I. Động từ trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, động từ (verb) là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ trong câu. Nói đơn giản hơn, động từ giúp chúng ta biết ai đang làm gì, đang ở trạng thái nào, hoặc điều gì đang xảy ra.
Nếu câu không có động từ, người nghe sẽ không hiểu hành động hay tình huống trong câu là gì. Vì vậy, động từ chính là “trái tim” của câu — giúp câu có nghĩa và truyền đạt đầy đủ thông tin.
Ví dụ:
- She runs every morning. → “Runs” cho biết hành động cô ấy làm (chạy).
- They are happy. → “Are” cho biết trạng thái của họ (vui vẻ).
II. Phân loại động từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, động từ được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo chức năng và cách sử dụng trong câu. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp em chọn đúng từ, đặt câu tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là các nhóm động từ cơ bản mà em cần nắm vững.
1. Nội động từ (Intransitive verbs) và Ngoại động từ (Transitive verbs)
- Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ đi theo, vì ý nghĩa của chúng đã trọn vẹn.
- Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ (ai/cái gì) để diễn đạt đầy đủ nghĩa.
- She cried. → “Cried” là nội động từ, không cần tân ngữ.
- He wrote a letter. → “Wrote” là ngoại động từ, cần tân ngữ “a letter”.
2. Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ là những từ không mang nghĩa hành động chính, mà giúp chia thì, tạo câu hỏi hoặc phủ định cho động từ chính.Ví dụ:
- She does not like coffee. → “Does” là trợ động từ giúp tạo câu phủ định.
- Do you speak English? → “Do” giúp đặt câu hỏi.
3. Động từ thường (Main verbs)
Động từ thường là động từ chính trong câu, thể hiện hành động hoặc trạng thái cụ thể của chủ ngữ.Ví dụ:
- They play football every weekend.
- He lives in London.
4. Động từ tình thái (Modal verbs)
Động từ tình thái thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc suy đoán.Sau động từ tình thái luôn là động từ nguyên thể không “to”.
Ví dụ:
- She can speak French.
- We must study harder.
5. Cụm động từ (Phrasal verbs)
Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới khác hẳn so với nghĩa gốc.Ví dụ:
- He looked after his little brother. → “Look after” = chăm sóc.
- She turned off the lights. → “Turn off” = tắt.
6. Động từ nối (Linking verbs)
Động từ nối là những từ không diễn tả hành động, mà dùng để nối chủ ngữ với phần bổ nghĩa (thường là danh từ hoặc tính từ). Chúng mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của chủ ngữ.Ví dụ:
- She is a teacher. → “Is” nối chủ ngữ “She” với danh từ “teacher”.
- The soup smells delicious. → “Smells” diễn tả cảm giác, không phải hành động.
III. Các hình thức của động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh có thể thay đổi hình thức tùy theo vai trò của nó trong câu. Việc hiểu rõ các dạng của động từ sẽ giúp em biết cách nhận diện, chia và sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ hướng dẫn em từng dạng một cách chi tiết và dễ nhớ nhất nhé!

1. Động từ nguyên thể (Infinitive)
Động từ nguyên thể là dạng “nguyên mẫu” của động từ, tức là chưa chia theo thì hay chủ ngữ. Dạng này có thể có “to” hoặc không có “to” tùy theo vị trí trong câu.
- To-infinitive: to + V (to go, to study, to eat…)
- Bare infinitive: V nguyên thể (go, study, eat…)
Ví dụ:
- I want to go now. → sau “want” dùng to V
- He can swim very fast. → sau “can” dùng V nguyên thể (không “to”)
💡 Ghi nhớ:
- Sau động từ tình thái (can, may, must, should…) → dùng bare infinitive.
- Sau một số động từ như want, decide, plan, need, hope,… → dùng to-infinitive.
Chức năng:
Động từ nguyên thể có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
- To study English is important. (chủ ngữ)
- I decided to leave. (tân ngữ)
- Her dream is to become a doctor. (bổ ngữ)
2. Danh động từ (Gerund)
Danh động từ là động từ thêm “-ing” và được dùng như một danh từ trong câu.
Ví dụ:
- Reading is my hobby. → “Reading” là chủ ngữ.
- She enjoys singing. → “Singing” là tân ngữ của “enjoy”.
💬 So sánh nhanh:
- To read books helps me relax.
- Reading books helps me relax.
💡 Lưu ý:
Một số động từ luôn đi kèm V-ing, không dùng “to V”, ví dụ:
enjoy, avoid, consider, suggest, finish, mind, practice, deny, keep,…
3. Phân từ (Participle)
Phân từ là một dạng đặc biệt của động từ, thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, tạo câu bị động, hoặc chia thì hoàn thành. Có hai loại phân từ chính:
a. Phân từ hiện tại (Present participle – V-ing)
- Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, nguyên nhân, hoặc tính chất chủ động.
- Thường mang ý “đang…” hoặc “gây ra điều gì đó”.
Ví dụ:
- The film was boring. → Bộ phim gây chán.
- The boy sitting over there is my brother. → Cậu bé đang ngồi ở kia là anh tôi.
b. Phân từ quá khứ (Past participle – V-ed hoặc V3)
- Dùng để diễn tả trạng thái đã hoàn thành, bị động, hoặc tính chất bị tác động.
- Thường mang ý “đã…” hoặc “bị…”.
Ví dụ:
- The glass is broken. → Cái ly bị vỡ.
- He has finished his homework. → Anh ấy đã hoàn thành bài tập.
💡 So sánh:
- The movie was boring. (Bộ phim gây chán)
- The audience was bored. (Khán giả cảm thấy chán) → Boring nói về vật/gây cảm xúc, bored nói về người/cảm xúc.
IV. Cách chia động từ trong tiếng Anh
Để nói hoặc viết tiếng Anh đúng ngữ pháp, em cần biết cách chia động từ sao cho phù hợp với thì (tense) và chủ ngữ (subject) trong câu. Đây là phần rất quan trọng, vì chỉ cần chia sai động từ là nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.
Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ hướng dẫn em cách chia động từ một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất nhé!

1. Chia động từ theo thì (Tense)
Mỗi thì trong tiếng Anh thể hiện thời điểm xảy ra của hành động — hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Khi đổi thì, động từ cũng phải thay đổi theo.
| Thì | Cấu trúc cơ bản | Cách dùng chính | Ví dụ minh họa |
| Hiện tại đơn (Present Simple) | S + V(s/es) | Diễn tả thói quen, sự thật, hành động lặp lại | She works every day. |
| Quá khứ đơn (Past Simple) | S + V-ed / V2 | Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | They visited us yesterday. |
| Tương lai đơn (Future Simple) | S + will + V | Hành động sẽ xảy ra trong tương lai | We will go tomorrow. |
Lưu ý:
- Ở thì hiện tại đơn, động từ phải thêm “-s” hoặc “-es” nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
- Ở thì quá khứ, nếu là động từ bất quy tắc, phải dùng dạng quá khứ đặc biệt (V2) chứ không chỉ thêm “-ed”.
2. Chia động từ theo chủ ngữ (Subject–Verb Agreement)
Khi chia động từ, em cần đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ — tức là động từ phải thay đổi theo ngôi và số của chủ ngữ.
| Chủ ngữ | Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn | Ví dụ |
| I / You / We / They | Dùng nguyên thể | They play football every Sunday. |
| He / She / It | Thêm “-s” hoặc “-es” | He plays football every Sunday. |
- Thêm -s: go → goes, read → reads, run → runs
- Thêm -es khi động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -ss, -x, -z → do → does, watch → watches
- Nếu kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y → i rồi thêm -es → study → studies
Ví dụ:
- She studies hard every night.
- They study together at the library.
3. Động từ có quy tắc và bất quy tắc (Regular and Irregular Verbs)
Khi chia động từ ở quá khứ đơn hoặc hoàn thành, em sẽ gặp hai nhóm:
a. Động từ có quy tắc (Regular verbs)
Chỉ cần thêm “-ed” vào cuối động từ để tạo dạng quá khứ và quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- work → worked → worked
- play → played → played
b. Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Động từ bất quy tắc sẽ không theo quy tắc thêm “-ed”, mà thay đổi hoàn toàn hoặc một phần.|
Động từ nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
|
go |
went |
gone |
|
see |
saw |
seen |
|
write |
wrote |
written |
|
take |
took |
taken |
|
eat |
ate |
eaten |
V. 200 động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Một cách học hiệu quả là ghi nhớ các động từ phổ biến nhất. Đây là nền tảng giúp bạn tăng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng.
| Động từ | Ý nghĩa |
| accept | chấp nhận |
| achieve | đạt được |
| act | hành động |
| add | thêm vào |
| admit | thừa nhận |
| afford | đủ khả năng |
| agree | đồng ý |
| aim | nhắm tới |
| allow | cho phép |
| answer | trả lời |
| appear | xuất hiện |
| apply | áp dụng |
| argue | tranh luận |
| arrive | đến nơi |
| ask | hỏi |
| assume | giả định |
| avoid | tránh |
| become | trở thành |
| begin | bắt đầu |
| believe | tin |
| belong | thuộc về |
| break | phá vỡ |
| bring | mang lại |
| build | xây dựng |
| buy | mua |
| call | gọi |
| care | chăm sóc |
| carry | mang / vác |
| catch | bắt lấy |
| change | thay đổi |
| choose | chọn |
| claim | tuyên bố |
| consider | xem xét |
| continue | tiếp tục |
| create | tạo ra |
| cost | tốn (chi phí) |
| could | có thể (quá khứ của can) |
| count | đếm |
| cut | cắt |
| deal | xử lý / giao dịch |
| decide | quyết định |
| deliver | giao hàng |
| depend | phụ thuộc |
| develop | phát triển |
| die | chết |
| do | làm |
| draw | vẽ / kéo |
| drink | uống |
| drive | lái |
| eat | ăn |
| enable | cho phép |
| enjoy | tận hưởng |
| explain | giải thích |
| fail | thất bại |
| fall | rơi |
| feel | cảm thấy |
| find | tìm thấy |
| finish | hoàn thành |
| follow | theo dõi / theo |
| form | hình thành |
| get | nhận được |
| give | cho |
| go | đi |
| grow | phát triển / lớn lên |
| happen | xảy ra |
| have | có |
| hear | nghe |
| help | giúp đỡ |
| hold | giữ |
| hope | hy vọng |
| imagine | tưởng tượng |
| improve | cải thiện |
| include | bao gồm |
| intend | định / có ý định |
| keep | giữ lại |
| know | biết |
| laugh | cười |
| lead | dẫn dắt |
| leave | rời bỏ |
| let | để cho |
| lie | nằm / nói dối |
| like | thích |
| live | sống / cư trú |
| look | nhìn |
| lose | mất / thua |
| make | làm / tạo ra |
| may | có thể |
| mean | có nghĩa là |
| meet | gặp gỡ |
| mention | đề cập |
| might | có thể (quá khứ của may) |
| move | di chuyển |
| must | phải |
| need | cần |
| notice | nhận thấy |
| offer | đề nghị |
| open | mở |
| occur | xảy ra |
| own | sở hữu |
| pay | trả (tiền) |
| perform | thực hiện |
| place | đặt / để |
| plan | lập kế hoạch |
| prefer | thích hơn |
| present | trình bày / hiện tại |
| produce | sản xuất |
| promise | hứa |
| prove | chứng minh |
| provide | cung cấp |
| put | đặt |
| reach | đạt tới |
| read | đọc |
| receive | nhận |
| remain | vẫn / còn lại |
| remember | nhớ |
| remove | loại bỏ |
| return | trở lại |
| run | chạy |
| say | nói |
| see | thấy |
| seem | dường như |
| sell | bán |
| send | gửi |
| set | đặt / thiết lập |
| show | cho thấy |
| sit | ngồi |
| speak | nói chuyện |
| spend | dành (thời gian / tiền) |
| stand | đứng |
| start | bắt đầu |
| stay | ở lại |
| stop | dừng lại |
| suppose | giả sử |
| succeed | thành công |
| suggest | gợi ý |
| take | lấy |
| talk | nói chuyện |
| tell | kể / nói |
| think | nghĩ |
| try | cố gắng |
| turn | quay / trở thành |
| understand | hiểu |
| use | sử dụng |
| wait | chờ đợi |
| walk | đi bộ |
| want | muốn |
| watch | xem |
| win | thắng |
| wish | ước |
| work | làm việc |
| worry | lo lắng |
| write | viết |
| arrive | tới nơi |
| choose | lựa chọn |
| deal | xử lý |
| enjoy | thưởng thức |
| exist | tồn tại |
| imagine | hình dung |
| mention | nhắc tới |
| remain | vẫn |
| supply | cung cấp |
| support | hỗ trợ |
| survive | sống sót |
| wonder | tự hỏi |
VI. Những lỗi thường gặp và lưu ý khi sử dụng động từ
Động từ thay đổi theo thì để diễn đạt thời gian của hành động. Nắm vững các thì cơ bản sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên, chính xác hơn.- Sau động từ tình thái (can, will, should, may, must,...), không chia động từ chính, luôn dùng dạng nguyên thể:
- → She can dance very well.
- Khi có trợ động từ (do/does/did) trong câu hỏi hoặc câu phủ định, động từ chính trở về dạng nguyên thể:
- → She doesn’t eat meat.
- → Did you see that movie?
- Với các thì hoàn thành, luôn dùng dạng quá khứ phân từ (V3):
- → She has finished her homework.
- → They had gone before I arrived.
VIII. Bài tập về động từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Sau khi đã nắm vững kiến thức lý thuyết, hãy củng cố khả năng ghi nhớ và vận dụng của bạn với các bài tập dưới đây. Làm thử trước khi xem đáp án sẽ giúp bạn đánh giá mức độ hiểu bài và sử dụng động từ trong tiếng Anh chính xác hơn.
1. Bài tập
Chọn đáp án đúng
-
She ___ to school every day.
A. go
B. goes
C. going
D. gone -
They ___ dinner now.
A. have
B. has
C. are having
D. having -
I ___ a letter yesterday.
A. write
B. wrote
C. writing
D. written -
We ___ to the park tomorrow.
A. go
B. will go
C. goes
D. went -
He ___ football on Sundays.
A. plays
B. play
C. played
D. is playing -
She ___ her homework before dinner.
A. finishes
B. finish
C. finished
D. finishing -
They ___ in London since 2010.
A. live
B. lived
C. have lived
D. are living -
He ___ a new car last week.
A. buys
B. buy
C. bought
D. buying -
We ___ English now.
A. learn
B. learned
C. are learning
D. have learned -
She ___ to the music.
A. listen
B. listens
C. listened
D. listening
1 – B, 2 – C, 3 – B, 4 – B, 5 – A, 6 – C, 7 – C, 8 – C, 9 – C, 10 – B
Động từ trong tiếng Anh là nền tảng để xây dựng câu và truyền tải hành động, trạng thái một cách chính xác. Hiểu rõ các loại động từ, cách chia, cách dùng và những lỗi thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng động từ linh hoạt và tự nhiên như người bản ngữ.