Sở hữu cách trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp bạn diễn đạt quan hệ sở hữu giữa người, vật, thời gian hay địa điểm một cách ngắn gọn và tự nhiên. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ sở hữu cách là gì, cách dùng, các quy tắc hình thành, phân biệt với cấu trúc khác và bài tập thực hành chi tiết.

I. Sở hữu cách trong tiếng Anh là gì?
Sở hữu cách (Possessive Case) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để biểu thị quyền sở hữu hoặc mối quan hệ mật thiết giữa một danh từ (chủ sở hữu - possessor) với một danh từ khác (vật bị sở hữu - possessed).
Cấu trúc này thường được hình thành bằng cách thêm dấu nháy đơn (') và chữ s (tức là 's) vào sau danh từ chỉ chủ sở hữu.
Ví dụ:
- This is John's book. (Đây là cuốn sách của John.)
- My friend's car is new. (Chiếc xe của bạn tôi mới.)
II. Quy tắc hình thành sở hữu cách với các loại danh từ
Việc hình thành sở hữu cách không chỉ dừng lại ở việc thêm / 's / đơn thuần, mà còn thay đổi linh hoạt tùy theo loại danh từ. Mỗi trường hợp sẽ có một quy tắc riêng mà bạn cần ghi nhớ.

1. Với danh từ số ít
Thêm 's vào sau danh từ số ít.
- Cấu trúc: Danh từ số ít + 's
- Ví dụ:
-
This is Mary's bag. (Đây là túi của Mary.)
-
The dog's tail is long. (Cái đuôi của con chó dài.)
-
2. Với danh từ số nhiều tận cùng bằng "s"
Chỉ thêm dấu nháy đơn (') vào sau danh từ.
- Cấu trúc: Danh từ số nhiều + '
- Ví dụ:
- The students' books are on the table. (Sách của các học sinh ở trên bàn.)
- My parents' house is in the countryside. (Ngôi nhà của bố mẹ tôi ở nông thôn.)
3. Với danh từ số nhiều không tận cùng bằng "s" (danh từ bất quy tắc)
Thêm 's vào sau danh từ, giống như danh từ số ít.
- Cấu trúc: Danh từ số nhiều bất quy tắc + 's
- Ví dụ:
- The children's toys are everywhere. (Đồ chơi của bọn trẻ ở khắp nơi.)
- The men's room is on the left. (Nhà vệ sinh nam ở bên trái.)
4. Với danh từ (đặc biệt là tên riêng) kết thúc bằng âm -s
Đối với danh từ (thường là tên riêng) kết thúc bằng -s (như James, Charles, boss), có hai quy tắc áp dụng tùy thuộc vào quy chuẩn văn phong (style guide):
-
Quy tắc phổ biến (Hiện đại): Thêm 's như bình thường. Đây là cách viết được ưu tiên trong văn phong hiện đại.
-
Ví dụ: Charles's car is expensive. (Xe của Charles rất đắt.)
-
-
Quy tắc truyền thống (Ngắn gọn): Chỉ thêm dấu nháy đơn ('). Cách này thường thấy trong văn viết cũ hơn hoặc khi đề cập đến các tên cổ điển, lịch sử.
-
Ví dụ: James' book is on the desk. (Sách của James ở trên bàn.)
-
5. Với danh từ ghép (Compound Nouns)
Thêm 's vào từ cuối cùng của cụm danh từ ghép.
-
Ví dụ:
- My brother-in-law's car is new. (Xe của anh rể tôi mới.)
- The editor-in-chief's decision was final. (Quyết định của tổng biên tập là cuối cùng.)
III. Các trường hợp sử dụng sở hữu cách
Sở hữu cách xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi nắm rõ từng trường hợp sử dụng, bạn sẽ diễn đạt mối quan hệ sở hữu trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

1. Cho người, sinh vật sống và danh từ riêng chỉ tên người
Đây là trường hợp sử dụng quen thuộc và phổ biến nhất của sở hữu cách. Nó được dùng để chỉ sự sở hữu của con người (bao gồm tên riêng, danh từ chung chỉ người) và các sinh vật sống khác.
Ví dụ:- Tom's car is blue. (Xe của Tom màu xanh.)
- The cat's tail is very long. (Cái đuôi của con mèo rất dài.)
2. Cho địa danh, quốc gia, thành phố, trường học
Không chỉ dùng cho sinh vật sống, sở hữu cách còn được áp dụng cho các danh từ chỉ địa danh (như quốc gia, thành phố) hoặc các tổ chức, tập thể (như trường học, công ty) để chỉ một đặc tính hoặc thành phần của chúng.
Ví dụ:- London's weather is unpredictable. (Thời tiết của London rất khó đoán.)
- Harvard's students are very talented. (Sinh viên của Harvard rất tài năng.)
3. Cho từ chỉ thời gian, khoảng cách
Sở hữu cách rất hiệu quả khi dùng để biểu thị các số đo lường, đặc biệt là khi nói về khoảng thời gian (một ngày, hai tuần) hoặc khoảng cách địa lý (một dặm).
Ví dụ:- A day's work (Một ngày làm việc)
- A mile's distance (Khoảng cách một dặm)
- Two weeks' holiday (Kỳ nghỉ hai tuần)
4. Cho từ chỉ tiền bạc, giá trị
Tương tự như thời gian, sở hữu cách cũng được dùng trong các cụm từ chỉ giá trị tiền tệ, diễn tả "giá trị (tương đương) bao nhiêu..."
Ví dụ:
- A dollar's worth (Giá trị một đô la)
- Ten pounds' worth of apples (Số táo trị giá 10 bảng)
5. Cho các đại từ bất định (someone, anyone...)
Quy tắc sở hữu cách (thêm 's) cũng được áp dụng tương tự cho các đại từ bất định (như someone, anyone, nobody) để chỉ sự sở hữu của một đối tượng không xác định.
- Someone's phone is ringing. (Điện thoại của ai đó đang đổ chuông.)
- Nobody's idea was accepted. (Không có ý kiến của ai được chấp nhận.)
6. Trong một số thành ngữ (idioms) cố định
Sở hữu cách xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) và cụm từ cố định trong tiếng Anh, đặc biệt là khi nói về các địa điểm (cửa hàng, văn phòng) quen thuộc.
Ví dụ:
- At the doctor's (ở phòng khám bác sĩ)
- At the baker's (ở tiệm bánh)
- A stone's throw from here (rất gần đây)
IV. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng sở hữu cách
Một số quy tắc nhỏ nhưng quan trọng có thể ảnh hưởng đến cách dùng sở hữu cách của bạn. Hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn tránh được các lỗi sai thường gặp khi viết và nói.

1. Cách dùng khi có nhiều chủ sở hữu
- Khi nhiều người cùng sở hữu một vật, chỉ thêm 's vào người cuối.
- Khi mỗi người sở hữu vật riêng, thêm 's cho từng danh từ.
Ví dụ:
- John and Mary’s house is big. (Ngôi nhà của John và Mary – cùng sở hữu.)
- John’s and Mary’s houses are big. (Nhà của John và nhà của Mary – riêng biệt.)
2. Quy tắc lược bỏ danh từ
Nếu danh từ bị sở hữu đã rõ ràng trong ngữ cảnh, có thể lược bỏ nó.
Ví dụ:
- I’m going to the doctor’s. (Tôi đến phòng khám – danh từ “office” được lược bỏ.)
- This book is John’s. (Cuốn sách này là của John – danh từ “book” lược bỏ.)
3. Loại bỏ mạo từ trước vật bị sở hữu
Trong sở hữu cách, vật bị sở hữu không đi với mạo từ a/an/the.
- Sai: The Tom's car is new.
- Đúng: Tom's car is new.
V. Phân biệt sở hữu cách với các cấu trúc diễn đạt sở hữu khác
Tiếng Anh có nhiều cách để thể hiện ý nghĩa “của ai”, và sở hữu cách chỉ là một trong số đó. Việc phân biệt rõ sở hữu cách với “of”, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu sẽ giúp bạn chọn đúng cấu trúc trong từng tình huống.
1. Phân biệt sở hữu cách với cấu trúc "of"
|
Tiêu chí |
Sở hữu cách ('s) |
Cấu trúc of |
|
Cách hình thành |
Danh từ + 's (hoặc s' với danh từ số nhiều tận cùng bằng “s”) |
of + danh từ |
|
Cách dùng chính |
Dùng cho người, sinh vật sống, danh từ riêng |
Dùng cho vật, danh từ dài, khái niệm trừu tượng |
|
Vị trí |
Đứng trước danh từ bị sở hữu |
Đứng sau danh từ bị sở hữu |
|
Ví dụ |
John's car is blue. (Xe của John màu xanh.) |
The roof of the house is red. (Mái của ngôi nhà màu đỏ.) |
|
Ghi nhớ |
Thường dùng trong văn nói, thân mật |
Thường dùng trong văn viết, trang trọng hơn |
2. Phân biệt sở hữu cách với tính từ sở hữu
|
Tiêu chí |
Sở hữu cách ('s) |
Tính từ sở hữu |
|
Cách hình thành |
Danh từ + 's (hoặc s') |
my, your, his, her, its, our, their |
|
Vị trí trong câu |
Đứng trước danh từ bị sở hữu |
Đứng trước danh từ bị sở hữu |
|
Mục đích sử dụng |
Nhấn mạnh chủ sở hữu cụ thể |
Nhấn mạnh người sở hữu chung chung |
|
Ví dụ |
Tom's car is new. (Xe của Tom mới.) |
His car is new. (Xe của anh ấy mới.) |
|
Ghi nhớ |
Thường đi với tên riêng hoặc danh từ cụ thể |
Dùng với đại từ nhân xưng để thay thế tên riêng |
3. Phân biệt sở hữu cách với đại từ sở hữu
|
Tiêu chí |
Sở hữu cách ('s) |
Đại từ sở hữu |
|
Cách hình thành |
Danh từ + 's (hoặc s') |
mine, yours, his, hers, its, ours, theirs |
|
Vị trí trong câu |
Đứng trước danh từ bị sở hữu |
Thường đứng một mình, không cần danh từ theo sau |
|
Mục đích sử dụng |
Chỉ rõ mối quan hệ sở hữu với danh từ đi kèm |
Dùng để thay thế cả cụm danh từ sở hữu |
|
Ví dụ |
This is Mary's book. (Đây là sách của Mary.) |
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.) |
|
Ghi nhớ |
Luôn đi kèm danh từ bị sở hữu |
Không đi với danh từ – thay thế toàn bộ cụm sở hữu cách |
VI. Bài tập vận dụng sở hữu cách
Để ghi nhớ kiến thức về sở hữu cách trong tiếng Anh, hãy thử sức với các dạng bài tập dưới đây. Làm bài trước khi xem đáp án sẽ giúp bạn củng cố kiến thức nhanh và hiệu quả hơn.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (10 câu)
-
This is my ___ car.
A. parents
B. parent's
C. parents'
D. parent -
The ___ toys are on the floor.
A. children's
B. childs
C. childrens
D. childes -
Have you seen ___ keys?
A. John
B. Johns
C. John's
D. Johns' -
The ___ decision was final.
A. committee
B. committee's
C. committees
D. committees' -
My ___ room is upstairs.
A. sister-in-law's
B. sisters-in-law
C. sister's-in-law
D. sister-in-laws -
The ___ car is parked outside.
A. teacher
B. teachers
C. teacher's
D. teachers' -
This is my ___ idea.
A. no one
B. no one's
C. none's
D. none -
The ___ price is too high.
A. apples
B. apple's
C. apples'
D. apple -
I spent a ___ salary on this watch.
A. month
B. months
C. month's
D. months' -
The ___ roofs were damaged by the storm.
A. houses'
B. houses's
C. house's
D. house
Đáp án: 1 – C, 2 – A, 3 – C, 4 – B, 5 – A, 6 – C, 7 – B, 8 – B, 9 – C, 10 – A
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng sở hữu cách (10 câu)
-
The tail of the dog is long.
............................................................................ -
The house of my parents is big.
............................................................................ -
The toys of the children are everywhere.
............................................................................ -
The decision of the manager was final.
............................................................................ -
The room of my sister-in-law is upstairs.
............................................................................ -
The bag of Mary is red.
........................................................................... -
The office of the doctor is near here.
........................................................................... -
The ideas of no one were accepted.
........................................................................... -
The distance of a mile is not far.
........................................................................... -
The weather of London is unpredictable.
............................................................................
Đáp án:
- The dog's tail is long.
- My parents' house is big.
- The children's toys are everywhere.
- The manager's decision was final.
- My sister-in-law's room is upstairs.
- Mary's bag is red.
- The doctor's office is near here.
- No one's ideas were accepted.
- A mile's distance is not far.
- London's weather is unpredictable.
Sở hữu cách trong tiếng Anh giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên và mang tính học thuật hơn khi diễn tả quyền sở hữu. Nắm vững quy tắc hình thành, các trường hợp sử dụng và phân biệt với cấu trúc “of”, tính từ – đại từ sở hữu sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp và giao tiếp chuẩn xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập trên để sử dụng thành thạo sở hữu cách trong cả nói và viết.