I. Tổng hợp một số từ vựng về các tháng trong tiếng Anh
1. Cách đọc, cách viết, từ vựng về 12 tháng trong tiếng Anh
Để nói về thời gian trong tiếng Anh, bạn phải bắt đầu từ đơn vị quen thuộc nhất: các tháng. Mỗi tháng có một tên gọi riêng, thường viết hoa chữ cái đầu và đi kèm cách phát âm khác nhau. Khi ghi lịch, viết thư hay điền biểu mẫu, người bản xứ thường viết tắt tháng bằng ba ký tự đầu.

Cùng xem bảng sau để nắm rõ tên, cách đọc, nghĩa và dạng viết tắt của các tháng trong tiếng Anh.
|
Tháng |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Viết tắt |
|
1 |
January |
/ˈdʒæn.ju.er.i/ |
Tháng Một |
Jan |
|
2 |
February |
/ˈfeb.ruː.er.i//ˈfeb.jʊ.er.i/ |
Tháng Hai |
Feb |
|
3 |
March |
/mɑːrtʃ/ |
Tháng Ba |
Mar |
|
4 |
April |
/ˈeɪ.prəl/ |
Tháng Tư |
Apr |
|
5 |
May |
/meɪ/ |
Tháng Năm |
May |
|
6 |
June |
/dʒuːn/ |
Tháng Sáu |
Jun |
|
7 |
July |
/dʒʊˈlaɪ/ |
Tháng Bảy |
Jul |
|
8 |
August |
/ˈɔː.ɡəst/ |
Tháng Tám |
Aug |
|
9 |
September |
/sepˈtem.bɚ/ |
Tháng Chín |
Sept hoặc Sep |
|
10 |
October |
/ɑːkˈtoʊ.bɚ/ |
Tháng Mười |
Oct |
|
11 |
November |
/noʊˈvem.bɚ/ |
Tháng Mười Một |
Nov |
|
12 |
December |
/dɪˈsem.bɚ/ |
Tháng Mười Hai |
Dec |
2. Từ vựng về các ngày trong một tháng
Sau khi đã nắm vững các tháng, bước tiếp theo là học cách đọc và viết các ngày trong tháng.
Trong tiếng Anh, ngày trong tháng (dates) được thể hiện bằng số thứ tự (ordinal numbers): first, second, third, fourth… chứ không dùng số đếm one, two, three… như trong tiếng Việt.
|
Ngày |
Cách viết |
Cách đọc |
Phiên âm |
|
1 |
1st - first |
the first |
/fɜːst/ |
|
2 |
2nd - second |
the second |
/ˈsek.ənd/ |
|
3 |
3rd - third |
the third |
/θɜːd/ |
|
4 |
4th - fourth |
the fourth |
/fɔːθ/ |
|
5 |
5th - fifth |
the fifth |
/fɪfθ/ |
|
6 |
6th - sixth |
the sixth |
/sɪksθ/ |
|
7 |
7th - seventh |
the seventh |
/ˈsev.ənθ/ |
|
8 |
8th - eighth |
the eighth |
/eɪtθ/ |
|
9 |
9th - ninth |
the ninth |
/naɪnθ/ |
|
10 |
10th - tenth |
the tenth |
/tenθ/ |
|
11 |
11th - eleventh |
the eleventh |
/ɪˈlev.ənθ/ |
|
12 |
12th - twelfth |
the twelfth |
/twelfθ/ |
|
13 |
13th - thirteenth |
the thirteenth |
/ˌθɜːˈtiːnθ/ |
|
14 |
14th - fourteenth |
the fourteenth |
/ˌfɔːˈtiːnθ/ |
|
15 |
15th - fifteenth |
the fifteenth |
/ˌfɪfˈtiːnθ/ |
|
16 |
16th - sixteenth |
the sixteenth |
/ˌsɪksˈtiːnθ/ |
|
17 |
17th - seventeenth |
the seventeenth |
/ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
|
18 |
18th - eighteenth |
the eighteenth |
/ˌeɪˈtiːnθ/ |
|
19 |
19th - nineteenth |
the nineteenth |
/ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
|
20 |
20th - twentieth |
the twentieth |
/ˈtwen.ti.əθ/ |
|
21 |
21st - twenty-first |
the twenty-first |
/ˈtwen.ti fɜːst/ |
|
22 |
22nd - twenty-second |
the twenty-second |
/ˈtwen.ti ˈsek.ənd/ |
|
23 |
23rd - twenty-third |
the twenty-third |
/ˈtwen.ti θɜːd/ |
|
24 |
24th - twenty-fourth |
the twenty-fourth |
/ˈtwen.ti fɔːθ/ |
|
25 |
25th - twenty-fifth |
the twenty-fifth |
/ˈtwen.ti fɪfθ/ |
|
26 |
26th - twenty-sixth |
the twenty-sixth |
/ˈtwen.ti sɪksθ/ |
|
27 |
27th - twenty-seventh |
the twenty-seventh |
/ˈtwen.ti ˈsev.ənθ/ |
|
28 |
28th - twenty-eighth |
the twenty-eighth |
/ˈtwen.ti eɪtθ/ |
|
29 |
29th - twenty-ninth |
the twenty-ninth |
/ˈtwen.ti naɪnθ/ |
|
30 |
30th - thirtieth |
the thirtieth |
/ˈθɜː.ti.əθ/ |
|
31 |
31st - thirty-first |
the thirty-first |
/ˈθɜː.ti fɜːst/ |
Mẹo: Các số có đuôi 1, 2, 3 (trừ 11, 12, 13) dùng st, nd, rd; còn lại đều dùng th.
3. Từ vựng về các thứ trong một tuần
Để nói trọn vẹn về thời gian, bạn cần nhớ không chỉ ngày và tháng mà còn các thứ trong tiếng Anh. Đây là nhóm từ xuất hiện hầu như mỗi ngày trong giao tiếp, giúp bạn diễn đạt kế hoạch, lịch học hay thói quen sống một cách tự nhiên.

|
Thứ |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Viết tắt |
|
Thứ Hai |
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ |
Thứ Hai |
Mon |
|
Thứ Ba |
Tuesday |
/ˈtjuːz.deɪ/ |
Thứ Ba |
Tue hoặc Tues |
|
Thứ Tư |
Wednesday |
/ˈwenz.deɪ/ |
Thứ Tư |
Wed |
|
Thứ Năm |
Thursday |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
Thứ Năm |
Thu |
|
Thứ Sáu |
Friday |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
Thứ Sáu |
Fri |
|
Thứ Bảy |
Saturday |
/ˈsæt.ə.deɪ/ |
Thứ Bảy |
Sat |
|
Chủ Nhật |
Sunday |
/ˈsʌn.deɪ/ |
Chủ Nhật |
Sun |
4. Thứ tự viết và cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Khi đã thành thạo cách đọc các tháng, ngày và thứ, bước tiếp theo là kết hợp chúng thành một cụm thời gian hoàn chỉnh. Có hai quy tắc chính được sử dụng: kiểu Anh - Anh (British English) và Anh - Mỹ (American English).

Anh - Anh (British English)
Thứ tự viết thứ ngày tháng hệ Anh được sắp xếp theo thứ tự thời gian thực tế: Thứ + ngày + tháng + năm
Ví dụ:
- Friday, 23rd September 1955
- Monday, 10th March 1999
Cách đọc:
Thứ + the + số thứ tự của ngày + of + tháng + năm
Ví dụ:
- Friday, the twenty-third of September, nineteen fifty-five
- Monday, the tenth of March, nineteen ninety-nine
Anh - Mỹ (American English)
Trong khi đó, cách viết và cách đọc của tiếng Anh - Mỹ lại có sự đảo ngược nhẹ về trật tự khi đặt tháng trước ngày, phản ánh sự khác biệt trong cách tư duy về thời gian: phạm vi lớn hơn rồi mới đến đơn vị nhỏ.
Thứ + tháng + ngày + năm
Ví dụ:
- Tuesday, April 14th, 2007
- Saturday, October 2nd, 2020
Cấu trúc đọc:
Thứ + tháng + the + số thứ tự của ngày + năm
Ví dụ:
- Tuesday, April the fourteenth, two thousand and seven
- Saturday, October the second, two thousand and twenty
So sánh
Như vậy, sự khác biệt giữa hai hệ chủ yếu nằm ở thứ tự sắp xếp và cách dùng mạo từ.
|
Kiểu |
Thứ tự viết |
Cách đọc |
|
Anh - Anh |
dd/mm/yyyy |
Thứ + the + số thứ tự của ngày + of + tháng + năm |
|
Anh - Mỹ |
mm/dd/yyyy |
Thứ + tháng + the + số thứ tự của ngày + năm |
II. Cách dùng giới từ với các mốc thời gian
Khi nói về thời gian, người học thường nhầm giữa in, on, at. Phần này sẽ giúp bạn hiểu cách dùng giới từ với các mốc thời gian một cách ngắn gọn, chính xác và dễ áp dụng.

1. In: dùng cho khoảng thời gian rộng
- Dùng trước tháng: in January, in August.
- Dùng trước năm: in 2025, in 1999.
- Dùng trước mùa: in summer, in winter.
- Dùng trước thập kỷ / thế kỷ: in the 1990s, in the 21st century.
- Dùng cho giai đoạn đầu / cuối: in early June, in late December.
- Dùng trước buổi trong ngày: in the morning, in the evening.
Ngoại lệ: at night (không dùng in night).
2. On: dùng cho ngày cụ thể
- Dùng trước ngày trong tháng: on 5 May (BrE) / on May 5 (AmE).
- Dùng trước thứ trong tuần: on Monday, on Fridays.
- Dùng trước ngày lễ có “Day” hoặc “Eve”: on Christmas Day, on New Year’s Eve.
- Dùng khi ngày đi kèm buổi trong ngày: on Monday morning, on Saturday night.
3. At: dùng cho thời điểm chính xác
- Dùng trước giờ cụ thể: at 7 o’clock, at 9:30 a.m.
- Dùng trước thời điểm đặc biệt: at noon, at midnight, at night.
- Dùng trước dịp lễ nói chung: at Christmas, at Tet.
- Dùng với cuối tuần (theo vùng): at the weekend (BrE) / on the weekend (AmE).
4. Các giới từ khác thường gặp
- since + mốc thời gian: I’ve lived here since 2021.
- for + khoảng thời gian: I’ve studied English for five years.
- by = không muộn hơn thời điểm đó: Please finish the report by Friday.
- until/till = kéo dài đến thời điểm đó: The shop is open until 9 p.m.
- from … to/until = khoảng bắt đầu và kết thúc: The class runs from June to August.
- during = trong suốt một giai đoạn: We travelled a lot during summer.
- between … and … = nằm giữa hai mốc thời gian: between 2019 and 2021.
III. Cách hỏi về các tháng trong tiếng Anh
Để giao tiếp tự nhiên hơn, bạn cần biết cách đặt câu hỏi và trả lời liên quan đến các tháng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

- What month is it now? (Bây giờ là tháng mấy?)
- What’s your favorite month? (Bạn thích tháng nào nhất?)
- When is your birthday month? (Bạn sinh vào tháng mấy?)
- Which month comes before May? (Tháng nào đứng trước tháng Năm?)
- Which month comes after July? (Tháng nào đến sau tháng Bảy?)
- How many months are there in a year? (Một năm có bao nhiêu tháng?)
- Which months have 30 days? (Những tháng nào có 30 ngày?)
- Which months have 31 days? (Những tháng nào có 31 ngày?)
IV. Một số cách nhớ các tháng trong tiếng Anh cực dễ
Muốn thuộc các tháng trong tiếng Anh nhanh và lâu, bạn chỉ cần vài mẹo nhỏ dưới đây:
- Ghi nhớ bằng bài vè số ngày: “Thirty days hath September, April, June, and November; all the rest have thirty-one, except for February alone.” Nghĩa là: April, June, September, November có 30 ngày; February có 28 hoặc 29; còn lại là 31.
- Áp dụng “quy tắc đốt ngón tay”: Nắm tay lại, mỗi đốt gồ tương ứng tháng 31 ngày, khe giữa là tháng 30 hoặc 28/29.
- Chia nhóm theo quý để giảm tải nhớ: Q1: Jan-Mar, Q2: Apr-Jun, Q3: Jul-Sep, Q4: Oct-Dec.
Khi kết hợp ba mẹo này, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ trọn 12 tháng chỉ sau vài ngày học nhẹ nhàng mà không cần học vẹt.
Kết luận
Hiểu và dùng đúng các tháng trong tiếng Anh giúp bạn nói, viết và giao tiếp tự nhiên hơn trong mọi tình huống. Nếu bạn muốn học tiếng Anh bài bản, dễ hiểu và ứng dụng được ngay, hãy đồng hành cùng Tiếng Anh cô Mai Phương - nơi mang đến lộ trình học thông minh, hiệu quả và phù hợp cho mọi trình độ.