Trong tiếng Anh, giới từ by xuất hiện trong nhiều cấu trúc vì nó đảm nhiệm nhiều chức năng rõ ràng: chỉ tác nhân trong câu bị động, diễn tả thời hạn, phương thức thực hiện, vị trí và cả mức độ chênh lệch. Nếu bạn từng bối rối khi by thay đổi ý nghĩa theo ngữ cảnh, bài viết từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ hệ thống 14+ cách dùng quan trọng nhất, giúp bạn hiểu đúng bản chất và áp dụng chính xác ngay khi cần.
Giới từ By trong tiếng Anh: 10 Cách dùng phổ biến nhất

I. Giới từ by là gì?

Giới từ by là một giới từ đa nghĩa trong tiếng Anh, dùng để chỉ tác nhân trong câu bị động, thể hiện phương tiện hoặc cách thức thực hiện, xác định thời hạn, vị trí hoặc mức độ chênh lệch.

Ví dụ: 

  • go by bike (đi bằng xe đạp)

  • a book by Jane (sách của Jane)

  • was built by the company (được xây bởi công ty).

II. Cách dùng giới từ by thông dụng

Vì giới từ by đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau tùy ngữ cảnh, cách hiệu quả nhất để sử dụng chính xác là nắm rõ từng nhóm ý nghĩa. Dưới đây là 14 cách dùng phổ biến nhất mà người học dễ gặp trong thực tế.
Cách dùng giới từ by thông dụng

1. Chỉ tác nhân thực hiện hành động trong câu bị động

Khi muốn nêu ai thực hiện hành động trong câu bị động, giới từ by được dùng để giới thiệu tác nhân.

S + be + V3/-ed + by + tác nhân = hành động được thực hiện bởi ai

Ví dụ:

  • The plan was approved by the board (Kế hoạch được phê duyệt bởi ban lãnh đạo).

  • This poem was written by Dickinson (Bài thơ này được viết bởi Dickinson).

Tuy nhiên, nếu hành động được gây ra bởi vật, không dùng by mà dùng with.

  • He was injured with a knife (Anh ấy bị thương bởi dao).

2. Chỉ phương thức di chuyển

Giới từ by diễn tả cách di chuyển, đặc biệt khi nói đến phương tiện chung (không có hạn định).

By + phương tiện = di chuyển bằng phương tiện gì

Ví dụ:

  • They went by bus (Họ đi bằng xe buýt).

  • The goods were shipped by air (Hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không).

Lưu ý: Khi trước tên phương tiện có từ hạn định (the bus, her car), cấu trúc sẽ chuyển sang on hoặc in, không dùng by.

3. Chỉ phương tiện hoặc công cụ để thực hiện một việc

Khi muốn nói “bằng cách nào”, người học thường dùng giới từ by kết hợp với V-ing hoặc một công cụ cụ thể.

  • By + V-ing = bằng cách làm gì

  • By + công cụ/phương tiện = nhờ vào công cụ nào

Ví dụ:

  • He improved his score by practicing daily (Cậu ấy cải thiện điểm số bằng cách luyện tập mỗi ngày).

  • The issue was fixed by restarting the system (Sự cố được khắc phục bằng cách khởi động lại hệ thống).

4. Chỉ vị trí ở ngay bên cạnh hoặc gần một nơi nào đó

Ở ngữ cảnh chỉ vị trí, giới từ by mang nghĩa “bên cạnh, sát cạnh”.

By + danh từ nơi chốn/đối tượng = ở ngay cạnh cái gì

Ví dụ:

  • She waited by the door (Cô ấy chờ ngay cạnh cửa).

  • There is a café by the river (Có một quán cà phê sát bờ sông).

Khác với near, by thường hàm ý “ngay sát”.

5. Chỉ thời điểm muộn nhất (chậm nhất) để hoàn thành hành động

Trong ngữ cảnh thời gian, giới từ by đặt ra mốc cuối cùng mà hành động phải xảy ra.

By + mốc thời gian = muộn nhất là/ trước thời điểm đó

Ví dụ:

  • Submit the report by Friday (Nộp báo cáo muộn nhất là thứ Sáu).

  • Be here by 7 p.m. (Có mặt trước 7 giờ tối).

6. Chỉ sự chênh lệch, mức độ tăng/giảm

Khi mô tả sự thay đổi về số lượng hoặc mức độ, giới từ by diễn tả phần chênh lệch tăng lên hoặc giảm đi bao nhiêu.

V (increase/decrease/rise/drop…) + by + số liệu = tăng/giảm bao nhiêu

Ví dụ:

  • The price increased by 10% (Giá tăng thêm 10%).

  • Her score improved by five points (Điểm của cô ấy tăng thêm 5 điểm).

Ngoài ra, by cũng dùng để diễn đạt mức độ hơn/ kém:

  • This option is better by far (Lựa chọn này tốt hơn rất nhiều).

7. Chỉ cách thức hoặc phương pháp để đạt được kết quả

Ở ngữ cảnh diễn tả “bằng cách nào”, giới từ by cho biết phương pháp, kỹ thuật hoặc hành động giúp tạo ra kết quả.

By + V-ing = bằng cách làm gì

Ví dụ:

  • You can reduce errors by checking the data twice (Bạn có thể giảm lỗi bằng cách kiểm tra dữ liệu hai lần).

  • She succeeded by working consistently (Cô ấy thành công nhờ làm việc đều đặn).

8. Chỉ đơn vị đo lường, tính toán hoặc mua bán

Trong mua bán hoặc khi mô tả đơn vị tính, giới từ by cho biết hành động được thực hiện theo đơn vị nào.

S + V + by + the + đơn vị = theo đơn vị gì

Ví dụ:

  • They rented the room by the hour (Họ thuê phòng theo giờ).

  • We buy apples by the kilo (Chúng tôi mua táo theo ký).

9. Chỉ sự di chuyển ngang qua một địa điểm

Khi mô tả chuyển động “đi ngang qua” một người hoặc một địa điểm, giới từ by mang nghĩa tương đương past.

Go/Walk/Run… + by + danh từ = đi ngang qua ai/cái gì

Ví dụ:

  • The bus went by the school (Chiếc xe buýt chạy ngang qua trường).

  • Several cars passed by the gate (Nhiều xe chạy ngang qua cổng).

10. Chỉ thời gian trong ngày (ban ngày/ban đêm)

Trong ngữ cảnh thời gian, giới từ by mô tả trạng thái, hoạt động diễn ra xuyên suốt một khoảng thời gian như ban ngày hoặc ban đêm.

By + time (day/night) = trong suốt ban ngày/ban đêm

Ví dụ:

  • The city is crowded by day but quiet by night (Thành phố đông đúc vào ban ngày nhưng yên tĩnh vào ban đêm).

  • The lake looks beautiful by night (Hồ trông rất đẹp vào ban đêm).

11. Dùng trong các thành ngữ, cụm từ cố định

Ở nhiều cụm cố định, giới từ by không còn mang nghĩa đơn thuần của giới từ mà trở thành một phần của toàn bộ ý nghĩa; mất nó là sai nghĩa ngay.

Một số cụm thường gặp:

  • by accident = tình cờ

  • by chance = ngẫu nhiên

  • by mistake = nhầm lẫn

  • by hand = bằng tay

  • by heart = thuộc lòng

  • by far = vượt trội

  • by default = theo mặc định

Ví dụ:

  • She learned the formula by heart (Cô ấy thuộc lòng công thức).

  • He found the note by accident (Anh ấy tìm thấy mẩu giấy một cách tình cờ).

12. Chỉ tiêu chuẩn, quan điểm hoặc căn cứ để đánh giá

Khi muốn khẳng định đánh giá dựa trên tiêu chí nào, người học dùng giới từ by để thiết lập khung tham chiếu cho ý kiến.

By + tiêu chuẩn/quan điểm = xét theo tiêu chí nào

Ví dụ:

  • By my standards, this is acceptable (Theo tiêu chuẩn của tôi, điều này chấp nhận được).

  • By current guidelines, this method is outdated (Theo hướng dẫn hiện tại, phương pháp này đã lỗi thời).

13. Dùng trong các phép tính nhân và chia

Trong toán học, giới từ by là cầu nối giữa hai số trong phép nhân hoặc phép chia.

  • A multiplied by B = A nhân B

  • A divided by B = A chia B

Ví dụ:

  • 7 multiplied by 5 equals 35 (7 nhân 5 bằng 35).

  • 36 divided by 6 equals 6 (36 chia 6 bằng 6).

14. Đi với đại từ phản thân (by myself/yourself...) để diễn tả "một mình"

Khi kết hợp đại từ phản thân, giới từ by mang sắc thái nhấn mạnh: người nói tự làm, không có ai hỗ trợ.

By + đại từ phản thân = một mình/ tự làm

Ví dụ:

  • She solved the entire problem set by herself (Cô ấy tự mình giải toàn bộ bài).

  • I made this decision by myself (Tôi tự đưa ra quyết định này).

III. Các cụm từ cố định với giới từ by

Các cụm cố định dưới đây đi với giới từ by và mang ý nghĩa trọn vẹn riêng biệt. Bạn cần ghi nhớ theo cụm vì chúng không thể tách nghĩa từng từ hoặc thay thế bằng giới từ khác.

  • by accident = tình cờ, vô tình
    I broke the vase by accident (Tôi vô tình làm vỡ bình hoa).

  • by chance = ngẫu nhiên, tình cờ
    We met by chance last week (Chúng tôi tình cờ gặp nhau tuần trước).

  • by mistake = nhầm lẫn
    He deleted the file by mistake (Anh ấy xoá nhầm tệp).

  • by heart = thuộc lòng
    She knows the poem by heart (Cô ấy thuộc lòng bài thơ).

  • by hand = bằng tay, thủ công
    These baskets were made by hand (Những chiếc giỏ này được làm thủ công).

  • by far = vượt trội, hơn hẳn
    This is by far the easiest method (Đây là phương pháp dễ nhất, vượt trội hẳn).

  • by nature = theo bản tính, bẩm sinh
    He is helpful by nature (Anh ấy tốt bụng theo bản tính).

  • by law = theo luật, đúng quy định
    This product is restricted by law (Sản phẩm này bị hạn chế theo luật).

  • by all means = tất nhiên, cứ tự nhiên
    By all means, ask me if you need clarification (Cứ tự nhiên hỏi tôi nếu bạn cần giải thích).

  • by no means = hoàn toàn không
    This task is by no means simple (Nhiệm vụ này hoàn toàn không đơn giản).

  • by the way = nhân tiện, tiện thể
    By the way, your presentation was excellent (Nhân tiện, bài thuyết trình của bạn rất tốt).

IV. Trước và Sau giới từ By là gì?

Giới từ by luôn đi với một cụm từ, chứ không đi với một mệnh đề, và ý nghĩa của cụm phụ thuộc vào thành phần đứng sau nó:
Trước và Sau giới từ By là gì?

  • by + danh từ/đại từ: chỉ tác nhân, phương tiện, vị trí, tiêu chuẩn

    • by the river (bên cạnh dòng sông)

    • by my standards (theo tiêu chuẩn của tôi)

    • by bus (bằng xe buýt)

  • by + V-ing: chỉ cách thức hoặc phương pháp

    • by practicing daily (bằng cách luyện tập hằng ngày)

    • by restarting the device (bằng cách khởi động lại thiết bị)

  • by + đại từ phản thân: diễn tả “một mình/tự làm”

    • by myself (một mình tôi)

    • by themselves (tự họ)

  • Không đứng trước mệnh đề (không theo sau là một câu đầy đủ có chủ ngữ + động từ).

V. Bài tập vận dụng giới từ By

Hoàn thành câu sau bằng dạng đúng của “by” và lựa chọn từ gợi ý 

bus

accident 

practicing 

the river

5%

The report says that traffic has increased ____ over the past year, and many commuters now travel ____ instead of driving. Yesterday, a pedestrian slipped ____ while walking ____; fortunately, she recovered quickly ____ visiting a physiotherapist every day.

Đáp án:

by 5% - by bus - by accident - by the river - by practicing

Kết luận

Khi tổng hợp lại toàn bộ cách dùng, bạn sẽ thấy giới từ by có quy luật rất rõ. Chỉ cần nắm vững kiến thức này, bạn sẽ làm chủ giới từ by. Nếu bạn muốn tiếp tục xây nền ngữ pháp một cách hệ thống và dễ nhớ, Tiếng Anh cô Mai Phương luôn có sẵn các bài học được thiết kế đúng trọng tâm để bạn tiến bộ ổn định từng ngày.