Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là nhóm động từ đặc biệt dùng để bổ nghĩa cho động từ chính, thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán hay lời khuyên. Đây là một mảng ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong các kỳ thi và cả trong giao tiếp hàng ngày. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu tất tần tật kiến thức về động từ khiếm khuyết bạn nhé!
I. Modal Verb (Động từ khiếm khuyết) là gì?
Động từ khiếm khuyết là động từ không mang nghĩa đầy đủ, cần đi kèm với động từ khác để tạo nên ý nghĩa trọn vẹn. Chúng không được chia ở các thì như động từ thường và luôn theo sau bởi động từ nguyên mẫu không “to”. Ví dụ:
- She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.)
- You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập.)
II. Danh sách các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh
Bảng dưới đây tổng hợp các Modal Verbs thông dụng, kèm theo nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa, tham khảo ngay nhé!
Động từ khiếm khuyết |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Can |
Có thể |
Diễn đạt khả năng hoặc sự cho phép |
She can swim very fast. (Cô ấy có thể bơi rất nhanh.) |
Could |
Có thể (quá khứ) |
Nói về khả năng trong quá khứ, đưa ra gợi ý |
When I was young, I could run very fast. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.) |
May |
Có thể, được phép |
Diễn đạt sự cho phép hoặc khả năng |
You may leave now. (Bạn có thể rời đi ngay bây giờ.) |
Might |
Có thể (khả năng thấp) |
Nói về khả năng có thể xảy ra |
It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể sẽ mưa.) |
Must |
Phải |
Diễn đạt sự bắt buộc mạnh mẽ |
You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.) |
Shall |
Sẽ (trang trọng) |
Đưa ra đề nghị, lời hứa (thường dùng trong văn viết Anh-Anh) |
We shall meet again. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau.) |
Should |
Nên |
Dùng để khuyên nhủ, gợi ý |
You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.) |
Will |
Sẽ |
Dùng cho thì tương lai, dự đoán chắc chắn |
I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) |
Would |
Sẽ (giả định) |
Dùng trong câu điều kiện, lời mời |
I would go if I had time. (Tôi sẽ đi nếu tôi có thời gian.) |
III. Cấu trúc câu của động từ khiếm khuyết
Sau khi đã tìm hiểu danh sách các động từ khiếm khuyết phổ biến trong tiếng Anh, hãy cùng đi sâu vào cách sử dụng cấu trúc của chúng trong câu bạn nhé!
1. Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + Modal Verb + V (nguyên mẫu không “to”) + O
Ví dụ:
-
They must complete the task today. (Họ phải hoàn thành nhiệm vụ hôm nay.)
-
She can play the guitar. (Cô ấy có thể chơi đàn guitar.)
Lưu ý: Sau động từ khiếm khuyết không thêm “-s” dù chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít.
2. Câu phủ định
Cấu trúc:
S + Modal Verb + not + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ:
-
She cannot (can’t) drive a car. (Cô ấy không biết lái xe.)
-
We must not be late for school. (Chúng ta không được phép đi học muộn.)
3. Câu nghi vấn
Cấu trúc:
Modal Verb + S + V (nguyên mẫu) + O ?
Ví dụ:
-
Can you help me with this exercise? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?)
-
Should I call her now? (Tôi có nên gọi cho cô ấy ngay không?)
IV. Câu bị động với động từ khiếm khuyết
Khi động từ chính đi kèm Modal Verb (can, could, may, might, must, should, will, would, …), việc chuyển sang câu bị động rất quy tắc: giữ nguyên Modal Verb, thêm be, và đổi động từ chính sang V3/ed. Cách làm này giúp nhấn mạnh đối tượng chịu tác động thay vì tác nhân gây ra hành động.
Công thức:
S (mới) + Modal Verb + be + V3/ed (+ by + tác nhân)
Các bước chuyển sang câu bị động (chi tiết, từng bước):
-
Bước 1. Xác định thành phần câu chủ động
- Chủ ngữ (tác nhân): They
- Động từ: Modal + V nguyên mẫu (must finish)
- Tân ngữ (đối tượng chịu tác động): the work
-
Bước 2. Đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ mới
-
The work → chủ ngữ của câu bị động.
-
-
Bước 3. Giữ nguyên Modal Verb
-
must, can, should, will… giữ nguyên hình thức.
-
-
Bước 4. Thêm “be” sau Modal Verb
-
must be …
-
-
Bước 5. Chuyển động từ chính sang V3/ed
-
finish → finished.
-
-
Bước 6. (Tuỳ chọn) Giữ/loại “by + tác nhân”
-
Thêm by + them nếu cần nêu rõ tác nhân; thường lược bỏ nếu không quan trọng/đã rõ ngầm.
-
-
Bước 7. Giữ nguyên trạng ngữ thời gian/địa điểm
-
today, at school, in the office… giữ nguyên vị trí hợp lý trong câu.
-
Ví dụ:
- Active: They must finish the work. (Họ phải hoàn thành công việc.)
- Passive: The work must be finished (by them). (Công việc phải được hoàn thành (bởi họ).)
V. Động từ khiếm khuyết trong câu điều kiện loại 1
Khi kết hợp với động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) như can, may, might, should, câu điều kiện loại 1 (First Conditional) dùng để đạt kết quả xảy ra theo nhiều sắc thái khác nhau: khả năng, lời khuyên, sự cho phép, hoặc dự đoán.
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + Modal Verb + V (nguyên mẫu)
Trong đó:
- Mệnh đề If: diễn đạt điều kiện (ở hiện tại hoặc tương lai).
- Mệnh đề chính: dùng Modal Verb để chỉ kết quả hoặc khả năng sẽ xảy ra.
Ví dụ: If you study hard, you can pass the exam.
- If you study hard = mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn).
- you can pass the exam = mệnh đề chính với Modal Verb can.
- Nghĩa: Nếu bạn học chăm, kết quả có khả năng chắc chắn là bạn sẽ vượt qua kỳ thi.
Ý nghĩa khi dùng các Modal Verbs
Modal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Anh – Việt) |
can |
Khả năng, năng lực chắc chắn |
If you study hard, you can pass the exam. (Nếu bạn học chăm, bạn có thể vượt qua kỳ thi.) |
may / might |
Khả năng xảy ra (xác suất thấp hơn can) |
If it rains, we might stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi có thể sẽ ở nhà.) |
should |
Lời khuyên, điều nên làm |
If you meet her, you should say sorry. (Nếu bạn gặp cô ấy, bạn nên xin lỗi.) |
must |
Bắt buộc hoặc điều chắc chắn (ít dùng trong điều kiện loại 1) |
If you want to lose weight, you must exercise regularly. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải tập thể dục thường xuyên.) |
VI. Bài tập về động từ khiếm khuyết
Để nắm chắc kiến thức về động từ khiếm khuyết (Modal Verbs), bạn cần thường xuyên luyện tập qua nhiều dạng bài khác nhau. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng Modal Verbs trong nhiều ngữ cảnh:
Bài tập 1: Điền Modal Verb thích hợp (can, must, should, may, might, will, would)
-
You ___ wear a helmet when riding a motorbike.
-
She ___ play the piano very well.
-
It ___ rain this evening, take an umbrella.
-
We ___ finish the report before Friday.
-
You ___ not smoke here.
-
He ___ be at the office now; I just saw him go in.
-
They ___ arrive late because of the traffic jam.
-
I ___ help you with your homework if you want.
-
People ___ respect the rules of the road.
-
My brother ___ swim when he was only five years old.
Đáp án:
- must
- can
- may/might
- must
- must not
- must
- might/may
- can/will
- should/must
- could
Bài tập 2: Chuyển sang câu bị động
- They must complete the project.
- She can speak three languages.
- People should protect the environment.
- He will finish the task tomorrow.
- They may announce the results soon.
- The teacher can explain the lesson clearly.
- We must follow the rules.
- They should build more schools.
- He might buy a new car this year.
- You must lock the door before leaving.
Đáp án:
- The project must be completed.
- Three languages can be spoken by her.
- The environment should be protected.
- The task will be finished tomorrow.
- The results may be announced soon.
- The lesson can be explained clearly by the teacher.
- The rules must be followed.
- More schools should be built.
- A new car might be bought this year.
- The door must be locked before leaving.
Bài tập 3: Viết lại câu với điều kiện loại 1
- If you study hard, you (pass) the exam.
- If it rains, we (stay) at home.
- If she practices more, she (improve) her skills.
- If they hurry, they (catch) the bus.
- If you ask politely, he (help) you.
- If we don’t water the plants, they (die).
- If you are free tomorrow, we (go) shopping together.
- If the sun shines, we (have) a picnic.
- If she calls me, I (answer) immediately.
- If they work hard, they (finish) the project on time.
Đáp án:
- If you study hard, you can pass the exam.
- If it rains, we will stay at home.
- If she practices more, she will improve her skills.
- If they hurry, they will catch the bus.
- If you ask politely, he may help you.
- If we don’t water the plants, they will die.
- If you are free tomorrow, we will go shopping together.
- If the sun shines, we will have a picnic.
- If she calls me, I will answer immediately.
- If they work hard, they will finish the project on time.
Như vậy, qua bài viết này bạn đã hiểu rõ động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là gì, nắm được danh sách các động từ thông dụng, công thức dùng trong câu khẳng định - phủ định - nghi vấn, cũng như cách áp dụng trong câu bị động và câu điều kiện loại 1. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, bạn còn được thực hành qua nhiều dạng bài tập đa dạng, giúp củng cố và khắc sâu kiến thức.