Các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh là một chủ đề phong phú với hàng trăm từ vựng, từ những tên gọi quen thuộc đến thuật ngữ y học chuyên sâu. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn bỏ túi hơn 70 tên gọi chuẩn kèm các thành ngữ thú vị, để ứng dụng ngay trong giao tiếp.

I. Tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh

Khi học các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh, nếu chỉ ghi nhớ từng từ rời rạc, bạn sẽ dễ quên và khó áp dụng. Cách hiệu quả hơn là chia chúng thành từng nhóm theo vị trí trên cơ thể. Cách này giúp bạn vừa dễ ghi nhớ, vừa tiện tra cứu khi cần. 

Nhóm 1: Bộ phận trên đầu và mặt

Đây là khu vực trung tâm của mọi tương tác - nơi bạn nhìn, nghe, ngửi, nếm và bộc lộ cảm xúc. Chỉ cần nắm chắc từ vựng về đầu và mặt, bạn đã có thể mô tả con người sống động đến từng chi tiết.

Bộ phận trên đầu và mặt

STT

Tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

1

head

/hed/

đầu

2

hair

/heə(r)/

tóc

3

forehead

/ˈfɔːhed/ hoặc /ˈfɔːrhed/

trán

4

eyebrow

/ˈaɪbraʊ/

lông mày

5

eye

/aɪ/

mắt

6

eyelash

/ˈaɪlæʃ/

lông mi

7

eyelid

/ˈaɪlɪd/

mí mắt

8

ear

/ɪə(r)/

tai

9

nose

/nəʊz/

mũi

10

nostril

/ˈnɒstrəl/ (UK) /ˈnɑːstrəl/ (US)

lỗ mũi

11

cheek

/tʃiːk/

12

mouth

/maʊθ/

miệng

13

lip

/lɪp/

môi

14

tooth

/tuːθ/

răng

15

chin

/tʃɪn/

cằm

Nhóm 2: Bộ phận ở thân trên

Từ cổ xuống đến eo là vùng thân trên - nơi tập trung nhiều cơ quan vận động và bảo vệ nội tạng. Học nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về sức khỏe, thể thao hay thậm chí là thời trang.

Bộ phận ở thân trên

STT

Tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

1

neck

/nek/

cổ

2

shoulder

/ˈʃəʊldə(r)/

vai

3

chest

/tʃest/

ngực

4

breast

/brest/

ngực (phụ nữ)

5

back

/bæk/

lưng

6

spine

/spaɪn/

xương sống

7

waist

/weɪst/

eo

8

abdomen

/ˈæbdəmən/ 

bụng

9

navel

/ˈneɪvl/

rốn

10

rib

/rɪb/

xương sườn

11

collarbone

/ˈkɒlərbəʊn/

xương đòn

12

armpit

/ˈɑːmpɪt/

nách

13

hip

/hɪp/

hông

14

shoulder blade

/ˈʃəʊldə bleɪd/

xương bả vai

15

torso

/ˈtɔːsəʊ/

thân mình (không tính đầu và tay chân)

Nhóm 3: Cánh tay và bàn tay

Rời vùng thân trên, chúng ta cùng tìm hiểu đến phần tay - nơi diễn ra hầu hết thao tác cầm, nắm, xoay, ấn. Vậy nên vốn từ chính xác sẽ quyết định độ tự nhiên khi mô tả hành động. Danh mục dưới đây chọn lọc các mục từ cốt lõi trong các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh về tay.

Cánh tay và bàn tay

STT

Tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

1

arm

/ɑːm/ (UK), /ɑːrm/ (US)

cánh tay

2

upper arm

/ˌʌpə ˈɑːm/

bắp tay trên

3

forearm

/ˈfɔːrɑːm/ (UK), /ˈfɔːrɑːrm/ (US)

cẳng tay

4

elbow

/ˈelbəʊ/ (UK), /ˈelboʊ/ (US)

khuỷu tay

5

wrist

/rɪst/

cổ tay

6

hand

/hænd/

bàn tay

7

palm

/pɑːm/ (UK), /pɑːm/ (US)

lòng bàn tay

8

back of the hand

/bæk əv ðə hænd/

mu bàn tay

9

finger

/ˈfɪŋɡə(r)/

ngón tay

10

thumb

/θʌm/

ngón cái

11

index finger

/ˈɪndeks ˌfɪŋɡə(r)/

ngón trỏ

12

middle finger

/ˈmɪdl ˌfɪŋɡə(r)/

ngón giữa

13

ring finger

/ˈrɪŋ ˌfɪŋɡə(r)/

ngón áp út

14

little finger

/ˈlɪtl ˌfɪŋɡə(r)/

ngón út

15

knuckle

/ˈnʌkl/

khớp ngón tay

Nhóm 4: Chân và bàn chân

Tiếp theo là bộ máy di chuyển: chân và bàn chân. Từ mô tả dáng đi, vận động thể thao đến chọn giày dép hay nói về chấn thương, nhóm từ vựng này giúp diễn đạt ngắn gọn mà chính xác. Danh mục dưới đây tổng hợp những mục từ cần nắm để dùng đúng ngay.

Chân và bàn chân

STT

Tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

1

leg

/leɡ/

chân

2

thigh

/θaɪ/

bắp đùi

3

hamstring

/ˈhæmstrɪŋ/

gân kheo

4

knee

/niː/

đầu gối

5

kneecap

/ˈniːkæp/

xương bánh chè

6

calf

/kɑːf/ (UK), /kæf/ (US)

bắp chân

7

shin

/ʃɪn/

ống chân

8

ankle

/ˈæŋkl/

mắt cá chân

9

heel

/hiːl/

gót chân

10

foot

/fʊt/

bàn chân

11

instep

/ˈɪnstep/

mu bàn chân

12

sole

/səʊl/ (UK), /soʊl/ (US)

lòng bàn chân

13

toe

/təʊ/ (UK), /toʊ/ (US)

ngón chân

14

big toe

/bɪɡ təʊ/ (UK), /bɪɡ toʊ/ (US)

ngón chân cái

15

toenail

/ˈtəʊneɪl/ (UK), /ˈtoʊneɪl/ (US)

móng chân

Nhóm 5: Các cơ quan nội tạng 

Ở phần cuối của các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh, không thể bỏ qua nhóm từ vựng về nội tạng. Đây là những thuật ngữ thường gặp trong tài liệu y học, báo cáo sức khỏe hoặc các tình huống giao tiếp liên quan đến khám chữa bệnh, đòi hỏi độ chính xác cao về nghĩa và phát âm.

Các cơ quan nội tạng 

STT

Tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

1

brain

/breɪn/

não

2

heart

UK /hɑːt/ 

US /hɑːrt/

tim

3

lung

/lʌŋ/

phổi

4

liver

/ˈlɪvə(r)/

gan

5

stomach

/ˈstʌmək/

dạ dày

6

small intestine

UK /ˌsmɔːl ɪnˈtestɪn/ 

US /ˌsmɑːl ɪnˈtestɪn/

ruột non

7

large intestine

UK /ˌlɑːdʒ ɪnˈtestɪn/ 

US /ˌlɑːrdʒ ɪnˈtestɪn/

ruột già

8

kidney

/ˈkɪdni/

thận

9

bladder

/ˈblædə(r)/

bàng quang

10

spleen

/spliːn/

lá lách

11

pancreas

/ˈpæŋkriəs/

tuyến tụy

12

gallbladder

UK /ˈɡɔːlˌblædə(r)/ 

US /ˈɡɑːlˌblædər/

túi mật

13

oesophagus (UK) / esophagus (US)

UK /ɪˈsɒfəɡəs/ 

US /ɪˈsɑːfəɡəs/

thực quản

14

trachea

/trəˈkiːə/

khí quản

15

diaphragm

/ˈdaɪəfræm/

cơ hoành

Nhóm 6: Các bộ phận khác và chi tiết cấu trúc 

Ngoài các cơ quan và chi thể chính, cơ thể người còn có nhiều thành phần cấu trúc đảm nhận vai trò bảo vệ, nâng đỡ và vận hành. Việc nắm vững nhóm từ vựng này giúp người học mô tả chính xác tình trạng sức khỏe, quá trình vận động hoặc các nghiên cứu giải phẫu bằng tiếng Anh.

STT

Tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

1

skin

/skɪn/

da

2

scalp

/skælp/

da đầu

3

bone

UK /bəʊn/ 

US /boʊn/

xương

4

skull

/skʌl/

sọ

5

jaw

UK /dʒɔː/ 

US /dʒɑː/

hàm

6

cartilage

UK /ˈkɑːtɪlɪdʒ/ 

US /ˈkɑːrtəlɪdʒ/

sụn

7

joint

/dʒɔɪnt/

khớp

8

tendon

/ˈtendən/

gân (gân cơ)

9

ligament

/ˈlɪɡəmənt/

dây chằng

10

muscle

/ˈmʌsəl/

11

vein

/veɪn/

tĩnh mạch

12

artery

UK /ˈɑːtəri/  

US /ˈɑːrtəri/

động mạch

13

nerve

UK /nɜːv/ 

US /nɝːv/

dây thần kinh

14

spinal cord

UK /ˈspaɪnəl kɔːd/ 

US /ˈspaɪnəl kɔːrd/

tủy sống

15

pupil

/ˈpjuːpɪl/

đồng tử

II. Một số thành ngữ liên quan tới bộ phận cơ thể

Ngoài các từ vựng cơ bản, các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh còn xuất hiện nhiều trong thành ngữ với ý nghĩa bóng bẩy và mang tính hình ảnh. Những cụm từ này giúp cách diễn đạt trở nên giàu sắc thái hơn, tự nhiên hơn và phản ánh đúng cách nói thường ngày của người bản xứ.

Một số thành ngữ liên quan tới bộ phận cơ thể

  • Break a leg: Chúc may mắn (thường dùng trước khi ai đó biểu diễn hoặc thi đấu)
  • Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ
  • Give someone a hand: Giúp đỡ ai đó
  • Pull someone’s leg: Trêu chọc ai đó
  • See eye to eye: Đồng quan điểm
  • Keep an eye on something/someone: Trông chừng, theo dõi ai đó hoặc điều gì
  • Get cold feet: Bất ngờ lo sợ, mất can đảm trước khi làm việc quan trọng
  • Have a heart of gold: Có tấm lòng nhân hậu
  • Know something by heart: Thuộc lòng
  • Be in over your head: Ở trong tình huống vượt quá khả năng giải quyết
  • A pain in the neck: Điều phiền toái, khó chịu
  • Lend an ear: Lắng nghe một cách cảm thông
  • Have your hands full: Rất bận rộn
  • Put your foot in your mouth: Lỡ lời, nói điều gây khó xử
  • Have a sharp tongue: Nói năng sắc sảo nhưng dễ gây tổn thương người khác

Kết luận

Với hơn 70 từ vựng và loạt thành ngữ thông dụng, bài viết đã giúp bạn hệ thống hóa các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh một cách rõ ràng và dễ nhớ. Hãy ôn tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp để vốn từ này trở thành phản xạ tự nhiên. Truy cập ngay Tiếng Anh cô Mai Phương để khám phá thêm nhiều chủ đề hữu ích, nâng cao tiếng Anh mỗi ngày.