"Remind" là động từ quan trọng giúp diễn đạt hành động "nhắc nhở" hoặc "gợi nhớ" về một sự kiện, nhiệm vụ hoặc ký ức . Tuy nhiên, sử dụng "remind" chính xác lại không đơn giản vì nó đi kèm nhiều cấu trúc đa dạng, mỗi cấu trúc mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giải đáp chi tiết remind là gì, cách dùng và những lỗi thường gặp để bạn vận dụng thành thạo từ này trong giao tiếp!
I. Remind là gì?
Remind /rɪˈmaɪnd/ là một ngoại động từ (transitive verb), nghĩa là "nhắc nhở" hoặc "gợi nhớ" ai đó về điều gì đó. Là một ngoại động từ, remind luôn cần đi kèm với một tân ngữ (người được nhắc nhở) để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- Can you remind me to call her later? (Bạn có thể nhắc tôi gọi cho cô ấy sau không?)
- I’ll remind you about the meeting tomorrow. (Tôi sẽ nhắc bạn về cuộc họp ngày mai.)
II. Một số cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Remind
Bên cạnh Remind, tiếng Anh cũng có một số từ và cụm động từ đồng nghĩa, có thể thay thế trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Remind và cách sử dụng của chúng:
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Alert |
Cảnh báo hoặc nhắc nhở ai đó về một sự kiện, tình huống |
The teacher alerted the students to the upcoming exam. (Giáo viên đã cảnh báo học sinh về kỳ thi sắp tới.) |
Prompt |
Thúc giục ai đó làm gì hoặc nhắc nhở họ về điều gì |
She prompted him to send the email. (Cô ấy đã thúc giục anh ta gửi email.) |
Remind of |
Gợi nhớ ai đó về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ |
This song reminds me of my childhood. (Bài hát này làm tôi nhớ về thời thơ ấu của mình.) |
Call to mind |
Gợi nhớ điều gì đó, thường dùng trong văn phong trang trọng |
The old pictures call to mind the happy days we had. (Những bức ảnh cũ gợi nhớ về những ngày hạnh phúc chúng ta đã có.) |
III. Cách dùng cấu trúc Remind trong tiếng Anh
Remind có thể kết hợp với các cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến khi sử dụng Remind.
1. Remind + someone + of + noun / V-ing
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về một sự việc hoặc điều gì đó trong quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ:
- This picture reminds me of my vacation last year. (Bức tranh này làm tôi nhớ về kỳ nghỉ của tôi năm ngoái.)
- His speech reminded the audience of the importance of education. (Bài phát biểu của anh ấy đã nhắc nhở khán giả về tầm quan trọng của giáo dục.)
2. Remind + someone + to + V
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó làm một việc gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
- Can you remind me to finish the report by tomorrow? (Bạn có thể nhắc tôi hoàn thành báo cáo trước ngày mai không?)
- I’ll remind you to take your medicine later. (Tôi sẽ nhắc bạn uống thuốc sau.)
3. Remind + someone + that + clause
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về một sự kiện hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- She reminded me that the meeting is at 3 PM. (Cô ấy đã nhắc tôi rằng cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.)
- I had to remind him that the deadline was approaching. (Tôi phải nhắc anh ta rằng hạn chót đang đến gần.)
IV. Phân biệt cấu trúc Remind và Remember
Mặc dù cấu trúc Remind và cấu trúc Remember đều liên quan đến việc ghi nhớ, nhưng chúng có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này:
Từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Remind |
Nhắc nhở ai đó nhớ điều gì đó, hoặc làm cho họ nhớ về điều gì đó |
She reminded me to buy milk. (Cô ấy đã nhắc tôi mua sữa.) |
Remember |
Ghi nhớ hoặc giữ lại trong trí nhớ |
I remembered to buy milk. (Tôi đã nhớ mua sữa.) |
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Remind có đáp án
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập cấu trúc Remind trong tiếng Anh. Hãy làm bài tập và kiểm tra kết quả của bạn!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
-
She __________ me to call her as soon as I arrive.
-
The song __________ me of my childhood.
-
I’ll __________ you to submit the assignment by Friday.
-
He __________ us that the meeting would start at 10 AM.
-
Can you __________ him to bring the documents tomorrow?
Đáp án:
- reminded
- reminds
- remind
- reminded
- remind
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
-
This photo _______ my childhood memories.
a. remind
b. reminds
c. reminded -
He _______ me that I have a dentist appointment tomorrow.
a. reminds
b. remind
c. reminded -
Can you _______ me to send the email?
a. reminded
b. remind
c. reminding -
She _______ me of my promise to help her with the project.
a. reminds
b. remind
c. reminded -
The teacher _______ us to bring our textbooks to the next class.
a. remind
b. reminds
c. reminded
Đáp án:
- b
- c
- b
- a
- c
Bài viết trên giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Remind là gì, cách sử dụng chính xác trong các tình huống khác nhau và phân biệt với Remember. Những bài tập vận dụng sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và sử dụng từ Remind hiệu quả. Chúc các bạn thành công!