Chỉ một câu hỏi tại sao nhưng rất nhiều người vẫn lúng túng: cấu trúc Why đặt ở đâu, có cần đảo trợ động từ không, làm sao để hỏi rõ ý? Dễ học nhưng cũng dễ sai, đặc biệt khi giao tiếp nhanh hoặc làm bài thi. Bài viết này từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu trọn bản chất Why, nắm cấu trúc cốt lõi và tránh các lỗi phổ biến.
Cách sử dụng cấu trúc Why trong đặt câu hỏi tiếng Anh

I. Tổng quan về cấu trúc Why trong tiếng Anh

Why là từ để hỏi dùng khi muốn tìm nguyên nhân hoặc lý do của một hành động, sự việc hay trạng thái. Cấu trúc cơ bản là:

Why + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?

Ví dụ: Why do you study English? (Bạn học tiếng Anh vì sao?)

Nhờ khả năng đi kèm hầu hết động từ và thì, cấu trúc Why xuất hiện liên tục trong giao tiếp và bài thi. Vì vậy, khi nắm được cấu trúc Why, bạn có thể nhận diện nhanh cách đặt câu hỏi phù hợp trong mọi thì và mọi kiểu câu.

II. Các cách đặt câu hỏi thông dụng với cấu trúc Why

Cấu trúc Why xoay quanh một mục đích duy nhất: hỏi lý do. Tuy nhiên, cách đặt câu hỏi sẽ thay đổi tùy loại động từ và sắc thái người nói muốn thể hiện. Dưới đây là những cấu trúc why chuẩn nhất và cách dùng chính xác.
Các cách đặt câu hỏi thông dụng với cấu trúc Why

1. Hỏi lý do với động từ thường

Đây là dạng cơ bản nhất, dùng khi hành động là trọng tâm, không mang sắc thái cảm xúc. Trợ động từ đứng ngay sau Why và thay đổi theo thì.

Cấu trúc: Why + auxiliary verb + S + V?

Ví dụ:

  • Why did the main character make that decision? (Tại sao nhân vật chính lại đưa ra quyết định đó?)

  • Why do you study English every evening? (Vì sao bạn học tiếng Anh mỗi tối?)

2. Hỏi lý do với động từ “be”

Dùng khi mô tả trạng thái hoặc đặc điểm, không có động từ thường.

Cấu trúc: Why + be + S + complement?

Ví dụ:

  • Why is the sky so cloudy today? (Tại sao trời hôm nay nhiều mây như vậy?)

  • Why were you under the table? (Tại sao bạn lại ở dưới gầm bàn?)

3. Hỏi lý do với động từ khuyết thiếu

Các động từ khuyết thiếu cho phép người nói thêm cảm xúc: nghi ngờ, phản đối, thắc mắc về tính hợp lý.

a. Why should…? hỏi lý do, kèm cảm xúc ngạc nhiên/không hiểu/hoài nghi

Ví dụ:

  • Why should I believe what you say? (Tại sao tôi phải tin những gì bạn nói?)

  • Why should there be so much homework? (Tại sao lại phải có nhiều bài tập về nhà như vậy?)

b. Why would…? hỏi về sự vô lý hoặc khả năng xảy ra (hiện tại hoặc quá khứ) 

Ví dụ:

  • Why would anyone treat you like that? (Sao ai lại đối xử với bạn như vậy?)

  • Why would he give you such a strange gift? (Tại sao anh ấy lại tặng bạn một món quà kỳ lạ như vậy?)

c. Why must…? giọng điệu trách móc, không hài lòng

Ví dụ:

  • Why must you say such things? (Tại sao bạn lại nói những điều như vậy?)

  • Why must life be so unfair? (Tại sao cuộc sống cứ phải bất công như thế?)

4. Why don’t…? (gợi ý, đề xuất một cách lịch sự)

Dùng để khuyến khích người nghe làm điều gì đó. Ý nghĩa tương đương How about…? hoặc Why not…?

Ví dụ:

  • Why don’t you come with us? (Sao bạn không đi cùng chúng tôi?)

  • Why don’t you give it a try? (Sao bạn không thử một lần?)

5. Why not? (đồng ý)

Một cách đáp lại ngắn gọn, cho thấy người nói sẵn sàng làm theo đề nghị.

Ví dụ:

  • Do you want to join us? - Sure, why not?
    (Bạn muốn tham gia cùng tụi mình không? - Được chứ, tại sao không!)

6. Why would + ever…? / Why on earth…? (nhấn mạnh)

Thường dùng trong giao tiếp để thể hiện mức độ ngạc nhiên, tức giận hoặc khó hiểu cao.

Ví dụ:

  • Why would anyone ever want to travel alone? (Ai lại muốn đi du lịch một mình cơ chứ?)

  • Why on earth has Julie bought me this expensive present? (Tại sao Julie lại mua cho tôi món quà đắt tiền thế này?)

7. Why is that? (dạng rút gọn trong hội thoại)

Dùng khi phản hồi thông tin vừa được nhắc đến, giúp hội thoại tự nhiên hơn mà không lặp lại nội dung câu trước.

Ví dụ:

  • He turned down the job offer. - Why is that? (Anh ấy từ chối lời mời làm việc. - Sao vậy?)
     

  • She’s been acting strangely lately. - Yeah, why’s that? (Dạo này cô ấy cư xử kỳ lạ nhỉ. - Ừ, sao vậy nhỉ?)

III. Cấu trúc Why trong câu gián tiếp

Khi chuyển câu hỏi với Why sang dạng gián tiếp (reported question), người nói không còn đảo trợ động từ. Cấu trúc trở về dạng khẳng định, nhưng vẫn giữ nguyên từ để hỏi Why để truyền đạt lý do.

Cấu trúc: S + said/asked/wondered… + why + S + V (lùi thì).
Cấu trúc Why trong câu gián tiếp

Ví dụ:

  • She asked why he was late. (Cô ấy hỏi tại sao anh ấy lại đến trễ.)

  • I wondered why they didn’t reply. (Tôi tự hỏi vì sao họ không trả lời.)

  • He explained why the plan had changed. (Anh ấy giải thích lý do kế hoạch đã thay đổi.)

Nhìn chung, chuyển câu hỏi sang dạng gián tiếp không khó, miễn là bạn nắm chắc quy tắc lùi thì và vị trí của cấu trúc Why trong câu tường thuật.

IV. Những lỗi thường gặp với cấu trúc Why

Khi sử dụng cấu trúc Why, người học thường mắc các lỗi lặp đi lặp lại chỉ vì nhầm lẫn giữa mẫu câu hỏi trực tiếp, gián tiếp, động từ khuyết thiếu. Nắm rõ các lỗi sau giúp bạn tránh sai ngữ pháp và đảm bảo câu hỏi Why luôn rõ ràng, đúng nghĩa.
Những lỗi thường gặp với cấu trúc Why

  • Thiếu trợ động từ trong câu hỏi trực tiếp: Why luôn cần do/does/did hoặc một dạng của be tùy theo thì.
        Sai: Why she go to school late?
        Đúng: Why does she go to school late? (Tại sao cô ấy đi học muộn?)

  • Đảo trợ động từ trong câu gián tiếp: Câu gián tiếp với cấu trúc Why không giữ dạng câu hỏi. Việc đảo did/does/is khiến câu sai hoàn toàn.
        Sai: She asked why did he leave early.
        Đúng: She asked why he left early. (Cô ấy hỏi tại sao anh ấy về sớm.)

  • Nhầm giữa Why và Why don’t…?: Why để hỏi lý do; Why don’t…? là câu gợi ý. Nhầm lẫn hai dạng gây sai nghĩa và thiếu lịch sự trong giao tiếp.

  • Đặt modal sai vị trí trong câu hỏi Why: Các modal như should, would, must phải đứng ngay sau Why.
        Sai: Why you must say that?
        Đúng: Why must you say that? (Sao bạn lại nói thế?)

  • Viết tắt “y” thay cho “why” trong ngữ cảnh trang trọng: Thói quen rút gọn không phù hợp trong email, bài thi hoặc bất kỳ bối cảnh học thuật nào.
        Sai: Y didn’t you send the report on time?
        Đúng: Why didn’t you send the report on time? (Tại sao bạn không gửi báo cáo đúng hạn?)

  • Lặp nội dung khi dùng Why is that?: Why is that? đã bao hàm ý hỏi lý do, vì vậy không được lặp lại thông tin của câu trước.
        Sai: She quit her job. Why is that she quit her job?
        Đúng: She quit her job. Why is that? (Cô ấy nghỉ việc rồi. Sao vậy?)

Kết luận

Cấu trúc Why là nền tảng để đặt câu hỏi về lý do một cách chính xác và tự nhiên. Khi bạn nắm rõ từng mẫu câu và biết phân biệt sắc thái qua các dạng Why khác nhau, việc diễn đạt suy nghĩ trong tiếng Anh trở nên đơn giản và mạch lạc hơn. Để tiếp tục hoàn thiện hệ thống ngữ pháp của mình một cách đúng hướng, bạn có thể theo dõi thêm các bài học chuyên sâu tại Tiếng Anh cô Mai Phương.