Khi viết tiếng Anh, nhiều bạn có thể dùng từ đúng ngữ pháp nhưng câu lại “thiếu nhịp”, ý tưởng bị ngắt quãng. Lý do thường là vì thiếu liên từ. Những từ quen thuộc như and, but, because, although chính là mạch nối giúp câu có hồn và tư duy tiếng Anh của bạn trở nên logic hơn. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ liên từ trong tiếng Anh, hiểu rõ chức năng của từng loại và sử dụng linh hoạt trong cả viết lẫn nói.

I. Liên từ là gì?
Liên từ trong tiếng Anh (conjunction) là từ hoặc nhóm từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu, giúp câu văn mạch lạc và có tính logic. Nhờ có liên từ, người nói và người viết có thể diễn đạt quan hệ giữa các ý như nguyên nhân - kết quả, đối lập, lựa chọn hay bổ sung một cách rõ ràng và tự nhiên.
Ví dụ:
- She stayed at home because it was raining. → diễn tả nguyên nhân
- I wanted to go, but I was too tired. → diễn tả đối lập
- Both Tom and Jerry were late. → diễn tả bổ sung
II. Các loại liên từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, liên từ được chia thành ba nhóm chính dựa trên cách chúng kết nối và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Mỗi loại mang một chức năng riêng, giúp câu văn rõ nghĩa và có chiều sâu hơn.

1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp là những từ nối hai thành phần có vai trò ngữ pháp ngang nhau trong câu, như hai danh từ, hai tính từ hoặc hai mệnh đề độc lập.
Các liên từ này thường được nhớ bằng cụm viết tắt FANBOYS, gồm: For, And, Nor, But, Or, Yet, So.
|
Liên từ |
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
|
For |
Diễn tả lý do, nguyên nhân |
She stayed home, for she was sick. |
|
And |
Bổ sung, nối thêm ý |
I bought apples and oranges. |
|
Nor |
Phủ định cả hai vế |
He doesn’t eat meat, nor does he drink milk. |
|
But |
Diễn tả sự đối lập |
I like coffee, but I don’t like tea. |
|
Or |
Diễn tả sự lựa chọn |
You can have cake or ice cream. |
|
Yet |
Diễn tả sự tương phản nhẹ |
It was raining, yet they went out. |
|
So |
Diễn tả kết quả |
It was late, so we went home. |
Khi nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ kết hợp, cần đặt dấu phẩy trước liên từ.
Ví dụ: I wanted to go out, but it was raining.
Tuy nhiên, không dùng dấu phẩy khi liên từ chỉ nối từ hoặc cụm từ đơn lẻ.
Ví dụ: She likes apples and oranges.
2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan là những cặp liên từ đi đôi với nhau, dùng để liên kết hai yếu tố có vai trò song song trong câu. Nhóm này giúp câu văn trở nên cân đối, nhịp nhàng và nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai ý.
Một số cặp liên từ tương quan phổ biến trong tiếng Anh gồm:
|
Cặp liên từ |
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
|
Both … and |
Diễn tả sự kết hợp của hai yếu tố |
Both my sister and I love classical music. |
|
Either … or |
Diễn tả một trong hai lựa chọn |
You can either stay here or come with us. |
|
Neither … nor |
Diễn tả phủ định cả hai lựa chọn |
He neither drinks nor smokes. |
|
Not only … but also |
Nhấn mạnh sự bổ sung hoặc tương phản |
She is not only talented but also hardworking. |
|
Whether … or |
Diễn tả hai khả năng khác nhau |
I don’t know whether to laugh or cry. |
|
So sánh mức độ bằng nhau |
This exam is as difficult as the last one. |
3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions) được dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, nhằm thể hiện mối quan hệ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, kết quả, cách thức hoặc so sánh.
a) Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn (Time & Place)
|
Liên từ |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
After |
sau khi |
They started cooking after the guests arrived. |
|
Before |
trước khi |
Don’t try to walk before you can crawl. |
|
Since |
kể từ khi |
The rain has continued since this morning. |
|
Until / Till |
cho đến khi |
Don’t whistle until you are out of the woods. |
|
As soon as |
ngay khi |
Call me as soon as you get home. |
|
By the time |
trước khi |
By the time she was ten, she could play the piano. |
|
When / While / Once |
khi / trong lúc / ngay khi |
She read a book while waiting for her turn. |
|
Where / Wherever |
ở đâu / bất kỳ nơi nào |
Wherever you go, I’ll be right here waiting for you. |
b) Liên từ chỉ cách thức (Manner)
|
Liên từ |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
As |
như, theo cách |
He drives carefully as his parents taught him. |
|
As if / As though |
như thể |
They look as though they’re arguing again. |
|
Like |
giống như |
There’s no place like home. |
|
By (means of) |
bằng cách |
He solved the puzzle by means of logical reasoning. |
c) Liên từ chỉ nguyên do (Cause)
|
Liên từ |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
Because / Since / As |
bởi vì / vì |
She stayed home because she was sick. |
|
Now that |
vì giờ đây |
Now that you’re here, we can start the meeting. |
d) Liên từ chỉ kết quả (Result)
|
Liên từ |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
So (that) |
để mà |
I spoke slowly so that everyone could understand. |
|
Therefore |
vì vậy |
He didn’t revise; therefore, he failed the test. |
|
As a result (of) |
kết quả là / do đó |
She worked hard; as a result, she got promoted. |
|
Consequently |
do đó, vì thế |
It rained heavily; consequently, the match was canceled. |
e) Liên từ chỉ điều kiện (Condition)
|
Liên từ |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
If |
nếu |
If it rains, we’ll stay indoors. |
|
Unless |
trừ khi |
You won’t pass unless you study harder. |
|
Provided that / As long as |
miễn là |
You can borrow my car as long as you return it by tomorrow. |
f) Liên từ chỉ so sánh (Comparison)
|
Liên từ |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
As … as |
bằng, như |
She sings as beautifully as a professional singer. |
|
Than |
hơn |
He’s taller than his brother. |
|
Like |
giống như |
Genius without education is like silver in the mine. |
III. Phân biệt cách dùng liên từ với giới từ
Dù liên từ và giới từ đều có chức năng nối các thành phần trong câu, nhưng bản chất ngữ pháp và vị trí sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau.
|
Tiêu chí |
Liên từ |
Giới từ |
|
Chức năng |
Kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng vai trò ngữ pháp. |
Kết nối danh từ, cụm danh từ, đại từ với phần còn lại của câu. |
|
Cấu trúc đi sau |
Có thể theo sau là từ, cụm từ hoặc mệnh đề đầy đủ (S + V). |
Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ, không có động từ chia thì. |
|
Vị trí trong câu |
Thường đứng giữa hai thành phần có giá trị ngang nhau (từ, cụm từ, mệnh đề). |
Đứng trước danh từ, đại từ hoặc danh động từ (V-ing). |
|
Ví dụ |
I stayed home because it was raining. → “because” nối hai mệnh đề. |
I stayed home because of the rain. → “because of” nối với cụm danh từ “the rain.” |
IV. Bài tập liên từ tiếng Anh có đáp án chi tiết
Học lý thuyết xong rồi, chúng ta cùng thực hành để nhớ lâu hơn nhé. Dưới đây là một số bài tập liên từ tiếng Anh có đáp án chi tiết.

Bài 1: Chọn một liên từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau:
-
I wanted to go for a walk, ______ it was raining heavily.
A. or B. but C. so D. and
-
You can have tea ______ coffee, but not both.
A. and B. or C. nor D. for
-
______ she was tired, she continued working on her project.
A. Although B. Because C. Since D. Unless
-
We stayed at home ______ it was too cold to go out.
A. but B. because C. so D. and
-
He didn’t study; ______, he failed the test.
A. Therefore B. Although C. Unless D. So that
Đáp án:
- B
- B
- A
- B
- A
Bài 2: Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống
- ............ you study hard, you’ll pass the exam easily.
- She stayed home ............ she wasn’t feeling well.
- We waited ............ the rain stopped.
- He’s friendly ............ everyone likes him.
- Please speak slowly ............ everyone can understand you.
- ............ it was late, she decided to go for a run.
Đáp án:
- If
- because
- until
- and
- so that
- Although
Kết luận
Liên từ trong tiếng Anh giúp câu văn liền mạch và tự nhiên hơn - kỹ năng nhỏ nhưng tạo nên khác biệt lớn trong giao tiếp và viết học thuật. Hãy tiếp tục luyện tập cùng Tiếng Anh cô Mai Phương để tiếng Anh của bạn ngày càng chuẩn xác và tự tin hơn mỗi ngày.