Khi học tiếng Anh, một trong những động từ quan trọng cần nắm vững là "contribute". Đây là động từ có nghĩa là đóng góp, và việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với "contribute" sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu "contribute đi với giới từ gì", cấu trúc, các từ đồng nghĩa và phân biệt giữa "contribute" và các động từ khác.

I. Contribute nghĩa là gì?

Contribute /kənˈtrɪbjuːt/ là động từ có nghĩa là đóng góp vào một mục tiêu, dự án, hay công việc chung. Nó có thể chỉ hành động giúp đỡ, cung cấp tài nguyên, hoặc hỗ trợ để đạt được một mục đích.
Contribute nghĩa là gì?

Ví dụ: He contributed a lot to the success of the project. (Anh ấy đã đóng góp rất nhiều vào thành công của dự án.)

Family Word

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Contribution

Danh từ

Sự đóng góp, sự cống hiến

His contribution to the charity was greatly appreciated. (Sự đóng góp của anh ấy cho tổ chức từ thiện đã được đánh giá cao.)

Contributor

Danh từ

Người đóng góp, người cống hiến

She is one of the main contributors to the project. (Cô ấy là một trong những người đóng góp chính cho dự án.)

Contributory

Tính từ

Có tính đóng góp, có tính cống hiến

His contributory role in the team’s success cannot be underestimated. (Vai trò có tính đóng góp của anh ấy trong thành công của đội không thể bị đánh giá thấp.)

II. Cấu trúc Contribute đi với giới từ gì?

Contribute đi với các giới từ: to, towards, with, by, for. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến đi kèm với Contribute và cách sử dụng từng giới từ trên.
Cấu trúc Contribute đi với giới từ gì?

1. Contribute to + Noun

Contribute + to + Noun, là cấu trúc phổ biến nhất và thường được sử dụng để diễn tả việc đóng góp vào một sự kiện, dự án, kết quả, hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

  • She contributes to the success of the project. (Cô ấy đóng góp vào sự thành công của dự án.)
  • They contributed to the environmental conservation efforts. (Họ đã đóng góp vào các nỗ lực bảo tồn môi trường.)

Lưu ý: Trong trường hợp này, "to" được sử dụng để chỉ sự đóng góp vào một danh từ cụ thể, chẳng hạn như "success", "efforts", hoặc "development".

2. Contribute towards + Noun

Contribute + towards + Noun, thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự đóng góp vào một mục tiêu lâu dài hoặc tổng thể. "Towards" mang lại ý nghĩa chung chung hơn và không phải là đóng góp vào một sự kiện hoặc kết quả cụ thể.

Ví dụ:

  • They contributed towards the development of the new system. (Họ đã đóng góp vào sự phát triển của hệ thống mới.)
  • The company has contributed towards reducing carbon emissions. (Công ty đã đóng góp vào việc giảm khí thải carbon.)

Lưu ý: Cấu trúc "towards" thường nhấn mạnh việc đóng góp vào một mục tiêu dài hạn hoặc quá trình đang diễn ra, thay vì chỉ một kết quả cụ thể. Tránh nhầm lẫn giữa Toward vs Towards bạn nhé!

3. Contribute by + V-ing

Contribute + by + V-ing, diễn tả phương pháp hoặc cách thức mà ai đó đóng góp. Cấu trúc này chỉ rõ cách thức thực hiện hành động đóng góp.

Ví dụ:

  • She contributed by donating money to the charity. (Cô ấy đã đóng góp bằng cách quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.)
  • He contributed by sharing his knowledge at the seminar. (Anh ấy đã đóng góp bằng cách chia sẻ kiến thức của mình tại buổi hội thảo.)

Lưu ý: Cấu trúc này chỉ phương thức mà ai đó sử dụng để đóng góp, chẳng hạn như bằng donating (quyên góp), sharing (chia sẻ), providing (cung cấp), v.v.

4. Contribute with + Noun

Contribute + with + Noun, được sử dụng khi bạn muốn nói về vật chất hoặc công cụ cụ thể mà ai đó đóng góp, chẳng hạn như tiền, ý tưởng, tài nguyên, hoặc kiến thức.

Ví dụ:

  • He contributed with his expertise in finance. (Anh ấy đã đóng góp với chuyên môn về tài chính của mình.)
  • She contributed with her creative ideas during the brainstorming session. (Cô ấy đã đóng góp với những ý tưởng sáng tạo trong buổi thảo luận.)

Lưu ý: "Contribute with" thường đi kèm với danh từ chỉ vật chất, tài nguyên, hoặc kỹ năng mà người đóng góp đưa vào một dự án hoặc hoạt động.

5. Contribute for + Noun

Contribute + for + Noun, được sử dụng khi bạn muốn chỉ sự đóng góp cho một mục đích hoặc lý do cụ thể. Ví dụ: They contributed for the development of the new system. (Họ đã đóng góp cho sự phát triển của hệ thống mới.)

Lưu ý: "For" thường không được sử dụng trong các cấu trúc phổ biến với "contribute", và chỉ nên sử dụng khi chỉ rõ lý do cụ thể mà bạn đóng góp.

III. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Contribute

Ngoài Contribute, trong tiếng Anh còn có một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến với Contribute:

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Donate

Quyên góp (thường là tiền hoặc vật chất)

He donated a large sum of money to the charity. (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.)

Give

Cho, tặng, đóng góp cho một mục đích

She gave her time to help the homeless. (Cô ấy đã dành thời gian để giúp đỡ những người vô gia cư.)

Offer

Đưa ra, cung cấp (thường là sự giúp đỡ hoặc sự hỗ trợ)

They offered their assistance to the project. (Họ đã đề nghị hỗ trợ dự án.)

IV. Các từ/cụm từ trái nghĩa với Contribute

Dưới đây là các từ trái nghĩa với Contribute. Những từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Contribute trong các tình huống khác nhau.

Từ trái nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Withdraw

Rút lui, rút khỏi, không đóng góp nữa

He decided to withdraw from the project after the conflict. (Anh ấy quyết định rút lui khỏi dự án sau khi có mâu thuẫn.)

Hoard

Tích trữ, giữ lại (thường là đồ vật, tài sản)

She hoarded her resources instead of sharing them. (Cô ấy đã tích trữ tài nguyên thay vì chia sẻ chúng.)

Keep

Giữ lại, không chia sẻ hoặc đóng góp

He chose to keep his ideas to himself. (Anh ấy chọn giữ những ý tưởng của mình cho riêng mình.)

V. Phân biệt Contribute với Lead to trong tiếng Anh

Mặc dù cả Contribute và Lead to đều có nghĩa là góp phần vào một kết quả, nhưng chúng có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai động từ này.

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Contribute

Đóng góp vào một sự kiện, dự án, hoặc kết quả cụ thể

She contributed to the project by sharing her ideas.

Cô ấy đã đóng góp vào dự án bằng cách chia sẻ ý tưởng của mình.

Lead to

Dẫn đến một kết quả, gây ra một kết quả gì đó

His actions led to the success of the team.

Hành động của anh ấy đã dẫn đến thành công của đội.

VI. Một số lưu ý khi sử dụng Contribute

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng Contribute đúng cách và tránh các lỗi phổ biến:
Một số lưu ý khi sử dụng Contribute

  • Dùng đúng giới từ "to" hoặc "towards": Đảm bảo sử dụng "contribute to" hoặc "contribute towards" khi chỉ sự đóng góp vào một mục tiêu hoặc sự kiện cụ thể.
  • Không sử dụng trực tiếp với danh từ chỉ người: Khi sử dụng "contribute", tránh sử dụng trực tiếp với danh từ chỉ người. Ví dụ: "contribute a person" là sai.
  • Không sử dụng với "for" để chỉ mục tiêu đóng góp: Khi nói về mục tiêu của sự đóng góp, "for" không được sử dụng với "contribute".
  • Cấu trúc "Contribute by + V-ing" để nói cách đóng góp: "Contribute by" thường được dùng khi nói về phương pháp hoặc cách thức đóng góp.
  • Contribute không đi với "to be" ở thể bị động: "Contribute" không đi kèm với "to be" trong thể bị động. Ví dụ, "be contributed to" là sai.

VII. Bài tập vận dụng cấu trúc Contribute

Hãy thử làm các bài tập dưới đây để luyện tập cách sử dụng Contribute với các giới từ khác nhau. Bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng Contribute trong các tình huống cụ thể.
Bài tập vận dụng cấu trúc Contribute

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với "Contribute to" hoặc "Contribute towards"

  1. He has __________ the development of the new website.
  2. The organization __________ environmental conservation.
  3. She __________ the success of the event by organizing everything.
  4. They __________ making a difference in their community.
  5. The company has __________ reducing the impact of climate change.

Đáp án:

  1. contributed to
  2. contributes to
  3. contributed to
  4. contributed towards
  5. contributed to

Bài tập 2: Chọn đúng cấu trúc

  1. She __________ the success of the campaign by working hard every day.
    a. contributed to
    b. contributed by
    c. contributed towards

  2. The students __________ the event by volunteering their time.
    a. contributed to
    b. contributed for
    c. contributed with

  3. The company has __________ the development of the new software.
    a. contributed by
    b. contributed towards
    c. contributed for

  4. He __________ the discussion with his brilliant ideas.
    a. contributed towards
    b. contributed by
    c. contributed with

  5. We all need to __________ protecting the environment for future generations.
    a. contribute towards
    b. contribute to
    c. contribute by

Đáp án:

  1. a
  2. a
  3. b
  4. c
  5. a

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "Contribute by" hoặc "Contribute with"

  1. She helped the project by donating her time.
  2. They contributed ideas to the meeting to make the plan more effective.
  3. He participated in the event by providing useful materials.
  4. The company offered assistance by providing financial resources.
  5. We improved the project by adding our individual skills.

Đáp án:

  1. She contributed by donating her time to the project.
  2. They contributed with ideas to the meeting to make the plan more effective.
  3. He contributed by providing useful materials to the event.
  4. The company contributed by providing financial resources.
  5. We contributed by adding our individual skills to the project.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về Contribute đi với giới từ gì. Các bài tập vận dụng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách. Chúc bạn thành công!