Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (Tag Question) là dạng câu hỏi đặc biệt thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để xác nhận thông tin, bày tỏ sự đồng tình hoặc kiểm tra ý kiến người nghe. Trong bài viết dưới đây, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh và một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý.

I. Câu hỏi đuôi (Tag Question) là gì?
Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu trần thuật để xác nhận thông tin hoặc hỏi lại người nghe xem họ có đồng ý hay không.
Ví dụ:
- She is a teacher, isn't she? (Cô ấy là giáo viên, phải không?)
- You don’t like coffee, do you? (Bạn không thích cà phê, đúng không?)
II. Cấu trúc của câu hỏi đuôi (Tag Question)
Trước khi học cách dùng, bạn cần nắm rõ cấu trúc cơ bản của câu hỏi đuôi. Đây là nền tảng giúp bạn hình thành câu chính xác và phản xạ nhanh trong giao tiếp.
- Câu khẳng định + , + trợ động từ phủ định + chủ ngữ?
- Câu phủ định + , + trợ động từ khẳng định + chủ ngữ?
Ví dụ:
- He is a doctor, isn’t he? (Anh ấy là bác sĩ, phải không?)
- They don’t play football, do they? (Họ không chơi bóng đá, đúng không?)
III. Quy tắc sử dụng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Để sử dụng đúng tag question, người học cần ghi nhớ các nguyên tắc quan trọng về sự đối lập, cách dùng chủ ngữ và trợ động từ. Khi nắm vững những quy tắc này, bạn có thể tạo câu hỏi đuôi chuẩn xác trong mọi ngữ cảnh.

1. Quy tắc đối lập: Khẳng định – Phủ định và ngược lại
- Nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi phải là phủ định.
- Nếu mệnh đề chính là phủ định, câu hỏi đuôi phải là khẳng định.
Ví dụ:
- She can swim, can’t she? (Cô ấy biết bơi, phải không?)
- They don’t eat meat, do they? (Họ không ăn thịt, đúng không?)
2. Quy tắc về chủ ngữ và trợ động từ
- Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi phải là đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ trong mệnh đề chính.
- Trợ động từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp thì và dạng với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- You have finished, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành rồi, phải không?)
- He was late, wasn’t he? (Anh ấy đã đến muộn, đúng không?)
IV. Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt
Ngoài những quy tắc cơ bản, một số cấu trúc đặc biệt có cách tạo câu hỏi đuôi khác thường. Nắm rõ các trường hợp này sẽ giúp bạn tránh lỗi sai và sử dụng linh hoạt hơn.

1. Câu hỏi đuôi với “I am…”
Nếu mệnh đề chính là “I am”, câu hỏi đuôi thường là “aren’t I” chứ không phải “am I not”.
Ví dụ: I am your friend, aren’t I? (Tôi là bạn của bạn, đúng không?)
2. Câu hỏi đuôi với “Let’s” và câu mệnh lệnh
- Với Let’s, câu hỏi đuôi là “shall we”.
- Với mệnh lệnh, câu hỏi đuôi thường là “will you” hoặc “won’t you”.
Ví dụ:
- Let’s go, shall we? (Chúng ta đi nhé?)
- Open the door, will you? (Mở cửa nhé?)
3. Câu hỏi đuôi với các đại từ bất định
Nếu mệnh đề chính có đại từ bất định như someone, everyone, nobody, đại từ trong câu hỏi đuôi thường là they.
Ví dụ:
- Someone called you, didn’t they? (Ai đó đã gọi bạn, đúng không?)
- Nobody knows the answer, do they? (Không ai biết câu trả lời, đúng không?)
4. Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu
Khi trong câu có động từ khuyết thiếu (can, could, will, would, should...), ta giữ nguyên chúng trong phần tag.
Ví dụ:
- She can sing, can’t she? (Cô ấy có thể hát, phải không?)
- We should go now, shouldn’t we? (Chúng ta nên đi bây giờ, đúng không?)
5. Câu hỏi đuôi với cấu trúc “I think/believe/suppose…”
Nếu mệnh đề chính bắt đầu bằng I think / I believe / I suppose, câu hỏi đuôi dựa theo mệnh đề phụ chứ không phải mệnh đề chính.
Ví dụ:
- I think he is a teacher, isn’t he? (Tôi nghĩ anh ấy là giáo viên, phải không?)
- I suppose they will come, won’t they? (Tôi cho rằng họ sẽ đến, đúng không?)
6. Câu hỏi đuôi với các từ phủ định
Nếu trong câu có các từ mang nghĩa phủ định như never, hardly, rarely, seldom, thì câu đó được xem là phủ định, nên tag question là khẳng định.
Ví dụ:
- She never smiles, does she? (Cô ấy không bao giờ cười, đúng không?)
- They hardly work, do they? (Họ hầu như không làm việc, đúng không?)
V. Cách trả lời câu hỏi đuôi
Phản hồi đúng với câu hỏi đuôi là kỹ năng cần thiết trong hội thoại. Cách trả lời đơn giản nhưng rất quan trọng để thể hiện bạn có đồng tình hay không với thông tin được đưa ra.
- Nếu đồng ý với mệnh đề chính, dùng “Yes, + đại từ”.
- Nếu không đồng ý, dùng “No, + đại từ”.
Ví dụ:
- She is your teacher, isn’t she? – Yes, she is. (Đúng vậy.)
- You don’t like tea, do you? – No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
VI. Những lỗi thường gặp và lưu ý khi sử dụng
Khi dùng tag question, người học dễ mắc những lỗi phổ biến về đại từ, trợ động từ hay câu phủ định ngầm. Ghi nhớ các lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn tránh sai sót và nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
- Không được dùng danh từ lặp lại trong phần đuôi – chỉ dùng đại từ nhân xưng.
- Không dùng “am I not” sau “I am” → dùng “aren’t I”.
- Cẩn thận với câu phủ định ngầm (never, hardly, rarely…) – đây được tính là phủ định.
- Luôn đảm bảo trợ động từ và thì trong phần đuôi khớp với mệnh đề chính.
VII. Bài tập vận dụng câu hỏi đuôi (có đáp án)
Sau khi nắm vững cấu trúc và cách dùng, hãy luyện tập với các dạng bài dưới đây để củng cố kiến thức về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Làm bài trước rồi đối chiếu với đáp án để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn.

1. Bài tập
Chọn đáp án đúng (10 câu)
-
She is a doctor, ___?
A. isn’t she
B. is she
C. doesn’t she
D. wasn’t she -
They don’t eat meat, ___?
A. don’t they
B. do they
C. didn’t they
D. won’t they -
You can swim, ___?
A. can you
B. can’t you
C. do you
D. did you -
I am late, ___?
A. am I
B. aren’t I
C. isn’t I
D. don’t I -
Let’s go out, ___?
A. will you
B. won’t you
C. shall we
D. shan’t we -
Somebody called you, ___?
A. didn’t they
B. did they
C. don’t they
D. doesn’t they -
She never goes out, ___?
A. does she
B. doesn’t she
C. did she
D. didn’t she -
He should study harder, ___?
A. shouldn’t he
B. should he
C. does he
D. didn’t he -
I think he is right, ___?
A. is he
B. isn’t he
C. do I
D. don’t I -
Open the window, ___?
A. do you
B. won’t you
C. shall you
D. don’t you
2. Đáp án
1 – A, 2 – B, 3 – B, 4 – B, 5 – C, 6 – A, 7 – A, 8 – A, 9 – B, 10 – B
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là một dạng câu hỏi đặc biệt giúp giao tiếp trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Việc nắm vững cấu trúc, quy tắc sử dụng và các trường hợp đặc biệt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả nói và viết. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập trên để thành thạo tag questions trong mọi tình huống giao tiếp.