
I. Phrasal Verb là gì?
Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp của một động từ với một hoặc hai tiểu từ (trạng từ hoặc giới từ) để tạo thành một ý nghĩa hoàn toàn mới, khác biệt với nghĩa gốc của động từ.
Ví dụ:
- Look after = chăm sóc (không phải “nhìn sau”).
- Give up = từ bỏ (không phải “cho lên”).
- Take off = cất cánh (máy bay) hoặc cởi (quần áo).
Tham khảo thêm bài viết “Tổng hợp vị trí từ loại trong TOEIC giúp đạt 990 điểm” để hiểu hơn về cách dùng của động từ danh từ, tính từ, v.v bạn nhé!
II. Danh sách các cụm động từ thường gặp trong đề thi
Dưới đây là danh sách hơn 150 Phrasal Verbs trong đề thi tiếng Anh của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo được chia theo chủ đề để bạn dễ học và áp dụng, tham khảo ngay!
1. Phrasal Verbs về Travel (Du lịch – Di chuyển)
Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Anh – Việt) |
Set off |
khởi hành |
We set off early to avoid the traffic. (Chúng tôi khởi hành sớm để tránh tắc đường.) |
Check in |
làm thủ tục |
We checked in at the hotel around 3 p.m. (Chúng tôi làm thủ tục nhận phòng lúc 3 giờ chiều.) |
Check out |
trả phòng |
Don’t forget to check out before noon. (Đừng quên trả phòng trước buổi trưa.) |
Get on |
lên xe/tàu/máy bay |
She got on the bus quickly. (Cô ấy nhanh chóng lên xe buýt.) |
Get off |
xuống xe/tàu/máy bay |
We got off at the wrong station. (Chúng tôi xuống nhầm ga.) |
Take off |
cất cánh / cởi ra |
The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.) |
Pick up |
đón ai |
I’ll pick you up at the airport. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay.) |
Drop off |
thả ai xuống |
He dropped me off at the station. (Anh ấy thả tôi xuống ga.) |
Run out of |
hết (xăng, tiền, thời gian) |
We ran out of fuel during the trip. (Chúng tôi hết xăng giữa chuyến đi.) |
Stop over |
dừng chân |
We stopped over in Singapore before flying to Australia. (Chúng tôi dừng chân ở Singapore trước khi bay sang Úc.) |
2. Phrasal Verbs về Work (Công việc – Nghề nghiệp)
Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Anh – Việt) |
Carry out |
tiến hành, thực hiện |
They carried out a survey last week. (Họ đã tiến hành một cuộc khảo sát tuần trước.) |
Take over |
tiếp quản |
She took over the project from her colleague. (Cô ấy tiếp quản dự án từ đồng nghiệp.) |
Hand in |
nộp (bài, tài liệu) |
Students must hand in their homework on time. (Học sinh phải nộp bài tập đúng hạn.) |
Turn down |
từ chối |
He turned down the job offer. (Anh ấy từ chối lời mời làm việc.) |
Lay off |
sa thải |
Many workers were laid off during the crisis. (Nhiều công nhân bị sa thải trong khủng hoảng.) |
Look for |
tìm kiếm |
I’m looking for a new job. (Tôi đang tìm một công việc mới.) |
Deal with |
giải quyết |
She deals with customer complaints every day. (Cô ấy xử lý khiếu nại khách hàng mỗi ngày.) |
Come up with |
nảy ra ý tưởng |
He came up with a great solution. (Anh ấy nảy ra một giải pháp tuyệt vời.) |
Fill in |
điền vào |
Please fill in the form carefully. (Hãy điền vào mẫu đơn cẩn thận.) |
Put off |
trì hoãn |
The meeting was put off until next week. (Cuộc họp bị hoãn đến tuần sau.) |
3. Phrasal Verbs về Study (Học tập)
Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Anh – Việt) |
Look up |
tra cứu |
You can look up the word in a dictionary. (Bạn có thể tra từ trong từ điển.) |
Go over |
ôn lại, xem lại |
Let’s go over the notes before the exam. (Hãy ôn lại ghi chú trước kỳ thi.) |
Hand out |
phát (tài liệu, bài tập) |
The teacher handed out the worksheets. (Giáo viên phát phiếu bài tập.) |
Hand in |
nộp bài |
Don’t forget to hand in your assignment. (Đừng quên nộp bài tập.) |
Work out |
tìm ra cách giải quyết |
I can’t work out this math problem. (Tôi không thể giải được bài toán này.) |
Keep up with |
theo kịp |
She studies hard to keep up with her classmates. (Cô ấy học chăm để theo kịp bạn bè.) |
Drop out (of) |
bỏ học |
He dropped out of university after one year. (Anh ấy bỏ học sau một năm đại học.) |
Make up |
bù (bài, tiết học) |
You’ll have to make up the lessons you missed. (Bạn sẽ phải học bù những bài đã bỏ lỡ.) |
Read over |
đọc lại, rà soát |
Please read over your essay before handing it in. (Hãy đọc lại bài luận trước khi nộp.) |
Take notes |
ghi chú |
Always take notes during lectures. (Hãy luôn ghi chú trong giờ học.) |
4. Phrasal Verbs về Communication (Giao tiếp – Quan hệ xã hội)
Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Anh – Việt) |
Bring up |
đề cập đến |
She brought up an interesting point. (Cô ấy đã đề cập đến một ý kiến thú vị.) |
Talk over |
thảo luận |
They talked over the plan carefully. (Họ đã thảo luận kỹ về kế hoạch.) |
Break up |
chia tay |
They broke up after 3 years together. (Họ chia tay sau 3 năm bên nhau.) |
Get along (with) |
hòa hợp |
I get along well with my colleagues. (Tôi hòa hợp tốt với đồng nghiệp.) |
Run into |
tình cờ gặp |
I ran into my old friend yesterday. (Hôm qua tôi tình cờ gặp bạn cũ.) |
Call off |
hủy bỏ |
The manager called off the meeting. (Quản lý đã hủy cuộc họp.) |
5. Phrasal Verbs về Daily Life (Cuộc sống hàng ngày)
Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Anh – Việt) |
Bring up |
nuôi dưỡng / đề cập đến |
She brought up the children alone. (Cô ấy tự nuôi các con.) |
Clean up |
dọn dẹp |
Please clean up your room before going out. (Hãy dọn phòng trước khi ra ngoài.) |
Run out of |
hết (hàng, nguyên liệu…) |
We ran out of milk this morning. (Sáng nay chúng tôi hết sữa.) |
Take out |
lấy ra, mời ăn ngoài |
He took out his wallet. (Anh ấy lấy ví ra.) / Let's take her out to dinner. (Chúng ta mời cô ấy đi ăn ngoài.) |
Wake up |
thức dậy |
I wake up at 6 a.m. every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.) |
6. Phrasal Verbs về Feelings & Emotions (Cảm xúc – Tâm trạng)
Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Anh – Việt) |
Cheer up |
làm ai vui hơn |
I tried to cheer her up with a joke. (Tôi cố làm cô ấy vui hơn bằng một câu chuyện cười.) |
Break down |
suy sụp / hư hỏng |
She broke down in tears. (Cô ấy bật khóc.) / The car broke down on the highway. (Xe hỏng giữa xa lộ.) |
Bring down |
làm ai buồn |
The rainy weather always brings me down. (Thời tiết mưa luôn khiến tôi buồn.) |
Calm down |
bình tĩnh lại |
Calm down—you’re overreacting! (Bình tĩnh đi, bạn đang phản ứng quá mức!) |
Lighten up |
bớt nghiêm trọng, thoải mái hơn |
Don’t worry so much—lighten up! (Đừng lo lắng quá—thư giãn đi!) |
7. Phrasal Verbs về Technology / Internet (Công nghệ – Internet)
Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Anh – Việt) |
Back up |
sao lưu / ủng hộ |
Always back up your data before updating the system. (Luôn sao lưu dữ liệu trước khi cập nhật hệ thống.) |
Log in / Log out |
đăng nhập / đăng xuất |
I need to log in to access my email. (Tôi cần đăng nhập để truy cập email.) |
Plug in |
cắm vào (nguồn điện) |
Don’t forget to plug in the charger. (Đừng quên cắm sạc.) |
Turn on / Turn off |
bật / tắt (thiết bị) |
Please turn off the lights before leaving. (Hãy tắt đèn trước khi ra về.) |
Look up |
tra cứu (trực tuyến) |
I looked up the address on Google Maps. (Tôi tra địa chỉ bằng Google Maps.) |
III. Bài tập Phrasal Verbs có đáp án
Để hiểu rõ cách dùng của các cụm động từ trên, hãy cùng tiếng Anh cô Mai Phương hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền Phrasal Verb thích hợp vào chỗ trống
(Chọn từ: check in, wake up, run out of, hand in, cheer up)
-
Don’t forget to ______ at the hotel before 2 p.m.
-
I usually ______ at 6:30 a.m. to go to school.
-
We ______ milk, so let’s buy some on the way home.
-
Students must ______ their assignments by Friday.
-
I told him a funny story to ______ him ____.
Đáp án:
- check in
- wake up
- ran out of
- hand in
- cheer up
Bài tập 2: Viết lại câu dùng Phrasal Verb
-
She rejected the job offer.
→ She ______ the job offer. -
He looked after his younger sister.
→ He ______ his younger sister. -
They postponed the meeting.
→ They ______ the meeting. -
The plane left the ground on time.
→ The plane ______ on time. -
He invented a new idea for the project.
→ He ______ a new idea for the project.
Đáp án:
-
turned down
-
took care of / looked after
-
put off
-
took off
-
came up with
Bài tập 3: Trắc nghiệm – chọn đáp án đúng
-
If you don’t know the word, you can ______ it in the dictionary.
a. look after
b. look up
c. look out
d. look for -
The manager decided to ______ the meeting because of the rain.
a. call off
b. call up
c. call in
d. call on -
He was so tired that he ______ during the lesson.
a. fell down
b. fell over
c. fell asleep
d. fell off -
Don’t forget to ______ your computer before leaving the office.
a. turn on
b. turn up
c. turn off
d. turn over -
We were surprised when we ______ our old teacher at the market.
a. ran into
b. ran after
c. ran away
d. ran out
Đáp án:
- b. look up
- a. call off
- c. fell asleep
- c. turn off
- a. ran into
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Phrasal Verb (cụm động từ) là gì, cũng như nắm trong tay danh sách hơn 150 cụm động từ thông dụng được chia theo chủ đề như travel, work, study, daily life, feelings, technology… Các cụm động từ không chỉ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày mà còn cực kỳ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, TOEIC, hay đề thi THPT Quốc gia.