Trong tiếng Anh, diễn đạt mức độ “có thể xảy ra” không chỉ là chọn một động từ khiếm khuyết, mà là truyền tải đúng sắc thái và mức độ chắc chắn mà người viết muốn nhấn mạnh. Chỉ cần nhầm giữa may và might, ý nghĩa câu có thể đổi khác hoặc trở nên thiếu chính xác. Đó là lý do việc phân biệt may và might cần dựa trên logic ngữ nghĩa chứ không phải mẹo nhớ rời rạc. Bài viết này từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn nắm đúng bản chất để sử dụng hai từ này.
Phân biệt May và Might trong tiếng Anh dễ hiểu

I. May là gì? 

May /meɪ/ là động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra, hoặc để xin phép/cho phép một cách lịch sự. May luôn đi kèm động từ nguyên mẫu không “to”, không chia theo chủ ngữ.

Ví dụ:

  • She may come earlier today. (Cô ấy có thể sẽ đến sớm hôm nay.)

  • May I leave now? (Tôi có thể rời đi ngay bây giờ không?)

Về cấu trúc, may xuất hiện trong ba dạng chính:

  • Khẳng định: S + may + V (diễn tả khả năng có thể xảy ra.)

  • Phủ định: S + may not + V (khả năng thấp hoặc không thể.)

  • Nghi vấn: May + S + V? (Xin phép hoặc hỏi khả năng theo sắc thái lịch sự.)

Ngoài ba dạng cấu trúc cơ bản, may còn xuất hiện trong nhiều cụm cố định giàu sắc thái hơn:

  • may well: khả năng cao, hợp lý.

  • come what may: bất kể điều gì xảy ra.

  • as the case may be: tùy trường hợp cụ thể.

  • you may well ask: công nhận câu hỏi là hợp lý.

  • may I ask…: lịch sự yêu cầu thông tin.

II. Might là gì? 

Might /maɪt/ là động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng ở mức thấp hơn may, hoặc được dùng trong các tình huống xin phép, gợi ý nhẹ, hay tường thuật gián tiếp. Tương tự may, might luôn đi kèm động từ nguyên mẫu không “to” và không chia theo chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Anna might visit me next month. (Anna có thể đến thăm tôi vào tháng tới.)

  • Might I ask your name? (Tôi có thể hỏi tên bạn không?)

Để dùng might chính xác, bạn chỉ cần nắm rõ hai nhóm thông tin liên quan trực tiếp đến bản chất của từ:

Về cấu trúc, might được dùng theo ba dạng quen thuộc:

  • Khẳng định: S + might + V (diễn tả khả năng có thể xảy ra nhưng mức độ thấp hoặc chưa chắc chắn.)

  • Phủ định: S + might not + V (thể hiện khả năng rất thấp hoặc phủ định lịch sự.)

  • Nghi vấn: Might + S + V? (Xin phép hoặc gợi ý nhưng rấy ít dùng.)

III. Sự khác biệt giữa May và Might

Khi phân biệt may và might, có ba nhóm khác biệt cốt lõi mà người học cần nắm rõ: mức độ khả năng, thời gian/câu tường thuật, và sắc thái giao tiếp. 
Sự khác biệt giữa May và Might

1. Khác nhau về mức độ khả năng

  • May diễn tả khả năng cao hơn, thường được dùng khi người nói tin rằng sự việc có cơ sở để xảy ra.

  • Might mang sắc thái dè dặt hơn, thể hiện khả năng thấp hơn hoặc chưa có thông tin rõ ràng.

Ví dụ:

  • It’s sunny, so Lisa may go swimming. (Khả năng Lisa đi bơi rõ, vì có lý do cụ thể: trời đẹp.)

  • I’m not sure about my weekend. I might go swimming. (Đi bơi chỉ là một khả năng, chưa có kế hoạch rõ ràng.)

2. Khác nhau về thời gian và câu tường thuật

  • May dùng cho hiện tại hoặc tương lai.

  • Might còn đóng vai trò là dạng quá khứ của may trong câu gián tiếp.

Ví dụ:

  • He may arrive late tonight. (Hiện tại/tương lai)

  • “I may leave this job,” Jennie said.
    → Jennie said she might leave that job. (Quá khứ)

Trong khi phân biệt may và might, người học cần chú ý rằng: Với khả năng trong quá khứ, cả may và might đều đi được với have + V3, nhưng sắc thái vẫn giữ nguyên:

  • He may have missed the bus. (Khả năng khá cao)

  • He might have missed the bus. (Khả năng thấp hoặc người nói dè dặt)

3. Khác nhau về sắc thái giao tiếp

Dù đều có thể xuất hiện trong câu xin phép, cho phép hoặc gợi ý, nhưng cách dùng thực tế khác biệt rõ ràng.

Xin phép / cho phép

  • May là lựa chọn phổ biến và tự nhiên nhất trong giao tiếp trang trọng.
    Ví dụ: May I use your pen?

  • Might vẫn có thể dùng nhưng rất trang trọng và ít gặp.
    Ví dụ: Might I ask you a question?

Gợi ý nhẹ

  • Might được dùng để làm mềm câu khuyên nhủ, tránh cảm giác áp đặt.
    Ví dụ: You might want to check this again.

  • May hầu như không dùng theo vai trò này.

Các trường hợp chỉ một trong hai được dùng

  • Chỉ dùng may cho lời chúc, mong ước, hoặc khi nhượng bộ ý kiến:
    Ví dụ: May you be happy all your life.

  • Chỉ dùng might cho lời trách nhẹ hoặc điều đáng lẽ nên làm (thường với might have + V3):
    Ví dụ: You might have told me earlier.

IV. Lưu ý sử dụng May và Might

Để sử dụng hai động từ khuyết thiếu này chính xác và nhất quán, bạn cần nắm rõ các nguyên tắc ngữ pháp cốt lõi dưới đây. 
Lưu ý sử dụng May và Might

  • Không biến đổi hình thức: May và might không chia theo chủ ngữ, không có dạng to-V, V-ing, V-ed, không thêm s, và không tồn tại dạng tiếp diễn.
        Sai: She mighting go home early.
        Đúng: She might go home early.

  • Không đứng một mình: Sau may/might luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.
        Sai: They may to visit Sai Gon.
        Đúng: They may visit Sai Gon.

  • Không đi kèm động từ khuyết thiếu khác: Một vị trí chỉ chứa một modal, vì vậy không dùng may/might cùng can, could, should, will,… Ngoại lệ hợp lệ: may/might + have to, do have to là động từ bán khuyết thiếu.
        Ví dụ: She may have to work late tonight.

  • Dạng phủ định và nghi vấn không dùng trợ động từ: Vì là động từ khuyết thiếu, may và might tự tạo phủ định và nghi vấn, không dùng do/does/did.
        Sai: Do I may borrow your phone?
        Đúng: May I borrow your phone?

  • Sắc thái lịch sự: May và might đều mang sắc thái trang trọng; trong giao tiếp thường ngày, người bản ngữ thường thay bằng can hoặc could tùy mức độ lịch sự. Might hiếm khi dùng trong xin phép thông thường.

  • Chỉ dùng might trong câu điều kiện giả định không có thật: May không dùng trong điều kiện không có thật (loại 3). Cấu trúc chuẩn là might have + V3.
        Ví dụ: If my mother had come home early, she might have been shocked.

V. Bài tập May và Might trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn may hoặc might để hoàn thành câu

  1. It looks quite cloudy. It ___ rain this afternoon.

  2. I’m not sure about my weekend plan. I ___ stay at my parents’ house.

  3. “___ I ask you a quick question?”

  4. The report hasn’t arrived. It ___ have been delayed.

  5. She said she ___ move to another team next year.

Bài 2: Sửa lỗi sai trong câu dùng may và might

  1. Do I may borrow your laptop for a moment?

  2. She mighting go home early today.

  3. They may to visit Sai Gon next month.

  4. He doesn’t might know the answer.

  5. I might can join you this afternoon.

Đáp án 

Bài 1

Bài 2

  1. may

  2. might

  3. May

  4. may

  5. might

  1. May I borrow your laptop for a moment?

  2. She might go home early today.

  3. They may visit Sai Gon next month.

  4. He might not know the answer.

  5. I might join you this afternoon.

Kết luận

Hiểu đúng cách phân biệt may và might giúp câu văn chính xác về sắc thái và ngữ nghĩa trong mọi bối cảnh. Nếu bạn muốn củng cố ngữ pháp một cách hệ thống và dễ hiểu hơn, hãy tiếp tục học cùng Tiếng Anh cô Mai Phương, nơi kiến thức được trình bày rõ ràng, chuẩn xác và áp dụng ngay lập tức.