Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm cách sử dụng của "Different from" cùng các biến thể như "Different to" và "Different than". Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc Different from một cách chính xác và tự nhiên.
I. Different from là gì?
“Different from” là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật hoặc ý kiến. Khi muốn nói rằng A không giống B, hoặc giữa hai điều gì đó tồn tại sự khác nhau, bạn sẽ dùng “different from” để diễn đạt ý này một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp.
Cụ thể, “different” là tính từ mang nghĩa “khác”, còn “from” là giới từ thường đi kèm để kết nối với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng được so sánh.
Ví dụ:
- English is different from Vietnamese.
- The result is different from what we expected, so what about discussing a new solution?
- My idea is different from yours, and sometimes these differences can lead to misunderstandings in teamwork.
Lưu ý, trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hàng ngày, “different from” là cấu trúc chuẩn và được sử dụng phổ biến nhất khi so sánh sự khác biệt. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp các dạng như “different to” (chủ yếu trong tiếng Anh Anh) hoặc “different than” (thường dùng trong tiếng Anh Mỹ), nhưng “different from” vẫn là lựa chọn an toàn và đúng chuẩn ngữ pháp quốc tế.
II. Cách sử dụng cấu trúc Different from
Sau khi đã hiểu rõ về ý nghĩa của “different from”, bạn cần nắm vững cách sử dụng cấu trúc này trong thực tế để diễn đạt sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng một cách chính xác. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu kỹ hơn trong phần dưới đây nhé!
1. Different from + Noun (Danh từ)
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của cấu trúc Different from. Sau "from" sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ:
-
Vietnamese culture is different from Japanese culture. (Văn hóa Việt Nam khác với văn hóa Nhật Bản.)
-
This smartphone model is different from the previous version. (Mẫu smartphone này khác với phiên bản trước.)
2. Different from + Pronoun (Đại từ)
Khi so sánh với một đối tượng đã được đề cập trước đó, chúng ta có thể sử dụng đại từ. Ví dụ:
-
My opinion is different from yours. (Ý kiến của tôi khác với ý kiến của bạn.)
-
This method is different from theirs. (Phương pháp này khác với phương pháp của họ.)
3. Different from + V-ing (Động từ thêm -ing)
Khi muốn so sánh các hành động hoặc hoạt động, chúng ta sử dụng động từ ở dạng V-ing. Ví dụ:
-
Reading books is different from watching movies. (Đọc sách khác với xem phim.)
-
Learning online is different from studying in traditional classrooms. (Học trực tuyến khác với học trong lớp học truyền thống.)
Cấu trúc Different from có thể được mở rộng với các trạng từ để nhấn mạnh mức độ khác biệt:
- completely different from (hoàn toàn khác với)
- totally different from (hoàn toàn khác với)
- quite different from (khá khác với)
- slightly different from (hơi khác với)
- very different from (rất khác với)
III. So sánh với Different to, Different than
Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn phân biệt giữa "Different from", "Different to" và "Different than" qua bảng dưới đây nhé!
Different from |
Different to |
Different than |
|
Sử dụng |
Được chấp nhận rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh |
Chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh |
Phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt khi theo sau là một mệnh đề |
Mức độ trang trọng |
Phù hợp cho mọi ngữ cảnh, từ trang trọng đến thân mật |
Thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày |
Thường dùng trong văn nói |
Ví dụ |
This approach is different from the traditional method. (Cách tiếp cận này khác với phương pháp truyền thống.) |
British English is different to American English.(Tiếng Anh của Anh khác với tiếng Anh của Mỹ.) |
The result was different than what we predicted. (Kết quả khác với những gì chúng tôi đã dự đoán.) |
IV. Bài tập vận dụng Different from

Bài tập 1: Hoàn thành câu với "Different from"
- My hometown is _______ the city where I work now.
- Learning a language as an adult is _______ learning it as a child.
- This year's festival will be _______ last year's celebration.
- Her teaching style is completely _______ other professors.
- Working from home is _______ working in an office.
Đáp án:
- different from
- different from
- different from
- different from
- different from
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau
- This car is different than my old one.
- His opinion is different to mine.
- The weather today is different of yesterday.
- Modern art is different with classical art.
- Her approach is different about the traditional method.
Đáp án:
- different than → different from
- different to → different from (trong tiếng Anh chuẩn)
- different of → different from
- different with → different from
- different about → different from
Bài tập 3: Viết câu với các từ cho sẵn
Sử dụng cấu trúc Different from để tạo câu có nghĩa:
- technology / today / past
- city life / countryside
- reading books / watching TV
- winter / summer
Đáp án:
- Technology today is different from the past.
- City life is different from the countryside.
- Reading books is different from watching TV.
- Winter is different from summer.
Việc nắm vững cấu trúc Different from sẽ giúp bạn diễn đạt các so sánh một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên thực hành qua các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài cấu trúc quan trọng này bạn nhé!