Nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quốc gia, thì danh sách tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh dưới đây sẽ là tài liệu hữu ích nhất dành cho bạn. Học cùng Tiếng Anh cô Mai Phương, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ tên 200+ quốc gia được phân theo khu vực địa lý, giúp việc tra cứu và vận dụng trong giao tiếp – học tập – du lịch trở nên thuận tiện hơn.
I. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Bắc Mỹ
Khu vực Bắc Mỹ bao gồm nhiều quốc gia nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa, kinh tế phát triển và rộng lớn về diện tích.

North America Countries:
-
United States (Mỹ)
-
Canada (Canada)
-
Mexico (Mexico)
-
Greenland (Greenland – thuộc Đan Mạch)
-
Bermuda (Bermuda – lãnh thổ Anh)
II. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Nam Mỹ
Nam Mỹ sở hữu những quốc gia nổi tiếng với văn hóa Latin sôi động, thiên nhiên hùng vĩ và nền bóng đá cuồng nhiệt.

South America Countries:
-
Brazil (Brazil)
-
Argentina (Argentina)
-
Chile (Chile)
-
Peru (Peru)
-
Colombia (Colombia)
-
Venezuela (Venezuela)
-
Uruguay (Uruguay)
-
Paraguay (Paraguay)
-
Bolivia (Bolivia)
-
Ecuador (Ecuador)
III. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Đông Á
Đông Á là khu vực có nhiều nền văn minh lâu đời và nền kinh tế hàng đầu thế giới.

East Asia Countries:
-
China (Trung Quốc)
-
Japan (Nhật Bản)
-
South Korea (Hàn Quốc)
-
North Korea (Triều Tiên)
-
Mongolia (Mông Cổ)
-
Taiwan (Đài Loan – vùng lãnh thổ)
IV. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Đông Nam Á
Đông Nam Á là khu vực gần gũi với Việt Nam, thuận tiện để học và ghi nhớ tên các nước bằng tiếng Anh.

Southeast Asia Countries:
-
Vietnam (Việt Nam)
-
Thailand (Thái Lan)
-
Malaysia (Malaysia)
-
Singapore (Singapore)
-
Indonesia (Indonesia)
-
Philippines (Philippines)
-
Laos (Lào)
-
Cambodia (Campuchia)
-
Myanmar (Myanmar)
-
Brunei (Brunei)
-
Timor-Leste (Đông Timor)
V. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Bắc Phi và Tây Phi
Khu vực này trải dài rộng lớn, nổi bật với khí hậu sa mạc, văn hóa Arab và nhiều quốc gia đang phát triển.

North & West Africa Countries:
-
Egypt (Ai Cập)
-
Libya (Libya)
-
Algeria (Algeria)
-
Morocco (Morocco)
-
Tunisia (Tunisia)
-
Sudan (Sudan)
-
Mauritania (Mauritania)
-
Mali (Mali)
-
Niger (Niger)
-
Nigeria (Nigeria)
-
Ghana (Ghana)
-
Senegal (Senegal)
-
Ivory Coast / Côte d'Ivoire (Bờ Biển Ngà)
VI. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Nam và Trung Phi
Nam và Trung Phi nổi tiếng với hệ sinh thái phong phú, động vật hoang dã và cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.

Central & Southern Africa Countries:
-
South Africa (Nam Phi)
-
Botswana (Botswana)
-
Namibia (Namibia)
-
Zambia (Zambia)
-
Zimbabwe (Zimbabwe)
-
Mozambique (Mozambique)
-
Angola (Angola)
-
Tanzania (Tanzania)
-
Kenya (Kenya – thường xếp Đông Phi, nhưng có thể thuộc khu vực Trung–Đông Phi tùy phân loại)
-
Congo (Congo)
-
DR Congo (Cộng hòa Dân chủ Congo)
VII. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Bắc Âu
Các quốc gia Bắc Âu nổi tiếng với hạnh phúc, phúc lợi xã hội cao và phong cảnh yên bình.

Northern Europe Countries:
-
Sweden (Thụy Điển)
-
Norway (Na Uy)
-
Finland (Phần Lan)
-
Denmark (Đan Mạch)
-
Iceland (Iceland)
-
Estonia (Estonia)
-
Latvia (Latvia)
-
Lithuania (Lithuania)
VIII. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Tây Âu
Tây Âu là trung tâm văn hóa – du lịch của thế giới, với nhiều quốc gia phát triển vượt bậc.

Western Europe Countries:
-
France (Pháp)
-
Germany (Đức)
-
Netherlands (Hà Lan)
-
Belgium (Bỉ)
-
Switzerland (Thụy Sĩ)
-
Austria (Áo)
-
United Kingdom (Vương Quốc Anh)
-
Ireland (Ireland)
IX. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Đông Âu
Đông Âu gồm nhiều quốc gia giàu lịch sử và văn hóa đặc sắc, trải dài từ vùng Baltic tới Balkan.

Eastern Europe Countries:
-
Poland (Ba Lan)
-
Czech Republic (Séc)
-
Slovakia (Slovakia)
-
Hungary (Hungary)
-
Ukraine (Ukraine)
-
Russia (Nga – thuộc hai châu lục)
-
Belarus (Belarus)
-
Romania (Romania)
-
Bulgaria (Bulgaria)
-
Moldova (Moldova)
X. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Nam Âu
Khu vực Nam Âu mang nét đẹp Địa Trung Hải, ẩm thực phong phú và nhiều quốc gia nổi tiếng về du lịch.
Southern Europe Countries:
-
Italy (Ý)
-
Spain (Tây Ban Nha)
-
Portugal (Bồ Đào Nha)
-
Greece (Hy Lạp)
-
Croatia (Croatia)
-
Serbia (Serbia)
-
Albania (Albania)
-
Montenegro (Montenegro)
-
North Macedonia (Bắc Macedonia)
-
Bosnia and Herzegovina (Bosnia & Herzegovina)
XI. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Tây Á
Tây Á – hay Trung Đông – là khu vực có vai trò quan trọng về kinh tế – văn hóa và lịch sử.
Western Asia Countries:
-
Saudi Arabia (Ả Rập Xê Út)
-
United Arab Emirates (UAE – Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất)
-
Qatar (Qatar)
-
Kuwait (Kuwait)
-
Oman (Oman)
-
Bahrain (Bahrain)
-
Iran (Iran)
-
Iraq (Iraq)
-
Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ – nằm ở cả Á và Âu)
-
Israel (Israel)
-
Jordan (Jordan)
-
Syria (Syria)
-
Lebanon (Lebanon)
XII. Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Đông Phi
Đông Phi được biết đến với những vùng đất hoang dã, thảo nguyên rộng lớn và văn hóa đa dạng.

East Africa Countries:
-
Ethiopia (Ethiopia)
-
Kenya (Kenya)
-
Uganda (Uganda)
-
Rwanda (Rwanda)
-
Burundi (Burundi)
-
Somalia (Somalia)
-
Eritrea (Eritrea)
-
Djibouti (Djibouti)
-
Seychelles (Seychelles)
-
Madagascar (Madagascar)
Với hơn 200+ tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh, bạn đã có một bảng tra cứu đầy đủ và khoa học, dễ dàng áp dụng cho học tập, du lịch hay giao tiếp quốc tế. Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề cùng Tiếng Anh cô Mai Phương để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn nhé!