Bạn có biết rằng từ năm 2025, nhiều trường đại học và doanh nghiệp sẽ áp dụng TOEIC 4 kỹ năng để đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện, thay vì chỉ xét Listening – Reading như trước? Điều này khiến không ít thí sinh hoang mang: có gì thay đổi? Cách tính điểm ra sao?
Nếu bạn cũng đang loay hoay giữa những con số và tiêu chuẩn đầu ra, hãy để Ngoại ngữ 24h giúp bạn cập nhật nhanh thang điểm TOEIC 4 kỹ năng, cùng những lời khuyên thực tế trước khi đăng ký thi.
I. TOEIC 4 kỹ năng là gì?
TOEIC 4 kỹ năng là bài thi đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh qua bốn kỹ năng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Nói (Speaking) và Viết (Writing). Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng gồm 2 phần riêng biệt:
- TOEIC Listening & Reading: thời lượng 2 tiếng, tối đa 990 điểm.
- TOEIC Speaking & Writing: thời lượng khoảng 80 phút, tối đa 400 điểm.
👉 Nếu bạn đang cần luyện thi bài bản hoặc tìm hiểu sâu hơn về từng kỹ năng, đừng bỏ qua bộ tài liệu và khóa học chuyên sâu tại Ngoại ngữ 24h.
II. Thang điểm TOEIC 4 kỹ năng 2025
1. Thang điểm TOEIC phần Listening
Phần Listening trong bài thi TOEIC gồm 100 câu hỏi, kéo dài khoảng 45 phút. Nội dung bao gồm tranh – hội thoại ngắn – hội thoại dài – đoạn thông tin ngắn. ETS quy đổi điểm theo mức độ khó, nên số câu đúng không phản ánh điểm tuyệt đối theo tỷ lệ cố định.
Dưới đây là thang điểm TOEIC phần Listening 2025:
Câu đúng |
Điểm |
Câu đúng |
Điểm |
Câu đúng |
Điểm |
Câu đúng |
Điểm |
0 |
5 |
25 |
135 |
50 |
260 |
75 |
385 |
1 |
15 |
26 |
140 |
51 |
265 |
76 |
395 |
2 |
20 |
27 |
145 |
52 |
270 |
77 |
400 |
3 |
25 |
28 |
150 |
53 |
275 |
78 |
405 |
4 |
30 |
29 |
155 |
54 |
280 |
79 |
410 |
5 |
35 |
30 |
160 |
55 |
285 |
80 |
415 |
6 |
40 |
31 |
165 |
56 |
290 |
81 |
420 |
7 |
45 |
32 |
170 |
57 |
295 |
82 |
425 |
8 |
50 |
33 |
175 |
58 |
300 |
83 |
430 |
9 |
55 |
34 |
180 |
59 |
305 |
84 |
435 |
10 |
60 |
35 |
185 |
60 |
310 |
85 |
440 |
11 |
65 |
36 |
190 |
61 |
315 |
86 |
445 |
12 |
70 |
37 |
195 |
62 |
320 |
87 |
450 |
13 |
75 |
38 |
200 |
63 |
325 |
88 |
455 |
14 |
80 |
39 |
205 |
64 |
330 |
89 |
460 |
15 |
85 |
40 |
210 |
65 |
335 |
90 |
465 |
16 |
90 |
41 |
215 |
66 |
340 |
91 |
470 |
17 |
95 |
42 |
220 |
67 |
345 |
92 |
475 |
18 |
100 |
43 |
225 |
68 |
350 |
93 |
480 |
19 |
105 |
44 |
230 |
69 |
355 |
94 |
485 |
20 |
110 |
45 |
235 |
70 |
360 |
95 |
490 |
21 |
115 |
46 |
240 |
71 |
365 |
96–100 |
495 |
22 |
120 |
47 |
245 |
72 |
370 |
— |
— |
23 |
125 |
48 |
250 |
73 |
375 |
— |
— |
24 |
130 |
49 |
255 |
74 |
380 |
— |
— |
2. Thang điểm TOEIC phần Reading
Phần Reading gồm 100 câu hỏi, kiểm tra khả năng đọc hiểu – xử lý thông tin – phân tích ngữ cảnh dưới áp lực thời gian. Điểm số được quy đổi theo thang 5–495 tùy số câu đúng và độ khó đề thi.
Câu đúng |
Điểm |
Câu đúng |
Điểm |
Câu đúng |
Điểm |
Câu đúng |
Điểm |
0 |
5 |
25 |
120 |
50 |
245 |
75 |
370 |
1 |
5 |
26 |
125 |
51 |
250 |
76 |
375 |
2 |
5 |
27 |
130 |
52 |
255 |
77 |
380 |
3 |
10 |
28 |
135 |
53 |
260 |
78 |
385 |
4 |
15 |
29 |
140 |
54 |
265 |
79 |
390 |
5 |
20 |
30 |
145 |
55 |
270 |
80 |
395 |
6 |
25 |
31 |
150 |
56 |
275 |
81 |
400 |
7 |
30 |
32 |
155 |
57 |
280 |
82 |
405 |
8 |
35 |
33 |
160 |
58 |
285 |
83 |
410 |
9 |
40 |
34 |
165 |
59 |
290 |
84 |
415 |
10 |
45 |
35 |
170 |
60 |
295 |
85 |
420 |
11 |
50 |
36 |
175 |
61 |
300 |
86 |
425 |
12 |
55 |
37 |
180 |
62 |
305 |
87 |
430 |
13 |
60 |
38 |
185 |
63 |
310 |
88 |
435 |
14 |
65 |
39 |
190 |
64 |
315 |
89 |
440 |
15 |
70 |
40 |
195 |
65 |
320 |
90 |
445 |
16 |
75 |
41 |
200 |
66 |
325 |
91 |
450 |
17 |
80 |
42 |
205 |
67 |
330 |
92 |
455 |
18 |
85 |
43 |
210 |
68 |
335 |
93 |
460 |
19 |
90 |
44 |
215 |
69 |
340 |
94 |
465 |
20 |
95 |
45 |
220 |
70 |
345 |
95 |
470 |
21 |
100 |
46 |
225 |
71 |
350 |
96 |
475 |
22 |
105 |
47 |
230 |
72 |
355 |
97 |
480 |
23 |
110 |
48 |
235 |
73 |
360 |
98 |
485 |
24 |
115 |
49 |
240 |
74 |
365 |
99–100 |
495 |
3. Thang điểm TOEIC phần Speaking
Bài thi Speaking TOEIC gồm 11 câu hỏi, kéo dài khoảng 20 phút. Điểm số được tính theo thang từ 0 đến 200, chia thành 8 mức năng lực.
Điểm số |
Mô tả năng lực chính |
190–200 |
Giao tiếp trôi chảy, phát âm tốt, nói tự nhiên. |
160–180 |
Diễn đạt rõ ràng, chỉ gặp lỗi nhỏ. |
130–150 |
Diễn đạt được ý nhưng hạn chế về ngữ pháp/phát âm. |
110–120 |
Gặp khó khăn khi trả lời các câu hỏi mở. |
80–100 |
Câu trả lời ngắn, chưa đủ ý. |
60–70 |
Diễn đạt rời rạc, thiếu hỗ trợ ý kiến. |
40–50 |
Không rõ ràng, câu trả lời không đầy đủ. |
0–30 |
Không trả lời hoặc không hiểu đề. |
4. Thang điểm TOEIC phần Writing
Phần Writing TOEIC gồm 8 câu hỏi, kéo dài 60 phút. Bài làm được chấm theo thang 0–200, chia thành 9 mức năng lực.
Điểm số |
Mô tả năng lực chính |
200 |
Viết mạch lạc, tổ chức tốt, hỗ trợ ý rõ ràng. |
170–190 |
Diễn đạt tốt, có thể có lỗi nhỏ. |
140–160 |
Truyền đạt được ý nhưng thiếu phát triển. |
110–130 |
Bài viết chưa đầy đủ, lập luận yếu. |
90–100 |
Tổ chức kém, nhiều lỗi ngữ pháp. |
70–80 |
Kết nối ý lỏng lẻo, diễn đạt hạn chế. |
50–60 |
Thiếu chi tiết, nhiều lỗi nghiêm trọng. |
40 |
Giao tiếp rất hạn chế, viết không rõ ràng. |
0–30 |
Không viết hoặc không đúng yêu cầu. |
III. Cách tính điểm TOEIC 4 kỹ năng
TOEIC 4 kỹ năng được chấm theo hai hệ thống độc lập:
-
Listening & Reading: Mỗi kỹ năng được quy đổi từ 100 câu đúng sang thang 5–495. Hai kỹ năng được cộng lại, tổng điểm tối đa 990.
-
Speaking & Writing: Chấm theo rubric năng lực, thang 0–200. Hai kỹ năng này không cộng tổng, mỗi phần có điểm riêng.
Điểm số cuối cùng dựa trên bảng quy đổi (L&R) hoặc mô tả năng lực (S&W) như đã trình bày.
IV. Có nên thi TOEIC 4 kỹ năng không?
Nếu bạn đang học đại học, chuẩn bị tốt nghiệp hoặc ứng tuyển vào môi trường làm việc quốc tế, thì TOEIC 4 kỹ năng là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Hình thức thi này không chỉ phản ánh năng lực tiếp nhận thông tin (nghe – đọc), mà còn đo lường khả năng diễn đạt, phản xạ và viết lách bằng tiếng Anh – những kỹ năng ngày càng được các doanh nghiệp và trường đại học đánh giá cao.
Tuy nhiên, bạn không bắt buộc phải thi đầy đủ 4 kỹ năng trong mọi trường hợp. Nếu bạn chỉ cần chứng chỉ đầu ra, thi Listening & Reading là đủ. Nhưng nếu muốn ghi điểm với nhà tuyển dụng, nên đầu tư thêm Speaking & Writing.
Kết luận
TOEIC 4 kỹ năng đang trở thành xu hướng đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện tại Việt Nam. Hiểu rõ cách tính điểm và chọn lộ trình thi phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, đạt đúng mục tiêu.
Nếu bạn cần tài liệu, lộ trình hoặc khóa học luyện thi chuẩn ETS, hãy bắt đầu ngay cùng Ngoại ngữ 24h – nền tảng luyện TOEIC cập nhật mới nhất, học thật – thi thật – điểm thật.