Nhiều người học có thể nhớ công thức as…as, nhưng lại lúng túng khi phải chọn tính từ, danh từ hay trạng từ để tạo câu đúng nghĩa. Chính sự tưởng dễ mà khó này khiến cấu trúc so sánh bằng trở thành điểm sai cố hữu. Bài viết từ Tiếng Anh cô Mai Phương giúp bạn tháo gỡ tận gốc: hiểu bản chất, phân biệt từng dạng, và áp dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
Tất tần tật về cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh

I. So sánh bằng là gì?

So sánh bằng là cấu trúc dùng để đối chiếu hai người, vật hoặc hành động có mức độ, đặc điểm hay tính chất tương đương nhau. Nghĩa là không có sự chênh lệch về mức độ giữa hai đối tượng được so sánh. Cấu trúc này thường được thể hiện qua tính từ, trạng từ hoặc danh từ đi kèm as…as.

Ví dụ:

  • She is as smart as her mother. (Cô ấy thông minh như mẹ cô ấy.)

  • This cake is as delicious as the one yesterday. (Chiếc bánh này ngon như chiếc hôm qua.)

II. Công thức chi tiết của Cấu trúc So sánh bằng

Trong cấu trúc so sánh bằng, phần đứng giữa hai từ as…as sẽ thay đổi theo loại thông tin bạn muốn so sánh: đặc tính, cách thức hay số lượng. Ba nhóm dưới đây thể hiện ba kiểu so sánh phổ biến nhất.
Công thức chi tiết của Cấu trúc So sánh bằng

1. So sánh bằng với Tính từ và Trạng từ 

Cấu trúc:

S + V + as + adj/adv + as + noun/pronoun/clause

Dùng để so sánh mức độ của đặc tính hoặc cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • She sings as beautifully as her sister. (Cô ấy hát hay như chị gái.)

  • He behaves as politely as his father. (Anh ấy cư xử lịch sự như bố anh ấy.)

2. So sánh bằng với Danh từ

Cấu trúc:

S + V + as + many/much/few/little + noun + as + noun/pronoun

Dùng để so sánh số lượng danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • She earns as much money as her husband. (Cô ấy kiếm được nhiều tiền như chồng.)

  • No one sells as much coffee as Mira. (Không ai bán nhiều cà phê như Mira.)

3. Cấu trúc "The same as"

Cấu trúc:

S + V + the same + noun + as + noun/pronoun

Dùng khi hai đối tượng có cùng đặc điểm, cùng loại hoặc cùng số lượng.

Ví dụ:

  • She is the same height as me. (Cô ấy cao bằng tôi.)

  • Albert wears the same outfit as his girlfriend. (Albert mặc bộ đồ giống bạn gái.)

III. Cấu trúc So sánh không bằng

Khi hai đối tượng không có mức độ tương đương, tiếng Anh thể hiện sự “không bằng” bằng cách phủ định cấu trúc as…as. 
Cấu trúc So sánh không bằng

1. Dạng phủ định với "as...as"

Cấu trúc:

S + V + not + as/so + adj/adv + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • My phone is not as new as his. (Điện thoại của tôi không mới bằng của anh ấy.)

  • He doesn’t run as fast as his brother. (Anh ấy không chạy nhanh bằng anh trai.)

2. Dạng phủ định với Danh từ

Cấu trúc:

S + V + not + as + many/much/few/little + noun + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • Jack doesn’t read as many books as his friends. (Jack không đọc nhiều sách bằng bạn bè.)

  • No team has as few players as ours. (Không đội nào có ít thành viên bằng đội chúng tôi.)

IV. Lưu ý khi dùng So sánh bằng

Khi đã nắm cấu trúc so sánh bằng, phần dễ sai nhất nằm ở chi tiết: chọn từ loại, dùng từ hạn định, và giữ câu tự nhiên. Dưới đây là những lưu ý thực sự quan trọng bạn cần kiểm soát.
Lưu ý khi dùng So sánh bằng

  • Kiểm tra lại sự tương xứng của chủ thể so sánh: Hai vế so sánh phải cùng loại: người với người, vật với vật, hành động với hành động. Tránh kiểu câu mơ hồ như “This book is as interesting as its author” nếu bạn không chủ ý tạo nghĩa ẩn dụ.

  • Dùng đúng loại từ giữa “as…as”: Đặt tính từ/trạng từ sau as nếu bạn so sánh đặc điểm hoặc cách thức, dùng many/much/few/little + danh từ khi so sánh số lượng, và dùng the same + danh từ + as cho dạng “giống như”. Trộn lẫn các nhóm này dễ khiến câu sai tự nhiên.

  • Phân biệt “as…as” và “the same as”: As…as tập trung vào mức độ (cao bằng, nhanh bằng), còn the same as nói về sự trùng khớp (cùng chiều cao, cùng kiểu áo). Không nên thay thế máy móc hai cấu trúc này cho nhau.

  • Cẩn thận với “so” trong cấu trúc phủ định: Trong dạng không bằng, not as…as là lựa chọn an toàn, not so…as chỉ xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn. Tránh dùng so…as ở dạng khẳng định vì đây không phải cấu trúc so sánh bằng chuẩn.

  • Giữ cụm so sánh liền mạch: Không nên chèn quá nhiều trạng ngữ vào giữa cụm as + từ loại + as, vì sẽ làm vỡ nhịp câu và khó đọc. Trạng ngữ (về thời gian, nơi chốn…) nên đặt trước hoặc sau toàn bộ cấu trúc so sánh.

V. Bài tập vận dụng Cấu trúc So sánh bằng

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu 

1. Her voice is ______ my teacher’s voice.
A. the same as
B. as loudly as
C. as much as

2. We bought ______ chairs ______ the other team.
A. as many / as
B. as much / as
C. the same / as

3. This shortcut isn’t ______ the main road.
A. as safely as
B. as safe as
C. the same safe as

4. My brother plays the guitar ______ his bandmate.
A. as talent as
B. the same talent as
C. as talented as

5. Our school has ______ international students ______ yours.
A. as many / as
B. as much / as
C. the same / as

6. Her reaction was not ______ I expected.
A. as calm as
B. as calmly as
C. the same calmly as

7. This dish tastes ______ the one we had last week.
A. as delicious as
B. as deliciously as
C. the same delicious as

8. Daniel earns ______ money ______ his colleagues.
A. as many / as
B. as much / as
C. the same money as

9. The two proposals have ______ structure ______ each other.
A. the same / as
B. as much / as
C. as structured as

10. She answered the questions ______ the top student in class.
A. as accurate as
B. as accurately as
C. the same accurately as

Đáp án

1. A 

2. A 

3. B 

4. C 

5. A 

6. A 

7. A 

8. B 

9. A

10. B

Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc so sánh bằng 

1. My laptop and yours are identical in design.
→ My laptop has ______________________________________.

2. She earns less money than Tom.
→ She doesn’t ________________________________________.

3. No one in the group works more hours than Lan.
→ Lan works __________________________________________.

4. His presentation and mine share the same format.
→ His presentation is __________________________________.

5. This street is narrower than the next one.
→ This street is not ____________________________________.

6. Peter speaks English less fluently than his cousin.
→ Peter doesn’t _______________________________________.

7. The two bags cost exactly the same.
→ These two bags ______________________________________.

8. Our class has a smaller number of international students than Class 9A.
→ Our class doesn’t ____________________________________.

9. The interview today was more stressful than last month’s.
→ Today’s interview was not _____________________________.

10. Her solution matches mine in every detail.
→ Her solution is _______________________________________.

Đáp án 

  1. the same design as yours.

  2. earn as much money as Tom.

  3. as many hours as anyone in the group.

  4. the same format as mine.

  5. as wide as the next one.

  6. speak English as fluently as his cousin.

  7. cost the same as each other.

  8. have as many international students as Class 9A.

  9. as stressful as last month’s.

  10. the same as mine.

Kết luận

Nắm vững cấu trúc so sánh bằng giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn, tránh lỗi khi viết và tự tin xử lý mọi dạng bài thi lẫn giao tiếp. Nếu bạn muốn học ngữ pháp một cách hệ thống, dễ hiểu và có lộ trình bài bản, bạn có thể tham khảo thêm các bài học khác tại Tiếng Anh cô Mai Phương để nâng trình tiếng Anh của mình nhanh và bền vững.