Nếu bạn từng khựng lại vài giây chỉ để nghĩ “How… tiếp theo sẽ là gì?”, thì đã đến lúc hệ thống lại toàn bộ cấu trúc how một cách bài bản. Từ câu chào quen thuộc đến các dạng hỏi về cách thức, mức độ hay tần suất, how có nhiều quy tắc hơn bạn tưởng. Bài viết từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ bóc tách từng lớp của cấu trúc how theo cách rõ ràng, chính xác, dễ ghi nhớ.
Bật mí cách sử dụng cấu trúc How chi tiết và dễ hiểu nhất

I. Tổng quan về cấu trúc how trong tiếng Anh

How là một từ để hỏi dùng để diễn đạt “như thế nào”, “bằng cách nào”, “mức độ ra sao”. Dù không bắt đầu bằng Wh-, how vẫn thuộc nhóm từ để hỏi Wh- và tuân theo quy tắc đảo trợ động từ khi đặt câu hỏi.

Nhờ khả năng kết hợp linh hoạt với tính từ, trạng từ hoặc cụm từ cố định, how tạo nên nhiều mẫu câu quen thuộc như:

  • How old… (bao nhiêu tuổi)

  • How long… (bao lâu)

  • How do you… (bằng cách nào)

How vì vậy giữ vai trò quan trọng trong việc yêu cầu thông tin về cách thức, thời gian và mức độ trong giao tiếp hằng ngày.

II. Cấu trúc how trong câu hỏi

Trong câu hỏi, how đứng đầu câu và đi kèm trợ động từ hoặc động từ to be, tạo thành khuôn hỏi quen thuộc trong tiếng Anh:

How + trợ động từ/to be + S + V…?
 Cấu trúc how trong câu hỏi

Tùy thông tin cần khai thác, how sẽ kết hợp với từng nhóm từ khác nhau để tạo nên những dạng câu hỏi sau:

1. How + V (hỏi về cách thức làm gì)

Hỏi về phương thức hoặc cách thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • How do you go to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?)

  • How does she prepare for her exam? (Cô ấy chuẩn bị bài thi như thế nào?)

2. How + adjective/adverb (hỏi về mức độ / tính chất)

How chuyển trọng tâm sang tuổi tác, độ dài, độ xa, tần suất, tốc độ hoặc mức độ khó của sự việc. Các dạng quen thuộc gồm:

  • How old…? (bao nhiêu tuổi)

  • How long…? (bao lâu/độ dài)

  • How far…? (bao xa)

  • How often…? (bao thường xuyên)

  • How fast…?, How difficult…?, How tall…?

Ví dụ:

  • How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?)

  • How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)

3. How much / How many (hỏi về số lượng/ giá cả)

How much áp dụng cho danh từ không đếm được hoặc giá tiền; How many dùng cho danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ:

  • How much is this dress? (Chiếc váy giá bao nhiêu?)

  • How many friends do you have? (Bạn có bao nhiêu người bạn?)

4. How come (hỏi lý do - dạng thân mật)

Không đảo trợ động từ, thường xuất hiện trong hội thoại để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thắc mắc.

Cấu trúc: How come + S + V...?

Ví dụ:

  • How come you didn’t call me? (Sao bạn không gọi cho tôi?)

5. How trong câu gián tiếp 

How giữ nguyên trật tự S + V, không đảo ngữ, khi chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang tường thuật.

Ví dụ:

  • Tell me how you solved the problem. (Hãy nói tôi nghe bạn giải bài thế nào.)

III. Cấu trúc how trong câu trần thuật

Trong câu trần thuật, cấu trúc how không mang chức năng đặt câu hỏi mà được dùng để mô tả mức độ, diễn giải cách thức hoặc nhấn mạnh cảm xúc. Có ba cách dùng phổ biến:
Cấu trúc how trong câu trần thuật

1. How + adjective/adverb (diễn tả mức độ)

How đứng trước tính từ hoặc trạng từ để làm rõ mức độ “đến mức nào”, “ra sao”, thường xuất hiện trong mệnh đề phụ sau các động từ nhận thức như see, know, realize, remember,…

Ví dụ:

  • I didn’t realize how difficult the test was. (Tôi không nhận ra bài kiểm tra khó đến mức nào.)

  • She showed me how quickly the machine works.  (Cô ấy cho tôi thấy máy vận hành nhanh ra sao.)

2. How trong mệnh đề tường thuật 

How giới thiệu một mệnh đề giải thích quy trình hoặc phương thức, giữ nguyên trật tự S + V, không có đảo trợ động từ.

Ví dụ:

  • He explained how he fixed the computer. (Anh ấy giải thích cách anh ấy sửa máy tính.)

  • Tell me how you organized this event. (Hãy nói tôi nghe bạn đã tổ chức sự kiện này như thế nào.)
     

3. How + S + V (cảm thán)

How mở đầu câu cảm thán để nhấn mạnh mức độ ấn tượng của tính chất hoặc trạng thái.

Cấu trúc: How + adjective/adverb + S + V!

Ví dụ:

  • How beautiful this place is! (Nơi này đẹp quá!)

  • How amazing your idea sounds! (Ý tưởng của bạn nghe thật tuyệt!)

IV. Các cấu trúc đặc biệt với how

Bên cạnh những dạng hỏi thông dụng, cấu trúc how còn xuất hiện trong một số mẫu đặc biệt mang nghĩa cố định. Các cấu trúc này không thể suy đoán nghĩa dựa trên từng từ riêng lẻ, nên cần ghi nhớ nguyên cụm:
Các cấu trúc đặc biệt với how

  1. How about + V-ing / noun: gợi ý hoặc đề xuất một hành động.
    Ví dụ: How about meeting at 7? (Gặp lúc 7 giờ được không?)

  2. How + to V: diễn đạt “cách để làm gì”
    Ví dụ: She taught me how to swim. (Cô ấy đã dạy tôi cách để bơi)

  3. How so?: yêu cầu giải thích ngắn gọn
    Ví dụ: “This plan won’t work.” - “How so?” (“Kế hoạch này không hiệu quả.” - “Sao lại vậy?”)

  4. See/notice/show + how + adj/adv + S + V: mô tả mức độ hoặc cách thức trong lời giải thích.
    Ví dụ: Let me show you how simple this solution is. (Để tôi chỉ cho bạn thấy giải pháp này dễ thế nào.)

V. Phân biệt how với các từ để hỏi khác

Mặc dù đều thuộc nhóm từ để hỏi, cấu trúc how, what, why và when hướng đến những loại thông tin khác nhau. Việc nắm rõ sự khác biệt giúp bạn chọn đúng từ hỏi và tránh hiểu sai nghĩa câu.

Từ để hỏi

Mục đích hỏi

Khi nào dùng

Ví dụ minh họa

How

Hỏi cách thức, mức độ, phương thức

Khi muốn biết như thế nào, bằng cách nào, đến mức nào

How do you do this? (Bạn làm việc này thế nào?)

What

Hỏi đối tượng, hành động, thông tin cụ thể

Khi cần biết cái gì, việc gì, loại nào

What are you reading? (Bạn đang đọc gì?)

Why

Hỏi lý do, nguyên nhân

Khi muốn biết tại sao sự việc xảy ra

Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)

When

Hỏi thời điểm

Khi muốn biết khi nào hành động diễn ra

When does the class start? (Lớp học bắt đầu khi nào?)

VI. Các cụm từ thông dụng với how

Một số cụm cố định với cấu trúc how xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và không thể suy luận nghĩa qua từng từ riêng lẻ. Đây là những cụm phổ biến nhất người học nên ghi nhớ:
Các cụm từ thông dụng với how

  • How’s it going?: câu chào thân mật, thay cho How are you?

  • How can I help you?: mẫu câu hỗ trợ, thường dùng trong dịch vụ và giao tiếp lịch sự.

  • How do you mean?: yêu cầu người nói giải thích rõ hơn ý họ vừa đề cập.

  • How dare you…?: diễn đạt sự phẫn nộ hoặc chỉ trích mạnh mẽ.

  • No matter how + adj/adv + S + V: “dù… thế nào đi nữa”, nhấn mạnh tính bất biến của kết quả.

VII. Những lỗi thường gặp khi sử dụng how

Khi thực hành cấu trúc how, người học thường gặp một số lỗi ngữ pháp lặp lại. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất và cách tránh:

  • Quên trợ động từ trong câu hỏi với how: Nhiều người bỏ luôn do/does/did và hỏi theo trật tự khẳng định (How you learn English?), khiến câu sai chuẩn nghiêm trọng. Với câu hỏi thông thường, how phải đi cùng trợ động từ trước chủ ngữ (How do you learn English?).

  • Dùng “how much” và “how many” sai loại danh từ:

    • How much + danh từ không đếm được (water, money, sugar…)

    • How many + danh từ đếm được số nhiều (books, apples, students…)

  • Sai thì và trật tự trong câu hỏi “How long…?”: Với các thì hoàn thành, trợ động từ phải đứng trước chủ ngữ ở câu hỏi. (How long have you been living here?)

  • Nhầm lẫn giữa “how far” và “how long”: 

    • How far hỏi bao xa (khoảng cách: km, mét…)

    • How long hỏi bao lâu (thời gian hoặc độ dài)

  • Giữ trật tự câu hỏi trong mệnh đề gián tiếp với how: Với mệnh đề gián tiếp có how, câu phải quay về trật tự khẳng định S + V. (I don’t know how he did it.)

Kết luận

Khi hiểu đúng cách vận hành của cấu trúc how, bạn sẽ dùng tiếng Anh chủ động và chính xác hơn rất nhiều. Điểm cốt lõi không phải ghi nhớ thật nhiều mẫu, mà là nhận ra how đang hướng tới loại thông tin nào. Nếu bạn muốn tiếp tục xây nền ngữ pháp một cách bài bản và dễ theo dõi, hệ thống bài học tại Tiếng Anh cô Mai Phương luôn có sẵn lộ trình rõ ràng và chuẩn xác để bạn cải thiện từng ngày.