầu bằng nguyên âm /aʊ/). |
Ví dụ:
- She decided to take a break after studying for six hours straight.
- He needs to prepare an assignment for his history class by the end of the week.
2. Từ hạn định chỉ định
Nhóm từ this, that, these, those đóng vai trò như những "ngón tay chỉ trỏ" trong câu, giúp chúng ta xác định cụ thể đối tượng nào đang được nói đến, đồng thời thể hiện rõ khoảng cách (gần/xa) và số lượng (ít/nhiều) của đối tượng đó.
Để sử dụng chính xác, chúng ta cần nắm vững quy tắc sau:
|
Từ Hạn Định |
Khoảng Cách |
Số Lượng |
Cách Dùng |
|
This |
Gần |
Số ít |
Dùng để chỉ một đối tượng DUY NHẤT ở gần người nói (về không gian hoặc thời gian). • This laptop has all the specifications I need for my coding projects. • This week has been incredibly busy. |
|
That |
Xa |
Số ít |
Dùng để chỉ một đối tượng DUY NHẤT ở xa người nói. • Look at that mountain in the distance! • That meeting we had last month was very productive. |
|
These |
Gần |
Số nhiều |
Là dạng số nhiều của "this", dùng để chỉ NHIỀU đối tượng ở gần. • These shoes are perfect for hiking through the mountains. • These results from our latest survey are very promising. |
|
Those |
Xa |
Số nhiều |
Là dạng số nhiều của "that", dùng để chỉ NHIỀU đối tượng ở xa. • Those paintings over there were created by a famous local artist. • I remember those days we spent together in college. |
3. Từ hạn định sở hữu
Từ hạn định sở hữu, hay còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là tính từ sở hữu, có nhiệm vụ quan trọng là xác định mối quan hệ sở hữu giữa chủ thể và danh từ được nhắc đến trong câu. Chúng luôn đứng trước danh từ và phải phù hợp với chủ sở hữu, không phụ thuộc vào danh từ theo sau.
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ và chi tiết:
|
Từ Hạn Định |
Người Sở Hữu |
Nghĩa |
Ví Dụ & Giải Thích |
|
My |
Ngôi thứ nhất số ít (I) |
Của tôi |
My presentation for the business meeting is almost ready. (Bài thuyết trình của tôi... - "My" thể hiện bài thuyết trình thuộc về người nói.) |
|
Your |
Ngôi thứ hai (You) |
Của bạn |
Is this your notebook? (Đây có phải là quyển sổ của bạn không? - "Your" chỉ sự sở hữu của người đang được hỏi.) |
|
His |
Ngôi thứ ba số ít (He) |
Của anh ấy |
His dedication to the project was evident. (Sự tận tụy của anh ấy... - "His" cho thấy sự tận tụy thuộc về một người đàn ông/nam giới.) |
|
Her |
Ngôi thứ ba số ít (She) |
Của cô ấy |
Her goal is to complete her master's degree. (Mục tiêu của cô ấy... - "Her" xác định mục tiêu thuộc về một người phụ nữ/nữ giới.) |
|
Its |
Ngôi thứ ba số ít (It) |
Của nó |
The company is proud of its new sustainable model. (Công ty tự hào về mô hình mới của nó... - "Its" chỉ sự sở hữu của một vật/chủ thể không phải người - "company".) |
|
Our |
Ngôi thứ nhất số nhiều (We) |
Của chúng tôi |
Our team is preparing for the competition. (Đội của chúng tôi... - "Our" thể hiện tính sở hữu của một nhóm có bao gồm người nói.) |
|
Their |
Ngôi thứ ba số nhiều (They) |
Của họ |
Their collaboration resulted in increased sales. (Sự hợp tác của họ... - "Their" cho thấy sự hợp tác thuộc về một nhóm người khác.) |
Lưu ý: Từ hạn định sở hữu LUÔN đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Chúng không bao giờ đứng một mình.
4. Từ chỉ số lượng
Từ chỉ số lượng (hay lượng từ) là nhóm từ hạn định giúp chúng ta biểu thị số lượng hoặc mức độ của danh từ, nhưng không đưa ra một con số chính xác. Để sử dụng đúng, chìa khóa quan trọng nhất là xác định danh từ theo sau nó là danh từ đếm được hay không đếm được.
Dưới đây là bảng phân loại chi tiết với các ví dụ minh họa cụ thể:
|
Loại Danh Từ |
Từ Chỉ Số Lượng |
Cách Dùng & Ví Dụ Minh Họa |
|
Danh Từ ĐẾM ĐƯỢC (Có thể đếm bằng số) |
Many A few Few Several A number of |
• Many people attended the seminar. (Nhiều người đã tham dự hội thảo.) • A few students stayed after class. (Một vài học sinh ở lại sau giờ học - mang nghĩa tích cực, có một ít.) • Few students understood the advanced topic. (Rất ít học sinh hiểu chủ đề nâng cao - mang nghĩa tiêu cực, gần như không có.) • Several options are available. (Một vài lựa chọn có sẵn.) |
|
Danh Từ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC (Không đếm bằng số được, chỉ có thể đo lường) |
Much A little Little A great deal of A large amount of |
• We don't have much time left. (Chúng ta không còn nhiều thời gian.) • She added a little sugar to her coffee. (Cô ấy thêm một ít đường vào cà phê - đủ dùng.) • There is little hope of finding survivors. (Có rất ít hy vọng tìm thấy người sống sót - gần như không.) • A great deal of research is needed. (Rất nhiều nghiên cứu được yêu cầu.) |
|
Dùng cho CẢ HAI (Đếm được & Không đếm được) |
Some Any A lot of / Lots of All No Plenty of |
• I need some apples and some water. (Tôi cần một ít táo và một ít nước.) • Do you have any questions or any advice? (Bạn có bất kỳ câu hỏi hay lời khuyên nào không? - dùng trong câu hỏi và phủ định.) • He has a lot of friends and a lot of confidence. (Anh ấy có nhiều bạn bè và nhiều sự tự tin.) • All students must bring all necessary equipment. (Tất cả học sinh phải mang tất cả thiết bị cần thiết.) |
Lưu ý:
-
Some vs. Any:
-
Some: Thường dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời, đề nghị.
Ví dụ (khẳng định): We have some milk. (Chúng ta có một ít sữa.)
Ví dụ (lời mời): Would you like some coffee? (Bạn có muốn một ít cà phê không?) -
Any: Thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ (nghi vấn): Do you have any money? (Bạn có chút tiền nào không?)
Ví dụ (phủ định): I don't have any money. (Tôi không có chút tiền nào.)
-
-
A few / A little vs. Few / Little:
-
A few / A little: Mang nghĩa tích cực, có nghĩa là "một vài/một ít" (nhưng đủ dùng).
-
Few / Little: Mang nghĩa tiêu cực, có nghĩa là "rất ít" (gần như không có, không đủ).
-
-
A lot of / Lots of: Có thể thay thế cho "many" và "much" trong hầu hết các ngữ cảnh giao tiếp thông thường, giúp câu nói tự nhiên hơn.
5. Số từ
Khác với các từ chỉ số lượng chung chung, số từ là loại từ hạn định cung cấp thông tin chính xác và rõ ràng về số lượng hoặc vị trí thứ tự của danh từ. Số từ được chia thành hai loại chính, mỗi loại có một chức năng và cách sử dụng riêng biệt.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây:
|
Loại Số Từ |
Chức Năng |
Ví Dụ |
|
Số Đếm (Cardinal Numbers) |
Dùng để đếm số lượng cụ thể của danh từ đếm được. |
• Three students were selected to represent the school in the competition. (Ba học sinh được chọn để đại diện cho trường.) • I bought five apples from the market yesterday. (Tôi đã mua năm quả táo ở chợ.) |
|
Số Thứ Tự (Ordinal Numbers) |
Dùng để xác định vị trí, thứ hạng hoặc trình tự của danh từ trong một chuỗi. |
• She finished the race in second place. (Cô ấy đã về đích ở vị trí thứ hai.) • This is the third time I've visited this museum. (Đây là lần thứ ba tôi thăm bảo tàng này.) |
Lưu ý:
-
Kết hợp với mạo từ "The": Số thứ tự thường đi kèm với mạo từ "the" để nhấn mạnh tính duy nhất của vị trí đó.
- Ví dụ: He is the first person to arrive. (Anh ấy là người đầu tiên đến.)
- Ngoại lệ: Khi số thứ tự đứng trước danh từ không xác định hoặc trong một số cụm cố định. Ví dụ: They celebrated with a first prize. (Họ ăn mừng với giải nhất.)
- Cách viết số thứ tự: Hầu hết số thứ tự được hình thành bằng cách thêm đuôi "-th" vào số đếm (fourth, sixth, seventh...). Tuy nhiên, cần ghi nhớ các trường hợp ngoại lệ quan trọng:
- first (1st), second (2nd), third (3rd)
- fifth (5th - thay vì fiveth), eighth (8th), ninth (9th - bỏ "e"), twelfth (12th - thay vì twelveth)
- Số từ ghép: Khi muốn diễn đạt các số phức tạp hơn, chúng ta kết hợp số đếm và số thứ tự.
6. Từ hạn định nghi vấn
Từ hạn định nghi vấn là những từ được dùng để bắt đầu một câu hỏi và luôn đứng ngay trước một danh từ để làm rõ thông tin mà chúng ta muốn hỏi về danh từ đó. Nhóm này bao gồm ba từ: What, Which, Whose. Mặc dù giống với các đại từ nghi vấn, chức năng của chúng là bổ nghĩa cho danh từ chứ không thay thế cho danh từ.
Để sử dụng chính xác, chúng ta cần nắm vững sự khác biệt trong cách dùng của từng từ:
|
Từ Hạn Định |
Cách Dùng Chi Tiết |
Ví Dụ Minh Họa |
|
What |
Được dùng để hỏi về thông tin chung, chung chung, khi chưa có một giới hạn hay sự lựa chọn nào được xác định trước. |
• What time does the train leave? (Xe lửa khởi hành lúc mấy giờ?) • What subjects are you studying this semester? (Bạn đang học những môn nào trong học kỳ này?) |
|
Which |
Được dùng khi chúng ta muốn hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm có giới hạn, đã được xác định (dù là rõ ràng hay ngầm hiểu). |
• Which book do you want to borrow from the library? (Bạn muốn mượn cuốn sách nào từ thư viện? - trong số những cuốn sách ở thư viện.) • Which team will win the championship this year? (Đội nào sẽ giành chức vô địch năm nay? - trong số các đội tham gia.) |
|
Whose |
Được dùng để hỏi về quyền sở hữu, xác định xem danh từ thuộc về ai. |
• Whose backpack is lying on the floor? (Cái ba lô của ai đang nằm trên sàn vậy?) • Whose idea was it to cancel the meeting? (Ý tưởng của ai để hủy cuộc họp vậy?) |
Lưu ý:
- Khi là Từ Hạn Định Nghi Vấn: What, Which, Whose LUÔN được theo sau ngay bởi một danh từ.
- Khi là Đại Từ Quan Hệ: Whose và Which có thể được dùng để bắt đầu một mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật và thể hiện sự sở hữu.
- Khi là Đại Từ Nghi Vấn: Các từ này đứng một mình, không có danh từ theo sau.
7. Từ hạn định chỉ sự khác biệt
Nhóm từ hạn định này giúp chúng ta phân biệt các đối tượng trong một nhóm, chỉ ra sự khác biệt, bổ sung hoặc những phần còn lại. Ba từ another, other, the other tuy nhỏ nhưng lại gây không ít bối rối cho người học do sự khác biệt tinh tế về cách dùng. Hiểu rõ bản chất của từng từ sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác.
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết:
|
Từ Hạn Định |
Cách Dùng & Ý Nghĩa |
Ví Dụ Minh Họa |
|
Another |
• Cấu trúc: Another + danh từ số ít. • Ý nghĩa: Chỉ "một cái khác" thuộc cùng loại, có thể là thêm vào hoặc thay thế cho cái trước đó. Nó hàm ý về một đối tượng không xác định trong một nhóm còn nhiều cái khác. |
• I have finished this book. Do you have another book I could read? (Tôi đã đọc xong cuốn sách này. Bạn có cuốn sách khác nào cho tôi mượn không?) • He ordered another cup of coffee before heading to the meeting. (Anh ấy gọi một cốc cà phê khác trước khi vào cuộc họp.) |
|
Other |
• Cấu trúc: Other + danh từ số nhiều/danh từ không đếm được. • Ý nghĩa: Chỉ "những cái khác" nói chung, những đối tượng khác cũng loại nhưng không phải là tất cả. Nó thường không có mạo từ "the" và mang tính chất chung chung, chưa xác định. |
• I've already spoken to John. I need to talk to other students now. (Tôi đã nói chuyện với John rồi. Bây giờ tôi cần nói chuyện với những học sinh khác.) • There are other options to consider before making a final decision. (Có những lựa chọn khác cần xem xét trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.) |
|
The Other |
• Cấu trúc: The other + danh từ số ít/số nhiều. • Ý nghĩa: Chỉ "cái còn lại" hoặc "những cái còn lại" trong một nhóm cụ thể, có giới hạn và đã được xác định. Cả người nói và người nghe đều biết rõ về nhóm đối tượng này. |
• I have two brothers. One is a doctor, and the other brother is a teacher. (Tôi có hai người anh em. Một người là bác sĩ, và người còn lại là giáo viên.) • There are three chairs. You can sit on this one, and the other two are for guests. (Có ba cái ghế. Bạn có thể ngồi vào cái này, còn hai cái kia là dành cho khách.) |
IV. Phân biệt từ hạn định và đại từ
Sự khác biệt cốt lõi giữa từ hạn định và đại từ không nằm ở từ vựng, mà nằm ở chức năng ngữ pháp của chúng trong câu. Cùng một từ (ví dụ: "this", "my") có thể đóng hai vai trò khác nhau.
|
Tiêu chí |
Từ hạn định (Determiner) |
Đại từ (Pronoun) |
|
Khái niệm |
Là từ đứng trước danh từ để giới hạn, xác định hoặc định lượng danh từ đó. |
Là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ nhằm tránh lặp lại. |
|
Chức năng ngữ pháp |
Bổ nghĩa cho danh từ (không thể đứng một mình, phải có danh từ theo sau). |
Thay thế cho danh từ, có thể đứng độc lập trong câu. |
|
Vị trí trong câu |
Đứng trước danh từ (hoặc trước tính từ + danh từ). Ví dụ: this book, my car, some people |
Thường đứng ở vị trí của danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ). Ví dụ: This is mine., She loves it. |
|
Ví dụ tiêu biểu |
- Từ chỉ định: this, that, these, those - Từ sở hữu: my, your, his, her, their - Từ chỉ lượng: some, any, much, many, few, each, every - Từ xác định: the, a, an |
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they - Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, theirs - Đại từ chỉ định: this, that, these, those (khi đứng một mình) - Đại từ phản thân: myself, yourself, himself… |
|
Khả năng đứng một mình |
Không thể đứng một mình (phải có danh từ đi kèm). Ví dụ: This book is beautiful. |
Có thể đứng một mình. Ví dụ: This is beautiful. |
|
Ví dụ so sánh cụ thể |
This book is mine. → “This” là từ hạn định (bổ nghĩa cho “book”). This is mine. → “This” là đại từ (thay cho “this book”). |
|
V. Bài tập về các từ hạn định có đáp án
Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức bạn vừa học.

Điền từ hạn định thích hợp vào chỗ trống:
- She doesn't have ______ patience to do ______ job. (any/many - this/these)
- Could you pass me ______ books on ______ table? (that/those - a/the)
- ______ of the students passed ______ exam. (All/Both - his/their)
- Is there ______ milk left in ______ fridge? (some/any - a/the)
- He saw ______ accident this morning. ______ car was completely damaged. (a/an - A/The)
Đáp án:
- any, this (patience là danh từ không đếm được; job là số ít, xác định trong ngữ cảnh).
- those, the (books là số nhiều, xa; table đã được xác định).
- All, their (students là số nhiều; their thay thế cho "the students'").
- any, the (câu hỏi; fridge đã được xác định).
- an, The (accident bắt đầu bằng nguyên âm; car thứ hai đã được xác định từ câu trước).
Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các loại từ hạn định chính là bước then chốt để xây dựng những câu tiếng Anh chuẩn xác và tự nhiên. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và nền tảng vững chắc để tự tin hơn trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.