TOEIC Speaking Part 4 là phần thi mô phỏng tình huống làm việc thực tế. Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh cô Mai Phương gửi đến bạn chiến lược chuẩn nhất để tận dụng trọn vẹn 45 giây vàng, vượt qua các bẫy thường gặp và trả lời Part 4 một cách tự tin, chính xác.
I. Tổng quan về TOEIC Speaking Part 4
TOEIC Speaking Part 4 yêu cầu thí sinh xử lý thông tin thực tế dựa trên một bảng, lịch trình hoặc tài liệu ngắn. Phần thi mô phỏng tình huống tại công sở: sếp hoặc đồng nghiệp đặt câu hỏi, và bạn phải dựa vào bảng thông tin để phản hồi chính xác.

Quy trình thi gồm 3 bước quen thuộc:
-
Bước 1: Màn hình hiển thị một bảng thông tin (ví dụ: lịch trình buổi orientation).
-
Bước 2: Bạn có 45 giây để đọc, hiểu và ghi nhớ thông tin quan trọng.
-
Bước 3: Bạn sẽ nghe 3 câu hỏi (câu 8, 9, 10) và lần lượt trả lời trong thời gian quy định.
Thời gian trả lời được phân bổ như sau:
|
Câu hỏi |
Thời gian chuẩn bị |
Thời gian trả lời |
|
Câu 8 |
3 giây |
15 giây |
|
Câu 9 |
3 giây |
15 giây |
|
Câu 10 |
3 giây |
30 giây |
Điểm khó nhất nằm ở chỗ: Câu hỏi không hiển thị trên màn hình, bạn buộc phải nghe và phản xạ nhanh. Vì vậy, hiểu rõ bảng thông tin là ưu tiên hàng đầu trước khi âm thanh bắt đầu chạy.
II. Cách khai thác tối đa thời gian chuẩn bị Part 4
45 giây chuẩn bị ban đầu được xem là “chìa khoá thành công” của toàn bộ Part 4. Nhiều thí sinh mắc lỗi đọc lướt quá nhanh mà bỏ qua các chi tiết quan trọng. Hãy chia 45 giây này thành ba ưu tiên rõ ràng để tận dụng tối đa.
1. Ưu tiên 1: Săn lùng bẫy – thông tin thay đổi
Đây là bước quan trọng nhất, vì những thông tin bị thay đổi thường chính là nội dung xuất hiện trong câu 9. Hãy tìm các từ khóa như:
-
postponed (hoãn lại)
-
canceled (hủy bỏ)
-
rescheduled (dời lịch)
-
notes (ghi chú đặc biệt)
Ví dụ, nếu bảng ghi: “The demonstration has been postponed.” (Buổi hướng dẫn đã bị hoãn lại.) => Thì khả năng rất cao câu 9 sẽ xoay quanh thay đổi này.
2. Ưu tiên 2: Quét từ khó và tên riêng
Quét nhanh các yếu tố sau:
-
Tên người: Aaron Morris, Julia Kim
-
Thuật ngữ: orientation, demonstration, workshop
-
Tên địa điểm: Conference Room B
Việc đọc trước giúp bạn phát âm trôi chảy hơn khi trả lời, tránh mất điểm fluency.
Ví dụ từ cần chú ý:
-
orientation (buổi định hướng)
-
demonstration (buổi hướng dẫn / trình bày)
3. Ưu tiên 3: Nắm bối cảnh và dòng thời gian
Đọc nhanh:
-
Tiêu đề bảng: cho biết bối cảnh tổng quát
-
Các mốc thời gian: phân biệt rõ AM và PM
-
Thứ tự hoạt động: trước–sau
Ví dụ: “New Employee Orientation Schedule” (Lịch định hướng cho nhân viên mới) => Bạn cần lập bản đồ trong đầu để không bị rối khi nghe câu hỏi.
III. Chiến lược trả lời cho từng dạng câu hỏi trong TOEIC Speaking Part 4
Các câu hỏi Part 4 dù đa dạng nhưng luôn rơi vào ba dạng cố định: thông tin cơ bản – giải quyết vấn đề – liệt kê thông tin. Dưới đây là chiến lược xử lý từng kiểu.

1. Câu 8 – Câu hỏi thông tin cơ bản (15 giây)
Đây là dạng dễ nhất trong Part 4. Câu hỏi thường yêu cầu bạn cung cấp:
-
Ngày
-
Giờ bắt đầu hoặc kết thúc
-
Tên người phụ trách
-
Địa điểm
Để trả lời chính xác, hãy nghe thật kỹ từ khóa trong câu hỏi audio, đặc biệt là các cụm như:
-
“What date…?” (Ngày nào?)
-
“What time…?” (Lúc mấy giờ?)
-
“When will it be over?” (Khi nào kết thúc?)
Ví dụ câu hỏi: What date is the orientation scheduled and what time will it be over? (Buổi orientation được lên lịch vào ngày nào và khi nào kết thúc?)
Câu trả lời mẫu: The orientation is scheduled on Monday, November 16th, and it will be over at 3:30 PM. (Buổi orientation được lên lịch vào thứ Hai, ngày 16 tháng 11 và sẽ kết thúc lúc 3:30 chiều.)
Để trả lời nhanh, bạn cần nắm chắc cách dùng on – at – in khi nói về thời gian.
2. Câu 9 – Câu hỏi giải quyết vấn đề (15 giây)
Đây là câu hỏi “bẫy” vì người hỏi thường đưa ra một tình huống không thể thực hiện hoặc chứa thông tin sai lệch. Bạn phải dựa vào ghi chú đặc biệt hoặc thông tin thay đổi để phản hồi chính xác.
Ví dụ câu hỏi: Do you think it is possible to extend the time for the resort tour? (Bạn có nghĩ rằng có thể kéo dài thời gian cho chuyến tham quan khu nghỉ dưỡng không?)
Cách trả lời 3 bước:
-
Trả lời trực tiếp: I think it's possible. (Tôi nghĩ là có thể.)
-
Giải thích dựa vào thông tin bẫy: ...because the demonstration scheduled before that has been postponed. (…vì buổi hướng dẫn diễn ra trước đó đã bị hoãn.)
-
Đưa ra giải pháp: So, we can start the tour at 10:30 AM instead. (Vì vậy, chúng ta có thể bắt đầu chuyến tham quan vào 10:30 sáng.)
Câu 9 là nơi thí sinh dễ mất điểm nhất, nên bạn cần bình tĩnh và dựa vào thông tin đã đánh dấu trong 45 giây chuẩn bị.
3. Câu 10 – Câu hỏi liệt kê thông tin (30 giây)
Câu 10 dài hơn nên cần câu trả lời có cấu trúc và đầy đủ. Audio thường có dấu hiệu như:
-
“all the details”
-
“everything about…”
Dạng câu này yêu cầu bạn liệt kê toàn bộ hoạt động hoặc các mục có liên quan trong bảng.
Ví dụ câu hỏi: Can you give me all the details of what is scheduled after lunch? (Bạn có thể cho tôi tất cả thông tin về những hoạt động được lên lịch sau bữa trưa không?)
Cấu trúc trả lời chuẩn:
-
Câu mở đầu – nêu số lượng: There are two scheduled sessions after lunch. (Có hai hoạt động được lên lịch sau bữa trưa.)
-
Ý thứ nhất (First, …): First, from 1 to 2 PM, there is a demonstration on welcoming new guests. (Đầu tiên, từ 1 đến 2 giờ chiều, có một buổi hướng dẫn về cách chào đón khách mới.)
-
Ý thứ hai (Then/Second, …): Then, a workshop on scheduling special events is scheduled at 2 PM. (Sau đó, một buổi workshop về lập lịch các sự kiện đặc biệt được tổ chức lúc 2 giờ chiều.)
Câu 10 cần sự rõ ràng và mạch lạc, nên hãy dùng từ nối như First – Then – Finally để tăng tính logic.
Kết luận
TOEIC Speaking Part 4 không quá khó nếu bạn biết cách tận dụng đúng 45 giây chuẩn bị và nắm chắc cấu trúc trả lời cho từng dạng câu hỏi. Khi bạn có chiến lược quan sát – ghi nhớ – phản hồi rõ ràng, mọi bảng thông tin dù phức tạp cũng trở nên dễ xử lý. Hãy luyện tập thường xuyên với các bảng biểu thực tế để cải thiện tốc độ đọc và khả năng phân tích thông tin nhanh chóng.