Các giới từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp nền tảng giúp câu văn rõ nghĩa và chính xác hơn. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ giới từ là gì, cách dùng trong từng vị trí, các loại giới từ phổ biến, cách phân biệt các giới từ dễ nhầm lẫn và bài tập luyện tập kèm đáp án.

I. Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Prepositions) là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các từ khác trong câu. Giới từ thường biểu thị thời gian, nơi chốn, phương hướng, cách thức, nguyên nhân và nhiều mối quan hệ khác giữa các thành phần trong câu.
Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- She was born in 2000. (Cô ấy sinh năm 2000.)
II. Vị trí của giới từ trong câu
Giới từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau tùy vào vai trò của chúng trong câu. Khi nắm rõ các vị trí phổ biến dưới đây, bạn sẽ dễ dàng xác định và sử dụng giới từ chính xác hơn trong mọi ngữ cảnh.

1. Đứng sau động từ “to be” và trước danh từ
Giới từ thường theo sau to be để chỉ vị trí, trạng thái hoặc mối quan hệ.
Ví dụ:
- The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
- She is at home now. (Cô ấy đang ở nhà.)
2. Đứng sau động từ (tạo thành cụm động từ)
Nhiều giới từ đi sau động từ để tạo thành cụm động từ có nghĩa mới.
Ví dụ:
- He is looking for his phone. (Anh ấy đang tìm điện thoại.)
- I’m waiting for you. (Tôi đang đợi bạn.)
3. Đứng sau tính từ (tạo thành cụm tính từ)
Một số tính từ đi kèm giới từ cố định để tạo thành cụm nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She is afraid of snakes. (Cô ấy sợ rắn.)
- I’m interested in music. (Tôi hứng thú với âm nhạc.)
4. Đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu
Giới từ có thể đứng đầu hoặc cuối câu, đặc biệt trong câu hỏi hoặc câu bị động.
Ví dụ:
- In 1990, they moved to London. (Vào năm 1990, họ chuyển đến London.)
- What are you talking about? (Bạn đang nói về điều gì?)
III. Phân loại và cách dùng các giới từ trong tiếng Anh
Giới từ được chia thành nhiều nhóm dựa trên ý nghĩa và chức năng. Việc phân biệt rõ từng loại sẽ giúp bạn dùng giới từ đúng mục đích và diễn đạt tự nhiên hơn trong từng tình huống giao tiếp.

1. Giới từ chỉ thời gian (In, On, At, For, Since, During...)
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
In |
tháng, năm, mùa, buổi |
He was born in 2000. |
Anh ấy sinh năm 2000. |
|
On |
ngày, thứ, ngày cụ thể |
I have a meeting on Monday. |
Tôi có cuộc họp vào thứ Hai. |
|
At |
giờ cụ thể |
The class starts at 8 a.m. |
Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng. |
|
For |
khoảng thời gian |
I lived there for 5 years. |
Tôi đã sống ở đó 5 năm. |
|
Since |
mốc thời gian |
She has worked here since 2015. |
Cô ấy làm việc ở đây từ năm 2015. |
|
During |
suốt khoảng thời gian |
We met during the trip. |
Chúng tôi đã gặp nhau trong chuyến đi. |
2. Giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn (In, On, At, Above, Under, Between...)
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
In |
trong không gian lớn |
He lives in Hanoi. |
Anh ấy sống ở Hà Nội. |
|
On |
trên bề mặt |
The book is on the table. |
Cuốn sách ở trên bàn. |
|
At |
địa điểm cụ thể |
She is at the bus stop. |
Cô ấy ở trạm xe buýt. |
|
Above |
phía trên (không tiếp xúc) |
The picture is above the bed. |
Bức tranh ở phía trên giường. |
|
Under |
phía dưới |
The cat is under the table. |
Con mèo ở dưới bàn. |
|
Between |
giữa 2 vật |
The bank is between the school and the hospital. |
Ngân hàng nằm giữa trường học và bệnh viện. |
|
Among |
giữa nhiều vật |
He is among friends. |
Anh ấy ở giữa bạn bè. |
3. Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động (To, From, Into, Through, Across...)
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
To |
hướng tới nơi nào |
Go to school. |
Đi đến trường. |
|
From |
từ nơi nào |
He came from Japan. |
Anh ấy đến từ Nhật Bản. |
|
Into |
vào bên trong |
She walked into the room. |
Cô ấy bước vào phòng. |
|
Through |
xuyên qua |
The dog ran through the garden. |
Con chó chạy xuyên qua khu vườn. |
|
Across |
băng qua, ngang qua |
They walked across the street. |
Họ đi ngang qua đường. |
4. Giới từ chỉ tác nhân, công cụ (By, With)
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
By |
chỉ tác nhân trong câu bị động |
The book was written by J.K. Rowling. |
Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling. |
|
With |
chỉ công cụ, phương tiện |
She cut the paper with scissors. |
Cô ấy cắt giấy bằng kéo. |
5. Giới từ chỉ mục đích, nguyên nhân (For, Because of, Due to...)
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
For |
chỉ mục đích, lý do chung |
This gift is for you. |
Món quà này dành cho bạn. |
|
Because of |
chỉ nguyên nhân cụ thể |
The match was canceled because of the rain. |
Trận đấu bị hoãn do mưa. |
|
Due to |
nguyên nhân trang trọng |
The flight was delayed due to fog. |
Chuyến bay bị hoãn do sương mù. |
6. Giới từ chỉ mối quan hệ (Of, With...)
|
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
Of |
chỉ sự sở hữu |
The color of the sky is blue. |
Màu của bầu trời là xanh. |
|
With |
đi cùng, có |
A man with a beard. |
Một người đàn ông có râu. |
V. Phân biệt các giới từ dễ gây nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, có nhiều giới từ mang nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng lại khác biệt tùy theo ngữ cảnh. Việc phân biệt đúng các giới từ này là điều cần thiết để tránh lỗi sai thường gặp và sử dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài thi.
1. Phân biệt “In”, “On”, “At”
|
Giới từ |
Cách dùng thời gian |
Cách dùng nơi chốn |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
In |
tháng, năm, mùa |
không gian lớn |
in 2020 / in Hanoi |
vào năm 2020 / ở Hà Nội |
|
On |
ngày, thứ |
trên bề mặt |
on Monday / on the wall |
vào thứ Hai / trên tường |
|
At |
giờ cụ thể |
địa điểm cụ thể |
at 7 a.m. / at the station |
lúc 7 giờ / ở nhà ga |
2. Phân biệt “Above” và “Over”
|
Giới từ |
Nghĩa |
Khác biệt chính |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
Above |
ở phía trên (không tiếp xúc) |
nhấn mạnh vị trí cao hơn |
The lamp is above the table. |
Cái đèn ở phía trên bàn. |
|
Over |
ở phía trên hoặc bao phủ |
có thể bao phủ, di chuyển qua |
The plane flew over the city. |
Máy bay bay qua thành phố. |
3. Phân biệt “Below” và “Under”
|
Giới từ |
Nghĩa |
Khác biệt chính |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
Below |
thấp hơn (không tiếp xúc) |
mang tính tương đối, thường dùng với số liệu |
The temperature is below zero. |
Nhiệt độ dưới 0 độ. |
|
Under |
ở dưới (có thể tiếp xúc) |
mô tả vị trí vật lý cụ thể |
The cat is under the chair. |
Con mèo ở dưới ghế. |
4. Phân biệt “Between” và “Among”
|
Giới từ |
Nghĩa |
Khác biệt chính |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
Between |
giữa 2 vật |
dùng với hai đối tượng rõ ràng |
The school is between the bank and the park. |
Trường học nằm giữa ngân hàng và công viên. |
|
Among |
giữa nhiều vật |
dùng với 3 hoặc nhiều đối tượng |
He is among friends. |
Anh ấy ở giữa bạn bè. |
5. Phân biệt “By” và “With”
|
Giới từ |
Nghĩa |
Khác biệt chính |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
|
By |
bởi (tác nhân) |
dùng trong câu bị động |
The song was written by her. |
Bài hát được viết bởi cô ấy. |
|
With |
bằng, với (công cụ, phương tiện) |
chỉ công cụ, phương tiện thực hiện hành động |
He opened the door with a key. |
Anh ấy mở cửa bằng chìa khóa. |
VI. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng giới từ
Để sử dụng giới từ chính xác và tự nhiên hơn, bạn cần ghi nhớ một số điểm quan trọng dưới đây nhằm tránh lỗi sai thường gặp khi nói và viết tiếng Anh.

- Không phải lúc nào giới từ cũng dịch sát nghĩa sang tiếng Việt, vì vậy cần học theo cụm cố định.
- Một số động từ, tính từ, danh từ đi với giới từ cố định:
-
depend on, listen to, afraid of, interested in...
-
-
Không nên thêm giới từ nếu động từ đã có giới từ đi kèm:
- Sai: She discussed about the plan.
- Đúng: She discussed the plan. (Cô ấy đã thảo luận về kế hoạch đó.)
VII. Bài tập vận dụng về giới từ
Sau khi nắm vững kiến thức lý thuyết, hãy củng cố hiểu biết của bạn về các giới từ trong tiếng Anh qua phần bài tập dưới đây. Làm thử trước khi xem đáp án sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và vận dụng thành thạo hơn.

1. Bài tập
-
She was born ___ 2001.
A. at
B. in
C. on
D. from -
The book is ___ the table.
A. at
B. on
C. in
D. above -
I’m interested ___ music.
A. on
B. for
C. in
D. with -
The plane flew ___ the mountains.
A. above
B. under
C. across
D. into -
He came ___ Japan last year.
A. to
B. from
C. into
D. at -
The cat is hiding ___ the bed.
A. below
B. over
C. under
D. between -
The train leaves ___ 7 a.m.
A. in
B. at
C. on
D. by -
She walked ___ the street.
A. across
B. above
C. among
D. into -
The book was written ___ J.K. Rowling.
A. by
B. with
C. for
D. of -
He cut the paper ___ scissors.
A. by
B. from
C. with
D. in
2. Đáp án
1 – B, 2 – B, 3 – C, 4 – A, 5 – B, 6 – C, 7 – B, 8 – A, 9 – A, 10 – C
Các giới từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác về thời gian, nơi chốn, phương hướng, nguyên nhân và công cụ. Hãy ghi nhớ các cách dùng cơ bản, luyện tập phân biệt những giới từ dễ gây nhầm lẫn và thực hành thường xuyên với bài tập để dùng giới từ tự nhiên như người bản ngữ.