Một câu có thể đúng ngữ pháp, nhưng thiếu trạng từ, nó vẫn thiếu nhịp, thiếu hồn, thiếu chiều sâu. Trạng từ trong tiếng Anh có vai trò quyết định sắc thái, độ chính xác và cảm xúc của câu nói. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn vai trò, vị trí và cách dùng trạng từ trong tiếng Anh để mỗi câu bạn nói ra đều tự nhiên, trọn nghĩa và cuốn hút hơn.

I. Trạng từ trong Tiếng Anh là gì?
Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, giúp cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất của hành động, sự việc. Chức năng của trạng từ là làm cho câu văn rõ ràng và cụ thể hơn.
Ví dụ:
- He always gets up early. → “always” cho biết tần suất của hành động.
- She speaks softly. → “softly” diễn tả cách thức nói.
- It’s quite cold today. → “quite” thể hiện mức độ của tính từ cold.
II. Chức năng của trạng từ trong câu
Trong câu, trạng từ trong tiếng Anh đóng vai trò bổ sung và làm rõ ý nghĩa cho các thành phần khác, nhờ đó ý nghĩa trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Cụ thể:

1. Bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ giúp làm rõ cách thức, mức độ hoặc tần suất của hành động.
- She sings beautifully. → “beautifully” bổ nghĩa cho động từ sings, cho biết cách thức hát.
- He often goes jogging in the morning. → “often” diễn tả tần suất của hành động goes jogging.
2. Bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ có thể đứng trước tính từ để thể hiện mức độ mạnh yếu của đặc điểm hay trạng thái.
- It’s quite cold today. → “quite” bổ nghĩa cho tính từ cold, cho biết mức độ lạnh.
- She is really smart. → “really” nhấn mạnh mức độ thông minh.
3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Khi hai trạng từ đi cùng nhau, trạng từ đầu giúp nhấn mạnh hoặc làm rõ mức độ của trạng từ thứ hai.
- He runs very fast. → “very” bổ nghĩa cho fast, làm rõ mức độ nhanh.
- She dances incredibly well. → “incredibly” bổ nghĩa cho well, nhấn mạnh khả năng nhảy.
4. Bổ nghĩa cho mệnh đề/cụm từ
Một số trạng từ có thể bổ nghĩa cho toàn bộ mệnh đề, thể hiện quan điểm, mức độ chắc chắn hoặc điều kiện.
- Fortunately, nobody was hurt. → “Fortunately” thể hiện thái độ, quan điểm của người nói.
- Even in winter, he goes swimming. → “even” bổ nghĩa cho cụm giới từ in winter, nhấn mạnh tính bất ngờ.
III. Dấu hiệu nhận biết các trạng từ trong tiếng Anh
Để nhận biết trạng từ trong tiếng Anh, bạn có thể dựa vào ba nhóm dấu hiệu phổ biến dưới đây.

Dấu hiệu 1: Nhìn vào hình thái từ (word form)
Phần lớn các trạng từ trong tiếng Anh được tạo bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào tính từ.
Ví dụ:
- quick → quickly
- careful → carefully
- beautiful → beautifully
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ bạn cần nhớ:
- Một vài từ vừa là tính từ vừa là trạng từ, không đổi hình thức: fast, hard, early, late, daily.
- Một số trạng từ không có đuôi “-ly”: well, quite, very, often, soon, here, there, now, then,…
Mẹo nhớ nhanh: Khi thấy từ có đuôi -ly, khả năng cao đó là trạng từ, nhưng không phải lúc nào cũng đúng — nên luôn xem ngữ cảnh câu nhé!
Dấu hiệu 2: Dựa vào vị trí của từ trong câu
Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau, tùy loại và chức năng. Một số vị trí thường gặp là:
| Vị trí | Ví dụ | Ghi chú |
| Trước hoặc sau động từ chính | She drives carefully. | Trạng từ chỉ cách thức. |
| Trước tính từ hoặc trạng từ khác | It’s very cold today. / He runs quite fast. | Trạng từ chỉ mức độ. |
| Giữa trợ động từ và động từ chính | She has already finished her homework. | Thường dùng với trạng từ thời gian. |
| Đầu hoặc cuối câu | Usually, I wake up early. | Trạng từ chỉ tần suất hoặc thời gian. |
Dấu hiệu 3: Dựa vào ngữ nghĩa (meaning)
Một cách rất đơn giản để nhận ra trạng từ là xem từ đó trả lời cho câu hỏi gì.
Trạng từ thường trả lời cho:
- How? → như thế nào → She sings beautifully.
- When? → khi nào → He came yesterday.
- Where? → ở đâu → They are waiting outside.
- How often? → bao lâu, tần suất → I always drink tea.
- To what extent? → ở mức độ nào → It’s quite cold today.
Nếu một từ giúp làm rõ cách, thời gian, địa điểm, tần suất hoặc mức độ của hành động, thì đó chắc chắn là một trạng từ.
IV. Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh
Để sử dụng trạng từ trong tiếng Anh thật linh hoạt, bạn cần hiểu từng nhóm đóng vai trò gì trong câu. Dưới đây là 6 loại trạng từ phổ biến nhất giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.

1. Trạng từ chỉ tần suất
| Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
| always | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn | 100% |
| usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | thường xuyên | ~80–90% |
| frequently | /ˈfriː.kwənt.li/ | thường xuyên, đều đặn | tương đương often |
| often | /ˈɒf.ən/ | hay, thường | ~70% |
| sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | thỉnh thoảng | ~50% |
| occasionally | /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/ | đôi khi | thấp hơn sometimes |
| seldom | /ˈsel.dəm/ | hiếm khi | ~10% |
| rarely | /ˈreə.li/ | ít khi | tương tự seldom |
| hardly ever | /ˈhɑːd.li ˈev.ər/ | gần như không bao giờ | ~5% |
| never | /ˈnev.ər/ | không bao giờ | 0% |
2. Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết hành động diễn ra ở đâu hoặc hướng di chuyển của sự vật, trả lời cho câu hỏi Where?
Một số trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp bao gồm:
| Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| here | /hɪər/ | ở đây |
| there | /ðeər/ | ở đó |
| everywhere | /ˈev.ri.weər/ | ở khắp nơi |
| somewhere | /ˈsʌm.weər/ | ở đâu đó |
| anywhere | /ˈen.i.weər/ | bất cứ nơi nào |
| nowhere | /ˈnəʊ.weər/ | không nơi nào cả |
| inside | /ɪnˈsaɪd/ | bên trong |
| outside | /ˌaʊtˈsaɪd/ | bên ngoài |
| upstairs | /ˌʌpˈsteəz/ | tầng trên |
| downstairs | /ˌdaʊnˈsteəz/ | tầng dưới |
| abroad | /əˈbrɔːd/ | ở nước ngoài |
| away | /əˈweɪ/ | xa, rời đi |
| behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
| nearby | /ˌnɪəˈbaɪ/ | gần đó |
| above | /əˈbʌv/ | ở phía trên |
| below | /bɪˈləʊ/ | ở phía dưới |
3. Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian cho biết khi nào hành động xảy ra hoặc trong bao lâu, trả lời cho When?
Các trạng từ chỉ thời gian thông dụng:
| Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| today | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
| yesterday | /ˈjes.tə.deɪ/ | hôm qua |
| tomorrow | /təˈmɒr.əʊ/ | ngày mai |
| now | /naʊ/ | bây giờ |
| then | /ðen/ | khi đó |
| recently | /ˈriː.sənt.li/ | gần đây |
| lately | /ˈleɪt.li/ | dạo gần đây |
| already | /ɔːlˈred.i/ | đã rồi |
| just | /dʒʌst/ | vừa mới |
| soon | /suːn/ | sớm, chẳng bao lâu |
| still | /stɪl/ | vẫn còn |
| yet | /jet/ | chưa, vẫn chưa |
| early | /ˈɜː.li/ | sớm |
| late | /leɪt/ | muộn |
| before | /bɪˈfɔːr/ | trước đó |
| afterwards | /ˈɑːf.tə.wədz/ | sau đó |
| eventually | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ | cuối cùng thì |
4. Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ diễn tả cường độ, mức độ mạnh - yếu của một hành động, tính từ hoặc trạng từ khác. Nhóm này trả lời cho câu hỏi How much? / To what extent? Ví dụ như:
| Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| very | /ˈver.i/ | rất |
| quite | /kwaɪt/ | khá, tương đối |
| too | /tuː/ | quá |
| enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
| almost | /ˈɔːl.məʊst/ | hầu như |
| completely | /kəmˈpliːt.li/ | hoàn toàn |
| entirely | /ɪnˈtaɪə.li/ | toàn bộ |
| extremely | /ɪkˈstriːm.li/ | vô cùng |
| fairly | /ˈfeə.li/ | khá, tương đối |
| highly | /ˈhaɪ.li/ | rất, hết sức |
| rather | /ˈrɑː.ðər/ | hơi, khá |
| really | /ˈrɪə.li/ | thực sự |
| so | /səʊ/ | quá, đến mức |
| totally | /ˈtəʊ.təl.i/ | hoàn toàn |
| absolutely | /ˈæb.sə.luːt.li/ | tuyệt đối |
| barely | /ˈbeə.li/ | gần như không |
| hardly | /ˈhɑːd.li/ | hầu như không |
| deeply | /ˈdiːp.li/ | sâu sắc, vô cùng |
| strongly | /ˈstrɒŋ.li/ | mạnh mẽ, cực kỳ |
5. Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức mô tả hành động diễn ra như thế nào, thường trả lời cho câu hỏi How?. Đây là nhóm trạng từ trong tiếng Anh được dùng phổ biến nhất trong giao tiếp.
| Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| slowly | /ˈsləʊ.li/ | chậm rãi |
| quickly | /ˈkwɪk.li/ | nhanh chóng |
| carefully | /ˈkeə.fəl.i/ | cẩn thận |
| easily | /ˈiː.zəl.i/ | dễ dàng |
| happily | /ˈhæp.ɪ.li/ | vui vẻ |
| sadly | /ˈsæd.li/ | buồn bã |
| badly | /ˈbæd.li/ | tệ, dở |
| well | /wel/ | tốt |
| beautifully | /ˈbjuː.tɪ.fəl.i/ | đẹp đẽ |
| loudly | /ˈlaʊd.li/ | ồn ào, lớn tiếng |
| quietly | /ˈkwaɪ.ət.li/ | nhẹ nhàng |
| politely | /pəˈlaɪt.li/ | lịch sự |
| angrily | /ˈæŋ.ɡrɪ.li/ | giận dữ |
| bravely | /ˈbreɪv.li/ | dũng cảm |
| clearly | /ˈklɪə.li/ | rõ ràng |
| seriously | /ˈsɪə.ri.əs.li/ | nghiêm túc |
| hard | /hɑːd/ | chăm chỉ |
| fast | /fɑːst/ | nhanh |
6. Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết dùng để kết nối hai mệnh đề, câu hoặc đoạn văn, thể hiện mối quan hệ logic như nguyên nhân - kết quả, đối lập, bổ sung, hoặc trình tự.
Các trạng từ liên kết thông dụng:
| Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Chức năng liên kết |
| therefore | /ˈðeə.fɔːr/ | vì vậy, do đó | chỉ kết quả |
| however | /haʊˈev.ər/ | tuy nhiên | chỉ sự đối lập |
| moreover | /mɔːˈrəʊ.vər/ | hơn nữa | bổ sung ý |
| furthermore | /ˈfɜː.ðə.mɔːr/ | thêm vào đó | bổ sung ý |
| besides | /bɪˈsaɪdz/ | ngoài ra | bổ sung |
| otherwise | /ˈʌð.ə.waɪz/ | nếu không thì | chỉ điều kiện |
| nevertheless | /ˌnev.ə.ðəˈles/ | tuy vậy | đối lập |
| nonetheless | /ˌnʌn.ðəˈles/ | dẫu vậy | đối lập nhẹ |
| meanwhile | /ˈmiːn.waɪl/ | trong khi đó | chỉ thời gian song song |
| consequently | /ˈkɒn.sɪ.kwənt.li/ | vì thế, do đó | kết quả |
| accordingly | /əˈkɔː.dɪŋ.li/ | theo đó | kết quả |
| hence | /hens/ | do đó | kết quả |
| instead | /ɪnˈsted/ | thay vì thế | lựa chọn thay thế |
| then | /ðen/ | sau đó | trình tự |
| thus | /ðʌs/ | do đó, như vậy | kết luận, kết quả |
V. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Việc nắm rõ vị trí của trạng từ trong tiếng Anh giúp câu văn trở nên tự nhiên, đúng ngữ pháp và thể hiện được ý nhấn của người nói. Dưới đây là hai phần bạn cần ghi nhớ: vị trí của trạng từ trong câu và vị trí của trạng từ so với các từ loại khác.

1. Vị trí của trạng từ trong câu
Tùy vào chức năng và loại trạng từ, vị trí của trạng từ trong câu có thể thay đổi. Tuy nhiên, về cơ bản có ba vị trí chính:
-
Đầu câu: thường dùng để nhấn mạnh toàn bộ hành động.
- Usually, I drink coffee before work.
- Fortunately, nobody was hurt.
-
Giữa câu: là vị trí phổ biến nhất, đặc biệt với trạng từ chỉ tần suất.
- Trước động từ thường: She always gets up early.
- Sau động từ “to be”: He is often late for class.
- Sau trợ động từ nhưng trước động từ chính: They have never seen snow.
-
Cuối câu: thường dùng với trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức.
- She sings beautifully.
- We met yesterday.
- They waited outside.
Thứ tự thông thường khi có nhiều trạng từ trong cùng một câu là: Cách thức → Nơi chốn → Thời gian
Ví dụ: He worked carefully in the lab yesterday.
2. Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác
Ngoài việc xác định trong câu, bạn cần hiểu trạng từ đứng ở đâu so với các từ mà nó bổ nghĩa.
-
So với động từ: trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường, nhưng sau “to be.”
She never eats breakfast. / He is always happy.
-
Với tính từ hoặc trạng từ khác: trạng từ chỉ mức độ đứng trước từ mà nó bổ nghĩa.
It’s very cold. / He runs quite fast.
-
Với danh từ hoặc cụm giới từ: một số trạng từ (even, just, only) đứng trước để nhấn mạnh.
She invited only close friends.
-
Với mệnh đề: trạng từ bổ nghĩa cho cả câu thường đứng đầu.
Honestly, I didn’t expect that.
VI. Phép đảo động từ sau các trạng từ
Phép đảo động từ trong tiếng Anh (Inversion) được dùng khi trạng từ hoặc cụm trạng từ được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh.

Cấu trúc chung: Trạng từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính
Ví dụ:
- Never have I seen such a beautiful place.
- Rarely does he make mistakes.
- Only then did she realize her error.
- No sooner had they arrived than it started to rain.
VII. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là một số bài tập đơn giản giúp bạn củng cố và vận dụng trạng từ trong tiếng Anh vào thực tế.

Bài 1: Chọn trạng từ phù hợp trong ngoặc
- She sings (beautiful / beautifully).
- He is a (quick / quickly) learner.
- They go to the gym (regular / regularly).
- The weather is (extreme / extremely) cold today.
- He finished the test (easy / easily).
Đáp án:
- beautifully
- quick
- regularly
- extremely
- easily
Bài 2: Viết lại câu, dùng trạng từ cho tự nhiên
- She is a careful driver. → She drives ________.
- He gave a polite answer. → He answered ________.
- The team had a successful launch. → The team launched ________.
- She is perfect at time management. → She manages time ________.
- His idea was clear. → He explained ________.
Đáp án:
- carefully
- politely
- successfully
- perfectly
- clearly
Kết luận
Một trạng từ đúng chỗ có thể thay đổi cả sắc thái của câu, khiến tiếng Anh của bạn không chỉ đúng, mà còn tự nhiên và có hồn. Hãy để mỗi câu nói trở thành một nhịp điệu trôi chảy, mỗi bài viết mang dấu ấn riêng của bạn. Và nếu bạn muốn học cách dùng từ thật tinh tế như vậy, Tiếng Anh cô Mai Phương luôn là nơi khởi đầu đáng tin cậy cho hành trình đó.