Lượng từ trong tiếng Anh không chỉ đếm số, mà còn đo được độ chính xác của tư duy ngôn ngữ. Dù là much, many hay a few, a little, mỗi từ đều mang một sắc thái riêng. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu, nhớ và dùng lượng từ trong tiếng Anh đúng, chuẩn.
Nắm vững kiến thức ngữ pháp lượng từ trong tiếng Anh

I. Lượng từ tiếng Anh là gì?

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers) là từ hoặc cụm từ dùng để chỉ số lượng, mức độ hay tần suất của một danh từ. Nói cách khác, lượng từ giúp bạn nói rõ “bao nhiêu”, “nhiều hay ít”, “đủ hay chưa đủ”, những yếu tố tạo nên sự chính xác trong diễn đạt.

Về vị trí, lượng từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ, và được chia làm nhiều nhóm khác nhau tùy theo loại danh từ đi kèm.

Một số lượng từ phổ biến bao gồm: some, any, many, much, a few, a little, several, each, every, enough, less, plenty of…

Ví dụ:

  • I have a little money left for my trip. (Tôi còn một ít tiền cho chuyến đi.)
  • There are many reasons to learn English. (Có rất nhiều lý do để học tiếng Anh.)

II. Cách dùng các loại lượng từ trong tiếng Anh

Mỗi lượng từ trong tiếng Anh có cách dùng riêng tùy theo loại danh từ mà nó đi kèm. Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm rõ lượng từ nào dùng với danh từ đếm được, lượng từ nào đi với danh từ không đếm được, và những trường hợp có thể dùng cho cả hai loại.
Cách dùng các loại lượng từ trong tiếng Anh

1. Lượng từ với danh từ đếm được

Danh từ đếm được (countable nouns) là những danh từ có thể đếm được bằng số. Chúng có hai dạng: số ít (singular) và số nhiều (plural), ví dụ: a book - two books, one chair - five chairs.

Vì có thể đếm rõ ràng, nên những danh từ này đi cùng các lượng từ thể hiện số lượng cụ thể hoặc tương đối chính xác.

Lượng từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

a / an

một

Trước danh từ số ít

a chair, an umbrella

many

nhiều

Trước danh từ số nhiều

Many students take the test.

a few

một vài (đủ dùng)

Trước danh từ số nhiều

I have a few questions.

few

rất ít (hầu như không)

Trước danh từ số nhiều

Few people understood it.

several

vài, một số

Trước danh từ số nhiều

Several shops are open.

each

mỗi

Trước danh từ số ít

Each child has a seat.

every

mọi, tất cả

Trước danh từ số ít

Every ticket includes a drink.

both

cả hai

Trước danh từ số nhiều

Both teams played well.

a number of

một số lượng

Trước danh từ số nhiều, động từ số nhiều

A number of guests are waiting.

the number of

số lượng (cụ thể)

Trước danh từ số nhiều, động từ số ít

The number of guests is rising.

many of + (the/these/those) + N

nhiều trong số

Khi xác định nhóm

Many of the students passed.

2. Lượng từ đi với danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ chỉ thực phẩm, chất lỏng, khái niệm, hoặc thứ không thể tách rời để đếm từng đơn vị: water, rice, information, money, furniture,...

Một số lượng từ thường dùng với danh từ không đếm được:

Lượng từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

much

nhiều

Dùng trong câu phủ định và nghi vấn

There isn’t much sugar left.

a little

một ít, đủ dùng

Thể hiện lượng nhỏ nhưng đủ

She has a little money to spend.

little

rất ít, hầu như không

Nhấn mạnh sự thiếu hụt

There is little hope of success.

a bit of

một chút 

Dùng trong văn nói, thân mật

I need a bit of help here.

a great deal of / a good deal of

rất nhiều

Dùng trong văn viết trang trọng

A great deal of effort was wasted.

a large amount of / an amount of

một lượng lớn

Trước danh từ không đếm được, động từ số ít

A large amount of data is stored.

plenty of

nhiều, dư dả

Trước danh từ không đếm được

We have plenty of time left.

less

ít hơn

Dùng trong so sánh

He has less patience than before.

3. Lượng từ với cả hai loại danh từ trên

Một số lượng từ trong tiếng Anh có thể dùng linh hoạt với cả danh từ đếm được và không đếm được. Nghĩa của chúng không thay đổi, chỉ khác ở loại danh từ đi kèm.

Lượng từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ minh họa

a lot of / lots of

nhiều

Dùng trong câu khẳng định, thân mật hơn many/much. 

  • A lot of students joined the club.

  • There’s a lot of water on the floor.

some

một vài, một ít

Dùng trong câu khẳng định, hoặc mời/đề nghị.

  • Some people prefer tea to coffee.

  • Would you like some milk?

any

bất kỳ, nào đó

Dùng trong câu phủ định và nghi vấn.

  • Are there any apples left?

  • We don’t have any information.

plenty of

nhiều, dư dả

Thường mang nghĩa tích cực, dư hơn đủ.

  • Plenty of chairs are available.

  • We have plenty of time to finish.

a (large) quantity of

một lượng lớn

Trang trọng hơn a lot of, thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo.

  • A large quantity of books was donated.

  • A quantity of oil is stored underground.

most / most of

hầu hết, phần lớn

Most + N (chung) hoặc Most of + the/these/those + N (xác định).

  • Most people enjoy music.

  • Most of the students passed the exam.

all

tất cả

Dùng với danh từ số nhiều hoặc không đếm được.

  • All children love stories.

  • All information is confidential.

enough

đủ

Đặt trước danh từ, diễn tả mức độ vừa đủ.

  • We have enough chairs for everyone.

  • There isn’t enough water left.

no

không, chẳng có

Dùng để phủ định hoàn toàn.

  • No students were late today.

  • There is no sugar in the jar.

III. Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh

Khi dùng lượng từ làm chủ ngữ, việc chia động từ số ít hay số nhiều phụ thuộc vào ý nghĩa thực tế của lượng từ và danh từ đi sau nó. Dưới đây là bốn nhóm thường gây nhầm lẫn nhất.
Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh

1. Lượng từ là số thập phân, phân số

Khi chủ ngữ là phân số hoặc số thập phân, động từ chia theo danh từ đi sau “of”.

  • Nếu danh từ đếm được số nhiều, thì động từ chia số nhiều.

Ví dụ: Two-thirds of the students are present today.

  • Nếu danh từ không đếm được, thì động từ chia số ít.

Ví dụ: Three-fourths of the water is polluted.

  • Nếu không có danh từ theo sau, thì động từ chia số ít.

Ví dụ: 0.5 is half.

2. Lượng từ là Half, part, a lot

Các lượng từ này có thể đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được, vì vậy cách chia động từ cũng phụ thuộc vào danh từ theo sau.

Lượng từ

Quy tắc chia động từ

Ví dụ

half of + N

Theo danh từ sau “of”

Half of the cake is gone.

Half of the people are missing.

part of + N

Theo danh từ sau “of”

Part of the story is true.

Part of the documents are missing.

a lot of / lots of + N

Với danh từ đếm được, động từ số nhiều.

Với danh từ không đếm được, động từ số ít.

A lot of students are waiting outside.

A lot of information is available online.

3. Lượng từ là No

Lượng từ no mang nghĩa “không có”, tương đương not any, và động từ chia theo danh từ đi sau:

  • No student was late. Danh từ số ít, động từ số ít.
  • No students were late. Danh từ số nhiều, động từ số nhiều.
  • No information is available. Danh từ không đếm được, động từ số ít.

4. Lượng từ là The number of/A number of

Hai cụm này giống hình thức nhưng khác nghĩa và do đó khác cách chia động từ.

  • A number of + danh từ số nhiều: động từ chia số nhiều
  • The number of + danh từ số nhiều: động từ chia số ít

Ví dụ:

  • A number of students are taking the test.
  • The number of students is increasing.

IV. Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh

Bạn đã nắm vững cách dùng các lượng từ chưa? Hãy cùng kiểm tra nhanh kiến thức của mình qua các câu hỏi thực hành sau đây.
Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh
 

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. There isn’t _______ milk left in the fridge.

A. many  B. much  C. few  D. several

  1. _______ of the students in my class come from Hanoi.

A. Most  B. The most  C. Most of  D. The most of
 

  1. A number of people _______ waiting outside the theatre.

A. is  B. are  C. was  D. has been

  1. No information _______ available about the incident yet.

A. are  B. have  C. is  D. were

  1. Half of the cake _______ eaten.

A. is  B. are  C. were  D. have

  1. There are _______ books on the shelf, but only a few are interesting.

A. much  B. little  C. many  D. a little

  1. _______ of my friends know how to play the guitar.

A. Much  B. Some  C. Any  D. A little

  1. The number of tourists visiting Ha Long Bay _______ increasing every year.

A. are  B. were  C. is  D. have

Bài 2: Điền lượng từ thích hợp: much, many, a few, a little, some, any, no, enough, most, plenty of.

  1. We don’t have _______ time left before the meeting.
  2. There are _______ apples in the basket — would you like one?
  3. He made _______ mistakes in his test, but still passed.
  4. I need _______ information before making a decision.
  5. _______ students in this class are good at English.
  6. She doesn’t have _______ money, but she’s happy.
  7. Don’t worry, we have _______ chairs for everyone.
  8. There were _______ people at the concert; it was really crowded.
  9. _______ of the homework was finished before midnight.
  10. Sorry, there’s _______ coffee left — just water.

Đáp án

Bài 1

  1. B 
  2. C 
  3. B 
  4. C 
  5. A 
  6. C 
  7. B 
  8. C

Bài 2

  1. much 
  2. some 
  3. a few 
  4. a little 
  5. most 
  6. much 
  7. enough 
  8. plenty of 
  9. most 
  10. no

Kết luận

Lượng từ là chi tiết nhỏ nhưng có sức nặng lớn trong tiếng Anh bởi chúng giúp câu nói của bạn gãy gọn, chính xác và mang sắc thái tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên qua ví dụ thực tế để biến kiến thức thành phản xạ. Và nếu bạn muốn học ngữ pháp một cách logic, dễ nhớ, hãy đồng hành cùng Tiếng Anh cô Mai Phương - nền tảng giúp bạn làm chủ tiếng Anh từ gốc, không cần học vẹt.