Nếu bạn yêu thích tiếng Anh giao tiếp hoặc cần từ vựng cho bài viết, tranh vẽ, hay thời trang, thì tên các màu bằng tiếng Anh là kiến thức cơ bản không thể bỏ qua. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá toàn bộ bảng màu tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, kèm sắc thái và thành ngữ thú vị giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn nhé!
I. 11 Màu sắc cơ bản trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 11 màu sắc cơ bản được xem là nền tảng cho mọi sắc độ khác. Đây là những từ vựng bạn cần nắm vững trước khi học những gam màu phức tạp hơn.

Danh sách 11 màu cơ bản:
-
Red – Màu đỏ
-
Orange – Màu cam
-
Yellow – Màu vàng
-
Green – Màu xanh lá cây
-
Blue – Màu xanh dương
-
Purple – Màu tím
-
Pink – Màu hồng
-
Brown – Màu nâu
-
Black – Màu đen
-
White – Màu trắng
-
Gray / Grey – Màu xám
II. Cách gọi tên các sắc thái và màu nâng cao
Sau khi đã nắm các màu cơ bản, bạn cần biết cách diễn đạt sắc độ và biến thể của màu để nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Người bản xứ thường dùng tiền tố (prefix) và tính từ mô tả để tạo ra những sắc màu tinh tế.

1. Dùng Tiền tố chỉ Sắc thái
Các tiền tố phổ biến giúp bạn diễn tả đậm, nhạt, sáng hoặc tối của màu:
-
Light + màu: diễn tả màu nhạt hơn
-
Dark + màu: diễn tả màu đậm, tối hơn
-
Pale + màu: màu nhạt, hơi phai
-
Bright + màu: màu sáng, rực rỡ
Ví dụ:
-
I like light blue walls in my bedroom. (Tôi thích tường màu xanh nhạt trong phòng ngủ.)
-
She wore a dark green dress. (Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh lá đậm.)
2. Các nhóm màu phổ biến khác
Ngoài các màu cơ bản, tiếng Anh còn có vô vàn sắc thái đa dạng hơn, được dùng nhiều trong hội họa, thiết kế hoặc thời trang.
Ví dụ:
-
Turquoise – Xanh ngọc lam
-
Beige – Màu be, nâu nhạt
-
Maroon – Đỏ rượu vang
-
Navy blue – Xanh nước biển đậm
-
Olive – Xanh ô-liu
-
Lavender – Tím oải hương
-
Crimson – Đỏ thẫm
-
Silver – Màu bạc
-
Gold – Màu vàng kim loại
Ví dụ minh họa:
-
Her bag is turquoise, matching her earrings. (Túi của cô ấy màu xanh ngọc lam, rất hợp với đôi bông tai.)
-
He painted his room navy blue. (Anh ấy sơn phòng của mình màu xanh nước biển đậm.)
III. Các màu sắc tiếng Anh ít phổ biến hơn
Bên cạnh những màu cơ bản, tiếng Anh còn có nhiều gam màu độc đáo, thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và làm đẹp. Hãy xem bảng tổng hợp dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của bạn:
|
Tên màu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Đặc điểm sắc thái |
|
Amber |
Hổ phách |
Pha giữa vàng và cam |
|
Teal |
Xanh mòng két |
Xen giữa xanh dương và xanh lá |
|
Coral |
San hô |
Đỏ pha cam, tươi sáng |
|
Indigo |
Chàm |
Xanh đậm pha tím |
|
Charcoal |
Xám than |
Xanh xám đậm như than |
|
Mint |
Xanh bạc hà |
Màu xanh nhạt, tươi mát |
|
Peach |
Màu đào |
Hồng pha vàng nhạt |
|
Ivory |
Ngà voi |
Trắng hơi ngà, ấm áp |
|
Bronze |
Đồng ánh kim |
Pha giữa nâu và vàng kim loại |
|
Plum |
Tím mận |
Tím đậm pha đỏ |
IV. Thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến màu sắc
Trong tiếng Anh, màu sắc không chỉ là yếu tố miêu tả mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng trong thành ngữ và đời sống. Dưới đây là một số idioms phổ biến về màu sắc giúp bạn học tiếng Anh thú vị hơn:

-
Once in a blue moon – Rất hiếm khi: Ví dụ: It happens once in a blue moon. (Chuyện đó xảy ra rất hiếm khi thôi.)
-
Green with envy – Ghen tị. Ví dụ: She was green with envy when she saw my new car. (Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc xe mới của tôi.)
-
Out of the blue – Đột ngột, bất ngờ. Ví dụ: He called me out of the blue last night. (Anh ấy gọi cho tôi bất ngờ vào tối qua.)
-
In the red – Thua lỗ, nợ nần. Ví dụ: The company is in the red this quarter. (Công ty đang thua lỗ trong quý này.)
-
White lie – Lời nói dối vô hại. Ví dụ: He told a white lie to make her feel better. (Anh ấy nói dối vô hại để cô ấy cảm thấy dễ chịu hơn.)
Qua bài học này, bạn đã biết tất cả các màu bằng tiếng Anh, từ 11 màu cơ bản đến các sắc độ và gam màu hiếm, đồng thời hiểu thêm những thành ngữ thú vị gắn liền với màu sắc trong đời sống. Hãy luyện tập sử dụng các màu này trong giao tiếp hoặc bài viết hàng ngày cùng Tiếng Anh cô Mai Phương để vốn từ vựng của bạn ngày càng phong phú và tự nhiên hơn nhé!