Bạn có để ý rằng càng đào sâu ngữ pháp, cấu trúc that càng xuất hiện trong mọi dạng câu? Chính vì quá đa năng nên cấu trúc that là điểm gây nhầm lẫn nhiều nhất cho người học. Bài viết này từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu đúng bản chất cấu trúc that, xác định rõ khi nào dùng, khi nào tránh, và áp dụng chính xác trong mọi tình huống.
I. Giới thiệu về cấu trúc that trong tiếng Anh
Để dùng đúng cấu trúc that, trước hết bạn cần hiểu rõ bản chất và những chức năng cốt lõi của từ này.
1. Khái niệm và vai trò của that

That /ðæt/ là một từ đa chức năng dùng để chỉ định, liên kết mệnh đề, hoặc nhấn mạnh thông tin trong câu. Nó xuất hiện phổ biến trong giao tiếp lẫn văn viết, giúp câu diễn đạt chính xác và mạch ý gắn kết hơn.
Ví dụ:
-
I know that she will join us. (Tôi biết rằng cô ấy sẽ tham gia.)
-
That is my friend. (Đó là bạn của tôi)
2. Phân loại các chức năng chính của that
Trong tiếng Anh, cấu trúc that đảm nhiệm bốn vai trò chính:
-
Đại từ quan hệ: nối mệnh đề quan hệ xác định, thay thế cho “who/whom/which” trong nhiều trường hợp.
-
Liên từ tường thuật: mở đầu mệnh đề gián tiếp.
-
Từ chỉ định: chỉ người/vật đã biết hoặc ở xa người nói.
-
Thành tố nhấn mạnh: xuất hiện trong cấu trúc câu chẻ để làm nổi bật thông tin.
II. Cách dùng that trong mệnh đề quan hệ
Việc hiểu đúng vai trò của cấu trúc that trong mệnh đề quan hệ giúp người học xây dựng câu phức rõ ràng và chính xác hơn. Dưới đây là bốn cách dùng quan trọng nhất theo đúng tiêu chuẩn ngữ pháp.

1. That làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
That đóng vai trò chủ ngữ của mệnh đề quan hệ khi nó thay thế cho danh từ phía trước và thực hiện hành động trong mệnh đề.
Cấu trúc: N + that + V + …
Ví dụ: The book that helps me most is this one. (Quyển sách giúp tôi nhiều nhất là quyển này.)
2. That làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
Khi giữ vai trò tân ngữ, that đứng sau động từ hoặc giới từ trong mệnh đề quan hệ. Trong văn nói, that có thể bị lược bỏ, nhưng trong văn viết học thuật, giữ lại giúp câu chặt chẽ và rõ ràng hơn.
Cấu trúc: N + that + S + V
Ví dụ: The movie that we watched yesterday was amazing. (Bộ phim chúng tôi xem hôm qua thật tuyệt.)
3. Các trường hợp bắt buộc dùng that
Trong một số ngữ cảnh, that được xem là lựa chọn ưu tiên hoặc bắt buộc để đảm bảo tính chính xác:
-
Sau các đại từ bất định: something, anything, nothing, everything,...
Ví dụ: I need something that can help me. (Tôi cần điều gì đó có thể giúp tôi.)
-
Sau từ chỉ thứ tự hoặc so sánh: the first, the only, the best, the most…
Ví dụ: She is the best student that I have taught. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất mà tôi từng dạy.)
-
Khi danh từ trước gồm cả người và vật (mixed antecedents)
Ví dụ: The people and the ideas that inspired me are unforgettable. (Những con người và ý tưởng truyền cảm hứng cho tôi thật khó quên.)
-
Trong mệnh đề quan hệ xác định (defining clause) khi muốn diễn đạt trung tính, gọn và không mang sắc thái quá trang trọng.
Ví dụ: The book that you recommended is very useful. (Quyển sách mà bạn giới thiệu rất hữu ích.)
4. Các trường hợp không được dùng that
Theo quy tắc ngữ pháp, cấu trúc that không xuất hiện trong các trường hợp sau:
-
Trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining clause): tức mệnh đề tách biệt bằng dấu phẩy.
Ví dụ: My father, who lives in Da Nang, is a doctor. (Bố tôi, người sống ở Đà Nẵng, là bác sĩ.)
-
Sau giới từ đứng trước: preposition + which/whom (không bao giờ dùng that).
Ví dụ: The company for which I work is expanding. (Công ty mà tôi làm việc đang mở rộng.)
-
Sau các từ chỉ sở hữu: whose luôn dùng để nói sở hữu, không thay bằng that.
Ví dụ: The girl whose dress is red is my sister. (Cô gái có chiếc váy màu đỏ là em gái tôi.)
III. Sử dụng that trong câu gián tiếp
Trong câu gián tiếp, that đóng vai trò kết nối giúp người nói truyền đạt lại thông tin mạch lạc và hạn chế sai lệch. Có hai điểm bạn cần nắm thật chắc.

1. Cấu trúc that với động từ tường thuật
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, that thường xuất hiện sau các động từ tường thuật như say, tell, explain, admit, confirm… để giới thiệu nội dung được thuật lại.
Cấu trúc: S + V (tường thuật) + that + S + V
Ví dụ: She said that she would be late. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến muộn.)
2. Quy tắc lược bỏ that trong câu gián tiếp
Trong tiếng Anh hiện đại, that không phải lúc nào cũng bắt buộc. Khi câu ngắn, đơn giản và không có khả năng gây hiểu nhầm, người bản ngữ thường lược bỏ để câu tự nhiên hơn.
Ví dụ: She said she was tired. (Cô ấy nói cô ấy mệt.)
Tuy nhiên, không nên lược bỏ trong ba trường hợp sau:
-
Câu có hai mệnh đề liên tiếp và việc giữ that giúp tách ý rõ ràng.
Ví dụ: He promised that he would call when he arrived. (Anh ấy hứa rằng anh ấy sẽ gọi khi đến nơi.)
-
Mệnh đề gián tiếp dài hoặc phức tạp, dễ làm người đọc lẫn chủ ngữ, vị ngữ.
Ví dụ: They admitted that they had forgotten to submit the report on time. (Họ thừa nhận rằng họ đã quên nộp báo cáo đúng hạn.)
-
Câu văn học thuật hoặc cần mức độ rõ ràng cao; việc giữ that giúp thông tin chính xác và mạch lạc.
IV. Ứng dụng that trong câu chẻ
Trong câu chẻ (cleft sentence), that được dùng để tách thông tin quan trọng ra khỏi phần còn lại của câu, giúp người nói nhấn mạnh đúng trọng tâm.

1. Công thức câu chẻ với that
Cấu trúc: It + is/was + thành phần được nhấn mạnh + that + mệnh đề còn lại.
Cách viết này giúp đưa phần quan trọng lên trước để tạo sự nổi bật.
Ví dụ: It was John that called you. (Chính John đã gọi cho bạn.)
2. Kỹ thuật nhấn mạnh thành phần câu với that
Bạn có thể nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ chỉ thời gian hoặc nơi chốn bằng cách đặt chúng vào vị trí ngay sau It is/It was.
Ví dụ:
-
It is this solution that we need. (Chính giải pháp này là điều chúng ta cần.)
-
It was in 2010 that the company was founded. (Chính vào năm 2010 công ty được thành lập.)
V. Phân biệt that với các đại từ quan hệ khác
Trong mệnh đề quan hệ, cấu trúc that dễ gây nhầm lẫn vì có điểm giao thoa với who, whom và which. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn chọn đúng đại từ và dùng cấu trúc that một cách chính xác.
1. That và who / whom
-
Who dùng cho người và đứng ở vị trí chủ ngữ.
Ví dụ: The girl who lives next door is my friend. (Cô gái sống cạnh nhà tôi là bạn tôi.)
-
Whom dùng cho người ở vai trò tân ngữ, thường trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ: The man whom you met is my teacher. (Người đàn ông mà bạn gặp là giáo viên của tôi.)
-
That có thể thay who/whom trong mệnh đề quan hệ xác định khi bạn muốn diễn đạt gọn hoặc trung tính.
Ví dụ: The girl that lives next door is my friend. (Cô gái sống cạnh nhà tôi là bạn tôi.)
2. That và which
Đây là cặp dễ nhầm nhất vì cả hai đều thay thế cho vật hoặc sự việc. Tuy nhiên:
-
That dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (defining clauses).
-
Which dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining clauses).
Ví dụ:
-
The office that has two lunchrooms is in Boston. (Văn phòng có hai phòng ăn trưa nằm ở Boston.)
-
The office, which has two lunchrooms, is in Boston. (Văn phòng (nơi có hai phòng ăn trưa) nằm ở Boston.)
VI. Các cấu trúc thông dụng khác với that
Bên cạnh mệnh đề quan hệ và câu gián tiếp, that còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc quen thuộc khác. Dưới đây là ba nhóm thường gặp nhất.

1. That trong cụm từ chỉ số lượng
That dùng để nhấn mạnh mức độ, số lượng, hoặc khoảng cách khi người nói muốn làm rõ “đến mức như vậy”.
Ví dụ:
-
The box is not that heavy. (Cái hộp không nặng đến mức đó.)
-
I didn’t expect the price to be that high. (Tôi không nghĩ giá lại cao đến vậy.)
2. That trong thành ngữ thông dụng
Một số thành ngữ cố định sử dụng that như một phần của cụm, không thể thay thế bằng từ khác.
Ví dụ:
-
That’s why… (Đó là lý do vì sao…)
-
That’s it. (Vậy là xong / Chính là vậy.)
-
That’s all. (Chỉ vậy thôi.)
3. That kết hợp với tính từ và danh từ
That đứng trước tính từ hoặc danh từ để nhấn mạnh mức độ hoặc xác định thông tin đã được đề cập từ trước.
Ví dụ:
-
I wasn’t that sure. (Tôi không chắc đến mức đó.)
-
I didn’t like that idea. (Tôi không thích ý tưởng đó.)
VII. Những lỗi thường gặp khi sử dụng that
Người học rất dễ mắc lỗi vì không phân biệt được vai trò của that trong từng cấu trúc. Ba nhóm lỗi dưới đây là nguyên nhân khiến câu sai nghĩa hoặc kém tự nhiên.
1. Lỗi dùng thừa that
Một trong những lỗi phổ biến nhất là thêm that ngoài phần mệnh đề cần thiết, khiến câu trở nên nặng nề và sai ngữ pháp.
Ví dụ:
-
I think that that we should go now. (Sai)
-
I think that we should go now. (Đúng)
2. Lỗi thiếu that khi cần thiết
Một số câu gián tiếp có thể bỏ that, nhưng trong câu dài hoặc có hai mệnh đề liên tiếp, việc lược bỏ dễ làm câu khó theo dõi hoặc gây hiểu nhầm.
Ví dụ:
-
They admitted they had forgotten to submit the report on time. (Dễ gây nhầm lẫn)
-
They admitted that they had forgotten to submit the report on time. (Rõ ràng)
3. Lỗi nhầm lẫn giữa that và which
Lỗi này xuất hiện khi người học không phân biệt được mệnh đề xác định (defining) và không xác định (non-defining).
Ví dụ:
-
The book, that I bought yesterday, is great. (Sai)
-
The book, which I bought yesterday, is great. (Đúng)
VIII. Bài tập thực hành cấu trúc that
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. My father, ___ works abroad, will come home next month.
A. that
B. who
C. whom
D. which
2. The laptop ___ you bought last week has already been updated.
A. that
B. which
C. where
D. whom
3. She told me ___ she would move to Da Nang next month.
A. that
B. which
C. so
D. when
4. It was this decision ___ changed everything.
A. that
B. which
C. who
D. whom
5. The park, ___ we often go for a walk, is next to the river.
A. that
B. which
C. where
D. whom
6. I didn’t expect the exam to be ___ difficult.
A. that
B. so
C. such
D. too
Đáp án
1: B
2: A
3: A
4: A
5: C
6: A
Kết luận
Nắm vững cấu trúc that giúp bạn viết câu mạch lạc hơn, tránh nhầm lẫn giữa các mệnh đề và tự tin xử lý mọi dạng bài từ giao tiếp đến học thuật. Nếu bạn muốn hệ thống hóa ngữ pháp một cách bài bản, rõ ràng và dễ hiểu hơn, bạn có thể tiếp tục theo dõi các bài học trên website Tiếng Anh cô Mai Phương - nơi mọi kiến thức đều được biên soạn chuẩn xác và tối ưu cho người học.