Việc thành thạo các thành ngữ (idioms) chính là chìa khóa giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương đã tổng hợp hơn 500 thành ngữ thông tiếng Anh dụng nhất. Cùng tìm hiểu nhé!
I. 500+ thành ngữ tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là tuyển tập hơn 100 thành ngữ tiếng Anh thiết yếu được cô Mai Phương chọn lọc, phân loại theo 10 chủ đề then chốt giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.
1. Câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Thành ngữ (English Idiom) |
Nghĩa tiếng Việt (ngắn gọn) |
A blessing in disguise |
Điều xui xẻo hóa ra lại có lợi |
A dime a dozen |
Quá phổ biến, đầy rẫy |
Beat around the bush |
Vòng vo, né tránh vấn đề |
Better late than never |
Muộn còn hơn không |
Bite the bullet |
Cắn răng làm việc khó/đau |
Break a leg |
Chúc may mắn |
Call it a day |
Kết thúc công việc (hôm nay) |
Cut somebody some slack |
Nương tay, thông cảm |
Cutting corners |
Làm ẩu cho nhanh/tiết kiệm |
Easy does it |
Từ từ thôi, làm nhẹ nhàng |
Get out of hand |
Vượt khỏi tầm kiểm soát |
Get your act together |
Chấn chỉnh lại, nghiêm túc lên |
Give someone the benefit of the doubt |
Tạm tin khi chưa rõ thực hư |
Go back to the drawing board |
Làm lại từ đầu |
Hang in there |
Cố lên, kiên trì |
Hit the sack |
Đi ngủ |
It’s not rocket science |
Không khó đến thế |
Let someone off the hook |
Tha cho/không bắt chịu trách nhiệm |
Make a long story short |
Nói ngắn gọn |
Miss the boat |
Lỡ cơ hội |
No pain, no gain |
Không vất vả, không thành công |
On the ball |
Nhanh nhạy, nắm bắt tốt |
Pull someone’s leg |
Trêu chọc |
Pull yourself together |
Bình tĩnh lại |
So far so good |
Đến giờ vẫn ổn |
Speak of the devil |
Vừa nhắc đã tới |
The best of both worlds |
Được lợi cả đôi đường |
Time flies |
Thời gian trôi nhanh |
Get bent out of shape |
Bực bội, cáu kỉnh |
Under the weather |
Mệt, hơi ốm |
We’ll cross that bridge when we come to it |
Tới đâu hay tới đó |
Wrap your head around (sth) |
Cố hiểu điều khó |
You can say that again |
Chuẩn luôn/đúng là vậy |
Your guess is as good as mine |
Tôi cũng không biết |
Barking up the wrong tree |
Nhầm đối tượng/hiểu sai |
The ball is in your court |
Quyết định là ở bạn |
Burn the midnight oil |
Thức khuya làm việc/học |
Burn bridges |
Đốt cầu, cắt đứt quan hệ |
By the book |
Theo đúng quy định |
Cost an arm and a leg |
Rất đắt đỏ |
Cry over spilled milk |
Than vãn chuyện đã rồi |
Don’t put all your eggs in one basket |
Đừng bỏ trứng vào một giỏ |
Every cloud has a silver lining |
Trong rủi có may |
A fish out of water |
Lạc lõng |
Get a taste of your own medicine |
Nếm mùi mình từng gây |
Go the extra mile |
Làm hơn mức mong đợi |
Hit the nail on the head |
Đánh trúng vấn đề |
In hot water |
Gặp rắc rối |
Keep your chin up |
Giữ tinh thần, ngẩng cao đầu |
Kill two birds with one stone |
Một công đôi việc |
Leave no stone unturned |
Tìm mọi cách |
Let the cat out of the bag |
Lỡ miệng tiết lộ bí mật |
Like father, like son |
Cha nào con nấy |
Look before you leap |
Nhìn trước ngó sau |
Make ends meet |
Đủ sống, xoay sở chi tiêu |
Make hay while the sun shines |
Tranh thủ khi còn thuận lợi |
On thin ice |
Tình thế nguy hiểm |
Out of the blue |
Bất ngờ, không báo trước |
Practice makes perfect |
Luyện tập thành tài |
Rome wasn’t built in a day |
Thành công cần thời gian |
See eye to eye |
Đồng quan điểm |
Sit on the fence |
Lưỡng lự, không chọn phe |
Spill the beans |
Bật mí bí mật |
Take it with a grain of salt |
Nghe nhưng đừng tin tuyệt đối |
Take the bull by the horns |
Đối mặt trực diện |
The early bird catches the worm |
Đến sớm được lợi thế |
The tip of the iceberg |
Phần nổi của vấn đề |
Through thick and thin |
Dù thăng trầm ra sao |
In the same boat |
Cùng cảnh ngộ |
Hit the road |
Lên đường, đi thôi |
Learn the ropes |
Học những điều căn bản |
Let bygones be bygones |
Bỏ qua chuyện cũ |
Play it by ear |
Tùy cơ ứng biến |
Turn a blind eye |
Làm ngơ, nhắm mắt làm ngơ |
Walk a mile in someone’s shoes |
Đặt mình vào vị trí người khác |
When it rains, it pours |
Họa vô đơn chí |
You reap what you sow |
Gieo gì gặt nấy |
Actions speak louder than words |
Hành động nói lên tất cả |
Add fuel to the fire |
Đổ thêm dầu vào lửa |
At the end of the day |
Rốt cuộc, sau cùng |
Back to square one |
Quay về vạch xuất phát |
Bend over backwards |
Cố gắng hết sức để giúp |
Bite off more than you can chew |
Ôm đồm quá sức |
Blood is thicker than water |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã |
Break the ice |
Phá băng, mở đầu câu chuyện |
By the skin of your teeth |
Suýt soát, kịp trong gang tấc |
Cut to the chase |
Vào thẳng vấn đề |
Easier said than done |
Nói thì dễ, làm mới khó |
Face the music |
Chấp nhận hậu quả |
Fair and square |
Đường đường chính chính |
Fall through the cracks |
Bị bỏ sót, lọt lưới |
Get cold feet |
Chùn bước phút chót |
Go with the flow |
Thuận theo tự nhiên |
Head over heels |
Si mê |
Hit the books |
Vùi đầu học bài |
In the long run |
Về lâu dài |
Keep an eye on |
Để ý, trông chừng |
On cloud nine |
Hạnh phúc tột độ |
On the same page |
Cùng hiểu/đồng thuận |
Once in a blue moon |
Hiếm khi |
2. Câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
Thành ngữ/tục ngữ |
Nghĩa |
Love at first sight |
Yêu từ cái nhìn đầu tiên. |
Head over heels (in love) |
Yêu say đắm. |
Match made in heaven |
Cặp đôi trời sinh, rất hợp nhau. |
Pop the question |
Cầu hôn. |
Tie the knot |
Kết hôn. |
Wear your heart on your sleeve |
Thể hiện cảm xúc rõ rệt. |
The apple of my eye |
Người tôi yêu thương nhất. |
Love is blind |
Tình yêu mù quáng. |
Break someone’s heart |
Làm tan vỡ trái tim ai đó. |
Kiss and make up |
Làm hòa sau cãi vã. |
On the rocks |
Tình cảm rạn nứt, bấp bênh. |
Puppy love |
Tình yêu tuổi học trò. |
Carry a torch (for someone) |
Thầm thương trộm nhớ ai đó. |
Absence makes the heart grow fonder |
Xa cách làm tình cảm sâu đậm hơn. |
Opposites attract |
Trái dấu hút nhau. |
Love me, love my dog |
Yêu nhau thì chấp nhận cả điều chưa hoàn hảo. |
Love conquers all |
Tình yêu chiến thắng tất cả. |
Settle down |
Ổn định, lập gia đình. |
Walk down the aisle |
Tiến vào lễ đường. |
Sweep someone off their feet |
Khiến ai đó say như điếu đổ. |
Fall for someone |
Phải lòng ai đó. |
Have a soft spot for |
Có cảm tình đặc biệt với… |
Be into someone |
Rất thích/để ý ai đó. |
Lovebirds |
Cặp đôi quấn quýt. |
(Be) smitten with |
Say nắng, mê mẩn ai đó. |
Main squeeze |
Người yêu “chính thức”. |
Double date |
Hẹn hò đôi (hai cặp). |
Make eyes at |
Liếc mắt đưa tình. |
No love lost |
Không ưa nhau giữa hai người. |
A love-hate relationship |
Quan hệ vừa yêu vừa ghét. |
The honeymoon is over |
Hết thời kỳ “mật ngọt”, trở về thực tế. |
Love triangle |
Mối tình tay ba. |
Lovey-dovey |
Thể hiện tình cảm “sến súa”, âu yếm. |
Have (great) chemistry |
“Hợp nhau”, có phản ứng hóa học mạnh. |
Hit it off |
Hợp nhau ngay từ đầu. |
Soulmate |
Bạn tâm giao/tri kỷ tình yêu. |
Significant other |
Nửa kia/người thương. |
Better half |
Một nửa còn lại (vợ/chồng, người yêu). |
Be an item |
Đang là một cặp. |
Set someone up (on a date) |
Mai mối cho ai đi hẹn hò. |
Blind date |
Buổi hẹn hò “mù” (chưa gặp trước). |
Ghost someone |
Lặng lẽ cắt liên lạc, “bốc hơi” khi đang hẹn hò. |
Dump someone |
“Đá” ai đó/chia tay. |
Unrequited love |
Tình đơn phương. |
Heart skips a beat |
Tim “hẫng” một nhịp vì xao xuyến. |
Butterflies in one’s stomach |
Bồi hồi, xốn xang vì yêu. |
Have eyes only for |
Chỉ để mắt tới một người. |
Rekindle the flame |
Nhóm lại ngọn lửa yêu. |
The one that got away |
Người từng yêu nhưng lỡ mất. |
Fall out of love |
Hết yêu. |
3. Câu thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
Thành ngữ/tục ngữ |
Nghĩa |
A friend in need is a friend indeed |
Hoạn nạn mới hiểu bạn hiền. |
Birds of a feather flock together |
Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã. |
Through thick and thin |
Cùng nhau qua mọi khó khăn. |
Hit it off |
Hợp nhau ngay từ đầu. |
Like two peas in a pod |
Giống nhau như đúc; cực kỳ thân. |
See eye to eye |
Đồng quan điểm. |
Get on like a house on fire |
Rất hợp nhau, thân nhanh chóng. |
Thick as thieves |
Thân như hình với bóng. |
Bury the hatchet |
Làm hòa, dẹp mâu thuẫn. |
Patch things up |
Hàn gắn mối quan hệ. |
Mend fences |
Hòa giải, sửa chữa quan hệ. |
Lend an ear |
Lắng nghe chân thành. |
A shoulder to cry on |
Bờ vai để dựa vào khi buồn. |
Have someone’s back |
Hậu thuẫn, bảo vệ bạn. |
Stand by someone |
Ủng hộ, đứng về phía bạn. |
Be there for someone |
Ở bên khi bạn cần. |
Go back a long way |
Quen biết nhau từ rất lâu. |
On the same wavelength |
Cùng tần số, rất hiểu nhau. |
Bosom friends |
Bạn tâm giao. |
Bestie |
Bạn thân nhất. |
Kindred spirits |
Tâm hồn đồng điệu. |
Ride or die |
Bạn chiến hữu trung thành. |
Fair-weather friend |
Bạn “thời tiết đẹp” (chỉ tốt khi thuận lợi). |
Frenemy |
Bạn mà như thù (vừa bạn vừa đối địch). |
Keep someone at arm’s length |
Giữ khoảng cách với ai đó. |
Break the ice |
Phá băng, tạo không khí thân thiện ban đầu. |
Close-knit (friend group) |
Nhóm bạn gắn bó khăng khít. |
Tight-knit |
Gắn bó chặt chẽ. |
Circle of friends |
Vòng tròn/nhóm bạn bè. |
Confidant |
Bạn để tâm sự bí mật. |
Strike up a friendship |
Bắt đầu kết bạn. |
Make friends with |
Làm bạn với. |
Lose touch |
Mất liên lạc. |
Keep in touch |
Giữ liên lạc. |
Catch up (with a friend) |
Gặp lại để cập nhật chuyện nhau. |
Drift apart |
Dần xa cách. |
Part ways |
Mỗi người một ngả, chia tay tình bạn. |
Reconnect (with someone) |
Kết nối lại sau thời gian xa cách. |
Clear the air |
Nói thẳng để xóa hiểu lầm. |
Put in a good word (for someone) |
Nói tốt/giới thiệu giúp bạn. |
Stick up for someone |
Bênh vực, đứng ra bảo vệ bạn. |
Rekindle a friendship |
Hâm nóng lại tình bạn. |
Make it up to someone |
Đền bù, chuộc lỗi với bạn. |
Get together |
Tụ họp/gặp nhau. |
Bond over (something) |
Kết thân nhờ điểm chung. |
Joined at the hip |
Quấn quýt không rời. |
Put your heads together |
Cùng nhau động não. |
As close as brothers |
Thân như anh em ruột. |
Friends in high places |
Có bạn bè quyền thế/ảnh hưởng. |
Be thick with someone |
Thân thiết với ai đó. |
4. Câu thành ngữ tiếng Anh về gia đình
Thành ngữ/tục ngữ (EN) |
Nghĩa (VI) |
Blood is thicker than water |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã. |
The apple doesn’t fall far from the tree |
Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh. |
Like father, like son |
Cha nào con nấy. |
Like mother, like daughter |
Mẹ nào con nấy. |
A chip off the old block |
Con giống cha như tạc. |
(It) runs in the family |
Cha truyền con nối. |
Flesh and blood |
Máu mủ ruột rà. |
Kith and kin |
Bà con thân thích. |
There’s no place like home |
Không đâu bằng nhà. |
Home, sweet home |
Nhà là chốn bình yên. |
Home is where the heart is |
Nhà là nơi trái tim thuộc về. |
Keep it in the family |
Đóng cửa bảo nhau. |
Black sheep of the family |
Con sâu làm rầu nồi canh (ám chỉ “đứa con lạc loài”). |
Spitting image (of…) |
Giống như đúc. |
Born with a silver spoon in one’s mouth |
Sinh ra ở vạch đích (con nhà giàu). |
Bring home the bacon |
Kiếm tiền nuôi gia đình. |
Breadwinner |
Trụ cột kinh tế của gia đình. |
Man of the house |
Chủ nhà, người gánh vác chính. |
Wear the pants (in the family) |
Nắm quyền trong nhà. |
Mother hen |
Mẹ bao bọc, chăm quá mức. |
Helicopter parent |
Cha mẹ kiểm soát thái quá. |
Tiger mom |
Mẹ “hổ” nghiêm khắc. |
Empty nest |
Tổ ấm vắng con (con cái rời nhà). |
Sandwich generation |
Thế hệ “kẹp”: nuôi con, phụng dưỡng cha mẹ. |
Home away from home |
Nơi như ngôi nhà thứ hai. |
Make yourself at home |
Cứ tự nhiên như ở nhà. |
Skeleton in the closet |
Bí mật gia đình khó nói. |
Bad blood (between families) |
Hiềm khích, oán hận lâu năm. |
Baby of the family |
Em út trong nhà (được cưng chiều). |
Mama’s boy |
Con trai bám mẹ. |
Daddy’s girl |
Con gái cưng của bố. |
Family man / Family woman |
Người sống vì gia đình. |
Family ties |
Sợi dây gắn kết gia đình. |
Family tree |
Cây gia phả. |
Keep the home fires burning |
Giữ lửa hạnh phúc gia đình. |
Spare the rod and spoil the child |
Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi. |
It takes a village (to raise a child) |
Cả cộng đồng cùng nuôi dạy trẻ. |
Born and bred (somewhere) |
Sinh ra và lớn lên (trong nếp nhà…). |
A house divided (cannot stand) |
Nhà chia rẽ thì khó bền. |
Homewrecker |
Kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình. |
Mother tongue |
Tiếng mẹ đẻ. |
Father figure |
Hình mẫu người cha. |
Take after (one’s parents) |
Giống tính/ngoại hình cha mẹ. |
The apple of his/her eye (in family sense) |
Cục cưng trong nhà. |
Keeping up with the Joneses |
Bằng chị bằng em (sống đua đòi theo nhà người ta). |
Mother’s instinct |
Bản năng làm mẹ. |
Fight like cats and dogs (siblings) |
Cãi nhau như chó với mèo. |
Sibling rivalry |
Ganh đua giữa anh chị em. |
A family that prays together stays together |
Đồng vợ đồng chồng tát biển Đông cũng cạn. |
Home truths |
Lời thật mất lòng (nói thẳng để sửa mình). |
Like mother’s milk / go down like mother’s milk |
Tự nhiên, thấm từ nhỏ như bản năng. |
Born into money |
Con nhà giàu. |
In the family way |
Mang thai (nói uyển ngữ). |
Under the thumb (of his wife) |
Sợ vợ (bị vợ “nắm thóp”). |
Henpecked husband |
Ông chồng sợ vợ. |
Mama bear |
Mẹ “gấu” – bảo vệ con hết mình. |
Tied to his mother’s apron strings |
Bám váy mẹ. |
5. Câu thành ngữ tiếng Anh về học tập & tri thức
Thành ngữ/tục ngữ (EN) |
Nghĩa (VI) |
Hit the books |
Cắm đầu vào học. |
Learn by heart |
Học thuộc lòng. |
Burn the midnight oil |
Thức đêm học bài/làm bài. |
Pull an all-nighter |
Thức trắng đêm ôn bài. |
Cram for an exam |
Nhồi nhét trước kỳ thi. |
Brush up on (something) |
Ôn lại kiến thức. |
Bone up on (something) |
Học cấp tốc, cày gấp. |
Read up on (something) |
Đọc kỹ để tìm hiểu. |
Go over (material) |
Xem lại/ôn lại tài liệu. |
Take notes |
Ghi chú. |
Jot (something) down |
Ghi nhanh. |
Make a mental note |
Ghi nhớ trong đầu. |
Pass with flying colors |
Đỗ đạt vẻ vang. |
Ace an exam/test |
Làm bài xuất sắc. |
Make the grade |
Đạt tiêu chuẩn/được chấp nhận. |
Get the hang of (something) |
Nắm được, quen tay. |
Get to grips with (something) |
Bắt đầu hiểu và xử lý được. |
Get the picture |
Hiểu tình hình. |
Get the gist |
Nắm ý chính. |
Read between the lines |
Hiểu ẩn ý. |
In black and white |
Rõ ràng, đen trắng phân minh. |
On the tip of my tongue |
Sắp nhớ ra nhưng chưa nói được. |
A mind like a sieve |
Trí nhớ “não cá vàng”, hay quên. |
A quick study |
Người học rất nhanh. |
Slow on the uptake |
Tiếp thu chậm. |
Learn the ropes |
Học những điều cơ bản. |
Know (something) inside out |
Biết tường tận, “nằm lòng”. |
(Have something) at your fingertips |
Nắm trong lòng bàn tay (kiến thức sẵn có). |
Second nature |
Thành phản xạ tự nhiên. |
In one ear and out the other |
Vào tai này ra tai kia. |
Rack your brains |
Vắt óc suy nghĩ. |
Pick someone’s brain |
Hỏi xin ý kiến, học hỏi kinh nghiệm. |
Put on your thinking cap |
Đội “mũ” suy nghĩ nghiêm túc. |
Brainstorm |
Động não, nảy ý tưởng. |
Think on your feet |
Ứng biến nhanh. |
Think outside the box |
Nghĩ khác đi, sáng tạo. |
Food for thought |
Điều đáng suy ngẫm. |
Rule of thumb |
Kinh nghiệm thực tế. |
Back to the drawing board |
Làm lại từ đầu. |
Trial and error |
Thử rồi sửa, học từ sai lầm. |
Learn the hard way |
Thất bại là mẹ thành công. |
Practice makes perfect |
Có công mài sắt, có ngày nên kim. |
Two heads are better than one |
Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao. |
Travel broadens the mind |
Đi một ngày đàng, học một sàng khôn. |
You can’t teach an old dog new tricks |
Tre già khó uốn. |
The pen is mightier than the sword |
Ngòi bút mạnh hơn gươm giáo. |
Knowledge is power |
Tri thức là sức mạnh. |
School of thought |
Trường phái tư tưởng. |
Old school |
Cổ điển, theo lối cũ. |
Book smart |
Giỏi sách vở, lý thuyết. |
Street smart |
Khôn ngoài đời, thực tế. |
Put theory into practice |
Học đi đôi với hành. |
School of hard knocks |
Trường đời. |
Stand(ing) on the shoulders of giants |
Đứng trên vai người khổng lồ (kế thừa tri thức tiền nhân). |
Be an open book |
Người thẳng thắn, dễ “đọc”/dễ hiểu. |
Can’t make heads or tails of it |
Chẳng hiểu đầu đuôi gì cả. |
Out of my depth |
Vượt quá khả năng/không hiểu nổi. |
Keep an open mind |
Giữ tư duy cởi mở. |
Dot your i’s and cross your t’s |
Làm việc kỹ lưỡng từng chi tiết. |
Do your homework (before you act) |
Chuẩn bị/tìm hiểu kỹ trước khi làm. |
Learn from the ground up |
Học từ căn bản lên. |
Learn the ABCs of (something) |
Học những điều căn bản nhất. |
From A to Z |
Từ A đến Z, toàn bộ. |
Teach someone a lesson |
Dạy cho ai đó một bài học. |
Day in, day out (study habit) |
Ngày này qua ngày khác (kiên trì học). |
Use it or lose it |
Không dùng thì mai một. |
Parrot fashion |
Học như vẹt. |
6. Câu thành ngữ tiếng Anh về công việc & sự nghiệp
Thành ngữ/tục ngữ (EN) |
Nghĩa (VI) |
Climb the corporate ladder |
Thăng tiến trong tổ chức. |
Land a job |
Kiếm được công việc mong muốn. |
Hit the ground running |
Bắt tay vào làm hiệu quả ngay. |
Learn the ropes |
Học việc căn bản, nắm quy trình. |
A foot in the door |
Bước chân vào (có chỗ đứng ban đầu). |
Get the ball rolling |
Khởi động công việc/dự án. |
Move the needle |
Tạo khác biệt rõ rệt về kết quả. |
Raise the bar |
Nâng tiêu chuẩn/kỳ vọng. |
Think on your feet |
Ứng biến nhanh trong tình huống khó. |
Take ownership |
Chủ động chịu trách nhiệm. |
Bring something to the table |
Đóng góp giá trị thực chất. |
On the same page |
Cùng hiểu, cùng quan điểm. |
In the driver’s seat |
Nắm quyền kiểm soát/quyết định. |
Pull your weight |
Làm tròn phần việc của mình. |
Go the extra mile |
Nỗ lực vượt kỳ vọng. |
Work around the clock |
Làm suốt ngày đêm. |
Burn the midnight oil |
Thức đêm làm việc. |
Keep your nose to the grindstone |
Chăm chỉ cật lực. |
Cut corners |
Làm tắt/làm ẩu cho nhanh. |
Back to the drawing board |
Làm lại từ đầu. |
Back to square one |
Quay lại vạch xuất phát. |
Put out fires |
“Chữa cháy”, xử lý khẩn cấp. |
Touch base |
Liên lạc nhanh để cập nhật. |
Circle back |
Quay lại bàn tiếp sau. |
Low-hanging fruit |
Việc dễ, mục tiêu dễ làm trước. |
Big picture |
Bức tranh tổng thể/toàn cảnh. |
Think outside the box |
Nghĩ khác đi, sáng tạo. |
It’s not rocket science |
Không phức tạp đến thế. |
Ballpark figure |
Con số ước chừng. |
A game changer |
Yếu tố thay đổi cục diện. |
Hit a ceiling |
Chạm trần thăng tiến. |
Glass ceiling |
Rào cản vô hình (định kiến). |
Climb the greasy pole |
Leo “cột mỡ” – thăng tiến gian nan. |
Get your ducks in a row |
Sắp xếp mọi thứ ngăn nắp, sẵn sàng. |
By the book |
Làm đúng quy trình/quy định. |
Learn from the ground up |
Học từ con số 0. |
Measure twice, cut once |
Cẩn tắc vô áy náy. |
Many hands make light work |
Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao. |
Haste makes waste |
Dục tốc bất đạt. |
No pain, no gain |
Có công mài sắt, có ngày nên kim. |
The early bird catches the worm |
Trâu chậm uống nước đục. |
A rising tide lifts all boats |
Nước lên thuyền lên. |
Don’t bite the hand that feeds you |
Ăn cháo đá bát. |
Too many cooks spoil the broth |
Lắm thầy nhiều ma. |
Time is money |
Thời gian là vàng bạc. |
Put your money where your mouth is |
Lời nói đi đôi với việc làm. |
Strike while the iron is hot |
Thừa thắng xông lên (chớp thời cơ). |
The proof is in the pudding |
Giá trị chỉ chứng minh qua thực tế. |
Don’t put all your eggs in one basket |
Đừng dồn hết trứng vào một giỏ (đa dạng rủi ro). |
A bird in the hand is worth two in the bush |
Thà ăn chắc mặc bền. |
Work smarter, not harder |
Làm thông minh chứ không chỉ chăm chỉ. |
Keep your eye on the ball |
Tập trung vào trọng tâm. |
Call the shots |
Ra quyết định, cầm trịch. |
Put your shoulder to the wheel |
Dốc sức vào công việc. |
Sweat equity |
Công sức thay cho vốn tiền. |
Learn on the job |
Vừa làm vừa học. |
Trial by fire |
Bị thử thách khắc nghiệt ngay từ đầu. |
Sink or swim |
Được ăn cả, ngã về không. |
Wear many hats |
Đảm nhiệm nhiều vai trò. |
Take it to the next level |
Nâng lên tầm mới. |
7. Câu thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc & tài chính
Thành ngữ/tục ngữ (EN) |
Nghĩa (VI) |
Money doesn’t grow on trees |
Tiền không mọc trên cây (phải lao động mới có). |
Time is money |
Thời gian là vàng bạc. |
A penny saved is a penny earned |
Tích tiểu thành đại. |
Don’t put all your eggs in one basket |
Đừng bỏ hết trứng vào một giỏ (đa dạng rủi ro). |
Cut your losses |
Cắt lỗ, dừng để giảm thiệt hại. |
Tighten your belt |
Thắt lưng buộc bụng. |
Live within your means |
Liệu cơm gắp mắm. |
Throw money down the drain |
Ném tiền qua cửa sổ. |
Cost an arm and a leg |
Đắt cắt cổ. |
Break the bank |
Tiêu tốn vượt khả năng chi trả; “vỡ quỹ”. |
Pay through the nose |
Trả giá cắt cổ. |
Nest egg |
Của để dành. |
Rainy day fund |
Quỹ phòng thân lúc khó khăn. |
Money talks |
Có tiền mua tiên cũng được. |
Cash cow |
Gà đẻ trứng vàng. |
Penny-pinching |
Chắt chiu từng đồng/keo kiệt. |
On a shoestring (budget) |
Ngân sách eo hẹp. |
In the red / in the black |
Lỗ / Lãi. |
Make a killing |
Trúng đậm. |
Hit the jackpot |
Trúng số/Trúng mánh. |
Cash in on (something) |
Tranh thủ cơ hội để kiếm lời. |
Feather one’s nest |
Vơ vét làm của riêng. |
Golden handshake |
Khoản bồi thường hậu hĩnh khi nghỉ việc. |
Golden parachute |
“Dù vàng” cho lãnh đạo khi rời chức. |
Money for old rope |
Kiếm tiền quá dễ. |
Money to burn |
Tiền tiêu không hết. |
Easy money |
Tiền kiếm dễ. |
Filthy rich |
Giàu nứt đố đổ vách. |
Born with a silver spoon in one’s mouth |
Sinh ra đã ở vạch đích (con nhà giàu). |
Keep the wolf from the door |
Kiếm đủ sống qua ngày. |
Put your money where your mouth is |
Lời nói đi đôi với việc làm. |
Bet the farm/house |
Được ăn cả, ngã về không. |
Go Dutch |
Ai nấy tự trả phần mình. |
On the house |
Miễn phí, cửa hàng/nhà hàng đãi. |
Foot the bill |
Chịu trả tiền. |
Pick up the tab |
Thanh toán hóa đơn. |
A penny pincher |
Người bủn xỉn, keo kiệt. |
Salt away (money) |
Để dành tiền. |
Money burns a hole in your pocket |
Có tiền là “nóng tay” muốn tiêu ngay. |
Make ends meet |
Đủ tiền trang trải cuộc sống. |
Pay off (a loan/debt) |
Trả hết nợ. |
Pay dividends |
Mang lại lợi ích/lợi nhuận về sau. |
Penny wise, pound foolish |
Tham bát bỏ mâm. |
Speculate to accumulate |
Liều ăn nhiều. |
A fool and his money are soon parted |
Ngốc thì dễ mất tiền. |
Pay the piper |
Trả giá cho việc mình làm. |
Grease someone’s palm |
Bôi trơn/đi cửa sau. |
As poor as a church mouse |
Nghèo rớt mùng tơi. |
As rich as Croesus |
Giàu nứt đố đổ vách. |
Sell like hot cakes |
Bán chạy như tôm tươi. |
Turn a profit |
Có lãi. |
In over one’s head (in debt) |
Nợ như Chúa Chổm. |
Throw good money after bad |
Đổ tiền vào hố đen (cố cứu khoản lỗ). |
Skint / broke / flat broke |
Trắng tay. |
Rolling in dough/money |
Giàu sụ; tiền đầy túi. |
Make a fast buck |
Kiếm tiền nhanh (thường không bền). |
Money doesn’t buy happiness |
Tiền không mua được hạnh phúc. |
Tight as a drum (about money) |
Chi tiêu cực kỳ chặt chẽ. |
Deep pockets |
Tiềm lực tài chính mạnh. |
Shell out |
Móc hầu bao/trả tiền (không vui vẻ). |
Cough up (money) |
Miễn cưỡng bỏ tiền. |
Fork out/over |
Chi tiền (thường miễn cưỡng). |
Pay peanuts |
Trả lương bèo bọt. |
Nickel-and-dime (someone) |
Tính từng đồng; bắt trả lặt vặt. |
Live high on the hog |
Ăn sung mặc sướng. |
Live hand to mouth |
Sống giật gấu vá vai. |
Rags to riches |
Tay trắng làm nên. |
On the breadline |
Sát mức nghèo/đói. |
Strike it rich |
Phất lên, giàu nhanh. |
8. Câu thành ngữ tiếng Anh về thời gian & kỷ luật
Thành ngữ/tục ngữ (EN) |
Nghĩa (VI) |
Better late than never |
Muộn còn hơn không. |
The early bird catches the worm |
Trâu chậm uống nước đục. |
Time is money |
Thời gian là vàng bạc. |
Time flies |
Thời gian trôi nhanh. |
Time and tide wait for no man |
Thời gian không chờ đợi ai. |
A stitch in time saves nine |
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. |
Make hay while the sun shines |
Tranh thủ khi thuận lợi. |
Strike while the iron is hot |
Thừa thắng xông lên (chớp thời cơ). |
Rome wasn’t built in a day |
Việc lớn cần thời gian. |
Procrastination is the thief of time |
Trì hoãn là “kẻ cắp” thời gian. |
In the nick of time |
Vừa kịp lúc. |
At the eleventh hour |
Phút chót. |
On the dot |
Đúng giờ. |
Around the clock |
Suốt ngày đêm. |
In no time |
Ngay tức thì, rất nhanh. |
From time to time |
Thỉnh thoảng. |
Time after time |
Hết lần này đến lần khác. |
Once in a blue moon |
Hiếm khi. |
For the time being |
Tạm thời. |
Ahead of schedule |
Sớm tiến độ. |
Behind schedule |
Chậm tiến độ. |
Right on schedule |
Đúng tiến độ. |
Beat the clock |
Hoàn thành trước hạn. |
A race against time |
Chạy đua với thời gian. |
Lose track of time |
Mải mê quên thời gian. |
Kill time |
Giết thời gian. |
Save time |
Tiết kiệm thời gian. |
Take your time |
Cứ từ từ. |
Bide your time |
Chờ thời cơ thích hợp. |
Make every minute count |
Tận dụng từng phút giây. |
Time is of the essence |
Thời gian là yếu tố then chốt. |
Waste no time |
Không chần chừ, làm ngay. |
Call it a day |
Kết thúc công việc trong ngày. |
At the crack of dawn |
Tờ mờ sáng. |
From dawn till dusk |
Từ sáng đến tối. |
Burn daylight |
Lãng phí thời gian/ì ạch chậm trễ. |
All in good time |
Mọi thứ sẽ đến đúng lúc. |
About time |
Đến lúc phải làm rồi. |
In due course |
Đúng thời điểm thích hợp. |
In the long run |
Về lâu dài. |
In the blink of an eye |
Trong chớp mắt. |
Before you know it |
Chẳng mấy chốc. |
On borrowed time |
Còn rất ít thời gian/đếm ngược. |
The small hours |
Giờ khuya (1–3h sáng). |
A matter of time |
Chỉ là vấn đề thời gian. |
Time stands still |
Thời gian như ngừng trôi. |
Behind the times |
Lạc hậu, lỗi thời. |
Keep time |
Giữ nhịp/giữ đúng giờ. |
Make up for lost time |
Bù lại thời gian đã mất. |
Call time on (something) |
Kết thúc, dừng lại. |
High time |
Đã đến lúc phải làm. |
Long time no see |
Lâu ngày không gặp. |
Against the clock |
Chạy đua với thời gian. |
Early to bed, early to rise |
Ngủ sớm dậy sớm, thân khỏe trí minh. |
Haste makes waste |
Dục tốc bất đạt. |
Practice makes perfect |
Có công mài sắt, có ngày nên kim. |
First things first |
Ưu tiên việc quan trọng trước. |
Keep regular hours |
Giữ nếp sinh hoạt điều độ. |
Stick to your routine |
Giữ thói quen đều đặn. |
Toe the line |
Tuân thủ kỷ luật nghiêm ngặt. |
By the book |
Làm đúng quy định/quy trình. |
Walk the talk |
Lời nói đi đôi với việc làm. |
Keep your nose to the grindstone |
Chăm chỉ cật lực, bền bỉ. |
Buckle down |
Chuyên tâm, tập trung nghiêm túc. |
Crack the whip |
Siết kỷ luật/đốc thúc làm việc. |
Pull your socks up |
Chấn chỉnh bản thân, nỗ lực hơn. |
Shape up or ship out |
Sửa mình hoặc rời đi. |
Fall into line |
Vào khuôn khổ, tuân lệnh. |
Play by the rules |
Chơi/ làm theo đúng luật. |
9. Câu thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe & thói quen sống
Thành ngữ/tục ngữ (EN) |
Nghĩa (VI) |
Health is wealth |
Sức khỏe là vàng. |
Laughter is the best medicine |
Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ. |
Prevention is better than cure |
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. |
An ounce of prevention is worth a pound of cure |
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. |
Early to bed, early to rise |
Ngủ sớm dậy sớm, thân khỏe trí minh. |
You are what you eat |
Bệnh từ miệng mà vào. |
Everything in moderation |
Cái gì cũng vừa phải, đừng quá đà. |
An apple a day keeps the doctor away |
Ăn uống lành mạnh giúp hạn chế bệnh tật. |
Fit as a fiddle |
Khỏe như vâm. |
Healthy as a horse |
Khỏe như ngựa. |
As right as rain |
Khỏe lại hoàn toàn. |
Alive and kicking |
Sức khỏe dồi dào, tràn đầy năng lượng. |
Full of beans / full of vim and vigor |
Tràn đầy năng lượng, sung sức. |
On the mend |
Đang hồi phục. |
Back on one’s feet |
Khỏe lại, đứng dậy sau ốm đau. |
In rude health |
Sức khỏe cực tốt. |
Under the weather |
Mệt, không khỏe. |
Sick as a dog |
Ốm nặng, rất mệt. |
White as a sheet / pale as a ghost |
Tái mét, xanh xao. |
Green around the gills |
Mặt mày xanh xao (buồn nôn). |
At death’s door |
Thập tử nhất sinh. |
On one’s last legs |
Sức cùng lực kiệt. |
Catch a cold / come down with (flu) |
Bị cảm, mắc bệnh nhẹ. |
Take a turn for the worse/better |
Diễn biến xấu/khá hơn (sức khỏe). |
Clean bill of health |
Giấy xác nhận sức khỏe tốt. |
Under the knife |
Vào bàn mổ, phẫu thuật. |
Kick the bucket (euphemism) |
Qua đời (nói tránh). |
Go cold turkey |
Cai nghiện/ bỏ hẳn ngay lập tức. |
Kick the habit |
Bỏ thói quen xấu. |
On the wagon / off the wagon |
Đang kiêng rượu / tái uống rượu. |
A hair of the dog |
Uống chút rượu để giảm say xỉn (mẹo dân gian). |
Burnout |
Kiệt sức vì stress công việc. |
Run yourself into the ground |
Lao lực đến kiệt quệ. |
Recharge your batteries |
Nạp lại năng lượng. |
Take a breather |
Nghỉ xả hơi. |
Blow off steam / let off steam |
Xả stress. |
Get a second wind |
Lấy lại sức, hồi năng lượng. |
Mind over matter |
Ý chí vượt lên thể chất. |
Work–life balance |
Cân bằng công việc – cuộc sống. |
Beauty sleep |
Giấc ngủ giúp phục hồi và đẹp da. |
Forty winks |
Chợp mắt một lát. |
Cat nap / power nap |
Ngủ ngắn để hồi sức. |
Sleep like a log |
Ngủ say như chết. |
Hit the hay / hit the sack |
Đi ngủ. |
Night owl |
Cú đêm (thức khuya). |
Early bird |
Người dậy sớm. |
Couch potato |
Người lười vận động, chỉ ngồi xem TV. |
Get in shape |
Lấy lại vóc dáng, vào phom. |
Shape up |
Chấn chỉnh, rèn lại thói quen/sức khỏe. |
Break a sweat / work up a sweat |
Vận động đến toát mồ hôi. |
Watch your diet |
Kiểm soát chế độ ăn. |
You can’t pour from an empty cup |
Không thể chăm người khác khi chính mình kiệt sức. |
Feed a cold, starve a fever (old saying) |
Quan niệm cổ: cảm thì ăn, sốt thì nhịn (không còn chuẩn). |
Let food be thy medicine |
Dinh dưỡng là “thuốc chữa bệnh” tự nhiên. |
Starve your distractions, feed your focus |
Hạn chế xao nhãng, nuôi dưỡng tập trung (thói quen tốt). |
A sound mind in a sound body |
Tâm trí minh mẫn trong thân thể khỏe mạnh. |
Spare tyre / love handles |
“Mỡ bụng”, ngấn mỡ hai bên hông. |
Beer belly |
Bụng bia. |
Clean as a whistle (health context) |
Kết quả xét nghiệm “sạch”, không vấn đề. |
Build up immunity |
Tăng sức đề kháng. |
Fall off the wagon (habits) |
Tái nghiện/tái phạm thói quen xấu. |
Stay the course (healthy routine) |
Giữ đều thói quen tốt đến cùng. |
Keep regular hours |
Giữ nếp sinh hoạt điều độ. |
An idle brain is the devil’s workshop (habits) |
Nhàn cư dễ sinh hư thói (nhắc chăm vận động). |
Eat like a bird / eat like a horse |
Ăn rất ít / ăn khỏe. |
Stuff your face |
Ăn ngấu nghiến, ăn quá đà. |
Watch your figure |
Giữ dáng. |
10. Câu thành ngữ tiếng Anh về thành công, thất bại & kiên trì
Thành ngữ/tục ngữ (EN) |
Nghĩa (VI) |
Where there’s a will, there’s a way |
Có chí thì nên. |
If at first you don’t succeed, try, try again |
Thua keo này bày keo khác. |
Practice makes perfect |
Có công mài sắt, có ngày nên kim. |
Fall seven times, stand up eight |
Ngã bảy lần đứng dậy tám lần. |
Failure is the stepping stone to success |
Thất bại là mẹ thành công. |
Slow and steady wins the race |
Chậm mà chắc. |
Little strokes fell great oaks |
Nước chảy đá mòn. |
Many a little makes a mickle |
Tích tiểu thành đại. |
Rome wasn’t built in a day |
Việc lớn cần thời gian. |
Fortune favors the brave |
Có gan làm giàu. |
Nothing ventured, nothing gained |
Không vào hang cọp sao bắt được cọp. |
No guts, no glory |
Không gan dạ thì chẳng có vinh quang. |
The harder you work, the luckier you get |
Càng chăm chỉ càng “gặp may”. |
Blood, sweat, and tears |
Mồ hôi, máu và nước mắt. |
Hang in there |
Cố lên, đừng bỏ cuộc. |
Keep at it |
Kiên trì làm tiếp. |
Stay the course |
Theo đuổi đến cùng. |
Go the distance |
Theo đuổi đến đích. |
Stick to your guns |
Kiên định lập trường. |
Keep your eyes on the prize |
Tập trung vào mục tiêu. |
Against all odds |
Vượt qua mọi trở ngại. |
Weather the storm |
Vượt bão tố, trụ vững. |
Turn setbacks into comebacks |
Biến thất bại thành cú trở lại. |
Bounce back |
Phục hồi sau thất bại. |
Hit rock bottom |
Chạm đáy (tình cảnh tệ nhất). |
Get back on the horse |
Ngã rồi đứng dậy làm lại. |
Learn from your mistakes |
Rút kinh nghiệm từ sai lầm. |
Trial and error |
Thử rồi sửa. |
Back to the drawing board |
Làm lại từ đầu. |
Cut your losses |
Cắt lỗ để đi tiếp. |
Make or break |
Quyết định thành bại. |
Sink or swim |
Được ăn cả, ngã về không. |
Rise to the occasion |
Tỏa sáng đúng lúc, vượt thử thách. |
Step up to the plate |
Nhận trách nhiệm, xung phong. |
Put your best foot forward |
Thể hiện phiên bản tốt nhất của mình. |
Shoot for the stars |
Đặt mục tiêu thật cao. |
Reach for the stars |
Vươn tới những điều lớn lao. |
The sky’s the limit |
Không gì là giới hạn. |
Break new ground |
Mở ra hướng đi mới. |
Blaze a trail |
Mở lối tiên phong. |
Carve out a niche |
Tạo chỗ đứng riêng. |
Crack the code |
Tìm được cách giải/đột phá. |
Turn the tables |
Lật ngược thế cờ. |
Get over the hump |
Vượt qua giai đoạn khó nhất. |
In the long run |
Về lâu dài sẽ có kết quả. |
Keep your chin up |
Giữ tinh thần lạc quan. |
Grit your teeth |
Nghiến răng chịu đựng, kiên cường. |
Soldier on |
Tiếp tục tiến lên dù khó khăn. |
Keep one’s nose to the grindstone |
Chăm chỉ bền bỉ. |
Sweat equity pays off |
Công sức rồi sẽ được đền đáp. |
Pay your dues |
Trải qua gian khổ mới thành công. |
Onward and upward |
Mạnh mẽ tiến lên, ngày càng khá hơn. |
From strength to strength |
Thành công nối tiếp thành công. |
Turn over a new leaf |
Làm lại cuộc đời, đổi mới bản thân. |
A rising tide lifts all boats |
Nước lên thuyền lên. |
Fortune knocks but once |
Cơ hội không đến nhiều lần. |
Strike while the iron is hot |
Chớp thời cơ. |
Seize the day (Carpe diem) |
Nắm lấy ngày hôm nay/cơ hội trước mắt. |
Through thick and thin |
Bền bỉ qua thăng trầm. |
Keep going / Don’t quit |
Đừng bỏ cuộc, tiếp tục tiến bước. |
Hard work pays off |
Nỗ lực sẽ được đền đáp. |
II. Cách ghi nhớ thành ngữ trong tiếng Anh hiệu quả
Muốn “nhớ lâu – dùng được”, bạn nên biến thành ngữ thành một phần của ngữ cảnh sống hằng ngày thay vì chỉ học thuộc lòng. Dưới đây là cách học idiom hiệu quả nhất:
- Học theo chủ đề gần gũi: Bắt đầu từ thành ngữ trong tiếng anh về cuộc sống, thành ngữ trong tiếng anh về tình yêu, rồi đến Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng... Hãy học theo nhóm giúp não dễ liên kết.
- Gắn với hình ảnh/câu chuyện: Ví dụ break the ice → tưởng tượng “đập tảng băng” để mở lời trong buổi họp.
- Viết ví dụ của chính bạn: Mỗi thành ngữ, hãy viết 1–2 câu thật đơn giản: Yesterday I had to bite the bullet and call the angry customer.
- Ôn theo lịch ngắt quãng: Ôn lại vào các mốc: Ngày 1 → Ngày 3 → Ngày 7 → Ngày 14 → Ngày 30. Mỗi ngày chỉ 10–15 thẻ để không quá tải.
- Tự kiểm tra nhanh (che đáp án): Che nghĩa, tự nhớ lại. Nếu quên, ghi 3 gợi ý ngắn (tình huống, từ khóa, ví dụ).
- Phân biệt dễ nhầm: Ghi riêng các cặp giống nhau: spill the beans (tiết lộ bí mật) ≠ spill the tea (tám chuyện).