Chắc hẳn bạn đã từng nhầm lẫn giữa hai cấu trúc “so that” và “so… that” trong tiếng Anh. Sự khác biệt giữa chúng không hề nhỏ, và việc dùng sai có thể dẫn đến hiểu lầm đáng tiếc. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn biết cách sử dụng cấu trúc so that chính xác và phân biệt một cách rõ ràng giữa so that và such that.

I. Cấu trúc So that là gì?

Giống với "Such that", cấu trúc "So that" cũng nghĩa là “quá … đến nỗi mà”, được sử dụng khi giải thích kết quả hoặc quan điểm về một vấn đề đã được nhắc đến trước đó, đồng thời thể hiện cảm xúc hoặc sự cảm thán đối với một đối tượng, sự việc hoặc sự vật.

Cấu trúc So that là gì?

Ví dụ: The movie was so interesting that we watched it twice. (Bộ phim hay đến nỗi chúng tôi đã xem hai lần.)

Cấu trúc So that không chỉ giúp câu văn rõ nghĩa hơn mà còn tăng sức biểu đạt, khiến người nghe hình dung được mối quan hệ nguyên nhân - kết quả một cách trực quan.

II. Các dạng cấu trúc So that thường gặp

Biết nghĩa thôi chưa đủ, vì trong thực tế có nhiều cách sắp xếp câu với cấu trúc So that. Mỗi cấu trúc giống như một chiếc chìa khóa mở ra sắc thái riêng, giúp lời nói của bạn thêm sức nặng.

Các dạng cấu trúc So that thường gặp

1. Cấu trúc: S + be + so + adj + that + S ​+ V

Đây là dạng cơ bản và phổ biến nhất của cấu trúc So that. Trong cấu trúc này, tính từ (adj) đi sau “so” để miêu tả tính chất, và mệnh đề sau “that” nêu hệ quả.

Ví dụ:

  • She was so happy that she cried. (Cô ấy vui đến mức bật khóc.)
  • The book is so interesting that I couldn’t put it down. (Cuốn sách hay đến nỗi tôi không thể bỏ xuống.)

2. Cấu trúc: S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V

Một số động từ chỉ tri giác thường gặp bao gồm: feel, seem, look, sound, taste, smell, appear…

Khi kết hợp với cấu trúc So that, chúng giúp câu văn tự nhiên và sinh động hơn, vì đánh trực tiếp vào giác quan. Ví dụ:

  • The soup tastes so delicious that everyone asks for the recipe. (Món súp ngon đến mức ai cũng xin công thức.)
  • He looked so tired that we told him to rest. (Anh ấy trông mệt đến mức chúng tôi khuyên anh nghỉ ngơi.)

3. Cấu trúc: S + V(thường) + so + adv + that + S + V

Khi muốn nhấn mạnh cách một hành động diễn ra, ta dùng trạng từ (adv) đi sau “so”. 

Ví dụ:

  • He spoke so quickly that nobody understood him. (Anh ấy nói nhanh đến mức không ai hiểu nổi.)
  • She smiled so brightly that everyone in the room felt happier. (Cô ấy mỉm cười rạng rỡ đến mức ai trong phòng cũng thấy vui hơn.)

Ở đây, trạng từ quickly và brightly được nhấn mạnh bằng “so”, nhấn mạnh mức độ của hành động speak và smile, còn mệnh đề sau “that” cho thấy kết quả, hậu quả cụ thể.

4. Cấu trúc: S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V

Dạng này của cấu trúc So that nhấn mạnh số lượng nhiều hoặc ít của sự vật. “So many” thể hiện số lượng lớn gây ra kết quả, “so few” thể hiện số lượng ít dẫn đến hạn chế. Cả hai đều đi với danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ:

  • She made so many mistakes that she failed the exam. (Cô ấy mắc nhiều lỗi đến mức trượt kỳ thi.)
  • There were so few chairs that some people had to stand. (Có quá ít ghế nên vài người phải đứng.)

5. Cấu trúc: S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

Khi muốn nhấn mạnh số lượng nhiều hoặc ít nhưng là với danh từ không đếm được, ta dùng “so much” (rất nhiều) hoặc “so little” (rất ít). 

Ví dụ:

  • He had so much homework that he stayed up all night. (Anh ấy có quá nhiều bài tập đến mức phải thức cả đêm.)
  • There was so little water that the plants started to die. (Có quá ít nước nên cây bắt đầu héo.)

6. Cấu trúc: S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V

Đây là dạng biến thể đặc biệt của cấu trúc So that, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại hay xuất hiện trong các bài viết học thuật. Tính từ đứng trước “a + noun” để nhấn mạnh mức độ của danh từ số ít.

Ví dụ:

  • It was so difficult a problem that nobody could solve it. (Đó là một vấn đề khó đến mức không ai có thể giải quyết được.)
  • She is so charming a girl that everyone enjoys talking to her. (Cô ấy là một cô gái duyên dáng đến mức ai cũng thích trò chuyện cùng.)

7. Cấu trúc So that đảo ngữ

Cấu trúc So that có thể được dùng ở dạng đảo ngữ để tăng sức nhấn mạnh. Cấu trúc này thường dùng trong văn viết hàn lâm, bài báo, hoặc khi cần tạo ấn tượng mạnh trong diễn đạt.

Tính từ: So + adj + be + S + that + …

Trạng từ: So + adv + auxiliary verb + S + V + that + …

Ví dụ:

  • So difficult was the exam that most students couldn’t finish it. (Bài kiểm tra khó đến mức hầu hết học sinh không làm xong.)
  • So quickly did he run that nobody could catch him. (Anh ấy chạy nhanh đến mức không ai đuổi kịp.)

III. Cách sử dụng cấu trúc so that trong tiếng Anh

Cấu trúc So that không chỉ thay đổi theo vị trí mà còn theo loại từ đi kèm - từ tính từ, phó từ cho đến danh từ. Hãy cùng khám phá từng trường hợp cụ thể.
Cách sử dụng cấu trúc so that trong tiếng Anh

1. Dùng với tính từ và phó từ

Khi muốn nhấn mạnh tính chất hoặc cách thức hành động, ta đặt tính từ (adj) hoặc trạng từ (adv) ngay sau “so”. 

Ví dụ:

  • The weather was so cold that we had to wear thick coats. (Thời tiết lạnh đến mức chúng tôi phải mặc áo dày.)
  • She sang so beautifully that the judges gave her the highest score. (Cô ấy hát hay đến mức ban giám khảo cho điểm cao nhất.)

Trong đó, cold và beautifully được nhấn mạnh bằng “so”, tạo tiền đề cho kết quả trong mệnh đề that.

2. Dùng với danh từ đếm được số nhiều

Khi muốn nói về số lượng nhiều hoặc ít của sự vật, ta dùng so many (quá nhiều) hoặc so few (quá ít) trước danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • He asked so many questions that the teacher couldn’t finish the lesson on time. (Anh ấy hỏi quá nhiều câu đến mức giáo viên không thể kết thúc bài học đúng giờ.)
  • There were so few buses that people had to wait for hours. (Có quá ít xe buýt nên mọi người phải chờ hàng giờ liền.)

3. Dùng với danh từ không đếm được

Không phải lúc nào số lượng cũng đếm được. Khi muốn nhấn mạnh nhiều hay ít với danh từ không đếm được, ta dùng so much (rất nhiều) hoặc so little (rất ít). 

Ví dụ:

  • She had so much homework that she couldn’t join the party. (Cô ấy có quá nhiều bài tập đến mức không thể tham gia bữa tiệc.)
  • There was so little time that we couldn’t finish the project. (Có quá ít thời gian nên chúng tôi không thể hoàn thành dự án.)

4. Dùng với danh từ đếm được số ít

Đến đây, sự kết hợp trở nên tinh tế hơn. Với danh từ đếm được số ít, cấu trúc So that có dạng đặc biệt: so + adj + a + singular noun + that + ….

Ví dụ:

  • It was so challenging a task that nobody wanted to take it. (Đó là một nhiệm vụ khó đến mức không ai muốn nhận.)
  • She is so talented a singer that audiences always admire her. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng đến mức khán giả luôn ngưỡng mộ.)

IV. Phân biệt So that với Such that

Không ít người học nhầm lẫn giữa hai cấu trúc "so that" và "such that" do cách viết khá tương đồng. Tuy nhiên, cách dùng và công thức của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Để giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác, dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết những điểm khác biệt cốt lõi giữa "so that" và "such that".
 
Tiêu chí so sánh So That Such That
Cấu trúc & Từ Loại So + Tính từ/Trạng từ + that
Dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ.
Such + (a/an) + Danh từ + that
Dùng để bổ nghĩa, nhấn mạnh cho danh từ.
Chức năng chính Diễn tả mục đích (mang nghĩa "để mà") hoặc kết quả (mang nghĩa "đến nỗi mà"). Diễn tả kết quả một cách mạnh mẽ (mang nghĩa "đến nỗi mà"), thường dùng để nhấn mạnh mức độ của một sự việc/sự vật.
Ví dụ minh họa 1. Chỉ mục đích:
- I study hard so that I can pass the exam.
(Tôi học chăm chỉ để mà tôi có thể thi đỗ.)

2. Chỉ kết quả:
- The exam was so difficult that few students passed it.
(Bài thi quá khó đến nỗi mà rất ít sinh viên vượt qua.)
Chỉ kết quả (nhấn mạnh danh từ):
- It was such a difficult exam that few students passed it.
(Đó là một bài thi quá khó đến nỗi mà rất ít sinh viên vượt qua.)
- She has such beautiful eyes that everyone admires her.
(Cô ấy có đôi mắt đẹp đến nỗi mà ai cũng ngưỡng mộ.)
Lưu ý quan trọng - Khi dùng để chỉ mục đích, "so that" thường được theo sau bởi các động từ khuyết thiếu như can, could, will, would, may, might.
- Có thể lược bỏ "that" trong văn nói (ví dụ: I study hard so I can pass).
- Such a/an + Danh từ số ít.
- Such + Danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
- Lưu ý đặc biệt: Trong Toán học và Logic, "such that" có nghĩa hoàn toàn khác, dùng để mô tả điều kiện (ký hiệu: | hoặc :), ví dụ: "Find x such that x > 5" (Tìm x sao cho x > 5).

 

V. Một số bài tập ứng dụng So that trong tiếng Anh

Một số bài tập ứng dụng So that trong tiếng Anh
 
 
 

Bài 1: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc So that

  1. That man is very tall. He can reach the ceiling.

→ …………………………………………………………………………

  1. The coffee was very hot. I couldn’t drink it immediately.

→ …………………………………………………………………………

  1. My mother was very busy. She couldn’t join the meeting.

→ …………………………………………………………………………

  1. The shirt is very small. I can’t wear it.

→ …………………………………………………………………………

  1. His voice was very low. We couldn’t hear him.

→ …………………………………………………………………………

  1. The exercise was very difficult. No one could do it.

→ …………………………………………………………………………

  1. The bag was very heavy. She couldn’t carry it.

→ …………………………………………………………………………

  1. The weather was very bad. We couldn’t go out.

→ …………………………………………………………………………

Bài 2: Viết lại câu với So…that

  1. The room is too dark for us to study.

 → The room is so ………………………………………………………

  1. The road is too narrow for two cars to pass.

 → The road is so ………………………………………………………

  1. The boy is too tired to play football.

 → The boy is so ………………………………………………………

  1. The movie was very funny. Everybody laughed loudly.

 → The movie was so ……………………………………………………

  1. The question was very hard. Nobody could answer it.

 → The question was so …………………………………………………

  1. The student ran very fast. He won the race easily.

 → The student ran so ……………………………………………………

  1. The music was very loud. We couldn’t sleep.

 → The music was so ……………………………………………………

  1. The river is too wide for us to swim across.

 → The river is so ………………………………………………………

Bài 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với So…that

  1. The lesson was … difficult that nobody understood it.

 A. so B. such C. very D. too

  1. She spoke … softly that we could hardly hear her.

 A. too B. such C. very D. so

  1. They made … many mistakes that the teacher was disappointed.

 A. so B. such C. very D. too

  1. He was … tired that he went to bed early.

 A. so B. such C. very D. too

  1. The boy ran … fast that he caught the bus in time.

 A. such B. very C. so D. too

Đáp án:

Bài 1: 

  1. That man is so tall that he can reach the ceiling.
  2. The coffee was so hot that I couldn’t drink it immediately.
  3. My mother was so busy that she couldn’t join the meeting.
  4. The shirt is so small that I can’t wear it.
  5. His voice was so low that we couldn’t hear him.
  6. The exercise was so difficult that no one could do it.
  7. The bag was so heavy that she couldn’t carry it.
  8. The weather was so bad that we couldn’t go out.

Bài 2: 

  1. The room is so dark that we can’t study.
  2. The road is so narrow that two cars can’t pass.
  3. The boy is so tired that he can’t play football.
  4. The movie was so funny that everybody laughed loudly.
  5. The question was so hard that nobody could answer it.
  6. The student ran so fast that he won the race easily.
  7. The music was so loud that we couldn’t sleep.
  8. The river is so wide that we can’t swim across.

Bài 3: 

  1. A
  2. D
  3. A
  4. A
  5. C

Kết luận

Sau bài viết này, cấu trúc So that sẽ không còn là bẫy trong đề thi, mà trở thành công cụ để bạn ghi điểm và giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên, và đồng hành cùng Tiếng Anh cô Mai Phương để mỗi cấu trúc ngữ pháp đều nằm gọn trong tầm tay bạn.