Khi học tiếng Anh, một trong những cấu trúc dễ gây nhầm lẫn là "Regret to V hay Ving". Đây là những cách dùng khác nhau của động từ "regret" mà nhiều người vẫn hay nhầm lẫn. Trong bài viết này, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu rõ ràng về cách sử dụng "Regret to V" và "Regret V-ing". Bạn sẽ biết khi nào dùng mỗi cấu trúc và cách phân biệt chúng với các động từ khác như Remember và Forget.
I. Regret là gì?
Trong tiếng Anh, Regret /rɪˈɡrɛt/ là động từ có nghĩa là tiếc nuối về một hành động đã xảy ra hoặc một điều mà bạn không thể thay đổi. Tuy nhiên, cách sử dụng của "regret" sẽ thay đổi tùy vào cấu trúc regret to v hay ving mà nó đi kèm.
Ví dụ:
- I regret not studying harder for the exam. (Tôi tiếc vì không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- She regrets quitting her job without giving notice. (Cô ấy tiếc vì đã bỏ việc mà không thông báo trước.)
II. Cấu trúc Regret to V hay Ving?
Regret to V hay Ving? Động từ Regret đều đi được với to V và Ving, tuy nhiên chúng ta cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cách sử dụng này.
1. Regret + to V
Cấu trúc "Regret + to V" được sử dụng khi bạn cảm thấy tiếc khi phải thông báo một điều gì đó không mấy vui vẻ hoặc không mong muốn trong hiện tại hoặc tương lai. Thường thì cấu trúc này đi kèm với thông báo hay hành động chính thức.
Ví dụ:
- I regret to inform you that your application has been unsuccessful. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn không thành công.)
- We regret to announce the cancellation of the event. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo việc hủy bỏ sự kiện.)
2. Regret + V-ing
Cấu trúc "Regret + V-ing" được sử dụng khi bạn cảm thấy tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, điều mà bạn không thể thay đổi. Đây là cách sử dụng phổ biến khi diễn tả sự tiếc nuối về hành động đã hoàn thành.
Ví dụ:
- I regret not studying harder for the exam. (Tôi tiếc vì không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- She regrets leaving the job without a notice. (Cô ấy tiếc vì đã rời công việc mà không thông báo trước.)
III. Cấu trúc Regret đi với giới từ gì?
Khi sử dụng cấu trúc "regret", nó không thường xuyên đi kèm với các giới từ, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể gặp "regret about" hoặc "regret for". Tuy nhiên, sự khác biệt này rất nhỏ và chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- He regrets about his decision to quit school early. (Anh ấy tiếc về quyết định bỏ học sớm.)
- I regret for the inconvenience caused. (Tôi rất tiếc về sự bất tiện đã gây ra.)
IV. Phân biệt cấu trúc Regret, Remember, Forget
Để dễ dàng phân biệt Regret với cấu trúc Remember và cấu trúc Forget, dưới đây Học tiếng Anh cô Mai Phương đã trình bày dưới dạng bảng:
Động từ |
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Regret |
Regret + to V |
Tiếc nuối khi phải thông báo một điều gì đó không vui. |
I regret to inform you that your application was unsuccessful. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn không thành công.) |
Regret + V-ing |
Tiếc nuối về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. |
I regret not studying harder for the exam. (Tôi tiếc vì không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) |
|
Remember |
Remember + to V |
Nhớ phải làm điều gì trong tương lai. |
Don't forget to remember to call me when you arrive. (Đừng quên nhớ gọi cho tôi khi bạn đến.) |
Remember + V-ing |
Nhớ lại hành động đã xảy ra trong quá khứ. |
I remember meeting him at the party last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy tại bữa tiệc năm ngoái.) |
|
Forget |
Forget + to V |
Quên phải làm điều gì trong tương lai. |
I forgot to send the email yesterday. (Tôi đã quên gửi email hôm qua.) |
Forget + V-ing |
Quên một hành động đã xảy ra trong quá khứ. |
I'll never forget seeing the Grand Canyon. (Tôi sẽ không bao giờ quên việc đã nhìn thấy Grand Canyon.) |
V. Các cụm từ đi với Regret
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi kèm với "regret" cùng ý nghĩa và câu ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc này trong tiếng Anh:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Regret doing something |
Tiếc về việc đã làm điều gì đó |
I regret doing that job. (Tôi tiếc vì đã làm công việc đó.) |
Regret that |
Tiếc về một điều gì đó mà bạn đã làm hoặc xảy ra |
I regret that I missed your call. (Tôi tiếc vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn.) |
Regret to inform |
Tiếc khi phải thông báo một điều không vui |
I regret to inform you that your application was unsuccessful. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn không thành công.) |
Regret to announce |
Tiếc khi phải thông báo một điều gì đó |
We regret to announce the cancellation of the event. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo việc hủy bỏ sự kiện.) |
Deeply regret |
Tiếc một cách sâu sắc |
I deeply regret the inconvenience caused. (Tôi rất tiếc về sự bất tiện đã gây ra.) |
Regret having done something |
Tiếc vì đã làm điều gì đó trong quá khứ |
I regret having said that to her. (Tôi tiếc vì đã nói điều đó với cô ấy.) |
Regret to say |
Tiếc khi phải nói điều gì đó |
I regret to say that I won't be able to attend the meeting. (Tôi rất tiếc phải nói rằng tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp.) |
Regret to report |
Tiếc khi phải báo cáo một thông tin không tốt |
I regret to report that the project has been delayed. (Tôi rất tiếc phải báo cáo rằng dự án đã bị trì hoãn.) |
Regret not doing something |
Tiếc vì đã không làm một điều gì đó trong quá khứ |
I regret not studying harder for the exam. (Tôi tiếc vì không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) |
Regret that something happened |
Tiếc vì một điều gì đó đã xảy ra |
She regrets that she didn't speak up earlier. (Cô ấy tiếc vì đã không lên tiếng sớm hơn.) |
Regret to have done something |
Tiếc vì đã làm một điều gì đó trong quá khứ |
I regret to have offended anyone. (Tôi tiếc vì đã xúc phạm ai đó.) |
Regret doing it |
Tiếc về việc đã làm điều đó |
He regrets doing it without thinking. (Anh ấy tiếc vì đã làm điều đó mà không suy nghĩ.) |
regret having to make |
Tiếc khi phải thực hiện một hành động |
I regret having to make this decision, but it's necessary. (Tôi rất tiếc khi phải đưa ra quyết định này, nhưng nó là cần thiết.) |
Regret being |
Tiếc về việc là hoặc trở thành ai đó |
I regret being so impatient. (Tôi tiếc vì đã quá thiếu kiên nhẫn.) |
Regret missing |
Tiếc vì đã bỏ lỡ điều gì đó |
I regret missing the concert last night. (Tôi tiếc vì đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc tối qua.) |
VI. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc "Regret" để giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong các tình huống cụ thể:
- Regret to V chủ yếu được dùng trong các tình huống thông báo chính thức hoặc khi bạn cảm thấy tiếc khi phải thông báo điều gì đó.
- Regret V-ing thường dùng khi bạn muốn diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, mà bạn không thể thay đổi được.
- Hãy đảm bảo sử dụng đúng thời gian và ngữ cảnh cho mỗi cấu trúc, để tránh sự nhầm lẫn.
VII. Bài tập vận dụng cấu trúc Regret
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc Regret to V hay Ving, hãy thử làm các bài tập dưới đây. Các bài tập này sẽ giúp bạn luyện tập cách dùng các cấu trúc này trong các tình huống khác nhau để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong giao tiếp.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với "regret to V" hoặc "regret V-ing"
- I __________ (regret / not study) for the exam earlier.
- She __________ (regret / forget) to bring the documents.
- They __________ (regret / leave) the meeting without saying goodbye.
- I __________ (regret / tell) you this, but your application has been rejected.
- He __________ (regret / quit) the job so soon.
- We __________ (regret / inform) you that the event has been canceled.
- I __________ (regret / not help) you when you asked.
- She __________ (regret / not spend) more time with her family.
- They __________ (regret / miss) the opportunity to participate in the competition.
- I __________ (regret / not make) the decision earlier.
Đáp án:
- regret not studying
- regrets forgetting
- regrets leaving
- regret to tell
- regrets quitting
- regret to inform
- regret not helping
- regrets not spending
- regret missing
- regret not making
Bài tập 2: Chọn đúng cấu trúc
-
I __________ to tell you that your application has been rejected.
a. regret to inform
b. regret informing -
He __________ not finishing the project on time.
a. regret to complete
b. regrets not finishing -
They __________ to announce the new changes to the schedule.
a. regret to announce
b. regret announcing -
She __________ quitting her job without notice.
a. regrets quitting
b. regret to quit -
We __________ that we cannot accept your offer.
a. regret informing
b. regret to inform -
I __________ missing your wedding last week.
a. regret to miss
b. regret missing -
They __________ forgetting to send the invitation on time.
a. regret to forget
b. regret forgetting -
He __________ not calling you earlier.
a. regrets not calling
b. regret to call -
I __________ to inform you that your request has been denied.
a. regret to inform
b. regret informing -
We __________ to announce the cancellation of tomorrow’s event.
a. regret to announce
b. regrets announcing
Đáp án:
- a
- b
- a
- a
- b
- b
- b
- a
- a
- a
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "regret to V" hoặc "regret V-ing"
- I didn’t call you earlier, and now I feel bad about it.
- She left the party without saying goodbye, and now she feels sorry for it.
- We have to tell you that the event is canceled.
- He didn’t inform me about the meeting, and now he feels regret.
- I didn’t help you when you needed it.
- She didn’t spend more time with her friends, and she regrets it now.
- We missed the chance to join the competition.
- I didn’t make the decision sooner, and now I regret it.
- He didn’t finish his work on time, and he feels bad about it.
- I forgot to tell you earlier, and now I regret it.
Đáp án:
- I regret not calling you earlier.
- She regrets leaving the party so early.
- We regret to inform you that the event has been canceled.
- He regrets not informing me about the meeting.
- I regret not helping you when you needed it.
- She regrets not spending more time with her friends.
- We regret missing the chance to join the competition.
- I regret not making the decision sooner.
- He regrets not finishing his work on time.
- I regret forgetting to tell you earlier.
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc về Regret to V hay Ving, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chính xác và phân biệt các cấu trúc này trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và sử dụng thành thạo các cấu trúc này trong giao tiếp và viết lách.