Bạn có biết "hardly" không có nghĩa là "chăm chỉ" mà lại mang nghĩa "hầu như không"? Đây là từ rất dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh! Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn khám phá cách sử dụng cấu trúc hardly trong tiếng Anh, từ định nghĩa đến các cấu trúc và các bài tập vận dụng.
I. Hardly là gì?
Hardly là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, mang nghĩa là hầu như không hoặc rất hiếm khi. Hardly có thể đi kèm với các từ như any, ever, hoặc at all để tăng cường ý nghĩa.
Hardly thường đứng trước động từ chính trong câu, nhưng khi có động từ phụ (auxiliary verb), hardly sẽ đứng sau động từ phụ và trước động từ chính.
Ví dụ:
- She hardly ever goes out. (Cô ấy hầu như không bao giờ ra ngoài.)
- I hardly have any time left. (Tôi gần như không còn thời gian.)
II. Cách sử dụng cấu trúc Hardly
Hardly có thể kết hợp với một số từ và cụm từ khác để diễn tả các mức độ khác nhau của sự thiếu hụt hoặc hiếm hoi. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với Hardly.
1. Hardly kết hợp với any và ever
Cấu trúc: Hardly + any: Diễn tả sự thiếu hụt hoặc không có gì gần như hoàn toàn.
Ví dụ:
- I hardly have any money left. (Tôi gần như không còn tiền.)
- We hardly have any food in the fridge. (Chúng ta hầu như không có thức ăn trong tủ lạnh.)
Cấu trúc: Hardly + ever: Diễn tả một sự kiện rất hiếm khi xảy ra, có thể hiểu là “hầu như không bao giờ”.
Ví dụ:
- She hardly ever talks to anyone. (Cô ấy hầu như không bao giờ nói chuyện với ai.)
- I hardly ever see him anymore. (Tôi hầu như không còn thấy anh ấy nữa.)
2. Hardly at all
Hardly at all là cụm từ có nghĩa là hầu như không có gì, dùng để nhấn mạnh mức độ hiếm hoi của hành động.
Ví dụ:
- She hardly at all understands English. (Cô ấy hầu như không hiểu tiếng Anh.)
- They hardly at all talk to their neighbors. (Họ hầu như không nói chuyện với hàng xóm.)
3. Đảo ngữ với Hardly
Khi Hardly đứng đầu câu hoặc trong câu phủ định, có thể sử dụng cấu trúc câu đảo ngữ để nhấn mạnh điều gì đó.
Ví dụ:
- Hardly had I finished my work when the phone rang. (Hầu như tôi vừa mới hoàn thành công việc thì điện thoại đã reo.)
- Hardly had she left the house when it started raining. (Cô ấy vừa mới rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.)
III. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly
Ngoài Hardly, trong tiếng Anh còn có một số từ đồng nghĩa có thể thay thế tùy vào ngữ cảnh, với các ý nghĩa như "rất ít, rất nhỏ". Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến với Hardly.
1. Đồng nghĩa với cấu trúc Hardly mang ý nghĩa “rất ít, rất nhỏ”
Few |
rất ít, rất nhỏ, vừa đủ |
Few people understand the complexities of the situation. (Rất ít người hiểu sự phức tạp của tình huống này.) |
Little |
There was little time left to finish the task. (Còn rất ít thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.) |
2. Đồng nghĩa với cấu trúc Hardly mang ý nghĩa “vừa với”
Scarcely |
vừa với, gần như không. |
I scarcely have enough money to buy groceries. (Tôi gần như không có đủ tiền để mua thực phẩm.) |
Barely |
She barely passed the exam. (Cô ấy vừa đủ điểm để vượt qua kỳ thi.) |
IV. Các cụm từ/Idioms với Hardly trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ và idioms với Hardly trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Hardly a day goes by |
Thường được dùng để nói rằng một điều gì đó xảy ra mỗi ngày hoặc gần như mỗi ngày. |
Hardly a day goes by without her sending me a message. (Hầu như ngày nào cô ấy cũng gửi tin nhắn cho tôi.) |
Hardly surprising |
Thể hiện sự không ngạc nhiên hoặc việc gì đó không gây bất ngờ. |
It’s hardly surprising that she passed the test. (Việc cô ấy vượt qua kỳ thi không có gì ngạc nhiên.) |
IV. Bài tập vận dụng cấu trúc Hardly
Để củng cố kiến thức về Hardly, hãy thử làm các bài tập dưới đây. Các bài tập sẽ giúp bạn vận dụng Hardly trong các tình huống khác nhau.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
-
He __________ (hardly / ever) goes to the gym.
-
She has __________ (hardly / any) time to relax.
-
We __________ (hardly / at all) see them these days.
-
Hardly __________ I arrived when the meeting started.
-
They __________ (hardly / talk) to each other during the event.
Đáp án:
- hardly ever
- hardly any
- hardly at all
- had
- hardly talked
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
-
I _______ see him these days.
a. hardly
b. hardly ever
c. hardly at all -
Hardly ________ she leave the house when it started raining.
a. had
b. has
c. is -
He _______ has time to eat.
a. hardly ever
b. hardly at all
c. hardly -
She _______ understands what we’re talking about.
a. hardly ever
b. hardly
c. hardly at all -
Hardly ________ he spoke when the bell rang.
a. had
b. does
c. was
Đáp án:
- b
- a
- a
- b
- a
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng Hardly
- She talks to him very little.
- They often forget their appointments.
- I saw her for a very short time yesterday.
- He never arrives on time.
- They don't speak much during meetings.
Đáp án:
- She hardly talks to him.
- They hardly ever remember their appointments.
- I hardly saw her yesterday.
- He hardly ever arrives on time.
- They hardly speak during meetings.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc Hardly và các cấu trúc liên quan. Những bài tập vận dụng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng Hardly một cách chính xác.