Việc thành thạo các thành ngữ (idioms) chính là chìa khóa giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương đã tổng hợp hơn 500 thành ngữ thông tiếng Anh dụng nhất. Cùng tìm hiểu nhé!

I. 500+ thành ngữ tiếng Anh phổ biến 

Dưới đây là tuyển tập hơn 100 thành ngữ tiếng Anh thiết yếu được cô Mai Phương chọn lọc, phân loại theo 10 chủ đề then chốt giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.
500+ thành ngữ tiếng Anh phổ biến 

1. Câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

Thành ngữ (English Idiom)

Nghĩa tiếng Việt (ngắn gọn)

A blessing in disguise

Điều xui xẻo hóa ra lại có lợi

A dime a dozen

Quá phổ biến, đầy rẫy

Beat around the bush

Vòng vo, né tránh vấn đề

Better late than never

Muộn còn hơn không

Bite the bullet

Cắn răng làm việc khó/đau

Break a leg

Chúc may mắn

Call it a day

Kết thúc công việc (hôm nay)

Cut somebody some slack

Nương tay, thông cảm

Cutting corners

Làm ẩu cho nhanh/tiết kiệm

Easy does it

Từ từ thôi, làm nhẹ nhàng

Get out of hand

Vượt khỏi tầm kiểm soát

Get your act together

Chấn chỉnh lại, nghiêm túc lên

Give someone the benefit of the doubt

Tạm tin khi chưa rõ thực hư

Go back to the drawing board

Làm lại từ đầu

Hang in there

Cố lên, kiên trì

Hit the sack

Đi ngủ

It’s not rocket science

Không khó đến thế

Let someone off the hook

Tha cho/không bắt chịu trách nhiệm

Make a long story short

Nói ngắn gọn

Miss the boat

Lỡ cơ hội

No pain, no gain

Không vất vả, không thành công

On the ball

Nhanh nhạy, nắm bắt tốt

Pull someone’s leg

Trêu chọc

Pull yourself together

Bình tĩnh lại

So far so good

Đến giờ vẫn ổn

Speak of the devil

Vừa nhắc đã tới

The best of both worlds

Được lợi cả đôi đường

Time flies

Thời gian trôi nhanh

Get bent out of shape

Bực bội, cáu kỉnh

Under the weather

Mệt, hơi ốm

We’ll cross that bridge when we come to it

Tới đâu hay tới đó

Wrap your head around (sth)

Cố hiểu điều khó

You can say that again

Chuẩn luôn/đúng là vậy

Your guess is as good as mine

Tôi cũng không biết

Barking up the wrong tree

Nhầm đối tượng/hiểu sai

The ball is in your court

Quyết định là ở bạn

Burn the midnight oil

Thức khuya làm việc/học

Burn bridges

Đốt cầu, cắt đứt quan hệ

By the book

Theo đúng quy định

Cost an arm and a leg

Rất đắt đỏ

Cry over spilled milk

Than vãn chuyện đã rồi

Don’t put all your eggs in one basket

Đừng bỏ trứng vào một giỏ

Every cloud has a silver lining

Trong rủi có may

A fish out of water

Lạc lõng

Get a taste of your own medicine

Nếm mùi mình từng gây

Go the extra mile

Làm hơn mức mong đợi

Hit the nail on the head

Đánh trúng vấn đề

In hot water

Gặp rắc rối

Keep your chin up

Giữ tinh thần, ngẩng cao đầu

Kill two birds with one stone

Một công đôi việc

Leave no stone unturned

Tìm mọi cách

Let the cat out of the bag

Lỡ miệng tiết lộ bí mật

Like father, like son

Cha nào con nấy

Look before you leap

Nhìn trước ngó sau

Make ends meet

Đủ sống, xoay sở chi tiêu

Make hay while the sun shines

Tranh thủ khi còn thuận lợi

On thin ice

Tình thế nguy hiểm

Out of the blue

Bất ngờ, không báo trước

Practice makes perfect

Luyện tập thành tài

Rome wasn’t built in a day

Thành công cần thời gian

See eye to eye

Đồng quan điểm

Sit on the fence

Lưỡng lự, không chọn phe

Spill the beans

Bật mí bí mật

Take it with a grain of salt

Nghe nhưng đừng tin tuyệt đối

Take the bull by the horns

Đối mặt trực diện

The early bird catches the worm

Đến sớm được lợi thế

The tip of the iceberg

Phần nổi của vấn đề

Through thick and thin

Dù thăng trầm ra sao

In the same boat

Cùng cảnh ngộ

Hit the road

Lên đường, đi thôi

Learn the ropes

Học những điều căn bản

Let bygones be bygones

Bỏ qua chuyện cũ

Play it by ear

Tùy cơ ứng biến

Turn a blind eye

Làm ngơ, nhắm mắt làm ngơ

Walk a mile in someone’s shoes

Đặt mình vào vị trí người khác

When it rains, it pours

Họa vô đơn chí

You reap what you sow

Gieo gì gặt nấy

Actions speak louder than words

Hành động nói lên tất cả

Add fuel to the fire

Đổ thêm dầu vào lửa

At the end of the day

Rốt cuộc, sau cùng

Back to square one

Quay về vạch xuất phát

Bend over backwards

Cố gắng hết sức để giúp

Bite off more than you can chew

Ôm đồm quá sức

Blood is thicker than water

Một giọt máu đào hơn ao nước lã

Break the ice

Phá băng, mở đầu câu chuyện

By the skin of your teeth

Suýt soát, kịp trong gang tấc

Cut to the chase

Vào thẳng vấn đề

Easier said than done

Nói thì dễ, làm mới khó

Face the music

Chấp nhận hậu quả

Fair and square

Đường đường chính chính

Fall through the cracks

Bị bỏ sót, lọt lưới

Get cold feet

Chùn bước phút chót

Go with the flow

Thuận theo tự nhiên

Head over heels

Si mê

Hit the books

Vùi đầu học bài

In the long run

Về lâu dài

Keep an eye on

Để ý, trông chừng

On cloud nine

Hạnh phúc tột độ

On the same page

Cùng hiểu/đồng thuận

Once in a blue moon

Hiếm khi

 

2. Câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu

Thành ngữ/tục ngữ

Nghĩa

Love at first sight

Yêu từ cái nhìn đầu tiên.

Head over heels (in love)

Yêu say đắm.

Match made in heaven

Cặp đôi trời sinh, rất hợp nhau.

Pop the question

Cầu hôn.

Tie the knot

Kết hôn.

Wear your heart on your sleeve

Thể hiện cảm xúc rõ rệt.

The apple of my eye

Người tôi yêu thương nhất.

Love is blind

Tình yêu mù quáng.

Break someone’s heart

Làm tan vỡ trái tim ai đó.

Kiss and make up

Làm hòa sau cãi vã.

On the rocks

Tình cảm rạn nứt, bấp bênh.

Puppy love

Tình yêu tuổi học trò.

Carry a torch (for someone)

Thầm thương trộm nhớ ai đó.

Absence makes the heart grow fonder

Xa cách làm tình cảm sâu đậm hơn.

Opposites attract

Trái dấu hút nhau.

Love me, love my dog

Yêu nhau thì chấp nhận cả điều chưa hoàn hảo.

Love conquers all

Tình yêu chiến thắng tất cả.

Settle down

Ổn định, lập gia đình.

Walk down the aisle

Tiến vào lễ đường.

Sweep someone off their feet

Khiến ai đó say như điếu đổ.

Fall for someone

Phải lòng ai đó.

Have a soft spot for

Có cảm tình đặc biệt với…

Be into someone

Rất thích/để ý ai đó.

Lovebirds

Cặp đôi quấn quýt.

(Be) smitten with

Say nắng, mê mẩn ai đó.

Main squeeze

Người yêu “chính thức”.

Double date

Hẹn hò đôi (hai cặp).

Make eyes at

Liếc mắt đưa tình.

No love lost

Không ưa nhau giữa hai người.

A love-hate relationship

Quan hệ vừa yêu vừa ghét.

The honeymoon is over

Hết thời kỳ “mật ngọt”, trở về thực tế.

Love triangle

Mối tình tay ba.

Lovey-dovey

Thể hiện tình cảm “sến súa”, âu yếm.

Have (great) chemistry

“Hợp nhau”, có phản ứng hóa học mạnh.

Hit it off

Hợp nhau ngay từ đầu.

Soulmate

Bạn tâm giao/tri kỷ tình yêu.

Significant other

Nửa kia/người thương.

Better half

Một nửa còn lại (vợ/chồng, người yêu).

Be an item

Đang là một cặp.

Set someone up (on a date)

Mai mối cho ai đi hẹn hò.

Blind date

Buổi hẹn hò “mù” (chưa gặp trước).

Ghost someone

Lặng lẽ cắt liên lạc, “bốc hơi” khi đang hẹn hò.

Dump someone

“Đá” ai đó/chia tay.

Unrequited love

Tình đơn phương.

Heart skips a beat

Tim “hẫng” một nhịp vì xao xuyến.

Butterflies in one’s stomach

Bồi hồi, xốn xang vì yêu.

Have eyes only for

Chỉ để mắt tới một người.

Rekindle the flame

Nhóm lại ngọn lửa yêu.

The one that got away

Người từng yêu nhưng lỡ mất.

Fall out of love

Hết yêu.

3. Câu thành ngữ tiếng Anh về tình bạn

Thành ngữ/tục ngữ

Nghĩa

A friend in need is a friend indeed

Hoạn nạn mới hiểu bạn hiền.

Birds of a feather flock together

Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.

Through thick and thin

Cùng nhau qua mọi khó khăn.

Hit it off

Hợp nhau ngay từ đầu.

Like two peas in a pod

Giống nhau như đúc; cực kỳ thân.

See eye to eye

Đồng quan điểm.

Get on like a house on fire

Rất hợp nhau, thân nhanh chóng.

Thick as thieves

Thân như hình với bóng.

Bury the hatchet

Làm hòa, dẹp mâu thuẫn.

Patch things up

Hàn gắn mối quan hệ.

Mend fences

Hòa giải, sửa chữa quan hệ.

Lend an ear

Lắng nghe chân thành.

A shoulder to cry on

Bờ vai để dựa vào khi buồn.

Have someone’s back

Hậu thuẫn, bảo vệ bạn.

Stand by someone

Ủng hộ, đứng về phía bạn.

Be there for someone

Ở bên khi bạn cần.

Go back a long way

Quen biết nhau từ rất lâu.

On the same wavelength

Cùng tần số, rất hiểu nhau.

Bosom friends

Bạn tâm giao.

Bestie

Bạn thân nhất.

Kindred spirits

Tâm hồn đồng điệu.

Ride or die

Bạn chiến hữu trung thành.

Fair-weather friend

Bạn “thời tiết đẹp” (chỉ tốt khi thuận lợi).

Frenemy

Bạn mà như thù (vừa bạn vừa đối địch).

Keep someone at arm’s length

Giữ khoảng cách với ai đó.

Break the ice

Phá băng, tạo không khí thân thiện ban đầu.

Close-knit (friend group)

Nhóm bạn gắn bó khăng khít.

Tight-knit

Gắn bó chặt chẽ.

Circle of friends

Vòng tròn/nhóm bạn bè.

Confidant

Bạn để tâm sự bí mật.

Strike up a friendship

Bắt đầu kết bạn.

Make friends with

Làm bạn với.

Lose touch

Mất liên lạc.

Keep in touch

Giữ liên lạc.

Catch up (with a friend)

Gặp lại để cập nhật chuyện nhau.

Drift apart

Dần xa cách.

Part ways

Mỗi người một ngả, chia tay tình bạn.

Reconnect (with someone)

Kết nối lại sau thời gian xa cách.

Clear the air

Nói thẳng để xóa hiểu lầm.

Put in a good word (for someone)

Nói tốt/giới thiệu giúp bạn.

Stick up for someone

Bênh vực, đứng ra bảo vệ bạn.

Rekindle a friendship

Hâm nóng lại tình bạn.

Make it up to someone

Đền bù, chuộc lỗi với bạn.

Get together

Tụ họp/gặp nhau.

Bond over (something)

Kết thân nhờ điểm chung.

Joined at the hip

Quấn quýt không rời.

Put your heads together

Cùng nhau động não.

As close as brothers

Thân như anh em ruột.

Friends in high places

Có bạn bè quyền thế/ảnh hưởng.

Be thick with someone

Thân thiết với ai đó.

4. Câu thành ngữ tiếng Anh về gia đình

Thành ngữ/tục ngữ (EN)

Nghĩa (VI)

Blood is thicker than water

Một giọt máu đào hơn ao nước lã.

The apple doesn’t fall far from the tree

Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.

Like father, like son

Cha nào con nấy.

Like mother, like daughter

Mẹ nào con nấy.

A chip off the old block

Con giống cha như tạc.

(It) runs in the family

Cha truyền con nối.

Flesh and blood

Máu mủ ruột rà.

Kith and kin

Bà con thân thích.

There’s no place like home

Không đâu bằng nhà.

Home, sweet home

Nhà là chốn bình yên.

Home is where the heart is

Nhà là nơi trái tim thuộc về.

Keep it in the family

Đóng cửa bảo nhau.

Black sheep of the family

Con sâu làm rầu nồi canh (ám chỉ “đứa con lạc loài”).

Spitting image (of…)

Giống như đúc.

Born with a silver spoon in one’s mouth

Sinh ra ở vạch đích (con nhà giàu).

Bring home the bacon

Kiếm tiền nuôi gia đình.

Breadwinner

Trụ cột kinh tế của gia đình.

Man of the house

Chủ nhà, người gánh vác chính.

Wear the pants (in the family)

Nắm quyền trong nhà.

Mother hen

Mẹ bao bọc, chăm quá mức.

Helicopter parent

Cha mẹ kiểm soát thái quá.

Tiger mom

Mẹ “hổ” nghiêm khắc.

Empty nest

Tổ ấm vắng con (con cái rời nhà).

Sandwich generation

Thế hệ “kẹp”: nuôi con, phụng dưỡng cha mẹ.

Home away from home

Nơi như ngôi nhà thứ hai.

Make yourself at home

Cứ tự nhiên như ở nhà.

Skeleton in the closet

Bí mật gia đình khó nói.

Bad blood (between families)

Hiềm khích, oán hận lâu năm.

Baby of the family

Em út trong nhà (được cưng chiều).

Mama’s boy

Con trai bám mẹ.

Daddy’s girl

Con gái cưng của bố.

Family man / Family woman

Người sống vì gia đình.

Family ties

Sợi dây gắn kết gia đình.

Family tree

Cây gia phả.

Keep the home fires burning

Giữ lửa hạnh phúc gia đình.

Spare the rod and spoil the child

Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi.

It takes a village (to raise a child)

Cả cộng đồng cùng nuôi dạy trẻ.

Born and bred (somewhere)

Sinh ra và lớn lên (trong nếp nhà…).

A house divided (cannot stand)

Nhà chia rẽ thì khó bền.

Homewrecker

Kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình.

Mother tongue

Tiếng mẹ đẻ.

Father figure

Hình mẫu người cha.

Take after (one’s parents)

Giống tính/ngoại hình cha mẹ.

The apple of his/her eye (in family sense)

Cục cưng trong nhà.

Keeping up with the Joneses

Bằng chị bằng em (sống đua đòi theo nhà người ta).

Mother’s instinct

Bản năng làm mẹ.

Fight like cats and dogs (siblings)

Cãi nhau như chó với mèo.

Sibling rivalry

Ganh đua giữa anh chị em.

A family that prays together stays together

Đồng vợ đồng chồng tát biển Đông cũng cạn.

Home truths

Lời thật mất lòng (nói thẳng để sửa mình).

Like mother’s milk / go down like mother’s milk

Tự nhiên, thấm từ nhỏ như bản năng.

Born into money

Con nhà giàu.

In the family way

Mang thai (nói uyển ngữ).

Under the thumb (of his wife)

Sợ vợ (bị vợ “nắm thóp”).

Henpecked husband

Ông chồng sợ vợ.

Mama bear

Mẹ “gấu” – bảo vệ con hết mình.

Tied to his mother’s apron strings

Bám váy mẹ.

5. Câu thành ngữ tiếng Anh về học tập & tri thức

Thành ngữ/tục ngữ (EN)

Nghĩa (VI)

Hit the books

Cắm đầu vào học.

Learn by heart

Học thuộc lòng.

Burn the midnight oil

Thức đêm học bài/làm bài.

Pull an all-nighter

Thức trắng đêm ôn bài.

Cram for an exam

Nhồi nhét trước kỳ thi.

Brush up on (something)

Ôn lại kiến thức.

Bone up on (something)

Học cấp tốc, cày gấp.

Read up on (something)

Đọc kỹ để tìm hiểu.

Go over (material)

Xem lại/ôn lại tài liệu.

Take notes

Ghi chú.

Jot (something) down

Ghi nhanh.

Make a mental note

Ghi nhớ trong đầu.

Pass with flying colors

Đỗ đạt vẻ vang.

Ace an exam/test

Làm bài xuất sắc.

Make the grade

Đạt tiêu chuẩn/được chấp nhận.

Get the hang of (something)

Nắm được, quen tay.

Get to grips with (something)

Bắt đầu hiểu và xử lý được.

Get the picture

Hiểu tình hình.

Get the gist

Nắm ý chính.

Read between the lines

Hiểu ẩn ý.

In black and white

Rõ ràng, đen trắng phân minh.

On the tip of my tongue

Sắp nhớ ra nhưng chưa nói được.

A mind like a sieve

Trí nhớ “não cá vàng”, hay quên.

A quick study

Người học rất nhanh.

Slow on the uptake

Tiếp thu chậm.

Learn the ropes

Học những điều cơ bản.

Know (something) inside out

Biết tường tận, “nằm lòng”.

(Have something) at your fingertips

Nắm trong lòng bàn tay (kiến thức sẵn có).

Second nature

Thành phản xạ tự nhiên.

In one ear and out the other

Vào tai này ra tai kia.

Rack your brains

Vắt óc suy nghĩ.

Pick someone’s brain

Hỏi xin ý kiến, học hỏi kinh nghiệm.

Put on your thinking cap

Đội “mũ” suy nghĩ nghiêm túc.

Brainstorm

Động não, nảy ý tưởng.

Think on your feet

Ứng biến nhanh.

Think outside the box

Nghĩ khác đi, sáng tạo.

Food for thought

Điều đáng suy ngẫm.

Rule of thumb

Kinh nghiệm thực tế.

Back to the drawing board

Làm lại từ đầu.

Trial and error

Thử rồi sửa, học từ sai lầm.

Learn the hard way

Thất bại là mẹ thành công.

Practice makes perfect

Có công mài sắt, có ngày nên kim.

Two heads are better than one

Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.

Travel broadens the mind

Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.

You can’t teach an old dog new tricks

Tre già khó uốn.

The pen is mightier than the sword

Ngòi bút mạnh hơn gươm giáo.

Knowledge is power

Tri thức là sức mạnh.

School of thought

Trường phái tư tưởng.

Old school

Cổ điển, theo lối cũ.

Book smart

Giỏi sách vở, lý thuyết.

Street smart

Khôn ngoài đời, thực tế.

Put theory into practice

Học đi đôi với hành.

School of hard knocks

Trường đời.

Stand(ing) on the shoulders of giants

Đứng trên vai người khổng lồ (kế thừa tri thức tiền nhân).

Be an open book

Người thẳng thắn, dễ “đọc”/dễ hiểu.

Can’t make heads or tails of it

Chẳng hiểu đầu đuôi gì cả.

Out of my depth

Vượt quá khả năng/không hiểu nổi.

Keep an open mind

Giữ tư duy cởi mở.

Dot your i’s and cross your t’s

Làm việc kỹ lưỡng từng chi tiết.

Do your homework (before you act)

Chuẩn bị/tìm hiểu kỹ trước khi làm.

Learn from the ground up

Học từ căn bản lên.

Learn the ABCs of (something)

Học những điều căn bản nhất.

From A to Z

Từ A đến Z, toàn bộ.

Teach someone a lesson

Dạy cho ai đó một bài học.

Day in, day out (study habit)

Ngày này qua ngày khác (kiên trì học).

Use it or lose it

Không dùng thì mai một.

Parrot fashion

Học như vẹt.

6. Câu thành ngữ tiếng Anh về công việc & sự nghiệp

Thành ngữ/tục ngữ (EN)

Nghĩa (VI)

Climb the corporate ladder

Thăng tiến trong tổ chức.

Land a job

Kiếm được công việc mong muốn.

Hit the ground running

Bắt tay vào làm hiệu quả ngay.

Learn the ropes

Học việc căn bản, nắm quy trình.

A foot in the door

Bước chân vào (có chỗ đứng ban đầu).

Get the ball rolling

Khởi động công việc/dự án.

Move the needle

Tạo khác biệt rõ rệt về kết quả.

Raise the bar

Nâng tiêu chuẩn/kỳ vọng.

Think on your feet

Ứng biến nhanh trong tình huống khó.

Take ownership

Chủ động chịu trách nhiệm.

Bring something to the table

Đóng góp giá trị thực chất.

On the same page

Cùng hiểu, cùng quan điểm.

In the driver’s seat

Nắm quyền kiểm soát/quyết định.

Pull your weight

Làm tròn phần việc của mình.

Go the extra mile

Nỗ lực vượt kỳ vọng.

Work around the clock

Làm suốt ngày đêm.

Burn the midnight oil

Thức đêm làm việc.

Keep your nose to the grindstone

Chăm chỉ cật lực.

Cut corners

Làm tắt/làm ẩu cho nhanh.

Back to the drawing board

Làm lại từ đầu.

Back to square one

Quay lại vạch xuất phát.

Put out fires

“Chữa cháy”, xử lý khẩn cấp.

Touch base

Liên lạc nhanh để cập nhật.

Circle back

Quay lại bàn tiếp sau.

Low-hanging fruit

Việc dễ, mục tiêu dễ làm trước.

Big picture

Bức tranh tổng thể/toàn cảnh.

Think outside the box

Nghĩ khác đi, sáng tạo.

It’s not rocket science

Không phức tạp đến thế.

Ballpark figure

Con số ước chừng.

A game changer

Yếu tố thay đổi cục diện.

Hit a ceiling

Chạm trần thăng tiến.

Glass ceiling

Rào cản vô hình (định kiến).

Climb the greasy pole

Leo “cột mỡ” – thăng tiến gian nan.

Get your ducks in a row

Sắp xếp mọi thứ ngăn nắp, sẵn sàng.

By the book

Làm đúng quy trình/quy định.

Learn from the ground up

Học từ con số 0.

Measure twice, cut once

Cẩn tắc vô áy náy.

Many hands make light work

Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.

Haste makes waste

Dục tốc bất đạt.

No pain, no gain

Có công mài sắt, có ngày nên kim.

The early bird catches the worm

Trâu chậm uống nước đục.

A rising tide lifts all boats

Nước lên thuyền lên.

Don’t bite the hand that feeds you

Ăn cháo đá bát.

Too many cooks spoil the broth

Lắm thầy nhiều ma.

Time is money

Thời gian là vàng bạc.

Put your money where your mouth is

Lời nói đi đôi với việc làm.

Strike while the iron is hot

Thừa thắng xông lên (chớp thời cơ).

The proof is in the pudding

Giá trị chỉ chứng minh qua thực tế.

Don’t put all your eggs in one basket

Đừng dồn hết trứng vào một giỏ (đa dạng rủi ro).

A bird in the hand is worth two in the bush

Thà ăn chắc mặc bền.

Work smarter, not harder

Làm thông minh chứ không chỉ chăm chỉ.

Keep your eye on the ball

Tập trung vào trọng tâm.

Call the shots

Ra quyết định, cầm trịch.

Put your shoulder to the wheel

Dốc sức vào công việc.

Sweat equity

Công sức thay cho vốn tiền.

Learn on the job

Vừa làm vừa học.

Trial by fire

Bị thử thách khắc nghiệt ngay từ đầu.

Sink or swim

Được ăn cả, ngã về không.

Wear many hats

Đảm nhiệm nhiều vai trò.

Take it to the next level

Nâng lên tầm mới.

7. Câu thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc & tài chính

Thành ngữ/tục ngữ (EN)

Nghĩa (VI)

Money doesn’t grow on trees

Tiền không mọc trên cây (phải lao động mới có).

Time is money

Thời gian là vàng bạc.

A penny saved is a penny earned

Tích tiểu thành đại.

Don’t put all your eggs in one basket

Đừng bỏ hết trứng vào một giỏ (đa dạng rủi ro).

Cut your losses

Cắt lỗ, dừng để giảm thiệt hại.

Tighten your belt

Thắt lưng buộc bụng.

Live within your means

Liệu cơm gắp mắm.

Throw money down the drain

Ném tiền qua cửa sổ.

Cost an arm and a leg

Đắt cắt cổ.

Break the bank

Tiêu tốn vượt khả năng chi trả; “vỡ quỹ”.

Pay through the nose

Trả giá cắt cổ.

Nest egg

Của để dành.

Rainy day fund

Quỹ phòng thân lúc khó khăn.

Money talks

Có tiền mua tiên cũng được.

Cash cow

Gà đẻ trứng vàng.

Penny-pinching

Chắt chiu từng đồng/keo kiệt.

On a shoestring (budget)

Ngân sách eo hẹp.

In the red / in the black

Lỗ / Lãi.

Make a killing

Trúng đậm.

Hit the jackpot

Trúng số/Trúng mánh.

Cash in on (something)

Tranh thủ cơ hội để kiếm lời.

Feather one’s nest

Vơ vét làm của riêng.

Golden handshake

Khoản bồi thường hậu hĩnh khi nghỉ việc.

Golden parachute

“Dù vàng” cho lãnh đạo khi rời chức.

Money for old rope

Kiếm tiền quá dễ.

Money to burn

Tiền tiêu không hết.

Easy money

Tiền kiếm dễ.

Filthy rich

Giàu nứt đố đổ vách.

Born with a silver spoon in one’s mouth

Sinh ra đã ở vạch đích (con nhà giàu).

Keep the wolf from the door

Kiếm đủ sống qua ngày.

Put your money where your mouth is

Lời nói đi đôi với việc làm.

Bet the farm/house

Được ăn cả, ngã về không.

Go Dutch

Ai nấy tự trả phần mình.

On the house

Miễn phí, cửa hàng/nhà hàng đãi.

Foot the bill

Chịu trả tiền.

Pick up the tab

Thanh toán hóa đơn.

A penny pincher

Người bủn xỉn, keo kiệt.

Salt away (money)

Để dành tiền.

Money burns a hole in your pocket

Có tiền là “nóng tay” muốn tiêu ngay.

Make ends meet

Đủ tiền trang trải cuộc sống.

Pay off (a loan/debt)

Trả hết nợ.

Pay dividends

Mang lại lợi ích/lợi nhuận về sau.

Penny wise, pound foolish

Tham bát bỏ mâm.

Speculate to accumulate

Liều ăn nhiều.

A fool and his money are soon parted

Ngốc thì dễ mất tiền.

Pay the piper

Trả giá cho việc mình làm.

Grease someone’s palm

Bôi trơn/đi cửa sau.

As poor as a church mouse

Nghèo rớt mùng tơi.

As rich as Croesus

Giàu nứt đố đổ vách.

Sell like hot cakes

Bán chạy như tôm tươi.

Turn a profit

Có lãi.

In over one’s head (in debt)

Nợ như Chúa Chổm.

Throw good money after bad

Đổ tiền vào hố đen (cố cứu khoản lỗ).

Skint / broke / flat broke

Trắng tay.

Rolling in dough/money

Giàu sụ; tiền đầy túi.

Make a fast buck

Kiếm tiền nhanh (thường không bền).

Money doesn’t buy happiness

Tiền không mua được hạnh phúc.

Tight as a drum (about money)

Chi tiêu cực kỳ chặt chẽ.

Deep pockets

Tiềm lực tài chính mạnh.

Shell out

Móc hầu bao/trả tiền (không vui vẻ).

Cough up (money)

Miễn cưỡng bỏ tiền.

Fork out/over

Chi tiền (thường miễn cưỡng).

Pay peanuts

Trả lương bèo bọt.

Nickel-and-dime (someone)

Tính từng đồng; bắt trả lặt vặt.

Live high on the hog

Ăn sung mặc sướng.

Live hand to mouth

Sống giật gấu vá vai.

Rags to riches

Tay trắng làm nên.

On the breadline

Sát mức nghèo/đói.

Strike it rich

Phất lên, giàu nhanh.

8. Câu thành ngữ tiếng Anh về thời gian & kỷ luật

Thành ngữ/tục ngữ (EN)

Nghĩa (VI)

Better late than never

Muộn còn hơn không.

The early bird catches the worm

Trâu chậm uống nước đục.

Time is money

Thời gian là vàng bạc.

Time flies

Thời gian trôi nhanh.

Time and tide wait for no man

Thời gian không chờ đợi ai.

A stitch in time saves nine

Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

Make hay while the sun shines

Tranh thủ khi thuận lợi.

Strike while the iron is hot

Thừa thắng xông lên (chớp thời cơ).

Rome wasn’t built in a day

Việc lớn cần thời gian.

Procrastination is the thief of time

Trì hoãn là “kẻ cắp” thời gian.

In the nick of time

Vừa kịp lúc.

At the eleventh hour

Phút chót.

On the dot

Đúng giờ.

Around the clock

Suốt ngày đêm.

In no time

Ngay tức thì, rất nhanh.

From time to time

Thỉnh thoảng.

Time after time

Hết lần này đến lần khác.

Once in a blue moon

Hiếm khi.

For the time being

Tạm thời.

Ahead of schedule

Sớm tiến độ.

Behind schedule

Chậm tiến độ.

Right on schedule

Đúng tiến độ.

Beat the clock

Hoàn thành trước hạn.

A race against time

Chạy đua với thời gian.

Lose track of time

Mải mê quên thời gian.

Kill time

Giết thời gian.

Save time

Tiết kiệm thời gian.

Take your time

Cứ từ từ.

Bide your time

Chờ thời cơ thích hợp.

Make every minute count

Tận dụng từng phút giây.

Time is of the essence

Thời gian là yếu tố then chốt.

Waste no time

Không chần chừ, làm ngay.

Call it a day

Kết thúc công việc trong ngày.

At the crack of dawn

Tờ mờ sáng.

From dawn till dusk

Từ sáng đến tối.

Burn daylight

Lãng phí thời gian/ì ạch chậm trễ.

All in good time

Mọi thứ sẽ đến đúng lúc.

About time

Đến lúc phải làm rồi.

In due course

Đúng thời điểm thích hợp.

In the long run

Về lâu dài.

In the blink of an eye

Trong chớp mắt.

Before you know it

Chẳng mấy chốc.

On borrowed time

Còn rất ít thời gian/đếm ngược.

The small hours

Giờ khuya (1–3h sáng).

A matter of time

Chỉ là vấn đề thời gian.

Time stands still

Thời gian như ngừng trôi.

Behind the times

Lạc hậu, lỗi thời.

Keep time

Giữ nhịp/giữ đúng giờ.

Make up for lost time

Bù lại thời gian đã mất.

Call time on (something)

Kết thúc, dừng lại.

High time

Đã đến lúc phải làm.

Long time no see

Lâu ngày không gặp.

Against the clock

Chạy đua với thời gian.

Early to bed, early to rise

Ngủ sớm dậy sớm, thân khỏe trí minh.

Haste makes waste

Dục tốc bất đạt.

Practice makes perfect

Có công mài sắt, có ngày nên kim.

First things first

Ưu tiên việc quan trọng trước.

Keep regular hours

Giữ nếp sinh hoạt điều độ.

Stick to your routine

Giữ thói quen đều đặn.

Toe the line

Tuân thủ kỷ luật nghiêm ngặt.

By the book

Làm đúng quy định/quy trình.

Walk the talk

Lời nói đi đôi với việc làm.

Keep your nose to the grindstone

Chăm chỉ cật lực, bền bỉ.

Buckle down

Chuyên tâm, tập trung nghiêm túc.

Crack the whip

Siết kỷ luật/đốc thúc làm việc.

Pull your socks up

Chấn chỉnh bản thân, nỗ lực hơn.

Shape up or ship out

Sửa mình hoặc rời đi.

Fall into line

Vào khuôn khổ, tuân lệnh.

Play by the rules

Chơi/ làm theo đúng luật.

9. Câu thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe & thói quen sống

Thành ngữ/tục ngữ (EN)

Nghĩa (VI)

Health is wealth

Sức khỏe là vàng.

Laughter is the best medicine

Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.

Prevention is better than cure

Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

An ounce of prevention is worth a pound of cure

Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

Early to bed, early to rise

Ngủ sớm dậy sớm, thân khỏe trí minh.

You are what you eat

Bệnh từ miệng mà vào.

Everything in moderation

Cái gì cũng vừa phải, đừng quá đà.

An apple a day keeps the doctor away

Ăn uống lành mạnh giúp hạn chế bệnh tật.

Fit as a fiddle

Khỏe như vâm.

Healthy as a horse

Khỏe như ngựa.

As right as rain

Khỏe lại hoàn toàn.

Alive and kicking

Sức khỏe dồi dào, tràn đầy năng lượng.

Full of beans / full of vim and vigor

Tràn đầy năng lượng, sung sức.

On the mend

Đang hồi phục.

Back on one’s feet

Khỏe lại, đứng dậy sau ốm đau.

In rude health

Sức khỏe cực tốt.

Under the weather

Mệt, không khỏe.

Sick as a dog

Ốm nặng, rất mệt.

White as a sheet / pale as a ghost

Tái mét, xanh xao.

Green around the gills

Mặt mày xanh xao (buồn nôn).

At death’s door

Thập tử nhất sinh.

On one’s last legs

Sức cùng lực kiệt.

Catch a cold / come down with (flu)

Bị cảm, mắc bệnh nhẹ.

Take a turn for the worse/better

Diễn biến xấu/khá hơn (sức khỏe).

Clean bill of health

Giấy xác nhận sức khỏe tốt.

Under the knife

Vào bàn mổ, phẫu thuật.

Kick the bucket (euphemism)

Qua đời (nói tránh).

Go cold turkey

Cai nghiện/ bỏ hẳn ngay lập tức.

Kick the habit

Bỏ thói quen xấu.

On the wagon / off the wagon

Đang kiêng rượu / tái uống rượu.

A hair of the dog

Uống chút rượu để giảm say xỉn (mẹo dân gian).

Burnout

Kiệt sức vì stress công việc.

Run yourself into the ground

Lao lực đến kiệt quệ.

Recharge your batteries

Nạp lại năng lượng.

Take a breather

Nghỉ xả hơi.

Blow off steam / let off steam

Xả stress.

Get a second wind

Lấy lại sức, hồi năng lượng.

Mind over matter

Ý chí vượt lên thể chất.

Work–life balance

Cân bằng công việc – cuộc sống.

Beauty sleep

Giấc ngủ giúp phục hồi và đẹp da.

Forty winks

Chợp mắt một lát.

Cat nap / power nap

Ngủ ngắn để hồi sức.

Sleep like a log

Ngủ say như chết.

Hit the hay / hit the sack

Đi ngủ.

Night owl

Cú đêm (thức khuya).

Early bird

Người dậy sớm.

Couch potato

Người lười vận động, chỉ ngồi xem TV.

Get in shape

Lấy lại vóc dáng, vào phom.

Shape up

Chấn chỉnh, rèn lại thói quen/sức khỏe.

Break a sweat / work up a sweat

Vận động đến toát mồ hôi.

Watch your diet

Kiểm soát chế độ ăn.

You can’t pour from an empty cup

Không thể chăm người khác khi chính mình kiệt sức.

Feed a cold, starve a fever (old saying)

Quan niệm cổ: cảm thì ăn, sốt thì nhịn (không còn chuẩn).

Let food be thy medicine

Dinh dưỡng là “thuốc chữa bệnh” tự nhiên.

Starve your distractions, feed your focus

Hạn chế xao nhãng, nuôi dưỡng tập trung (thói quen tốt).

A sound mind in a sound body

Tâm trí minh mẫn trong thân thể khỏe mạnh.

Spare tyre / love handles

“Mỡ bụng”, ngấn mỡ hai bên hông.

Beer belly

Bụng bia.

Clean as a whistle (health context)

Kết quả xét nghiệm “sạch”, không vấn đề.

Build up immunity

Tăng sức đề kháng.

Fall off the wagon (habits)

Tái nghiện/tái phạm thói quen xấu.

Stay the course (healthy routine)

Giữ đều thói quen tốt đến cùng.

Keep regular hours

Giữ nếp sinh hoạt điều độ.

An idle brain is the devil’s workshop (habits)

Nhàn cư dễ sinh hư thói (nhắc chăm vận động).

Eat like a bird / eat like a horse

Ăn rất ít / ăn khỏe.

Stuff your face

Ăn ngấu nghiến, ăn quá đà.

Watch your figure

Giữ dáng.

10. Câu thành ngữ tiếng Anh về thành công, thất bại & kiên trì

Thành ngữ/tục ngữ (EN)

Nghĩa (VI)

Where there’s a will, there’s a way

Có chí thì nên.

If at first you don’t succeed, try, try again

Thua keo này bày keo khác.

Practice makes perfect

Có công mài sắt, có ngày nên kim.

Fall seven times, stand up eight

Ngã bảy lần đứng dậy tám lần.

Failure is the stepping stone to success

Thất bại là mẹ thành công.

Slow and steady wins the race

Chậm mà chắc.

Little strokes fell great oaks

Nước chảy đá mòn.

Many a little makes a mickle

Tích tiểu thành đại.

Rome wasn’t built in a day

Việc lớn cần thời gian.

Fortune favors the brave

Có gan làm giàu.

Nothing ventured, nothing gained

Không vào hang cọp sao bắt được cọp.

No guts, no glory

Không gan dạ thì chẳng có vinh quang.

The harder you work, the luckier you get

Càng chăm chỉ càng “gặp may”.

Blood, sweat, and tears

Mồ hôi, máu và nước mắt.

Hang in there

Cố lên, đừng bỏ cuộc.

Keep at it

Kiên trì làm tiếp.

Stay the course

Theo đuổi đến cùng.

Go the distance

Theo đuổi đến đích.

Stick to your guns

Kiên định lập trường.

Keep your eyes on the prize

Tập trung vào mục tiêu.

Against all odds

Vượt qua mọi trở ngại.

Weather the storm

Vượt bão tố, trụ vững.

Turn setbacks into comebacks

Biến thất bại thành cú trở lại.

Bounce back

Phục hồi sau thất bại.

Hit rock bottom

Chạm đáy (tình cảnh tệ nhất).

Get back on the horse

Ngã rồi đứng dậy làm lại.

Learn from your mistakes

Rút kinh nghiệm từ sai lầm.

Trial and error

Thử rồi sửa.

Back to the drawing board

Làm lại từ đầu.

Cut your losses

Cắt lỗ để đi tiếp.

Make or break

Quyết định thành bại.

Sink or swim

Được ăn cả, ngã về không.

Rise to the occasion

Tỏa sáng đúng lúc, vượt thử thách.

Step up to the plate

Nhận trách nhiệm, xung phong.

Put your best foot forward

Thể hiện phiên bản tốt nhất của mình.

Shoot for the stars

Đặt mục tiêu thật cao.

Reach for the stars

Vươn tới những điều lớn lao.

The sky’s the limit

Không gì là giới hạn.

Break new ground

Mở ra hướng đi mới.

Blaze a trail

Mở lối tiên phong.

Carve out a niche

Tạo chỗ đứng riêng.

Crack the code

Tìm được cách giải/đột phá.

Turn the tables

Lật ngược thế cờ.

Get over the hump

Vượt qua giai đoạn khó nhất.

In the long run

Về lâu dài sẽ có kết quả.

Keep your chin up

Giữ tinh thần lạc quan.

Grit your teeth

Nghiến răng chịu đựng, kiên cường.

Soldier on

Tiếp tục tiến lên dù khó khăn.

Keep one’s nose to the grindstone

Chăm chỉ bền bỉ.

Sweat equity pays off

Công sức rồi sẽ được đền đáp.

Pay your dues

Trải qua gian khổ mới thành công.

Onward and upward

Mạnh mẽ tiến lên, ngày càng khá hơn.

From strength to strength

Thành công nối tiếp thành công.

Turn over a new leaf

Làm lại cuộc đời, đổi mới bản thân.

A rising tide lifts all boats

Nước lên thuyền lên.

Fortune knocks but once

Cơ hội không đến nhiều lần.

Strike while the iron is hot

Chớp thời cơ.

Seize the day (Carpe diem)

Nắm lấy ngày hôm nay/cơ hội trước mắt.

Through thick and thin

Bền bỉ qua thăng trầm.

Keep going / Don’t quit

Đừng bỏ cuộc, tiếp tục tiến bước.

Hard work pays off

Nỗ lực sẽ được đền đáp.

II. Cách ghi nhớ thành ngữ trong tiếng Anh hiệu quả

Muốn “nhớ lâu – dùng được”, bạn nên biến thành ngữ thành một phần của ngữ cảnh sống hằng ngày thay vì chỉ học thuộc lòng. Dưới đây là cách học idiom hiệu quả nhất:
Cách ghi nhớ thành ngữ trong tiếng Anh hiệu quả

  • Học theo chủ đề gần gũi: Bắt đầu từ thành ngữ trong tiếng anh về cuộc sống, thành ngữ trong tiếng anh về tình yêu, rồi đến Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng... Hãy học theo nhóm giúp não dễ liên kết.
  • Gắn với hình ảnh/câu chuyện: Ví dụ break the ice → tưởng tượng “đập tảng băng” để mở lời trong buổi họp.
  • Viết ví dụ của chính bạn: Mỗi thành ngữ, hãy viết 1–2 câu thật đơn giản: Yesterday I had to bite the bullet and call the angry customer.
  • Ôn theo lịch ngắt quãng: Ôn lại vào các mốc: Ngày 1 → Ngày 3 → Ngày 7 → Ngày 14 → Ngày 30. Mỗi ngày chỉ 10–15 thẻ để không quá tải.
  • Tự kiểm tra nhanh (che đáp án): Che nghĩa, tự nhớ lại. Nếu quên, ghi 3 gợi ý ngắn (tình huống, từ khóa, ví dụ).
  • Phân biệt dễ nhầm: Ghi riêng các cặp giống nhau: spill the beans (tiết lộ bí mật) ≠ spill the tea (tám chuyện).
Trên đây là tổng hợp 500+ thành ngữ tiếng Anh phổ biến, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm chủ ngôn ngữ như người bản xứ. Hãy lưu lại và luyện tập mỗi ngày để vận dụng thành thạo các idioms này trong học tập cũng như cuộc sống hàng ngày. Đừng quên theo dõi Tiếng Anh cô Mai Phương để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!